1. Sự `lai ghép văn hóa` (cultural hybridization) trong toàn cầu hóa được hiểu là:
A. Sự thay thế hoàn toàn văn hóa địa phương bằng văn hóa ngoại lai.
B. Quá trình kết hợp và tạo ra các hình thức văn hóa mới từ sự pha trộn của các nền văn hóa khác nhau.
C. Sự phân tách và cô lập giữa các nền văn hóa.
D. Sự suy yếu của tất cả các nền văn hóa truyền thống.
2. Toàn cầu hóa văn hóa được hiểu là quá trình:
A. Các nền văn hóa trên thế giới trở nên hoàn toàn giống nhau.
B. Sự lan tỏa và tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau trên phạm vi toàn cầu.
C. Các quốc gia đóng cửa biên giới văn hóa để bảo tồn bản sắc.
D. Văn hóa của các nước phát triển áp đặt lên các nước đang phát triển.
3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `bản sắc văn hóa` (cultural identity) trở nên:
A. Ít quan trọng hơn.
B. Vừa chịu tác động của toàn cầu hóa, vừa được củng cố và tái tạo thông qua sự tương tác với các nền văn hóa khác.
C. Hoàn toàn bị thay thế bởi bản sắc toàn cầu.
D. Trở nên cứng nhắc và không thay đổi.
4. Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và toàn cầu hóa văn hóa là:
A. Không liên quan đến nhau.
B. Có mối quan hệ tương hỗ và tác động lẫn nhau, trong đó toàn cầu hóa kinh tế tạo điều kiện cho toàn cầu hóa văn hóa và ngược lại.
C. Toàn cầu hóa kinh tế quyết định hoàn toàn toàn cầu hóa văn hóa.
D. Toàn cầu hóa văn hóa quyết định hoàn toàn toàn cầu hóa kinh tế.
5. Trong tương lai, toàn cầu hóa văn hóa có khả năng sẽ:
A. Chấm dứt hoàn toàn.
B. Tiếp tục diễn ra mạnh mẽ và phức tạp hơn, với nhiều xu hướng và thách thức mới.
C. Chỉ diễn ra ở các nước phát triển.
D. Dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa hoàn toàn trên toàn cầu.
6. Khái niệm `không gian văn hóa chung toàn cầu` (global cultural commons) ám chỉ:
A. Các di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
B. Các yếu tố văn hóa được chia sẻ rộng rãi trên toàn thế giới, vượt qua biên giới quốc gia và trở thành tài sản chung của nhân loại.
C. Các công viên văn hóa quốc gia.
D. Văn hóa của các tổ chức quốc tế.
7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ truyền thông và internet.
B. Chính sách bảo hộ văn hóa quốc gia.
C. Sự gia tăng di cư và giao lưu quốc tế.
D. Thương mại quốc tế và sự lan rộng của các tập đoàn đa quốc gia.
8. Khái niệm `McDonalization` trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến:
A. Sự phát triển của chuỗi nhà hàng McDonald`s trên toàn cầu.
B. Quá trình các nguyên tắc của nhà hàng thức ăn nhanh (hiệu quả, tính toán, dự đoán, kiểm soát) chi phối nhiều lĩnh vực của xã hội.
C. Xu hướng tiêu thụ thức ăn nhanh gia tăng trên toàn thế giới.
D. Sự phổ biến của văn hóa ẩm thực Mỹ trên toàn cầu.
9. Vai trò của internet trong toàn cầu hóa văn hóa là:
A. Chỉ giới hạn ở việc truyền tải thông tin.
B. Tạo ra một không gian ảo cho giao tiếp, trao đổi văn hóa và hình thành cộng đồng trực tuyến xuyên quốc gia.
C. Làm suy yếu sự phát triển của văn hóa địa phương.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích thương mại.
10. Thách thức lớn nhất đối với văn hóa truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Nguy cơ bị mai một, biến đổi hoặc thương mại hóa quá mức do ảnh hưởng của văn hóa đại chúng và các giá trị tiêu dùng.
C. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
D. Biến đổi khí hậu.
11. Trong lĩnh vực ngôn ngữ, toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến xu hướng:
A. Sự phát triển đồng đều của tất cả các ngôn ngữ.
B. Sự phổ biến của một số ngôn ngữ quốc tế (như tiếng Anh) và nguy cơ suy giảm của các ngôn ngữ địa phương.
C. Sự thuần hóa ngôn ngữ, loại bỏ yếu tố ngoại lai.
D. Sự phân tách và cô lập giữa các ngôn ngữ.
12. Quan điểm `chủ nghĩa tương đối văn hóa` (cultural relativism) trong bối cảnh toàn cầu hóa nhấn mạnh điều gì?
A. Tất cả các nền văn hóa đều có giá trị ngang nhau và nên được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn riêng của chúng.
B. Văn hóa phương Tây là chuẩn mực để đánh giá các nền văn hóa khác.
C. Cần phải loại bỏ những yếu tố văn hóa lạc hậu.
D. Chỉ nên bảo tồn những nền văn hóa có giá trị kinh tế cao.
13. Một ví dụ về `toàn cầu hóa từ bên dưới` (globalization from below) trong văn hóa là:
A. Sự ra mắt của một thương hiệu thời trang quốc tế mới.
B. Phong trào phản kháng toàn cầu chống lại sự đồng nhất hóa văn hóa.
C. Chính phủ các nước hợp tác để quảng bá văn hóa dân tộc.
D. Các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào ngành công nghiệp văn hóa.
14. Trong lĩnh vực âm nhạc, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua:
A. Sự biến mất của âm nhạc truyền thống.
B. Sự kết hợp giữa các thể loại âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới, tạo ra các phong cách âm nhạc mới.
C. Sự thống trị hoàn toàn của âm nhạc phương Tây.
D. Sự cô lập của âm nhạc dân tộc trong phạm vi địa phương.
15. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Phim Hàn Quốc được yêu thích ở nhiều quốc gia trên thế giới.
B. Sự phổ biến của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế.
C. Các lễ hội truyền thống địa phương được tổ chức thường niên.
D. Âm nhạc Latinh được nghe thấy trên khắp thế giới.
16. Phân biệt `trao đổi văn hóa` (cultural exchange) và `chiếm đoạt văn hóa` (cultural appropriation).
A. Trao đổi văn hóa là tích cực, chiếm đoạt văn hóa là tiêu cực.
B. Trao đổi văn hóa là sự chia sẻ tôn trọng và bình đẳng, chiếm đoạt văn hóa là sử dụng tùy tiện và thiếu tôn trọng văn hóa của nhóm khác, thường là nhóm yếu thế.
C. Trao đổi văn hóa chỉ diễn ra giữa các quốc gia phát triển, chiếm đoạt văn hóa chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự đa dạng văn hóa (cultural diversity) được coi là:
A. Một trở ngại cho sự phát triển.
B. Một nguồn lực quý giá và cần được bảo vệ, phát huy.
C. Một hiện tượng tạm thời và sẽ biến mất.
D. Không liên quan đến quá trình toàn cầu hóa.
18. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự `chiếm đoạt văn hóa`?
A. Du khách nước ngoài học cách nấu món ăn Việt Nam.
B. Một công ty thời trang phương Tây sử dụng họa tiết thổ dân trên trang phục của mình mà không hiểu rõ ý nghĩa và không xin phép cộng đồng thổ dân.
C. Sinh viên quốc tế tham gia lễ hội Tết Nguyên Đán.
D. Các nghệ sĩ từ nhiều quốc gia hợp tác trong một dự án âm nhạc.
19. Một trong những phản ứng phổ biến đối với toàn cầu hóa văn hóa là sự trỗi dậy của:
A. Chủ nghĩa tiêu dùng toàn cầu.
B. Chủ nghĩa dân tộc văn hóa và các phong trào bảo tồn văn hóa truyền thống.
C. Sự đồng nhất hóa ngôn ngữ trên toàn thế giới.
D. Văn hóa doanh nghiệp toàn cầu.
20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới văn hóa do sự giao thoa.
B. Mở rộng thị trường cho các sản phẩm văn hóa địa phương.
C. Giảm thiểu xung đột và bất đồng văn hóa.
D. Nâng cao nhận thức về các vấn đề toàn cầu thông qua lăng kính văn hóa.
21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `văn hóa đại chúng` (popular culture) có xu hướng:
A. Trở nên ít quan trọng hơn so với văn hóa truyền thống.
B. Phát triển mạnh mẽ và lan rộng trên toàn cầu, trở thành một yếu tố văn hóa chung.
C. Bị giới hạn trong phạm vi quốc gia.
D. Chỉ được ưa chuộng bởi giới trẻ.
22. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa văn hóa, cần:
A. Cấm hoàn toàn văn hóa nước ngoài.
B. Thúc đẩy giáo dục đa văn hóa, tăng cường nhận thức về sự đa dạng và giá trị của các nền văn hóa khác nhau.
C. Chỉ chấp nhận văn hóa từ các nước có quan hệ tốt.
D. Khuyến khích sự đồng nhất hóa văn hóa.
23. Để ứng phó với toàn cầu hóa văn hóa một cách tích cực, mỗi cá nhân nên:
A. Chỉ tiếp nhận văn hóa nước ngoài mà không cần tìm hiểu văn hóa của mình.
B. Tích cực tìm hiểu, bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc, đồng thời cởi mở tiếp thu các giá trị văn hóa tiến bộ của nhân loại.
C. Bài xích mọi yếu tố văn hóa ngoại lai.
D. Chỉ quan tâm đến văn hóa đại chúng toàn cầu.
24. Để bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia nên tập trung vào:
A. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài.
B. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống và quảng bá văn hóa ra thế giới.
C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa ngoại lai phù hợp với lợi ích kinh tế.
D. Khuyến khích sự lai căng văn hóa một cách không kiểm soát.
25. Một trong những nguy cơ của việc thương mại hóa văn hóa trong toàn cầu hóa là:
A. Tăng cường quảng bá văn hóa.
B. Biến các giá trị văn hóa thành hàng hóa, làm mất đi ý nghĩa thiêng liêng, giá trị tinh thần và sự độc đáo.
C. Thu hút đầu tư vào lĩnh vực văn hóa.
D. Phát triển ngành công nghiệp văn hóa.
26. Vấn đề `xâm lăng văn hóa` (cultural imperialism) trong toàn cầu hóa đề cập đến:
A. Sự du nhập văn hóa từ các nước khác.
B. Sự áp đặt và lan rộng văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực mạnh hơn lên các quốc gia hoặc khu vực yếu thế hơn, thường thông qua truyền thông và kinh tế.
C. Sự đa dạng hóa văn hóa do giao lưu quốc tế.
D. Sự bảo tồn văn hóa truyền thống.
27. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ văn hóa dân tộc trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Đầu tư vào giáo dục và truyền thông để nâng cao nhận thức về văn hóa truyền thống.
B. Hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế để tránh ảnh hưởng từ bên ngoài.
C. Hỗ trợ các ngành công nghiệp văn hóa địa phương phát triển.
D. Xây dựng các chính sách văn hóa phù hợp để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa.
28. Nguy cơ `đồng nhất hóa văn hóa` trong toàn cầu hóa được hiểu là:
A. Sự kết hợp hài hòa giữa các nền văn hóa.
B. Sự mất đi bản sắc văn hóa địa phương do sự lan rộng của một vài nền văn hóa thống trị.
C. Sự phát triển đa dạng của các loại hình văn hóa mới.
D. Sự bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
29. Một trong những tác động tích cực của toàn cầu hóa văn hóa là:
A. Sự suy giảm đa dạng văn hóa trên toàn thế giới.
B. Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
C. Xung đột văn hóa gia tăng do sự khác biệt.
D. Sự đồng nhất hóa văn hóa theo mô hình phương Tây.
30. Phương tiện truyền thông toàn cầu đóng vai trò như thế nào trong toàn cầu hóa văn hóa?
A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự lan truyền văn hóa và hình thành văn hóa đại chúng toàn cầu.
C. Chỉ phản ánh các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa.