Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

1. Mục tiêu chính của việc tập luyện cơ sàn chậu (Kegel) trong điều trị sa sinh dục là gì?

A. Giảm cân
B. Tăng cường sức mạnh và sự kiểm soát của cơ sàn chậu
C. Cải thiện lưu thông máu đến vùng chậu
D. Giảm đau bụng

2. Yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục là gì?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn giàu chất xơ
C. Mang thai và sinh nở nhiều lần
D. Uống nhiều nước

3. Phương pháp chẩn đoán ban đầu thường được sử dụng để xác định sa sinh dục là gì?

A. Nội soi ổ bụng
B. Siêu âm Doppler
C. Khám phụ khoa
D. Chụp X-quang

4. Loại sa sinh dục nào liên quan đến việc sa thành trên âm đạo sau khi cắt tử cung?

A. Sa bàng quang
B. Sa trực tràng
C. Sa tử cung
D. Sa mỏm cắt âm đạo (Vaginal vault prolapse)

5. Vòng nâng âm đạo (Pessary) hoạt động bằng cơ chế nào trong điều trị sa sinh dục?

A. Kích thích sản xuất collagen để tái tạo mô
B. Nâng đỡ các cơ quan vùng chậu trở lại vị trí bình thường
C. Tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm vùng chậu
D. Giảm đau và co thắt cơ vùng chậu

6. Biện pháp phòng ngừa sa sinh dục nào sau đây là hiệu quả nhất cho phụ nữ sau sinh?

A. Ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân nhanh chóng
B. Tập luyện cơ sàn chậu (Kegel) thường xuyên
C. Tránh hoàn toàn các hoạt động thể chất
D. Sử dụng корсет bụng liên tục

7. Trong quá trình khám phụ khoa để chẩn đoán sa sinh dục, bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân thực hiện động tác nào sau đây?

A. Nín thở sâu
B. Rặn như đi đại tiện
C. Nghiêng người sang một bên
D. Giơ cao hai tay

8. Phẫu thuật điều trị sa sinh dục thường nhằm mục đích chính nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn các cơ quan vùng chậu bị sa
B. Tái tạo và tăng cường cấu trúc hỗ trợ sàn chậu
C. Thay thế các cơ quan vùng chậu bằng cơ quan nhân tạo
D. Giảm kích thước các cơ quan vùng chậu

9. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sa sinh dục?

A. Viêm nhiễm đường tiết niệu tái phát
B. Đau lưng mãn tính
C. Rối loạn chức năng tình dục
D. Loãng xương

10. Sa trực tràng (Rectocele) là tình trạng cơ quan nào sa xuống thành sau âm đạo?

A. Bàng quang
B. Tử cung
C. Trực tràng
D. Niệu đạo

11. Khi nào phẫu thuật sa sinh dục được xem là lựa chọn điều trị ưu tiên?

A. Khi triệu chứng nhẹ và không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
B. Khi điều trị bảo tồn không hiệu quả và triệu chứng nghiêm trọng
C. Khi bệnh nhân còn trẻ và chưa sinh con
D. Khi bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch

12. Điều trị bằng laser trong sa sinh dục chủ yếu hướng đến mục tiêu nào?

A. Loại bỏ cơ quan bị sa
B. Tăng cường collagen và độ đàn hồi của mô âm đạo
C. Tiêu diệt tế bào ung thư
D. Giảm đau thần kinh vùng chậu

13. Phương pháp điều trị sa sinh dục nào sau đây KHÔNG xâm lấn?

A. Phẫu thuật nội soi
B. Vòng nâng âm đạo (Pessary)
C. Phẫu thuật mở bụng
D. Phẫu thuật robot

14. Tỷ lệ mắc sa sinh dục ở phụ nữ tăng lên theo độ tuổi, chủ yếu do nguyên nhân nào?

A. Tích tụ mỡ thừa
B. Suy giảm hormone estrogen và lão hóa mô
C. Tăng huyết áp
D. Giảm hoạt động thể chất

15. Trong trường hợp sa sinh dục nặng (độ IV), mức độ sa của cơ quan vùng chậu như thế nào?

A. Cơ quan vùng chậu sa xuống dưới âm đạo nhưng vẫn còn bên trong
B. Cơ quan vùng chậu sa xuống một phần ra ngoài âm đạo
C. Cơ quan vùng chậu sa xuống hoàn toàn ra ngoài âm đạo
D. Cơ quan vùng chậu không sa, vị trí bình thường

16. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát sa sinh dục sau phẫu thuật?

A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Duy trì cân nặng hợp lý và tập Kegel
C. Uống ít nước
D. Tránh vận động hoàn toàn

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục?

A. Tuổi tác cao
B. Béo phì
C. Tiền sử phẫu thuật vùng chậu
D. Vận động nhẹ nhàng

18. Sa sinh dục, hay còn gọi là prolapse cơ quan vùng chậu, xảy ra khi một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu sa xuống âm đạo. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc cơ quan vùng chậu có thể bị sa?

A. Bàng quang
B. Tử cung
C. Trực tràng
D. Buồng trứng

19. Trong phẫu thuật sa sinh dục, thuật ngữ `cắt tử cung` (hysterectomy) đề cập đến việc loại bỏ cơ quan nào?

A. Buồng trứng
B. Tử cung
C. Ống dẫn trứng
D. Cổ tử cung

20. Tình trạng táo bón mạn tính có thể làm tăng nguy cơ sa sinh dục vì lý do nào sau đây?

A. Tăng cân đột ngột
B. Gây áp lực liên tục lên sàn chậu khi rặn
C. Giảm hấp thu chất dinh dưỡng
D. Gây mất nước cơ thể

21. Trong bối cảnh sa sinh dục, thuật ngữ `niệu động học` (urodynamics) dùng để chỉ loại xét nghiệm nào?

A. Đánh giá chức năng tim mạch
B. Đánh giá chức năng đường tiết niệu
C. Đánh giá chức năng tiêu hóa
D. Đánh giá chức năng hô hấp

22. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

A. Đau bụng dữ dội
B. Cảm giác nặng nề hoặc có khối lồi ở âm đạo
C. Sốt cao
D. Tiêu chảy kéo dài

23. Trong điều trị bảo tồn sa sinh dục, phương pháp nào sau đây thường được khuyến nghị đầu tiên?

A. Phẫu thuật nội soi
B. Vòng nâng âm đạo (Pessary)
C. Tập luyện cơ sàn chậu (Kegel)
D. Liệu pháp hormone

24. Sa tử cung độ III được phân loại như thế nào?

A. Tử cung sa xuống dưới âm đạo nhưng vẫn còn trong âm đạo
B. Tử cung sa xuống một phần ra ngoài âm đạo
C. Tử cung sa xuống hoàn toàn ra ngoài âm đạo
D. Tử cung không sa, vị trí bình thường

25. Loại sa sinh dục nào xảy ra khi bàng quang sa xuống thành trước âm đạo?

A. Sa tử cung
B. Sa bàng quang (Cystocele)
C. Sa trực tràng (Rectocele)
D. Sa mỏm cắt âm đạo

26. Loại phẫu thuật nào sử dụng vật liệu nhân tạo (mảnh ghép) để hỗ trợ các cơ quan vùng chậu?

A. Phẫu thuật khâu treo mỏm nhô
B. Phẫu thuật tạo hình thành sau âm đạo
C. Phẫu thuật sử dụng mảnh ghép (Mesh)
D. Phẫu thuật Kelly

27. Trong trường hợp sa sinh dục nhẹ, lựa chọn điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

A. Phẫu thuật ngay lập tức
B. Theo dõi và thay đổi lối sống
C. Sử dụng hormone thay thế
D. Xạ trị vùng chậu

28. Loại sa sinh dục nào thường gây ra triệu chứng khó khăn khi đi tiêu?

A. Sa bàng quang
B. Sa tử cung
C. Sa trực tràng
D. Sa niệu đạo

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc cải thiện triệu chứng sa sinh dục?

A. Duy trì cân nặng hợp lý
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Uống nhiều rượu
D. Tập luyện cơ sàn chậu

30. Ho mạn tính (ví dụ do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục vì cơ chế nào?

A. Gây viêm nhiễm vùng chậu
B. Tăng áp lực ổ bụng khi ho
C. Giảm lưu thông máu đến sàn chậu
D. Gây suy dinh dưỡng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

1. Mục tiêu chính của việc tập luyện cơ sàn chậu (Kegel) trong điều trị sa sinh dục là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

2. Yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

3. Phương pháp chẩn đoán ban đầu thường được sử dụng để xác định sa sinh dục là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

4. Loại sa sinh dục nào liên quan đến việc sa thành trên âm đạo sau khi cắt tử cung?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

5. Vòng nâng âm đạo (Pessary) hoạt động bằng cơ chế nào trong điều trị sa sinh dục?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

6. Biện pháp phòng ngừa sa sinh dục nào sau đây là hiệu quả nhất cho phụ nữ sau sinh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

7. Trong quá trình khám phụ khoa để chẩn đoán sa sinh dục, bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân thực hiện động tác nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

8. Phẫu thuật điều trị sa sinh dục thường nhằm mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

9. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sa sinh dục?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

10. Sa trực tràng (Rectocele) là tình trạng cơ quan nào sa xuống thành sau âm đạo?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

11. Khi nào phẫu thuật sa sinh dục được xem là lựa chọn điều trị ưu tiên?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

12. Điều trị bằng laser trong sa sinh dục chủ yếu hướng đến mục tiêu nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

13. Phương pháp điều trị sa sinh dục nào sau đây KHÔNG xâm lấn?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

14. Tỷ lệ mắc sa sinh dục ở phụ nữ tăng lên theo độ tuổi, chủ yếu do nguyên nhân nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

15. Trong trường hợp sa sinh dục nặng (độ IV), mức độ sa của cơ quan vùng chậu như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

16. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát sa sinh dục sau phẫu thuật?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

18. Sa sinh dục, hay còn gọi là prolapse cơ quan vùng chậu, xảy ra khi một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu sa xuống âm đạo. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc cơ quan vùng chậu có thể bị sa?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

19. Trong phẫu thuật sa sinh dục, thuật ngữ 'cắt tử cung' (hysterectomy) đề cập đến việc loại bỏ cơ quan nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

20. Tình trạng táo bón mạn tính có thể làm tăng nguy cơ sa sinh dục vì lý do nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

21. Trong bối cảnh sa sinh dục, thuật ngữ 'niệu động học' (urodynamics) dùng để chỉ loại xét nghiệm nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

22. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

23. Trong điều trị bảo tồn sa sinh dục, phương pháp nào sau đây thường được khuyến nghị đầu tiên?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

24. Sa tử cung độ III được phân loại như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

25. Loại sa sinh dục nào xảy ra khi bàng quang sa xuống thành trước âm đạo?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

26. Loại phẫu thuật nào sử dụng vật liệu nhân tạo (mảnh ghép) để hỗ trợ các cơ quan vùng chậu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

27. Trong trường hợp sa sinh dục nhẹ, lựa chọn điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

28. Loại sa sinh dục nào thường gây ra triệu chứng khó khăn khi đi tiêu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc cải thiện triệu chứng sa sinh dục?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 12

30. Ho mạn tính (ví dụ do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục vì cơ chế nào?