1. Nồng độ pH bình thường của nước tiểu người khỏe mạnh thường nằm trong khoảng nào?
A. 4.5 - 6.0 (acidic)
B. 6.0 - 7.5 (slightly acidic to neutral)
C. 7.5 - 9.0 (slightly alkaline to alkaline)
D. 9.0 - 10.5 (alkaline)
2. Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) được kích hoạt khi nào?
A. Khi huyết áp tăng cao
B. Khi nồng độ natri trong máu tăng
C. Khi lưu lượng máu đến thận giảm
D. Khi cơ thể thừa nước
3. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi thận và có vai trò kích thích sản xuất hồng cầu?
A. Aldosterone
B. Erythropoietin (EPO)
C. Vasopressin (ADH)
D. Angiotensin II
4. Chức năng chính của ống góp là gì?
A. Lọc máu
B. Tái hấp thu glucose
C. Cô đặc nước tiểu và điều chỉnh pH nước tiểu cuối cùng
D. Bài tiết creatinine
5. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống lượn gần
D. Đài bể thận
6. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) tác động chủ yếu lên phần nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle nhánh lên
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
7. Chức năng chính của cầu thận là gì?
A. Tái hấp thu nước và chất điện giải
B. Bài tiết các chất thải và thuốc
C. Lọc máu để tạo ra dịch lọc cầu thận
D. Điều hòa huyết áp thông qua renin
8. Cơ vòng trong của bàng quang (cơ thắt trong bàng quang) được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ thần kinh phó giao cảm
C. Hệ thần kinh trung ương
D. Hệ thần kinh cảm giác
9. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG phải là xét nghiệm thường quy đánh giá chức năng thận?
A. Xét nghiệm creatinine máu
B. Xét nghiệm BUN (Ure máu)
C. Xét nghiệm điện giải đồ máu
D. Xét nghiệm amylase máu
10. Cơ chế chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp liên quan đến thận là gì?
A. Tăng cường bài tiết natri và nước
B. Giãn mạch máu ngoại biên
C. Ức chế sản xuất Angiotensin II
D. Giảm nhịp tim
11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang)?
A. Tiểu buốt, tiểu rắt
B. Đau lưng vùng hông
C. Nước tiểu đục, có mùi hôi
D. Đau bụng dưới
12. Trong quá trình lọc máu nhân tạo (chạy thận), chất thải được loại bỏ khỏi máu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Lọc cơ học dựa trên kích thước phân tử
B. Khuếch tán qua màng bán thấm theo gradient nồng độ
C. Vận chuyển chủ động qua màng
D. Thẩm thấu ngược
13. Chức năng của bàng quang là gì?
A. Lọc máu
B. Tái hấp thu nước
C. Dự trữ và bài xuất nước tiểu
D. Sản xuất hormone
14. Trong quá trình điều trị suy thận mạn tính giai đoạn cuối, phương pháp nào sau đây có thể thay thế hoàn toàn chức năng thận?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Chế độ ăn hạn chế protein
C. Lọc máu (chạy thận nhân tạo) hoặc ghép thận
D. Uống nhiều nước
15. Trong trường hợp mất nước nghiêm trọng, cơ thể sẽ ưu tiên tái hấp thu nước ở phần nào của nephron?
A. Ống lượn gần (bắt buộc)
B. Quai Henle (bắt buộc)
C. Ống lượn xa và ống góp (tùy chọn, dưới tác dụng của ADH)
D. Tiểu cầu thận (bắt buộc)
16. Xét nghiệm nước tiểu `dipstick` có thể phát hiện protein niệu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phản ứng màu với protein
B. Đo nồng độ protein bằng quang phổ
C. Đo độ pH của nước tiểu
D. Phản ứng enzyme đặc hiệu với protein
17. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu lên phần nào của nephron và có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ống lượn gần, ức chế tái hấp thu glucose
B. Quai Henle, ức chế bơm đồng vận Na+-K+-2Cl-
C. Ống lượn xa, ức chế kênh đồng vận Na+-Cl-
D. Ống góp, đối kháng Aldosterone
18. Ống lượn gần có vai trò chính trong quá trình nào sau đây?
A. Lọc các chất thải từ máu
B. Tái hấp thu phần lớn nước, glucose và amino acid
C. Bài tiết ion kali và hydro
D. Cô đặc nước tiểu
19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?
A. Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
B. Độ lọc cầu thận (GFR)
C. Siêu âm thận
D. Sinh thiết thận
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Giới tính nữ (do niệu đạo ngắn)
B. Vệ sinh kém
C. Uống đủ nước
D. Sỏi đường tiết niệu
21. Hormone ADH (Vasopressin) tác động lên phần nào của nephron để tăng tái hấp thu nước?
A. Ống lượn gần
B. Ống lượn xa và ống góp
C. Quai Henle
D. Tiểu cầu thận
22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận mạn tính là gì?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Sỏi thận
C. Đái tháo đường và tăng huyết áp
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
23. Vị trí giải phẫu của thận so với phúc mạc là:
A. Trong phúc mạc (nội phúc mạc)
B. Sau phúc mạc (ngoài phúc mạc)
C. Dưới phúc mạc
D. Trước phúc mạc
24. Đoạn nào của đường dẫn niệu có chức năng chủ động co bóp để đẩy nước tiểu xuống bàng quang?
A. Đài bể thận
B. Niệu quản
C. Bàng quang
D. Niệu đạo
25. Sỏi thận thường được hình thành từ chất nào sau đây?
A. Glucose
B. Calcium oxalate
C. Urea
D. Creatinine
26. Loại tế bào nào sau đây nằm trong bộ máy cận cầu thận (juxtaglomerular apparatus) và sản xuất renin?
A. Tế bào biểu mô ống lượn xa
B. Tế bào kẽ
C. Tế bào cạnh cầu thận (juxtaglomerular cells)
D. Tế bào nội mô cầu thận
27. Hiện tượng protein niệu (albumin niệu) trong nước tiểu thường là dấu hiệu của tổn thương ở đâu?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Cầu thận
D. Ống góp
28. Khi cơ thể bị nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis), thận sẽ phản ứng bằng cách nào để điều chỉnh pH máu?
A. Tăng tái hấp thu HCO3- và tăng bài tiết H+
B. Giảm tái hấp thu HCO3- và giảm bài tiết H+
C. Tăng tái hấp thu H+ và tăng bài tiết HCO3-
D. Giảm tái hấp thu H+ và giảm bài tiết HCO3-
29. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của thận?
A. Điều hòa cân bằng acid-base
B. Sản xuất hormone insulin
C. Loại bỏ chất thải và độc tố
D. Điều hòa huyết áp
30. Quai Henle đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận, điều này cần thiết cho chức năng nào?
A. Lọc máu
B. Tái hấp thu glucose
C. Cô đặc nước tiểu
D. Bài tiết kali