1. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự `thương mại hóa văn hóa` trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Việc tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống miễn phí cho cộng đồng.
B. Việc bán các sản phẩm văn hóa truyền thống như quà lưu niệm cho khách du lịch.
C. Việc nhà nước đầu tư ngân sách để bảo tồn di sản văn hóa.
D. Việc các nghệ sĩ biểu diễn nghệ thuật truyền thống phi lợi nhuận.
2. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến giáo dục?
A. Sự gia tăng trao đổi sinh viên và giảng viên quốc tế.
B. Sự phổ biến của các chương trình giáo dục trực tuyến quốc tế.
C. Sự gia tăng sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ giảng dạy trong giáo dục đại học.
D. Sự suy giảm đầu tư vào giáo dục công.
3. Để thế hệ trẻ Việt Nam tiếp thu văn hóa thế giới một cách tích cực trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì là quan trọng nhất?
A. Khuyến khích học sinh chỉ học văn hóa nước ngoài và bỏ qua văn hóa truyền thống.
B. Giáo dục cho thế hệ trẻ về giá trị văn hóa dân tộc, trang bị kiến thức và kỹ năng để phân tích, đánh giá và tiếp thu có chọn lọc văn hóa nước ngoài.
C. Hạn chế tiếp xúc với văn hóa nước ngoài để bảo vệ văn hóa truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào học ngoại ngữ mà không cần quan tâm đến văn hóa.
4. Hiện tượng `McDonalization` trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa dùng để chỉ điều gì?
A. Sự phát triển của chuỗi nhà hàng McDonald`s trên toàn cầu.
B. Quá trình các nguyên tắc của nhà hàng thức ăn nhanh McDonald`s (hiệu quả, khả năng tính toán, khả năng dự đoán và kiểm soát) lan rộng và chi phối nhiều lĩnh vực khác của xã hội.
C. Sự ưa chuộng thức ăn nhanh trên toàn thế giới.
D. Sự cạnh tranh giữa các chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh quốc tế.
5. Trong lĩnh vực nghệ thuật, toàn cầu hóa văn hóa tạo ra cơ hội nào cho các nghệ sĩ địa phương?
A. Hạn chế cơ hội phát triển do sự cạnh tranh từ nghệ sĩ quốc tế.
B. Mở rộng thị trường, tiếp cận khán giả quốc tế, và giao lưu, học hỏi với các nghệ sĩ trên toàn thế giới.
C. Buộc nghệ sĩ phải từ bỏ phong cách nghệ thuật truyền thống để theo đuổi xu hướng quốc tế.
D. Giảm giá trị của nghệ thuật truyền thống.
6. Trong lĩnh vực du lịch, toàn cầu hóa văn hóa có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
A. Tăng cường giao lưu văn hóa và hiểu biết giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
C. Làm suy thoái môi trường và văn hóa địa phương do du lịch quá tải.
D. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới.
7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của văn hóa dân tộc đối với mỗi quốc gia là gì?
A. Trở nên ít quan trọng hơn do sự hội nhập quốc tế.
B. Vẫn giữ vai trò quan trọng là nền tảng tinh thần, bản sắc và sức mạnh mềm của quốc gia.
C. Chỉ còn là yếu tố trang trí, không có nhiều ý nghĩa thực tế.
D. Trở thành rào cản đối với sự phát triển kinh tế và xã hội.
8. Trong lĩnh vực thời trang, toàn cầu hóa văn hóa được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Sự phục hưng của các trang phục truyền thống.
B. Sự xuất hiện của các xu hướng thời trang quốc tế được ưa chuộng trên toàn thế giới.
C. Sự gia tăng sản xuất quần áo thủ công địa phương.
D. Sự phân biệt rõ rệt giữa phong cách thời trang của các quốc gia.
9. Toàn cầu hóa văn hóa là quá trình lan rộng và tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau trên thế giới, được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây là chính?
