1. Nghiên cứu về `bản chất so với nuôi dưỡng` (nature vs. nurture) trong khoa học thần kinh và hành vi tập trung vào điều gì?
A. So sánh não bộ của con người và động vật
B. Nghiên cứu ảnh hưởng của gen di truyền (bản chất) và môi trường (nuôi dưỡng) lên hành vi và phát triển não bộ
C. Phân tích sự khác biệt não bộ giữa nam và nữ
D. Tìm hiểu về nguồn gốc của ý thức
2. Nghiên cứu về `neuron gương` (mirror neurons) cho thấy điều gì về cơ sở thần kinh của sự đồng cảm và học hỏi?
A. Neuron gương chỉ liên quan đến việc điều khiển vận động
B. Neuron gương kích hoạt khi chúng ta thực hiện một hành động và khi chúng ta quan sát người khác thực hiện hành động tương tự, có thể liên quan đến sự đồng cảm, học hỏi bằng cách quan sát và hiểu hành động của người khác
C. Neuron gương chỉ hoạt động ở động vật, không có ở người
D. Neuron gương không liên quan đến hành vi xã hội
3. Trong bối cảnh khoa học thần kinh và hành vi, `epigenetics` (di truyền biểu sinh) đề cập đến điều gì?
A. Nghiên cứu về các đột biến gen
B. Những thay đổi có thể di truyền trong biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA gốc, thường do tác động của môi trường
C. Nghiên cứu về cấu trúc xoắn kép của DNA
D. Quá trình truyền thông tin di truyền từ cha mẹ sang con cái
4. Hệ thần kinh tự chủ (Autonomic nervous system) điều khiển chức năng nào của cơ thể?
A. Vận động cơ xương
B. Cảm giác đau và xúc giác
C. Các chức năng vô thức như nhịp tim, tiêu hóa, hô hấp
D. Ngôn ngữ và giao tiếp
5. Ứng dụng của khoa học thần kinh trong lĩnh vực giáo dục là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn học tập
B. Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn, tối ưu hóa quá trình học tập dựa trên hiểu biết về cách não bộ học hỏi và ghi nhớ
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp giáo dục truyền thống bằng công nghệ
D. Chủ yếu được sử dụng để phân loại học sinh theo khả năng bẩm sinh
6. Hormone cortisol, được giải phóng khi căng thẳng, ảnh hưởng đến não bộ và hành vi như thế nào?
A. Tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung
B. Ức chế hệ thống miễn dịch và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ, học tập nếu căng thẳng kéo dài
C. Thúc đẩy cảm giác hạnh phúc và thư giãn
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến não bộ và hành vi
7. Thuốc SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) được sử dụng để điều trị bệnh gì và cơ chế hoạt động của chúng là gì?
A. Điều trị bệnh Parkinson, tăng cường sản xuất dopamine
B. Điều trị trầm cảm, tăng cường hoạt động của serotonin bằng cách ngăn chặn tái hấp thu serotonin trở lại neuron presynaptic
C. Điều trị rối loạn lo âu, tăng cường hoạt động của GABA
D. Điều trị động kinh, giảm hoạt động điện bất thường trong não
8. Ảnh hưởng của việc thiếu ngủ mãn tính đến chức năng não bộ và hành vi là gì?
A. Cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung
B. Giảm khả năng tập trung, suy giảm trí nhớ, tăng nguy cơ mắc các bệnh tâm thần và thể chất
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu cơ thể thích nghi được
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc não bộ?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Điện cơ đồ (EMG)
D. Phản xạ có điều kiện
10. Synapse là gì?
A. Một loại tế bào thần kinh đặc biệt
B. Khoảng trống kết nối giữa hai tế bào thần kinh
C. Một chất dẫn truyền thần kinh cụ thể
D. Một phần của sợi trục thần kinh
11. Chức năng chính của chất dẫn truyền thần kinh Serotonin là gì?
A. Điều khiển vận động cơ
B. Điều hòa tâm trạng, giấc ngủ, sự thèm ăn
C. Gây ức chế hoạt động thần kinh
D. Tăng cường trí nhớ
12. Amygdala đóng vai trò gì trong hành vi và cảm xúc?
A. Điều khiển ngôn ngữ
B. Xử lý và điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх và lo âu
C. Điều khiển chức năng vận động tinh vi
D. Duy trì sự tập trung và chú ý
13. Phương pháp nào sau đây chủ yếu đo lường hoạt động điện của não bộ?
A. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
B. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
C. Điện não đồ (EEG)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
14. Chức năng chính của tiểu não (Cerebellum) là gì?
A. Xử lý thông tin cảm giác
B. Điều khiển vận động, thăng bằng và phối hợp
C. Ra quyết định và lập kế hoạch
D. Điều hòa nhịp tim và huyết áp
15. Quá trình myelin hóa sợi trục thần kinh có vai trò gì?
A. Giảm tốc độ truyền tín hiệu thần kinh
B. Tăng tốc độ và hiệu quả truyền tín hiệu thần kinh
C. Ngăn chặn sự hình thành synapse
D. Phá hủy chất dẫn truyền thần kinh
16. `Working memory` (trí nhớ làm việc) khác với `long-term memory` (trí nhớ dài hạn) như thế nào?
