Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch – Nhiễm trùng – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

1. Khái niệm `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) có ý nghĩa gì trong phòng ngừa dịch bệnh?

A. Mọi người trong cộng đồng đều được tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch, bảo vệ được cả những người chưa có miễn dịch.
C. Chỉ những người khỏe mạnh mới cần có miễn dịch.
D. Mọi người trong cộng đồng đều đã từng mắc bệnh và có miễn dịch tự nhiên.

2. Opson hóa là quá trình gì trong miễn dịch?

A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh.
B. Trung hòa độc tố vi khuẩn.
C. Tăng cường khả năng thực bào của tế bào miễn dịch.
D. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển.

3. Trong phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính?

A. Tế bào B
B. Tế bào mast
C. Tế bào T hỗ trợ (Th1)
D. Bạch cầu trung tính

4. Hiện tượng `trình diện kháng nguyên` có vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch thích ứng?

A. Phá hủy trực tiếp tác nhân gây bệnh.
B. Kích hoạt tế bào miễn dịch bẩm sinh.
C. Kích hoạt tế bào T và tế bào B để bắt đầu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào tế bào.

5. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ thống bổ thể?

A. Opson hóa tác nhân gây bệnh.
B. Gây ly giải trực tiếp tế bào vi khuẩn.
C. Hoạt hóa tế bào T gây độc.
D. Tăng cường phản ứng viêm.

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị nhiễm trùng?

A. Loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây bệnh khỏi cơ thể.
B. Giảm triệu chứng và cải thiện tình trạng bệnh nhân.
C. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.
D. Chuyển đổi nhiễm trùng mãn tính thành nhiễm trùng cấp tính.

7. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của miễn dịch bẩm sinh?

A. Bổ thể
B. Tế bào NK (tế bào tiêu diệt tự nhiên)
C. Kháng thể
D. Phản ứng viêm

8. Điều gì KHÔNG đúng về interferon?

A. Interferon là cytokine được sản xuất để đáp ứng với nhiễm virus.
B. Interferon ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào.
C. Interferon chỉ có tác dụng chống lại một loại virus cụ thể.
D. Interferon tăng cường biểu hiện MHC lớp I trên tế bào.

9. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Cung cấp kháng thể thụ động để chống lại tác nhân gây bệnh.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể.

10. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu bệnh phẩm?

A. Sự hiện diện của DNA hoặc RNA của tác nhân gây bệnh.
B. Sự hiện diện của kháng thể hoặc kháng nguyên.
C. Số lượng tế bào lympho T và B.
D. Chức năng của tế bào thực bào.

11. Phản ứng viêm cấp tính có vai trò quan trọng nào trong nhiễm trùng?

A. Ức chế hoàn toàn hệ miễn dịch để tránh tổn thương tự miễn.
B. Ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình chữa lành.
C. Chỉ gây hại cho cơ thể bằng cách phá hủy mô khỏe mạnh.
D. Chỉ hoạt động trong các trường hợp nhiễm trùng mãn tính.

12. Điều gì KHÔNG phải là cơ chế mà kháng thể sử dụng để vô hiệu hóa tác nhân gây bệnh?

A. Ly giải trực tiếp tế bào nhiễm bệnh.
B. Trung hòa độc tố.
C. Opson hóa tác nhân gây bệnh.
D. Hoạt hóa bổ thể.

13. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

A. Miễn dịch chủ động chỉ có ở động vật có xương sống, miễn dịch thụ động ở động vật không xương sống.
B. Miễn dịch chủ động tạo ra trí nhớ miễn dịch, miễn dịch thụ động thì không.
C. Miễn dịch chủ động tác động nhanh hơn miễn dịch thụ động.
D. Miễn dịch chủ động chỉ chống lại virus, miễn dịch thụ động chống lại vi khuẩn.

14. Vaccine `giảm độc lực` (attenuated vaccine) khác với vaccine `bất hoạt` (inactivated vaccine) như thế nào?

A. Vaccine giảm độc lực an toàn hơn vaccine bất hoạt.
B. Vaccine giảm độc lực chứa tác nhân gây bệnh sống, nhưng đã được làm yếu.
C. Vaccine bất hoạt tạo ra trí nhớ miễn dịch tốt hơn vaccine giảm độc lực.
D. Vaccine giảm độc lực chỉ được tiêm đường uống, vaccine bất hoạt chỉ được tiêm bắp.

15. Vai trò chính của bạch cầu trung tính (neutrophils) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

A. Sản xuất kháng thể IgE.
B. Thực bào và tiêu diệt vi khuẩn và nấm.
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch.

16. Điều gì KHÔNG đúng về tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)?

A. CTLs nhận biết và tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
B. CTLs nhận biết kháng nguyên thông qua MHC lớp II.
C. CTLs giải phóng perforin và granzyme để gây chết tế bào đích.
D. CTLs đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tế bào ung thư.

