1. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến cảm giác vui vẻ và phần thưởng?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Norepinephrine
2. Hiện tượng `hiệu ứng giả dược` (placebo effect) trong các thử nghiệm lâm sàng minh họa vai trò của yếu tố tâm lý nào đối với kết quả điều trị?
A. Di truyền
B. Môi trường
C. Kỳ vọng
D. Sinh lý
3. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
A. Tế bào thần kinh (neuron)
B. Tế bào thần kinh đệm (glia)
C. Synapse
D. Nơ-ron thần kinh cảm giác
4. Thuyết `bản ngã` (ego), `bản năng` (id) và `siêu ngã` (superego) là các thành phần chính trong lý thuyết nhân cách của nhà tâm lý học nào?
A. B.F. Skinner
B. Carl Rogers
C. Sigmund Freud
D. Albert Bandura
5. Hạnh nhân (amygdala) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý loại cảm xúc nào?
A. Vui mừng
B. Buồn bã
C. Sợ hãi
D. Ngạc nhiên
6. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (astrocyte)
D. Tế bào microglia
7. Kỹ thuật kích thích não xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS) được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu khoa học thần kinh?
A. Đo hoạt động điện của não bộ
B. Kích thích hoặc ức chế tạm thời hoạt động của một vùng não cụ thể
C. Hình ảnh cấu trúc não bộ chi tiết
D. Phân tích thành phần hóa học của não bộ
8. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm là gì?
A. Hệ giao cảm điều khiển tiêu hóa, hệ phó giao cảm điều khiển hô hấp
B. Hệ giao cảm kích hoạt phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy`, hệ phó giao cảm thúc đẩy `nghỉ ngơi và tiêu hóa`
C. Hệ giao cảm hoạt động khi ngủ, hệ phó giao cảm hoạt động khi thức
D. Hệ giao cảm xử lý thông tin cảm giác, hệ phó giao cảm điều khiển vận động
9. Chức năng chính của vỏ não trước trán (prefrontal cortex) là gì?
A. Xử lý thông tin cảm giác
B. Điều khiển vận động
C. Chức năng điều hành (executive functions) và ra quyết định
D. Điều hòa cảm xúc
10. Thí nghiệm `Little Albert` của Watson và Rayner là một ví dụ kinh điển về:
A. Điều kiện hóa hoạt động (operant conditioning)
B. Điều kiện hóa cổ điển (classical conditioning)
C. Học tập xã hội (social learning)
D. Học tập tiềm ẩn (latent learning)
11. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và củng cố trí nhớ dài hạn?
A. Tiểu não (cerebellum)
B. Hạch nền (basal ganglia)
C. Hồi hải mã (hippocampus)
D. Hạnh nhân (amygdala)
12. Khái niệm `dòng chảy` (flow) trong tâm lý học tích cực mô tả trạng thái tinh thần tối ưu nào?
A. Lo lắng tột độ
B. Buồn chán cùng cực
C. Hoàn toàn tập trung và đắm chìm vào hoạt động
D. Mơ màng và mất tập trung
13. Hiện tượng `dẻo dai thần kinh` (neuroplasticity) đề cập đến khả năng gì của não bộ?
A. Khả năng tạo ra tế bào thần kinh mới
B. Khả năng phục hồi sau tổn thương
C. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng theo kinh nghiệm
D. Khả năng truyền tín hiệu điện nhanh hơn
14. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin thị giác?
A. Thùy trán (frontal lobe)
B. Thùy đỉnh (parietal lobe)
C. Thùy thái dương (temporal lobe)
D. Thùy chẩm (occipital lobe)
15. Kỹ thuật hình ảnh não nào có độ phân giải thời gian tốt nhất, cho phép ghi lại hoạt động não bộ trong thời gian thực?