A. Sự phát triển của công nghệ và truyền thông.
B. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
C. Sự thay đổi khí hậu.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
10. Để ứng phó với những thách thức từ toàn cầu hóa văn hóa, một quốc gia nên tập trung vào giải pháp nào sau đây?
A. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế.
B. Tăng cường đầu tư vào phát triển văn hóa nội địa và quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới.
C. Chấp nhận hoàn toàn văn hóa nước ngoài và từ bỏ văn hóa truyền thống.
D. Hạn chế sử dụng các sản phẩm văn hóa nhập khẩu.
11. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về sự biến đổi của gia đình truyền thống dưới tác động của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Xu hướng gia tăng tỷ lệ ly hôn.
B. Xu hướng giảm quy mô gia đình (gia đình hạt nhân phổ biến hơn).
C. Xu hướng đề cao giá trị gia đình truyền thống, nhiều thế hệ chung sống.
D. Thay đổi vai trò giới trong gia đình (phụ nữ tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động và các hoạt động xã hội).
12. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thuật ngữ `đồng nhất hóa văn hóa` thường được dùng để chỉ xu hướng nào?
A. Sự pha trộn giữa các nền văn hóa tạo ra một văn hóa mới.
B. Sự bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Sự suy giảm đa dạng văn hóa do sự lan rộng của một số nền văn hóa có ảnh hưởng lớn.
D. Sự tăng cường giao lưu và học hỏi giữa các nền văn hóa.
13. Để đánh giá tác động của toàn cầu hóa văn hóa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Mức độ phổ biến của văn hóa phương Tây trên toàn thế giới.
B. Sự thay đổi về số lượng các lễ hội văn hóa truyền thống.
C. Sự cân bằng giữa bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và tiếp thu văn hóa nhân loại, sự đa dạng văn hóa, và mức độ hưởng thụ văn hóa của người dân.
D. Tốc độ lan truyền của thông tin và văn hóa trên internet.
14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn ngôn ngữ mẹ đẻ có ý nghĩa như thế nào đối với văn hóa?
A. Không còn quan trọng vì tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu.
B. Rất quan trọng vì ngôn ngữ là một phần cốt lõi của văn hóa, phản ánh và truyền tải các giá trị, tri thức và bản sắc văn hóa.
C. Chỉ quan trọng đối với các dân tộc thiểu số.
D. Gây cản trở cho quá trình hội nhập quốc tế.
15. Thách thức lớn nhất đối với các nhà hoạch định chính sách văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
A. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa để dễ quản lý.
B. Cân bằng giữa việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc với việc hội nhập và tiếp thu văn hóa thế giới.
C. Hạn chế hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến văn hóa.
16. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quá trình toàn cầu hóa văn hóa diễn ra một cách tích cực và bền vững?
A. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
B. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa và thúc đẩy giao lưu văn hóa bình đẳng.
C. Hạn chế sự phát triển của công nghệ và truyền thông.
D. Ưu tiên văn hóa của các quốc gia phát triển hơn văn hóa của các quốc gia đang phát triển.
17. Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến ẩm thực?
A. Sự ra đời của các món ăn truyền thống được bảo tồn nguyên vẹn.
B. Sự phổ biến của các chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh quốc tế trên toàn thế giới.
C. Sự tăng cường sử dụng nguyên liệu địa phương trong ẩm thực.
D. Sự đa dạng hóa các phương pháp nấu ăn truyền thống.
18. Khái niệm `làng toàn cầu` (global village) trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự thu hẹp khoảng cách không gian và thời gian do sự phát triển của công nghệ truyền thông, khiến thế giới trở nên `nhỏ bé` hơn.
B. Sự hình thành các ngôi làng truyền thống ở khắp nơi trên thế giới.
C. Sự thống nhất về văn hóa trên toàn cầu.
D. Sự tập trung dân cư vào các khu vực đô thị lớn.
19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế (như UNESCO) trong lĩnh vực văn hóa là gì?
A. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu.
