1. Sỏi thận thường được hình thành từ chất nào sau đây?
A. Glucose
B. Protein
C. Canxi oxalate
D. Vitamin C
2. Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm phổi
B. Viêm đường tiết niệu (UTI)
C. Viêm dạ dày
D. Viêm gan
3. Lưu lượng máu qua thận (renal blood flow) chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng cung lượng tim?
A. 5%
B. 10%
C. 20-25%
D. 50%
4. Đoạn nào của quai Henle có tính thấm với nước nhưng ít thấm với muối?
A. Nhánh xuống của quai Henle
B. Nhánh lên mỏng của quai Henle
C. Nhánh lên dày của quai Henle
D. Ống lượn xa
5. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của thận?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Độ lọc cầu thận (GFR)
C. Công thức máu
D. Siêu âm tim
6. Renin, một enzyme quan trọng trong hệ RAAS, được sản xuất bởi tế bào nào ở thận?
A. Tế bào biểu mô ống lượn gần
B. Tế bào cận cầu thận (juxtaglomerular cells)
C. Tế bào gian mạch cầu thận (mesangial cells)
D. Tế bào biểu mô ống góp
7. Quá trình bài tiết ở ống thận có vai trò chính là gì?
A. Tái hấp thu các chất dinh dưỡng
B. Loại bỏ các chất thải, thuốc và ion dư thừa từ máu vào dịch ống
C. Cô đặc nước tiểu
D. Lọc các protein lớn
8. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?
A. Aldosterone
B. Hormone tăng trưởng (GH)
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Insulin
9. Thành phần nào sau đây KHÔNG có mặt trong nước tiểu bình thường?
A. Ure
B. Creatinine
C. Glucose
D. Ion natri
10. Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua hệ thống nào?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ hô hấp
11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn tính?
A. Phù
B. Tăng huyết áp
C. Đi tiểu nhiều lần trong ngày
D. Mệt mỏi, thiếu máu
12. Chức năng chính của cầu thận là gì?
A. Tái hấp thu glucose
B. Lọc máu để tạo dịch lọc cầu thận
C. Bài tiết kali
D. Cô đặc nước tiểu
13. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình hình thành nước tiểu?
A. Lọc
B. Tái hấp thu
C. Tiêu hóa
D. Bài tiết
14. Ống lượn xa và ống góp chịu ảnh hưởng chính của hormone nào trong việc điều chỉnh tái hấp thu natri và kali?
A. ADH
B. Aldosterone
C. Hormone cận giáp (PTH)
D. Cortisol
15. Tốc độ lọc cầu thận (GFR) bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh là khoảng bao nhiêu?
A. 1-2 ml/phút
B. 10-15 ml/phút
C. 90-120 ml/phút
D. 500-600 ml/phút
16. Phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây KHÔNG loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể bằng máy móc bên ngoài?
A. Lọc máu (Hemodialysis)
B. Lọc màng bụng (Peritoneal dialysis)
C. Ghép thận (Kidney transplantation)
D. Siêu lọc máu (Hemofiltration)
17. Ống lượn gần có chức năng chính là gì trong quá trình tái hấp thu?
A. Tái hấp thu nước
B. Tái hấp thu natri
C. Tái hấp thu glucose và amino acid
D. Bài tiết thuốc và chất độc
18. Vị trí giải phẫu của thận trong cơ thể người là ở đâu?
A. Ổ bụng, phía trước cột sống
B. Ổ bụng, phía sau phúc mạc, hai bên cột sống
C. Trong lồng ngực, phía trên cơ hoành
D. Vùng chậu, phía sau bàng quang
19. Loại sỏi thận nào thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn sinh urease?
A. Sỏi canxi oxalate
B. Sỏi acid uric
C. Sỏi struvite
D. Sỏi cystine
20. Quai Henle có vai trò quan trọng trong việc tạo ra gradient nồng độ chất tan ở tủy thận, điều này cần thiết cho chức năng nào?
A. Lọc máu
B. Cô đặc nước tiểu
C. Bài tiết kali
D. Điều hòa pH máu
21. Bệnh thận đa nang (polycystic kidney disease - PKD) là một bệnh di truyền đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự hình thành sỏi thận
B. Sự phát triển của nhiều nang chứa dịch trong thận
C. Viêm cầu thận cấp
D. Suy thận cấp do tắc nghẽn
22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là gì?
A. Virus
B. Nấm
C. Vi khuẩn
D. Ký sinh trùng
23. Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) được điều khiển bởi trung tâm thần kinh nào?
A. Vỏ não
B. Hành não
C. Tủy sống
D. Tiểu não
24. Niệu đạo (urethra) có chức năng chính là gì?
A. Dẫn nước tiểu từ thận xuống
B. Dự trữ nước tiểu
C. Bài tiết nước tiểu ra ngoài cơ thể
D. Tái hấp thu nước từ nước tiểu
25. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở đoạn nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Nhánh lên dày của quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
26. Bàng quang có chức năng chính là gì?
A. Lọc máu
B. Dẫn nước tiểu từ thận xuống
C. Dự trữ nước tiểu
D. Cô đặc nước tiểu
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm giảm tốc độ lọc cầu thận (GFR)?
A. Tăng huyết áp
B. Mất nước nghiêm trọng
C. Co mạch máu đến cầu thận
D. Giãn mạch máu đến cầu thận
28. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống góp
D. Đài thận
29. Niệu quản (ureter) có chức năng chính là gì?
A. Lọc nước tiểu
B. Dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang
C. Dự trữ nước tiểu
D. Bài tiết nước tiểu ra ngoài
30. Trong ống lượn gần, cơ chế tái hấp thu glucose chủ yếu là gì?
A. Khuếch tán đơn thuần
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển với natri
D. Vận chuyển tích cực nguyên phát