17. Hiện tượng `thoát khỏi chọn lọc` (immune escape) của virus có ý nghĩa gì?

A. Virus trở nên ít độc lực hơn.
B. Virus phát triển cơ chế kháng lại đáp ứng miễn dịch của vật chủ.
C. Hệ miễn dịch của vật chủ trở nên mạnh mẽ hơn.
D. Virus bị loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể.

18. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T gây độc tế bào
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào B
D. Đại thực bào

19. Đâu là cơ chế phòng thủ đầu tiên và không đặc hiệu của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh?

A. Miễn dịch dịch thể
B. Miễn dịch tế bào
C. Hàng rào vật lý và hóa học
D. Phản ứng viêm

20. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến kháng kháng sinh?

A. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể.
B. Kháng sinh gây đột biến gen ở vi khuẩn, làm chúng trở nên kháng thuốc.
C. Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển.
D. Kháng sinh làm tăng độc lực của vi khuẩn.

21. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của viêm?

A. Sưng (tumor)
B. Đau (dolor)
C. Ngứa (pruritus)
D. Nóng (calor)

22. Loại suy giảm miễn dịch nào là do di truyền và xuất hiện từ khi sinh ra?

A. Suy giảm miễn dịch thứ phát
B. Suy giảm miễn dịch mắc phải
C. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh
D. Suy giảm miễn dịch tạm thời

23. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách nào?

A. Phá hủy tế bào B
B. Phá hủy tế bào T hỗ trợ (CD4+)
C. Phá hủy tế bào T gây độc
D. Phá hủy đại thực bào

24. Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép cấp tính chủ yếu được trung gian bởi tế bào miễn dịch nào?

A. Tế bào B và kháng thể
B. Tế bào T gây độc tế bào
C. Tế bào mast và IgE
D. Bạch cầu trung tính

25. Điều gì xảy ra khi cơ thể nhận diện sai các thành phần của chính mình là kháng nguyên?

A. Miễn dịch bẩm sinh được tăng cường.
B. Phản ứng dị ứng xảy ra.
C. Bệnh tự miễn phát triển.
D. Cơ thể trở nên miễn dịch hoàn toàn với mọi bệnh tật.

26. Loại miễn dịch nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ?

A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
D. Miễn dịch thụ động nhân tạo

27. Tại sao nhiễm trùng cơ hội thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

A. Vì tác nhân gây bệnh cơ hội chỉ gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch.
B. Vì hệ miễn dịch suy yếu không đủ khả năng kiểm soát các tác nhân gây bệnh thường trực.
C. Vì bệnh nhân suy giảm miễn dịch thường có lối sống không lành mạnh.
D. Vì các tác nhân gây bệnh cơ hội có độc lực cao hơn.

28. Phản ứng Arthus là một ví dụ của loại phản ứng quá mẫn nào?

A. Quá mẫn loại I
B. Quá mẫn loại II
C. Quá mẫn loại III
D. Quá mẫn loại IV

29. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

A. Miễn dịch tế bào
B. Phản ứng quá mẫn tức thì (dị ứng)
C. Miễn dịch niêm mạc
D. Opson hóa vi khuẩn

30. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng?

A. Tế bào B
B. Tế bào mast
C. Tế bào đuôi gai (dendritic cells)
D. Bạch cầu ái toan

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) có ý nghĩa gì trong phòng ngừa dịch bệnh?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

2. Opson hóa là quá trình gì trong miễn dịch?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

4. Hiện tượng 'trình diện kháng nguyên' có vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch thích ứng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ thống bổ thể?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị nhiễm trùng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

7. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của miễn dịch bẩm sinh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì KHÔNG đúng về interferon?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

9. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

10. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu bệnh phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

11. Phản ứng viêm cấp tính có vai trò quan trọng nào trong nhiễm trùng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì KHÔNG phải là cơ chế mà kháng thể sử dụng để vô hiệu hóa tác nhân gây bệnh?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

13. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

14. Vaccine 'giảm độc lực' (attenuated vaccine) khác với vaccine 'bất hoạt' (inactivated vaccine) như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

15. Vai trò chính của bạch cầu trung tính (neutrophils) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG đúng về tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

17. Hiện tượng 'thoát khỏi chọn lọc' (immune escape) của virus có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

18. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất kháng thể?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là cơ chế phòng thủ đầu tiên và không đặc hiệu của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến kháng kháng sinh?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của viêm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

22. Loại suy giảm miễn dịch nào là do di truyền và xuất hiện từ khi sinh ra?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

23. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

24. Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép cấp tính chủ yếu được trung gian bởi tế bào miễn dịch nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì xảy ra khi cơ thể nhận diện sai các thành phần của chính mình là kháng nguyên?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

26. Loại miễn dịch nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

27. Tại sao nhiễm trùng cơ hội thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

28. Phản ứng Arthus là một ví dụ của loại phản ứng quá mẫn nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

29. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 1

30. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng?