1. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ô nhiễm không khí trong đô thị?
A. Hoạt động nông nghiệp
B. Khí thải từ phương tiện giao thông
C. Núi lửa phun trào
D. Bão cát
2. Tác nhân sinh học nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gây ô nhiễm nguồn nước?
A. Vi khuẩn E.coli từ phân người và động vật
B. Virus gây bệnh tả
C. Kim loại nặng (chì, thủy ngân)
D. Ký sinh trùng Giardia
3. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò hàng đầu trong việc nghiên cứu và đưa ra các báo cáo về biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
C. Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC)
D. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO)
4. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nước
B. Tăng cường sử dụng thuốc tẩy rửa
C. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi thải ra môi trường
D. Đào thêm nhiều giếng nước
5. Vấn đề môi trường nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của quá trình đô thị hóa nhanh chóng và không bền vững?
A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước
B. Mất đa dạng sinh học và suy thoái hệ sinh thái tự nhiên
C. Suy giảm tầng ozone
D. Ùn tắc giao thông và tiếng ồn đô thị
6. Chất liệu nào sau đây phân hủy sinh học chậm nhất trong môi trường tự nhiên, gây ô nhiễm kéo dài?
A. Giấy
B. Vải cotton
C. Nhựa plastic
D. Gỗ
7. Hiện tượng `mưa axit` gây ra tác hại chủ yếu nào đối với môi trường và sức khỏe con người?
A. Gây ngộ độc thực phẩm
B. Ăn mòn công trình xây dựng và gây tổn thương hệ hô hấp
C. Làm tăng nhiệt độ Trái Đất
D. Gây ra các bệnh về da
8. Biện pháp nào sau đây thuộc về `phòng bệnh chủ động` trong lĩnh vực sức khỏe môi trường?
A. Điều trị bệnh khi phát sinh
B. Tuyên truyền giáo dục về vệ sinh môi trường và lối sống lành mạnh
C. Xây dựng bệnh viện hiện đại
D. Nghiên cứu thuốc chữa bệnh mới
9. Phương pháp đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được thực hiện trước khi triển khai dự án nào?
A. Dự án xây dựng nhà ở nhỏ lẻ
B. Dự án trồng cây xanh trong đô thị
C. Dự án xây dựng nhà máy công nghiệp lớn
D. Dự án cải tạo vỉa hè
10. Chất gây ô nhiễm nào sau đây có nguồn gốc chủ yếu từ hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ) và là nguyên nhân chính gây mưa axit?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Sulfur dioxide (SO2)
C. Methane (CH4)
D. Nitrous oxide (N2O)
11. Khái niệm `dấu chân sinh thái` (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
A. Diện tích rừng bị mất do phá rừng
B. Lượng khí thải carbon dioxide của một quốc gia
C. Nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của một cá nhân hoặc cộng đồng
D. Số lượng loài động vật hoang dã bị tuyệt chủng
12. Trong các biện pháp sau, đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm liên quan đến nguồn nước?
A. Uống kháng sinh dự phòng
B. Đun sôi nước trước khi uống và sử dụng
C. Tăng cường sử dụng nước đóng chai
D. Tránh tiếp xúc với nước mưa
13. Loại hình giao thông công cộng nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất?
A. Xe buýt chạy bằng xăng
B. Tàu điện ngầm
C. Xe ô tô cá nhân
D. Máy bay
14. Loại năng lượng nào sau đây được coi là `năng lượng sạch` vì ít gây ô nhiễm môi trường nhất trong quá trình sản xuất và sử dụng?
A. Năng lượng than đá
B. Năng lượng hạt nhân
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng dầu mỏ
15. Hóa chất bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ) có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người theo con đường nào?
A. Chỉ qua đường hô hấp
B. Chỉ qua tiếp xúc trực tiếp với da
C. Qua thực phẩm, nước uống và không khí
D. Chỉ qua đường tiêu hóa
16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hành động bảo vệ môi trường?