A. fMRI (Chụp cộng hưởng từ chức năng)
B. PET (Chụp cắt lớp phát xạ positron)
C. EEG (Điện não đồ)
D. MRI (Chụp cộng hưởng từ cấu trúc)
16. Nguyên tắc `tất cả hoặc không có gì` (all-or-none) áp dụng cho quá trình nào trong tế bào thần kinh?
A. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
B. Điện thế nghỉ
C. Điện thế hoạt động
D. Phân cực màng tế bào
17. Hội chứng `bàn tay lạ` (alien hand syndrome) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, trong đó bệnh nhân:
A. Mất cảm giác ở một bên cơ thể
B. Gặp khó khăn trong việc phối hợp vận động
C. Cảm thấy một tay của họ hành động theo ý chí riêng, ngoài tầm kiểm soát
D. Mắc chứng quên ngược dòng (retrograde amnesia)
18. Vùng Broca và vùng Wernicke là hai khu vực não bộ quan trọng liên quan đến chức năng nào?
A. Vận động
B. Ngôn ngữ
C. Cảm xúc
D. Trí nhớ
19. Chất dẫn truyền thần kinh GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) thường được phân loại là:
A. Kích thích (excitatory)
B. Ức chế (inhibitory)
C. Điều biến (modulatory)
D. Cả kích thích và ức chế
20. Phương pháp nghiên cứu nào thường sử dụng để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số?
A. Quan sát tự nhiên (naturalistic observation)
B. Khảo sát (survey)
C. Thí nghiệm (experiment)
D. Nghiên cứu tương quan (correlational study)
21. Phản xạ có điều kiện Pavlov là một ví dụ về loại học tập nào?
A. Học tập tiềm ẩn (latent learning)
B. Học tập quan sát (observational learning)
C. Học tập liên kết (associative learning)
D. Học tập nhận thức (cognitive learning)
22. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin chủ yếu liên quan đến điều chỉnh:
A. Vận động
B. Tâm trạng và giấc ngủ
C. Nhịp tim
D. Huyết áp
23. Rối loạn nào sau đây được đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức tiến triển, bao gồm mất trí nhớ và khó khăn trong ngôn ngữ?
A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Bệnh Huntington
D. Đa xơ cứng (Multiple sclerosis)
24. Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi:
A. Run rẩy và cứng cơ
B. Các cơn co giật tái phát
C. Cả vận động và âm thanh tic (tics)
D. Suy giảm trí nhớ nghiêm trọng
25. Hiện tượng `mù mặt` (prosopagnosia) là gì?
A. Mất khả năng nhìn màu
B. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt
C. Mất khả năng đọc
D. Mất khả năng nghe
26. Cơ chế nào sau đây mô tả cách các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau?
A. Điện thế hoạt động và chất dẫn truyền thần kinh
B. Hệ bạch huyết
C. Hormone
D. Sóng não
27. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp sinh học (chu kỳ ngủ-thức)?
A. Tiểu não (cerebellum)
B. Đồi thị (thalamus)
C. Nhân trên thị giác (suprachiasmatic nucleus - SCN)
D. Hạch hạnh nhân (amygdala)
28. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định xem một gen cụ thể có liên quan đến một hành vi nhất định hay không?
A. Nghiên cứu trường hợp (case study)
B. Nghiên cứu tương quan (correlational study)
C. Nghiên cứu can thiệp (intervention study)
D. Nghiên cứu liên kết gen (genetic association study)
29. Loại trí nhớ nào cho phép bạn tạm thời giữ lại và thao tác thông tin trong tâm trí, ví dụ như khi giải một bài toán nhẩm?
A. Trí nhớ giác quan (sensory memory)
B. Trí nhớ ngắn hạn (short-term memory)
C. Trí nhớ làm việc (working memory)
D. Trí nhớ dài hạn (long-term memory)
30. Loại thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu serotonin, thường được sử dụng để điều trị trầm cảm?
A. Benzodiazepines
B. SSRIs (Chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc)
C. Thuốc chống loạn thần (antipsychotics)
D. Thuốc kích thích (stimulants)