1. Một ví dụ về `lai ghép văn hóa` (cultural hybridization) trong âm nhạc là gì?
A. Âm nhạc cổ điển phương Tây.
B. Nhạc rock and roll truyền thống của Mỹ.
C. Nhạc pop Hàn Quốc (K-pop) kết hợp yếu tố âm nhạc phương Tây và văn hóa Hàn Quốc.
D. Dân ca truyền thống Việt Nam.
2. Vai trò của internet và mạng xã hội trong toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Hạn chế sự lan truyền của thông tin và văn hóa.
B. Tạo ra nền tảng mạnh mẽ cho sự giao tiếp, trao đổi văn hóa và phổ biến văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
C. Chỉ phục vụ mục đích kinh tế, không liên quan đến văn hóa.
D. Kiểm soát và hạn chế sự đa dạng văn hóa.
3. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đối với ngôn ngữ là gì?
A. Sự suy giảm hoàn toàn số lượng ngôn ngữ trên thế giới.
B. Sự lan rộng của một số ngôn ngữ toàn cầu (như tiếng Anh) và nguy cơ mai một của các ngôn ngữ địa phương.
C. Sự phát triển đồng đều của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
D. Sự tăng cường sử dụng độc lập các ngôn ngữ địa phương, không bị ảnh hưởng bởi ngôn ngữ toàn cầu.
4. Du lịch quốc tế ảnh hưởng đến văn hóa địa phương như thế nào?
A. Luôn luôn bảo tồn và tăng cường sự độc đáo của văn hóa địa phương.
B. Có thể mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng có thể dẫn đến thương mại hóa văn hóa và làm suy yếu các giá trị truyền thống.
C. Chỉ gây ra những ảnh hưởng tiêu cực, làm mất đi bản sắc văn hóa.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa địa phương.
5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `đạo đức văn hóa` (cultural ethics) trở nên quan trọng vì điều gì?
A. Để thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa.
B. Để đảm bảo sự tôn trọng, công bằng và trách nhiệm trong giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa các quốc gia và cộng đồng.
C. Để bảo vệ sự thuần khiết của văn hóa địa phương, không cho phép tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh văn hóa giữa các quốc gia.
6. Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh của `thương mại hóa văn hóa` (commodification of culture) trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Biến các biểu tượng văn hóa, nghi lễ truyền thống thành sản phẩm du lịch.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống vì mục đích phi lợi nhuận.
C. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm văn hóa (như đồ thủ công mỹ nghệ) để bán trên thị trường quốc tế.
D. Sử dụng văn hóa như một công cụ quảng bá thương hiệu và sản phẩm.
7. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức phản kháng văn hóa đối với toàn cầu hóa?
A. Phong trào bảo tồn và phục hồi văn hóa bản địa.
B. Sử dụng rộng rãi văn hóa đại chúng toàn cầu và từ bỏ văn hóa truyền thống.
C. Chính sách bảo hộ văn hóa của nhà nước.
D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc văn hóa.
8. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức `phản ứng văn hóa` (cultural resistance) đối với toàn cầu hóa trong lĩnh vực ngôn ngữ?
A. Phong trào phục hồi và phát triển ngôn ngữ bản địa.
B. Sử dụng rộng rãi tiếng Anh như ngôn ngữ giao tiếp chính trong mọi lĩnh vực.
C. Chính sách ưu tiên sử dụng ngôn ngữ quốc gia trong giáo dục và truyền thông.
D. Sự sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ địa phương trên mạng xã hội và internet.
9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `di sản văn hóa` (cultural heritage) có vai trò như thế nào?
A. Trở nên ít quan trọng hơn do sự phát triển của văn hóa toàn cầu.
B. Trở thành nguồn lực quan trọng để duy trì bản sắc văn hóa, thúc đẩy du lịch văn hóa và phát triển bền vững.
C. Chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị thực tiễn trong xã hội hiện đại.
D. Gây cản trở cho quá trình hội nhập văn hóa quốc tế.
10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy `toàn cầu hóa từ dưới lên` (bottom-up globalization) trong văn hóa?