A. Tái chế rác thải
B. Sử dụng năng lượng mặt trời
C. Đốt rừng làm nương rẫy
D. Tiết kiệm nước
17. Hậu quả trực tiếp nào của việc phá rừng có ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến sức khỏe con người trong dài hạn?
A. Mất đi nguồn cung cấp gỗ
B. Gia tăng xói mòn đất
C. Biến đổi khí hậu và gia tăng các bệnh truyền nhiễm
D. Giảm đa dạng sinh học
18. Hậu quả nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng
B. Gia tăng các bệnh truyền nhiễm do vector (muỗi, côn trùng)
C. Động đất và núi lửa phun trào
D. Thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán)
19. Tác động nào sau đây của ô nhiễm không khí gây ảnh hưởng trực tiếp đến hệ hô hấp của con người?
A. Suy giảm tầng ozone
B. Mưa axit
C. Bụi mịn PM2.5 và các chất khí độc hại
D. Ô nhiễm tiếng ồn
20. Nguyên tắc `3R` (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý rác thải hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Tăng cường đốt rác thải
B. Giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường và tiết kiệm tài nguyên
C. Chôn lấp rác thải một cách khoa học
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải
21. Chất gây ô nhiễm nào sau đây thường có trong khói thuốc lá và khí thải xe cộ, ảnh hưởng đến chức năng vận chuyển oxy của máu?
A. Ozone (O3)
B. Carbon monoxide (CO)
C. Sulfur dioxide (SO2)
D. Nitrogen dioxide (NO2)
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác hại của tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời đối với sức khỏe?
A. Sử dụng kem chống nắng thường xuyên
B. Mặc quần áo dài tay và đội mũ rộng vành khi ra nắng
C. Tắm nắng vào giữa trưa để tăng cường vitamin D
D. Tránh ra nắng vào thời điểm cường độ tia UV cao nhất (10h sáng - 4h chiều)
23. Phương pháp xử lý rác thải nào sau đây được xem là bền vững và thân thiện với môi trường nhất?
A. Chôn lấp rác thải
B. Đốt rác thải
C. Tái chế và tái sử dụng rác thải
D. Xả rác thải xuống biển
24. Loại hình canh tác nông nghiệp nào được coi là bền vững và thân thiện với môi trường hơn so với canh tác truyền thống?
A. Canh tác độc canh quy mô lớn
B. Canh tác sử dụng nhiều hóa chất bảo vệ thực vật
C. Canh tác hữu cơ
D. Canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn
25. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt, nhưng nếu dư thừa có thể gây hại cho sức khỏe?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Clo (Cl2)
C. Đường (C12H22O11)
D. Vôi (CaO)
26. Khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu mạnh nhất trong vòng 20 năm tới, mặc dù nồng độ trong khí quyển thấp hơn CO2?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Methane (CH4)
C. Nitrous oxide (N2O)
D. Hydrofluorocarbons (HFCs)
27. Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí và cảnh báo nguy cơ sức khỏe dựa trên những thông số nào?
A. Chỉ nồng độ bụi mịn PM2.5
B. Chỉ nồng độ khí CO2
C. Nồng độ các chất ô nhiễm chính (bụi mịn, SO2, NOx, CO, ozone)
D. Chỉ số tiếng ồn và nhiệt độ
28. Loại ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng `hiệu ứng nhà kính` mạnh mẽ nhất, góp phần vào biến đổi khí hậu?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm rác thải nhựa
C. Ô nhiễm khí nhà kính (CO2, CH4, N2O...)
D. Ô nhiễm ánh sáng
29. Hệ sinh thái nào sau đây được xem là `lá phổi xanh` của Trái Đất, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và cung cấp oxy?
A. Sa mạc
B. Đại dương
C. Rừng mưa nhiệt đới
D. Đồng cỏ
30. Ô nhiễm tiếng ồn kéo dài có thể gây ra vấn đề sức khỏe nào sau đây?
A. Các bệnh về da
B. Các bệnh về mắt
C. Mất ngủ và căng thẳng thần kinh
D. Các bệnh về xương khớp