B. Bảo vệ và phát huy sự đa dạng văn hóa, di sản văn hóa thế giới, và thúc đẩy hợp tác văn hóa quốc tế.
C. Áp đặt các chuẩn mực văn hóa của các nước phát triển lên các nước đang phát triển.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
20. Một ví dụ về `sức mạnh mềm văn hóa` của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
A. Việc sử dụng quân đội để bảo vệ biên giới quốc gia.
B. Việc xuất khẩu các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc, và thời trang ra nước ngoài.
C. Việc áp đặt các chính sách thương mại lên các quốc gia khác.
D. Việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
21. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá tích cực về toàn cầu hóa văn hóa?
A. Toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến sự đồng nhất hóa và mất bản sắc văn hóa.
B. Toàn cầu hóa văn hóa tạo cơ hội giao lưu, học hỏi và làm phong phú thêm các nền văn hóa.
C. Toàn cầu hóa văn hóa chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
D. Toàn cầu hóa văn hóa là quá trình áp đặt văn hóa của các nước lớn lên các nước nhỏ.
22. Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa văn hóa đối với các quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Sự gia tăng chi phí giáo dục và y tế.
D. Sự bất ổn chính trị và xã hội.
23. Hiện tượng `lai ghép văn hóa` (cultural hybridization) trong toàn cầu hóa thể hiện điều gì?
A. Sự biến mất hoàn toàn của các nền văn hóa địa phương.
B. Sự kết hợp và sáng tạo giữa các yếu tố văn hóa khác nhau, tạo ra những hình thức văn hóa mới.
C. Sự áp đặt văn hóa của các quốc gia phát triển lên các quốc gia đang phát triển.
D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các nền văn hóa trên thế giới.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phát triển của du lịch quốc tế.
B. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại tự do.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
D. Sự phổ biến của internet và mạng xã hội.
25. Vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng trong quá trình toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự lan truyền văn hóa một cách nhanh chóng và rộng khắp trên toàn cầu.
C. Bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Tạo ra sự khác biệt lớn giữa các nền văn hóa.
26. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài.
B. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống trong nhà trường và cộng đồng.
C. Hạn chế sử dụng internet và các phương tiện truyền thông hiện đại.
D. Khuyến khích tiêu dùng hàng hóa nước ngoài để hội nhập quốc tế.
27. Trong lĩnh vực âm nhạc, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua xu hướng nào sau đây?
A. Sự suy giảm số lượng các thể loại âm nhạc truyền thống.
B. Sự phổ biến rộng rãi của các thể loại âm nhạc quốc tế như pop, rock, hip-hop trên toàn thế giới.
C. Sự phân biệt rõ rệt giữa âm nhạc phương Tây và âm nhạc phương Đông.
D. Sự cô lập của âm nhạc dân tộc khỏi thị trường âm nhạc quốc tế.
28. Điều gì KHÔNG phải là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự suy giảm đa dạng văn hóa.
B. Sự xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Sự tăng cường giao lưu và hiểu biết giữa các nền văn hóa.
D. Sự thương mại hóa văn hóa.
29. Để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa văn hóa, các quốc gia đang phát triển nên chú trọng điều gì?
A. Sao chép hoàn toàn mô hình phát triển văn hóa của các nước phát triển.
B. Phát huy nội lực văn hóa, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, tiếp thu có chọn lọc văn hóa nước ngoài.
C. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo vệ văn hóa truyền thống.
D. Từ bỏ văn hóa truyền thống để hội nhập quốc tế nhanh hơn.
30. Khái niệm `đa dạng văn hóa` trong bối cảnh toàn cầu hóa nên được hiểu như thế nào?
A. Sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới, cần được tôn trọng và bảo tồn.
B. Sự xung đột giữa các nền văn hóa khác nhau do toàn cầu hóa.
C. Sự ưu việt của một số nền văn hóa so với các nền văn hóa khác.
D. Sự suy giảm vai trò của văn hóa trong xã hội hiện đại.