Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

1. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân sa sinh dục, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là:

A. Sa sinh dục là bệnh nguy hiểm đến tính mạng.
B. Sa sinh dục không thể điều trị được.
C. Sa sinh dục có thể điều trị hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất cho sa sinh dục.

2. Một phụ nữ 40 tuổi, chưa sinh con, bị sa sinh dục nhẹ, không triệu chứng. Tư vấn nào phù hợp nhất?

A. Phẫu thuật phòng ngừa.
B. Sử dụng vòng nâng âm đạo ngay lập tức.
C. Theo dõi định kỳ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa (tập Kegel, duy trì cân nặng).
D. Liệu pháp hormone thay thế.

3. Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong phẫu thuật tạo hình thành âm đạo để điều trị sa sinh dục?

A. Kim loại.
B. Gỗ.
C. Mảnh ghép sinh học hoặc vật liệu tổng hợp.
D. Thủy tinh.

4. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sa sinh dục?

A. Mang thai và sinh nở nhiều lần.
B. Béo phì.
C. Táo bón mãn tính.
D. Viêm khớp dạng thấp.

5. Sa mỏm cắt âm đạo (vault prolapse) là loại sa sinh dục xảy ra ở:

A. Phụ nữ chưa từng sinh con.
B. Phụ nữ đã cắt tử cung.
C. Phụ nữ mãn kinh.
D. Phụ nữ trẻ tuổi.

6. Phương pháp điều trị bảo tồn cho sa sinh dục bao gồm:

A. Phẫu thuật cắt tử cung.
B. Sử dụng vòng nâng âm đạo (pessary).
C. Liệu pháp hormone thay thế.
D. Truyền máu.

7. Một phụ nữ 55 tuổi, mãn kinh 5 năm, bị sa sinh dục độ 2, không có triệu chứng tiểu không kiểm soát. Lựa chọn điều trị nào phù hợp nhất ban đầu?

A. Phẫu thuật ngay lập tức.
B. Sử dụng vòng nâng âm đạo (pessary).
C. Vật lý trị liệu vùng chậu (bài tập Kegel).
D. Theo dõi và thay đổi lối sống (giảm cân, tránh táo bón).

8. Sa trực tràng (rectocele) là tình trạng:

A. Trực tràng bị viêm nhiễm.
B. Trực tràng tụt xuống thành sau âm đạo.
C. Trực tràng bị tắc nghẽn.
D. Trực tràng bị ung thư.

9. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết SAI về sa sinh dục?

A. Sa sinh dục là tình trạng phổ biến ở phụ nữ lớn tuổi.
B. Sa sinh dục chỉ xảy ra ở phụ nữ đã sinh nhiều con.
C. Sa sinh dục có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tiểu tiện và đại tiện.
D. Bài tập Kegel có thể giúp phòng ngừa và điều trị sa sinh dục.

10. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sa sinh dục?

A. Tình trạng các cơ quan sinh dục bị viêm nhiễm nặng.
B. Tình trạng các cơ quan vùng chậu (như tử cung, bàng quang, trực tràng) tụt xuống âm đạo do yếu cơ và dây chằng nâng đỡ.
C. Tình trạng rối loạn chức năng sinh lý của cơ quan sinh dục.
D. Tình trạng cơ quan sinh dục phát triển quá mức.

11. Vòng nâng âm đạo (pessary) hoạt động bằng cơ chế nào?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm.
B. Cung cấp hormone thay thế.
C. Nâng đỡ các cơ quan vùng chậu, ngăn chúng tụt xuống âm đạo.
D. Làm giảm đau và co thắt cơ.

12. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

A. Đau bụng dữ dội.
B. Cảm giác có khối lồi hoặc nặng ở âm đạo.
C. Chảy máu âm đạo bất thường.
D. Sốt cao.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của sa bàng quang?

A. Tiểu không kiểm soát khi ho hoặc hắt hơi (tiểu són).
B. Đau bụng kinh dữ dội.
C. Cảm giác tiểu không hết bãi.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.

14. Nguyên nhân chính gây sa sinh dục sau sinh thường là gì?

A. Thay đổi nội tiết tố khi mang thai.
B. Căng giãn và tổn thương cơ sàn chậu trong quá trình sinh nở.
C. Tăng cân quá mức khi mang thai.
D. Thiếu vận động khi mang thai.

15. Loại sa sinh dục nào xảy ra khi bàng quang tụt xuống thành trước âm đạo?

A. Sa tử cung.
B. Sa trực tràng.
C. Sa bàng quang (sa thành trước âm đạo).
D. Sa âm đạo.

16. So sánh ưu điểm của phẫu thuật nội soi so với phẫu thuật mở trong điều trị sa sinh dục:

A. Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn hơn, phục hồi nhanh hơn, sẹo nhỏ hơn, nhưng chi phí cao hơn và thời gian phẫu thuật có thể dài hơn.
B. Phẫu thuật nội soi xâm lấn hơn, phục hồi chậm hơn, sẹo lớn hơn, và chi phí thấp hơn.
C. Phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở có hiệu quả và mức độ xâm lấn tương đương nhau.
D. Phẫu thuật mở luôn hiệu quả hơn phẫu thuật nội soi trong điều trị sa sinh dục.

17. Trong các loại sa sinh dục, loại nào thường gặp nhất?

A. Sa tử cung.
B. Sa bàng quang (sa thành trước âm đạo).
C. Sa trực tràng.
D. Sa ruột non (enterocele).

18. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để điều trị sa tử cung?

A. Cắt bỏ buồng trứng.
B. Cắt bỏ vòi trứng.
C. Khâu treo tử cung hoặc cắt tử cung.
D. Nạo hút lòng tử cung.

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị sa sinh dục?

A. Cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống.
B. Phục hồi hoàn toàn cấu trúc vùng chậu về trạng thái trước sinh.
C. Ngăn ngừa tiến triển của sa sinh dục.
D. Khôi phục chức năng bình thường của các cơ quan vùng chậu.

20. Khi nào phẫu thuật thường được chỉ định trong điều trị sa sinh dục?

A. Ngay khi phát hiện sa sinh dục.
B. Khi các triệu chứng nhẹ và không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
C. Khi điều trị bảo tồn không hiệu quả và triệu chứng ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống.
D. Để phòng ngừa sa sinh dục ở phụ nữ lớn tuổi.

21. Sau phẫu thuật sa sinh dục, điều gì quan trọng cần tuân thủ để đảm bảo phục hồi tốt?

A. Vận động mạnh ngay lập tức để tăng cường sức khỏe.
B. Kiêng quan hệ tình dục, tránh nâng vật nặng và táo bón trong thời gian hồi phục.
C. Ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân nhanh.
D. Uống thuốc giảm đau liên tục trong thời gian dài.

22. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến sa sinh dục?

A. Viêm loét âm đạo do khối sa cọ xát.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
C. Đau lưng mãn tính.
D. Ung thư cổ tử cung.

23. Sa sinh dục có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?

A. Có, sa sinh dục luôn gây vô sinh.
B. Không, sa sinh dục không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
C. Có thể ảnh hưởng, tùy thuộc vào mức độ sa và loại sa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở phụ nữ mãn kinh.

24. Mức độ sa sinh dục được phân loại dựa trên:

A. Độ tuổi của bệnh nhân.
B. Kích thước của khối sa.
C. Mức độ tụt của cơ quan vùng chậu so với màng trinh.
D. Số lượng triệu chứng bệnh nhân gặp phải.

25. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục chủ yếu dựa vào:

A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang.
C. Khám phụ khoa.
D. Siêu âm bụng.

26. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm nguy cơ sa sinh dục?

A. Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
B. Tập bài tập Kegel thường xuyên.
C. Rặn mạnh khi đi tiêu.
D. Tránh nâng vật nặng quá sức.

27. Yếu tố hormone nào có liên quan đến sự suy yếu của cơ và dây chằng vùng chậu sau mãn kinh?

A. Insulin.
B. Estrogen.
C. Thyroxine.
D. Cortisol.

28. Trong trường hợp sa sinh dục nặng gây bí tiểu hoàn toàn, phương pháp can thiệp cấp cứu là gì?

A. Uống thuốc lợi tiểu.
B. Đặt thông tiểu.
C. Chườm ấm vùng bụng dưới.
D. Massage bàng quang.

29. Bài tập Kegel có tác dụng gì trong việc điều trị sa sinh dục?

A. Làm giảm kích thước tử cung.
B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu, giúp nâng đỡ các cơ quan vùng chậu.
C. Làm giảm đau bụng.
D. Cải thiện lưu thông máu đến tử cung.

30. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa sa sinh dục hiệu quả nhất?

A. Uống nhiều nước.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Duy trì cân nặng hợp lý, tập bài tập Kegel và tránh táo bón.
D. Ăn nhiều rau xanh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

1. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân sa sinh dục, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

2. Một phụ nữ 40 tuổi, chưa sinh con, bị sa sinh dục nhẹ, không triệu chứng. Tư vấn nào phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

3. Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong phẫu thuật tạo hình thành âm đạo để điều trị sa sinh dục?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

4. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sa sinh dục?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

5. Sa mỏm cắt âm đạo (vault prolapse) là loại sa sinh dục xảy ra ở:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp điều trị bảo tồn cho sa sinh dục bao gồm:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

7. Một phụ nữ 55 tuổi, mãn kinh 5 năm, bị sa sinh dục độ 2, không có triệu chứng tiểu không kiểm soát. Lựa chọn điều trị nào phù hợp nhất ban đầu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

8. Sa trực tràng (rectocele) là tình trạng:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

9. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết SAI về sa sinh dục?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

10. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sa sinh dục?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

11. Vòng nâng âm đạo (pessary) hoạt động bằng cơ chế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

12. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của sa bàng quang?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

14. Nguyên nhân chính gây sa sinh dục sau sinh thường là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

15. Loại sa sinh dục nào xảy ra khi bàng quang tụt xuống thành trước âm đạo?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

16. So sánh ưu điểm của phẫu thuật nội soi so với phẫu thuật mở trong điều trị sa sinh dục:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

17. Trong các loại sa sinh dục, loại nào thường gặp nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

18. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để điều trị sa tử cung?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị sa sinh dục?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

20. Khi nào phẫu thuật thường được chỉ định trong điều trị sa sinh dục?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

21. Sau phẫu thuật sa sinh dục, điều gì quan trọng cần tuân thủ để đảm bảo phục hồi tốt?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

22. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến sa sinh dục?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

23. Sa sinh dục có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

24. Mức độ sa sinh dục được phân loại dựa trên:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

25. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục chủ yếu dựa vào:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm nguy cơ sa sinh dục?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

27. Yếu tố hormone nào có liên quan đến sự suy yếu của cơ và dây chằng vùng chậu sau mãn kinh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

28. Trong trường hợp sa sinh dục nặng gây bí tiểu hoàn toàn, phương pháp can thiệp cấp cứu là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

29. Bài tập Kegel có tác dụng gì trong việc điều trị sa sinh dục?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 5

30. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa sa sinh dục hiệu quả nhất?