A. Sự lan truyền văn hóa thông qua mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.
B. Các hiệp định thương mại tự do và chính sách mở cửa thị trường văn hóa từ chính phủ.
C. Phong trào văn hóa và nghệ thuật tự phát từ cộng đồng địa phương.
D. Sự di cư và giao lưu văn hóa giữa người dân các nước.
11. Khái niệm `văn hóa đại chúng toàn cầu` (global popular culture) thường được liên kết với quốc gia nào?
A. Nhật Bản.
B. Hoa Kỳ.
C. Ấn Độ.
D. Brazil.
12. Khái niệm `đồng nhất hóa văn hóa` trong bối cảnh toàn cầu hóa thường liên quan đến điều gì?
A. Sự pha trộn và tạo ra các nền văn hóa mới.
B. Sự suy giảm đa dạng văn hóa do sự lan rộng của văn hóa phổ biến, đặc biệt là từ phương Tây.
C. Sự tăng cường bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Sự phát triển độc lập của các nền văn hóa khác nhau.
13. Toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến quá trình nào?
A. Sự suy giảm hoàn toàn của các nền văn hóa địa phương.
B. Sự lan rộng và tương tác của các giá trị, ý tưởng, biểu hiện văn hóa trên phạm vi toàn thế giới.
C. Sự thống trị của một nền văn hóa duy nhất trên toàn cầu.
D. Sự cô lập và bảo tồn nghiêm ngặt các nền văn hóa bản địa.
14. Phương tiện truyền thông toàn cầu (global media) đóng vai trò như thế nào trong toàn cầu hóa văn hóa?
A. Hạn chế sự tiếp xúc văn hóa giữa các quốc gia.
B. Là kênh chính để phổ biến văn hóa đại chúng, giá trị và lối sống từ các trung tâm văn hóa lớn đến khắp thế giới.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền tải thông tin kinh tế và chính trị, không liên quan đến văn hóa.
D. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa bằng cách chỉ phát sóng nội dung văn hóa địa phương.
15. Sự `xâm lăng văn hóa` (cultural imperialism) trong toàn cầu hóa văn hóa được hiểu là gì?
A. Sự trao đổi văn hóa bình đẳng và tự nguyện giữa các quốc gia.
B. Sự áp đặt và lan rộng văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực có sức mạnh lớn hơn lên các quốc gia hoặc khu vực khác.
C. Sự bảo tồn và phát huy văn hóa bản địa một cách độc lập.
D. Sự đa dạng hóa văn hóa do sự giao thoa của nhiều nền văn hóa.
16. Chính sách `bảo hộ văn hóa` (cultural protectionism) được các quốc gia áp dụng nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa và hội nhập quốc tế.
B. Bảo vệ và duy trì bản sắc văn hóa dân tộc trước ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
C. Tạo điều kiện cho sự đồng nhất hóa văn hóa.
D. Khuyến khích thương mại hóa văn hóa.
17. Một trong những thách thức của toàn cầu hóa văn hóa đối với các nền văn hóa địa phương là gì?
A. Sự tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và kiến thức.
B. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa và mất đi sự đa dạng văn hóa.
C. Sự thúc đẩy giao lưu và hợp tác quốc tế.
D. Cơ hội phát triển kinh tế thông qua du lịch văn hóa.
18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `bản sắc văn hóa` (cultural identity) có xu hướng như thế nào?
A. Trở nên hoàn toàn thống nhất và đồng nhất trên toàn cầu.
B. Trở nên phức tạp và đa dạng hơn do sự giao thoa và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
C. Hoàn toàn biến mất và được thay thế bằng bản sắc toàn cầu.
D. Trở nên cô lập và tách biệt hơn để bảo tồn sự thuần khiết.
19. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến nghệ thuật truyền thống là gì?
A. Luôn luôn dẫn đến sự mai một và biến mất của nghệ thuật truyền thống.
B. Có thể tạo ra cơ hội để nghệ thuật truyền thống được biết đến rộng rãi hơn trên thế giới, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ bị biến đổi hoặc thương mại hóa.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nghệ thuật truyền thống.
D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho nghệ thuật truyền thống.
20. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `đa văn hóa` (multiculturalism) được hiểu như thế nào?
A. Sự tồn tại của một nền văn hóa duy nhất, thống trị.
B. Sự chung sống hòa bình và tôn trọng lẫn nhau giữa nhiều nền văn hóa khác nhau trong cùng một không gian hoặc xã hội.
C. Sự phân biệt và xung đột giữa các nền văn hóa.
D. Sự hòa tan của tất cả các nền văn hóa thành một nền văn hóa chung.
21. Thời trang toàn cầu (global fashion) là một ví dụ của toàn cầu hóa văn hóa vì điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc duy trì và bảo tồn trang phục truyền thống.
B. Thể hiện sự lan rộng của các xu hướng thời trang quốc tế, sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các phong cách thời trang từ khắp nơi trên thế giới.