A. Trí nhớ làm việc lưu trữ thông tin vĩnh viễn, trí nhớ dài hạn chỉ lưu trữ tạm thời
B. Trí nhớ làm việc là hệ thống lưu trữ thông tin tạm thời, dung lượng hạn chế, dùng để xử lý thông tin ngay lập tức; trí nhớ dài hạn là kho lưu trữ thông tin lâu dài, dung lượng lớn
C. Trí nhớ làm việc chỉ liên quan đến thông tin thị giác, trí nhớ dài hạn liên quan đến tất cả các giác quan
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là hình thức lưu trữ thông tin lâu dài
17. Hiện tượng `blindsight` (mù nhưng vẫn thấy) là gì?
A. Tình trạng mù do tổn thương mắt nhưng vẫn có thể nhìn thấy trong giấc mơ
B. Tình trạng mù do tổn thương vỏ não thị giác, nhưng người bệnh vẫn có thể phản ứng với các kích thích thị giác ở mức độ vô thức
C. Tình trạng mù màu nhưng vẫn phân biệt được các hình dạng
D. Tình trạng suy giảm thị lực do tuổi tác
18. Hội chứng `phantom limb` (chi ma) là gì và nó cho thấy điều gì về não bộ?
A. Một loại ảo giác thị giác do tổn thương mắt
B. Cảm giác đau hoặc cảm giác khác ở một chi đã bị cắt cụt, cho thấy não bộ vẫn có thể tạo ra trải nghiệm cảm giác ngay cả khi không có kích thích từ chi đó
C. Rối loạn vận động khiến người bệnh cảm thấy chi của mình bị mất kiểm soát
D. Một dạng trí nhớ sai lệch về chi đã mất
19. Trong khoa học thần kinh nhận thức (cognitive neuroscience), `attention` (chú ý) được hiểu là gì?
A. Khả năng nhìn rõ các vật thể
B. Quá trình chọn lọc thông tin quan trọng từ môi trường và tập trung nguồn lực não bộ vào thông tin đó, bỏ qua thông tin không liên quan
C. Khả năng ghi nhớ thông tin
D. Khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng
20. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt dopamine trong não bộ?
A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Trầm cảm
D. Rối loạn lo âu
21. Đơn vị cơ bản cấu tạo nên hệ thần kinh là gì?
A. Tế bào thần kinh (neuron)
B. Tế bào Glia
C. Synapse
D. Dây thần kinh
22. Thuyết `não bộ ba phần` (triune brain theory) của Paul MacLean chia não bộ con người thành ba lớp tiến hóa nào?
A. Vỏ não, tiểu não, thân não
B. Não bò sát (reptilian brain), não thú có vú cổ (paleomammalian brain/limbic system), não thú có vú mới (neomammalian brain/neocortex)
C. Thùy trán, thùy đỉnh, thùy thái dương
D. Hệ thần kinh trung ương, hệ thần kinh ngoại biên, hệ thần kinh tự chủ
23. Plasticity (tính mềm dẻo) của não bộ là gì?
A. Khả năng não bộ tự sửa chữa sau tổn thương
B. Khả năng não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng theo kinh nghiệm và học tập
C. Khả năng não bộ ngừng phát triển sau tuổi trưởng thành
D. Khả năng não bộ chống lại mọi thay đổi từ môi trường
24. Chức năng chính của tế bào Glia trong hệ thần kinh là gì?
A. Truyền tải tín hiệu thần kinh nhanh chóng
B. Hình thành myelin bao bọc sợi trục thần kinh
C. Hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho neuron
D. Giải mã thông tin từ các chất dẫn truyền thần kinh
25. Khái niệm `neurotransmitters` (chất dẫn truyền thần kinh) và `neuromodulators` (chất điều biến thần kinh) khác nhau như thế nào?
A. Chất dẫn truyền thần kinh chỉ truyền tín hiệu kích thích, chất điều biến thần kinh chỉ truyền tín hiệu ức chế
B. Chất dẫn truyền thần kinh tác động nhanh và cục bộ tại synapse, chất điều biến thần kinh tác động chậm và lan tỏa hơn, ảnh hưởng đến nhiều neuron và quá trình thần kinh rộng lớn hơn
C. Chất dẫn truyền thần kinh chỉ hoạt động trong não, chất điều biến thần kinh hoạt động khắp cơ thể
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là chất hóa học truyền tín hiệu giữa các neuron
26. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system) và hệ thần kinh đối giao cảm (Parasympathetic nervous system) có tác dụng đối lập nhau như thế nào?
A. Cả hai đều làm tăng nhịp tim và huyết áp
B. Hệ giao cảm kích thích phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy`, hệ đối giao cảm thúc đẩy trạng thái `nghỉ ngơi và tiêu hóa`
C. Hệ giao cảm điều khiển vận động, hệ đối giao cảm điều khiển cảm giác
D. Hệ giao cảm hoạt động khi nghỉ ngơi, hệ đối giao cảm hoạt động khi căng thẳng
27. Vùng vỏ não trán trước (Prefrontal cortex) liên quan đến chức năng nhận thức bậc cao nào?
A. Xử lý thông tin thính giác
B. Điều khiển vị giác
C. Chức năng điều hành (executive functions), ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát xung động
D. Điều khiển giấc ngủ và sự tỉnh táo
28. Chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) đóng vai trò gì trong hoạt động của hệ thần kinh?
A. Cung cấp năng lượng cho neuron hoạt động
B. Truyền tín hiệu hóa học giữa các neuron qua synapse
C. Bảo vệ neuron khỏi các tổn thương vật lý
D. Điều chỉnh tốc độ phát xung điện của neuron
29. Vùng não nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển các chức năng vận động có ý thức?
A. Tiểu não (Cerebellum)
B. Hồi hải mã (Hippocampus)
C. Vỏ não vận động (Motor cortex)
D. Hạch nền (Basal ganglia)
30. Hồi hải mã (Hippocampus) có vai trò quan trọng trong chức năng nhận thức nào?
A. Điều khiển cảm xúc
B. Xử lý thông tin thị giác
C. Hình thành và củng cố trí nhớ dài hạn
D. Điều hòa giấc ngủ