Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da – cơ xương khớp – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

1. Loại sợi protein nào chiếm ưu thế trong lớp hạ bì và mang lại độ bền và độ đàn hồi cho da?

A. Sợi reticulin
B. Sợi elastin
C. Sợi collagen
D. Sợi keratin

2. Trong bệnh loãng xương, sự mất cân bằng giữa hoạt động của tế bào tạo xương và tế bào hủy xương dẫn đến điều gì?

A. Tăng mật độ xương
B. Giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương
C. Xương trở nên đặc và cứng hơn
D. Không có sự thay đổi về mật độ xương nhưng xương trở nên giòn hơn

3. Loại cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế và trương lực cơ (muscle tone) của cơ thể?

A. Cơ vân co nhanh (Fast twitch muscle fibers - Type II)
B. Cơ vân co chậm (Slow twitch muscle fibers - Type I)
C. Cơ trơn
D. Cơ tim

4. Điều gì xảy ra nếu dây chằng chéo trước (ACL) ở khớp gối bị rách?

A. Khả năng duỗi gối bị hạn chế
B. Khớp gối trở nên mất vững theo chiều trước-sau
C. Khả năng gấp gối bị hạn chế
D. Khớp gối trở nên mất vững theo chiều trong-ngoài

5. Yếu tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc duy trì sức khỏe và mật độ xương ở người trưởng thành?

A. Chế độ ăn giàu carbohydrate
B. Hoạt động thể chất chịu trọng lượng thường xuyên
C. Uống nhiều nước
D. Ngủ đủ giấc

6. Sự khác biệt cơ bản giữa bong gân và căng cơ là gì?

A. Bong gân là tổn thương dây chằng, căng cơ là tổn thương gân
B. Bong gân là tổn thương cơ, căng cơ là tổn thương dây chằng
C. Bong gân là tổn thương dây chằng, căng cơ là tổn thương cơ hoặc gân
D. Bong gân là tổn thương gân, căng cơ là tổn thương cơ

7. Phân biệt cơ vân, cơ trơn và cơ tim dựa trên đặc điểm cấu trúc và chức năng chính. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

A. Cơ vân có vân, co thắt tự chủ; Cơ trơn không vân, co thắt tự chủ; Cơ tim có vân, co thắt không tự chủ.
B. Cơ vân có vân, co thắt không tự chủ; Cơ trơn không vân, co thắt không tự chủ; Cơ tim có vân, co thắt tự chủ.
C. Cơ vân có vân, co thắt tự chủ; Cơ trơn không vân, co thắt không tự chủ; Cơ tim có vân, co thắt không tự chủ.
D. Cơ vân không vân, co thắt tự chủ; Cơ trơn có vân, co thắt không tự chủ; Cơ tim có vân, co thắt không tự chủ.

8. Loại khớp nào cho phép cử động đa trục (xoay, gấp, duỗi, dạng, khép) và ví dụ điển hình là khớp vai và khớp háng?

A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp cầu và ổ cối
D. Khớp yên ngựa

9. Trong phản xạ gân xương (ví dụ: phản xạ gân gối), loại neuron nào truyền tín hiệu cảm giác từ thụ thể ở cơ đến tủy sống?

A. Neuron vận động alpha
B. Neuron trung gian
C. Neuron cảm giác
D. Neuron vận động gamma

10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ trơn?

A. Có vân ngang
B. Co thắt chậm và kéo dài
C. Không có hệ thống ống T phức tạp như cơ vân
D. Được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ

11. Chức năng chính của tế bào Merkel ở lớp biểu bì là gì?

A. Sản xuất melanin bảo vệ da khỏi tia UV
B. Tham gia vào phản ứng miễn dịch của da
C. Cảm nhận xúc giác nhẹ và truyền tín hiệu đến các sợi thần kinh
D. Tổng hợp keratin tạo nên lớp sừng của da

12. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hấp thụ canxi ở ruột và do đó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe xương?

A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin D
D. Vitamin A

13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một trong các cơ chế chính gây ra hiện tượng đau cơ sau vận động gắng sức (DOMS - Delayed Onset Muscle Soreness)?

A. Vi rách sợi cơ
B. Tích tụ axit lactic
C. Phản ứng viêm
D. Kích thích đầu mút thần kinh cảm giác đau

14. Chức năng chính của sụn khớp là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho xương dưới sụn
B. Giảm ma sát và hấp thụ lực sốc tại khớp
C. Liên kết các xương với nhau tại khớp
D. Sản xuất dịch khớp

15. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương và truyền lực cơ để tạo ra cử động?

A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Màng xương

16. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm hủy xương (resorption) trong quá trình tái tạo xương?

A. Tế bào tạo xương (osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (osteoclast)
C. Tế bào xương trưởng thành (osteocyte)
D. Tế bào lót xương (bone lining cell)

17. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát quá trình co cơ vân?

A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Magie (Mg2+)

18. Cơ chế chính nào giúp điều hòa thân nhiệt khi cơ thể quá nóng?

A. Co mạch máu dưới da
B. Dãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi
C. Run cơ
D. Tăng quá trình trao đổi chất

19. Loại protein nào là thành phần chính của sợi dày (thick filament) trong sarcomere?

A. Actin
B. Myosin
C. Troponin
D. Tropomyosin

20. Cơ chế nào giúp xương tự sửa chữa các vết gãy?

A. Tái tạo sẹo xơ
B. Tái tạo mô xương mới thông qua quá trình lành xương
C. Tăng sinh tế bào sụn khớp
D. Phản ứng viêm cấp tính và loại bỏ mảnh xương vỡ

21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống xương trục?