C. Hoàn toàn loại bỏ các yếu tố văn hóa địa phương trong trang phục.
D. Chỉ phản ánh phong cách thời trang của các nước phát triển.
22. Cơ hội nào mà toàn cầu hóa văn hóa mang lại?
A. Sự suy giảm giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
B. Sự hạn chế tiếp cận với các nền văn hóa khác nhau.
C. Sự tăng cường hiểu biết lẫn nhau, trao đổi văn hóa và sáng tạo văn hóa.
D. Sự đồng nhất hóa hoàn toàn các giá trị văn hóa.
23. Trong lĩnh vực âm nhạc, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua điều gì?
A. Sự suy giảm hoàn toàn của âm nhạc truyền thống.
B. Sự phổ biến của các thể loại âm nhạc quốc tế (như pop, rock, hip-hop) và sự kết hợp giữa âm nhạc truyền thống và hiện đại.
C. Sự cô lập và phát triển độc lập của âm nhạc ở từng quốc gia.
D. Sự thống trị của một thể loại âm nhạc duy nhất trên toàn cầu.
24. Ngược lại với `đồng nhất hóa văn hóa`, `lai ghép văn hóa` (cultural hybridization) nhấn mạnh điều gì?
A. Sự thay thế hoàn toàn các yếu tố văn hóa địa phương bằng yếu tố văn hóa toàn cầu.
B. Sự kết hợp và hòa trộn các yếu tố văn hóa khác nhau để tạo ra các hình thức văn hóa mới.
C. Sự phân tách rõ rệt giữa văn hóa địa phương và văn hóa toàn cầu.
D. Sự bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `lễ hội văn hóa` (cultural festival) có thể đóng vai trò gì?
A. Chỉ phục vụ mục đích giải trí, không có ý nghĩa văn hóa.
B. Là cơ hội để quảng bá văn hóa địa phương, tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế và thu hút du lịch.
C. Gây ra sự xung đột văn hóa do sự khác biệt về giá trị.
D. Làm suy yếu bản sắc văn hóa địa phương do sự pha trộn văn hóa.
26. Trong tương lai, toàn cầu hóa văn hóa có xu hướng như thế nào?
A. Giảm dần và đi đến sự cô lập văn hóa.
B. Tiếp tục gia tăng về mức độ và phạm vi, đồng thời có thể trở nên phức tạp và đa dạng hơn với sự phát triển của công nghệ và giao lưu quốc tế.
C. Dẫn đến sự đồng nhất hóa hoàn toàn văn hóa trên toàn cầu.
D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế, không còn ảnh hưởng đến văn hóa.
27. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `ứng dụng công nghệ` để bảo tồn và phát huy văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Số hóa di sản văn hóa (như hiện vật, tài liệu cổ) và tạo ra các bảo tàng ảo.
B. Xây dựng các trung tâm văn hóa truyền thống theo kiểu cũ, không sử dụng công nghệ hiện đại.
C. Sử dụng internet và mạng xã hội để quảng bá văn hóa, nghệ thuật truyền thống.
D. Phát triển các ứng dụng di động về văn hóa, lịch sử địa phương.
28. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về toàn cầu hóa văn hóa trong lĩnh vực ẩm thực?
A. Sự phổ biến của các chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh quốc tế như McDonald`s và KFC.
B. Việc một nhà hàng địa phương chỉ sử dụng nguyên liệu và công thức nấu ăn truyền thống của vùng.
C. Sự kết hợp các nguyên liệu và kỹ thuật nấu ăn từ các nền văn hóa khác nhau để tạo ra món ăn mới (fusion cuisine).
D. Xuất khẩu và nhập khẩu thực phẩm và đồ uống giữa các quốc gia.
29. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `xung đột văn hóa` (cultural conflict) do toàn cầu hóa gây ra?
A. Sự phản đối của một số nhóm xã hội đối với sự lan rộng của văn hóa đại chúng phương Tây.
B. Sự hợp tác văn hóa giữa các quốc gia để giải quyết vấn đề toàn cầu.
C. Những tranh cãi về việc sử dụng và bảo vệ ngôn ngữ bản địa.
D. Xung đột về giá trị và lối sống giữa các cộng đồng văn hóa khác nhau.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ truyền thông và internet.
B. Sự gia tăng của du lịch quốc tế và di cư.
C. Chính sách bảo hộ văn hóa nghiêm ngặt của các quốc gia.
D. Sự mở rộng của các tập đoàn đa quốc gia và thương mại quốc tế.