1. Chức năng chính của dây chằng chéo trước (ACL) ở khớp gối là gì?
A. Hạn chế di chuyển ra sau của xương chày so với xương đùi
B. Hạn chế di chuyển ra trước của xương chày so với xương đùi
C. Hạn chế vận động dạng và khép của khớp gối
D. Hạn chế vận động xoay trong và xoay ngoài của khớp gối
2. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của khớp hoạt dịch?
A. Sụn khớp
B. Dây chằng
C. Màng hoạt dịch
D. Đĩa đệm gian đốt sống
3. Chức năng chính của ống Havers (ống trung tâm) trong xương đặc là gì?
A. Chứa tế bào xương (osteocyte)
B. Cung cấp kênh dẫn cho mạch máu và thần kinh
C. Lưu trữ tủy xương đỏ
D. Tạo thành chất nền xương
4. Biến chứng nào KHÔNG phải là biến chứng sớm của gãy xương?
A. Sốc do đau và mất máu
B. Tổn thương mạch máu và thần kinh
C. Hội chứng khoang
D. Can lệch
5. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến loãng xương?
A. Tuổi cao
B. Giới nữ
C. Thừa cân béo phì
D. Tiền sử gia đình có người bị loãng xương
6. Loại cơ nào KHÔNG có vân và được kiểm soát bởi hệ thần kinh tự chủ?
A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ xương
7. Trong chẩn đoán hình ảnh gãy xương, phương pháp nào thường được sử dụng đầu tiên và phổ biến nhất?
A. Chụp X-quang thường quy
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Siêu âm
8. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc lớp biểu bì của da?
A. Lớp sừng
B. Lớp đáy
C. Lớp trung bì
D. Lớp hạt
9. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn gút cấp?
A. Allopurinol
B. Colchicine
C. Methotrexate
D. Hydroxychloroquine
10. Loại bó bột nào thường được sử dụng cho gãy xương cẳng tay ở trẻ em, cho phép cử động khuỷu tay và bàn tay trong giới hạn nhất định?
A. Bó bột cánh tay - bàn tay (long arm cast)
B. Bó bột cẳng tay - bàn tay (short arm cast)
C. Bó bột Velpeau
D. Bó bột treo (hanging cast)
11. Cơ chế chính giúp cơ vân tạo ra lực co cơ là gì?
A. Sự trượt của sợi actin và myosin lên nhau
B. Sự ngắn lại của sợi collagen trong cơ
C. Sự thay đổi độ dài của sợi elastin trong cơ
D. Sự co lại của màng tế bào cơ
12. Loại khớp nào cho phép cử động đa trục (xoay, gấp, duỗi, dạng, khép) và được tìm thấy ở khớp vai và khớp háng?
A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp cầu và ổ
D. Khớp trượt
13. Chức năng chính của tế bào Merkel ở da là gì?
A. Sản xuất melanin bảo vệ da khỏi tia UV
B. Tổng hợp keratin tạo độ bền cho da
C. Cảm nhận xúc giác nhẹ và phân biệt hai điểm
D. Tham gia vào quá trình trình diện kháng nguyên của hệ miễn dịch da
14. Cơ chế bệnh sinh chính của loãng xương là gì?
A. Tăng tạo xương quá mức
B. Giảm hủy xương quá mức
C. Mất cân bằng giữa tạo xương và hủy xương, nghiêng về hủy xương
D. Tăng lắng đọng canxi trong xương
15. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?
A. Yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF)
B. Anti-CCP (Anti-cyclic citrullinated peptide)
C. CRP (C-reactive protein) và ESR (Erythrocyte Sedimentation Rate)
D. Đo mật độ xương DEXA
16. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong hấp thu canxi ở ruột và khoáng hóa xương?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K
17. Đơn vị vận động (motor unit) trong hệ cơ xương khớp bao gồm những thành phần nào?
A. Một tế bào thần kinh vận động và tất cả các sợi cơ vân mà nó chi phối
B. Một sợi cơ vân và tất cả các tế bào thần kinh vận động chi phối nó
C. Một khớp và các cơ xung quanh nó
D. Một xương và các cơ bám vào nó
18. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của đơn vị pilosebaceous?
A. Tuyến bã nhờn
B. Cơ dựng lông
C. Nang lông
D. Tuyến mồ hôi eccrine
19. Gãy xương nào sau đây được xem là gãy xương bệnh lý?
A. Gãy xương cẳng tay do tai nạn giao thông
B. Gãy xương đùi do ngã từ trên cao
C. Gãy xương đốt sống do ho nhẹ ở người bị loãng xương
D. Gãy xương mắt cá chân do trượt ngã
20. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm hủy xương trong quá trình tu sửa và tái tạo xương?
A. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
C. Tế bào xương (Osteocyte)
D. Tế bào màng xương (Osteoprogenitor cell)
21. Loại sụn nào được tìm thấy ở sụn khớp, có đặc điểm là ít tế bào sụn và nhiều chất nền ngoại bào giàu collagen loại II?
A. Sụn trong (Hyaline cartilage)
B. Sụn chun (Elastic cartilage)
C. Sụn sợi (Fibrocartilage)
D. Sụn khớp hóa
22. Phương pháp phẫu thuật nào KHÔNG thuộc phẫu thuật kết hợp xương?
A. Đóng đinh nội tủy
B. Nẹp vít
C. Bó bột
D. Cố định ngoài
23. Nguyên nhân chính gây ra bệnh gút là gì?
A. Thoái hóa sụn khớp
B. Rối loạn chuyển hóa acid uric, dẫn đến tăng acid uric máu và lắng đọng tinh thể urat trong khớp
C. Nhiễm trùng khớp do vi khuẩn
D. Phản ứng tự miễn tấn công màng hoạt dịch khớp
24. Nguyên tắc điều trị gãy xương KHÔNG bao gồm:
A. Nắn chỉnh xương về vị trí giải phẫu
B. Bất động xương gãy
C. Phục hồi chức năng sớm sau khi xương lành
D. Kéo dài thời gian bất động tối đa để đảm bảo xương chắc khỏe
25. Loại sợi nào chiếm ưu thế trong lớp trung bì lưới của da, đảm bảo độ đàn hồi và chịu lực?
A. Sợi collagen loại I
B. Sợi elastin
C. Sợi reticulin (collagen loại III)
D. Sợi cơ trơn
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc da?
A. Số lượng tế bào melanocyte
B. Loại và lượng melanin
C. Độ dày của lớp biểu bì
D. Lưu lượng máu dưới da
27. Hiện tượng `co cứng khớp buổi sáng` kéo dài trên 30 phút, kèm theo sưng đau khớp đối xứng ở bàn tay và bàn chân, gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Thoái hóa khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Gút
D. Viêm xương khớp nhiễm trùng
28. Triệu chứng lâm sàng nào KHÔNG phù hợp với thoái hóa khớp gối?
A. Đau khớp gối tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi
B. Cứng khớp buổi sáng dưới 30 phút
C. Sưng nóng đỏ đau khớp gối cấp tính
D. Tiếng lục cục khi cử động khớp gối
29. Cấu trúc nào trong tế bào cơ vân có chức năng dự trữ ion calci, cần thiết cho quá trình co cơ?
A. Ty thể (Mitochondria)
B. Lưới nội chất trơn (Sarcoplasmic reticulum)
C. Bộ Golgi
D. Nhân tế bào
30. Loại protein nào KHÔNG tham gia trực tiếp vào cấu trúc sợi actin trong cơ vân?
A. Actin
B. Tropomyosin
C. Troponin
D. Myosin