A. Xương sườn
B. Xương cột sống
C. Xương chi trên (ví dụ: xương cánh tay)
D. Xương ức

22. Ứng dụng lâm sàng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến kiến thức về module da - cơ xương khớp?

A. Điều trị bỏng và vết thương da
B. Phục hồi chức năng sau gãy xương
C. Phẫu thuật tim mạch
D. Chẩn đoán và điều trị viêm khớp

23. Loại tế bào miễn dịch nào chiếm ưu thế ở lớp biểu bì da và đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện kháng nguyên và khởi động đáp ứng miễn dịch?

A. Tế bào Mast
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào Melanocyte
D. Tế bào Keratinocyte

24. Trong một tình huống cấp cứu, khi nghi ngờ gãy xương cẳng tay, bước sơ cứu ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Xoa bóp nhẹ nhàng vùng bị thương
B. Cố gắng nắn chỉnh xương về vị trí ban đầu
C. Cố định cẳng tay bằng nẹp và băng
D. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau và theo dõi

25. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao da trở nên sẫm màu hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời?

A. Tăng sinh tế bào keratinocyte
B. Tăng sản xuất melanin bởi tế bào melanocyte
C. Giảm sản xuất collagen ở lớp hạ bì
D. Tăng số lượng mạch máu ở lớp hạ bì

26. So sánh cơ chế tác động của thuốc giảm đau NSAIDs (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) và Corticosteroids trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp. Điểm khác biệt chính là gì?

A. NSAIDs ức chế COX, giảm prostaglandin; Corticosteroids ức chế phospholipase A2, giảm cả prostaglandin và leukotriene.
B. NSAIDs ức chế phospholipase A2, giảm cả prostaglandin và leukotriene; Corticosteroids ức chế COX, giảm prostaglandin.
C. Cả NSAIDs và Corticosteroids đều ức chế COX, nhưng Corticosteroids mạnh hơn.
D. Cả NSAIDs và Corticosteroids đều ức chế phospholipase A2, nhưng NSAIDs mạnh hơn.

27. Trong quá trình liền thương ở da, loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra mô sẹo?

A. Tế bào Langerhans
B. Tế bào melanocyte
C. Tế bào fibroblast
D. Tế bào keratinocyte

28. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý tự miễn liên quan đến cơ xương khớp?

A. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
B. Viêm xương khớp (Osteoarthritis)
C. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus)
D. Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis)

29. Đơn vị cấu trúc chức năng cơ bản của cơ vân là gì?

A. Sợi cơ
B. Myofibril (tơ cơ)
C. Sarcomere (đơn vị co cơ)
D. Bó cơ

30. Lớp nào của da chứa các thụ thể cảm giác như thụ thể Meissner và thụ thể Pacinian?

A. Lớp biểu bì
B. Lớp hạ bì
C. Lớp mỡ dưới da
D. Lớp cơ

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

1. Loại sợi protein nào chiếm ưu thế trong lớp hạ bì và mang lại độ bền và độ đàn hồi cho da?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

2. Trong bệnh loãng xương, sự mất cân bằng giữa hoạt động của tế bào tạo xương và tế bào hủy xương dẫn đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

3. Loại cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế và trương lực cơ (muscle tone) của cơ thể?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì xảy ra nếu dây chằng chéo trước (ACL) ở khớp gối bị rách?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc duy trì sức khỏe và mật độ xương ở người trưởng thành?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

6. Sự khác biệt cơ bản giữa bong gân và căng cơ là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

7. Phân biệt cơ vân, cơ trơn và cơ tim dựa trên đặc điểm cấu trúc và chức năng chính. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

8. Loại khớp nào cho phép cử động đa trục (xoay, gấp, duỗi, dạng, khép) và ví dụ điển hình là khớp vai và khớp háng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

9. Trong phản xạ gân xương (ví dụ: phản xạ gân gối), loại neuron nào truyền tín hiệu cảm giác từ thụ thể ở cơ đến tủy sống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ trơn?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

11. Chức năng chính của tế bào Merkel ở lớp biểu bì là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

12. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hấp thụ canxi ở ruột và do đó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe xương?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một trong các cơ chế chính gây ra hiện tượng đau cơ sau vận động gắng sức (DOMS - Delayed Onset Muscle Soreness)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

14. Chức năng chính của sụn khớp là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

15. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương và truyền lực cơ để tạo ra cử động?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

16. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm hủy xương (resorption) trong quá trình tái tạo xương?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

17. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát quá trình co cơ vân?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

18. Cơ chế chính nào giúp điều hòa thân nhiệt khi cơ thể quá nóng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

19. Loại protein nào là thành phần chính của sợi dày (thick filament) trong sarcomere?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

20. Cơ chế nào giúp xương tự sửa chữa các vết gãy?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống xương trục?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

22. Ứng dụng lâm sàng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến kiến thức về module da - cơ xương khớp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

23. Loại tế bào miễn dịch nào chiếm ưu thế ở lớp biểu bì da và đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện kháng nguyên và khởi động đáp ứng miễn dịch?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

24. Trong một tình huống cấp cứu, khi nghi ngờ gãy xương cẳng tay, bước sơ cứu ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

25. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao da trở nên sẫm màu hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

26. So sánh cơ chế tác động của thuốc giảm đau NSAIDs (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) và Corticosteroids trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp. Điểm khác biệt chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quá trình liền thương ở da, loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra mô sẹo?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

28. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý tự miễn liên quan đến cơ xương khớp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

29. Đơn vị cấu trúc chức năng cơ bản của cơ vân là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

30. Lớp nào của da chứa các thụ thể cảm giác như thụ thể Meissner và thụ thể Pacinian?