Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

1. Trong tình huống nào thì kỹ năng viết văn bản thuyết phục (persuasive writing) trở nên đặc biệt quan trọng trong kinh doanh?

A. Khi viết báo cáo tài chính.
B. Khi gửi thông báo nội bộ.
C. Khi viết đề xuất dự án, thư chào hàng, hoặc quảng cáo sản phẩm.
D. Khi viết biên bản cuộc họp.

2. Trong soạn thảo văn bản, `tính rõ ràng` đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành.
B. Tránh sử dụng câu phức tạp.
C. Thông điệp dễ hiểu, không gây nhầm lẫn cho người đọc.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.

3. Xác định lỗi sai ngữ pháp trong câu sau: `Báo cáo đã được nộp bởi John và tôi.`

A. Sai vị trí trạng ngữ `đã được`.
B. Sai giới từ `bởi`.
C. Sai đại từ nhân xưng `tôi` (nên dùng `tớ`).
D. Sai đại từ nhân xưng `tôi` (nên dùng `mình` hoặc `chúng tôi` trong ngữ cảnh trang trọng) hoặc `tôi` (nên dùng `em` nếu là văn bản thân mật).

4. Làm thế nào để viết dòng tiêu đề email (subject line) hiệu quả?

A. Viết dòng tiêu đề càng dài càng tốt.
B. Viết dòng tiêu đề mơ hồ, gây tò mò.
C. Viết ngắn gọn, rõ ràng, cụ thể, nêu bật nội dung chính và tính cấp thiết (nếu có).
D. Viết dòng tiêu đề bằng chữ in hoa toàn bộ.

5. So sánh công văn và thư điện tử trong giao tiếp nội bộ, ưu điểm nổi bật của công văn là gì?

A. Tốc độ gửi nhanh hơn.
B. Tính chính thức, pháp lý và lưu trữ dễ dàng hơn.
C. Chi phí gửi thấp hơn.
D. Khả năng tương tác cao hơn.

6. Tình huống nào đòi hỏi sự nhạy cảm văn hóa cao trong giao tiếp kinh doanh quốc tế bằng văn bản?

A. Khi gửi email nội bộ trong công ty đa quốc gia.
B. Khi viết thư mời tham dự hội nghị quốc tế.
C. Khi soạn thảo hợp đồng với đối tác nước ngoài, viết thư chào hàng hoặc tài liệu marketing cho thị trường quốc tế.
D. Khi viết báo cáo gửi cấp trên.

7. Loại văn bản nào thường được sử dụng để thông báo nội bộ ngắn gọn trong công ty về một vấn đề cụ thể, mang tính thời sự?

A. Báo cáo thường niên.
B. Thư mời hội nghị.
C. Thông báo.
D. Luận văn.

8. Phong cách viết trang trọng và phong cách viết không trang trọng khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Độ dài của câu văn.
B. Đối tượng và mục đích giao tiếp.
C. Số lượng từ ngữ sử dụng.
D. Hình thức trình bày văn bản.

9. Plagiarism (đạo văn) trong văn bản là gì?

A. Sao chép ý tưởng của chính mình từ văn bản trước.
B. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc.
C. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu để viết văn bản.
D. Dịch văn bản từ tiếng nước ngoài.

10. Thế nào là `tính ngắn gọn` (conciseness) trong văn bản?

A. Sử dụng câu văn ngắn.
B. Truyền đạt thông tin đầy đủ ý nghĩa nhưng dùng ít từ ngữ nhất có thể.
C. Tránh sử dụng từ đa nghĩa.
D. Chỉ viết văn bản một trang.

11. Ảnh hưởng của giọng văn (tone) trong thư tín thương mại là gì?

A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức trình bày.
C. Giọng văn có thể tạo ấn tượng tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng đến mối quan hệ và hiệu quả giao tiếp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ dài của văn bản.

12. Phân tích khía cạnh đạo đức trong soạn thảo văn bản деловое (business writing).

A. Đạo đức không liên quan đến soạn thảo văn bản.
B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ.
C. Đạo đức bao gồm tính trung thực, minh bạch, không xuyên tạc thông tin, tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và bảo mật thông tin.
D. Đạo đức chỉ liên quan đến nội dung, không liên quan đến hình thức.

13. Proofreading (đọc và sửa lỗi lần cuối) là giai đoạn nào trong quy trình soạn thảo văn bản?

A. Giai đoạn đầu tiên, trước khi viết.
B. Giai đoạn giữa, sau khi viết xong bản nháp đầu tiên.
C. Giai đoạn cuối cùng, sau khi đã chỉnh sửa nội dung và hình thức, trước khi văn bản được hoàn thiện.
D. Không cần thiết trong quy trình soạn thảo.

14. Các giai đoạn chính trong quy trình soạn thảo văn bản thường bao gồm những gì?

A. Chỉ viết và in.
B. Lập kế hoạch, viết bản nháp, chỉnh sửa (editing), proofreading, và hoàn thiện.
C. Viết, chỉnh sửa, và hoàn thiện.
D. Lập kế hoạch và viết.

15. Kích thước phông chữ tiêu chuẩn thường được sử dụng cho văn bản деловое (business documents) là bao nhiêu?

A. 8-10pt.
B. 12-14pt.
C. 16-18pt.
D. 20-24pt.

16. Mục đích của dòng tiêu đề (subject line) trong email là gì?

A. Để trang trí email.
B. Để ghi ngày tháng gửi email.
C. Để tóm tắt nội dung chính của email, giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt chủ đề và quyết định độ ưu tiên đọc.
D. Để ghi địa chỉ người gửi.

17. Để đảm bảo tính ngắn gọn trong văn bản, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

A. Sử dụng nhiều từ viết tắt.
B. Loại bỏ những từ ngữ, cụm từ không cần thiết hoặc lặp ý.
C. Chỉ sử dụng câu đơn.
D. Giảm kích thước chữ.

18. Mục tiêu chính của kỹ thuật soạn thảo văn bản là gì?

A. Tạo ra văn bản dài nhất có thể.
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và hiệu quả.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.
D. Viết văn bản theo phong cách cá nhân, không cần tuân thủ quy tắc.

19. Cách hiệu quả nhất để tránh đạo văn là gì?

A. Không đọc tài liệu tham khảo.
B. Luôn trích dẫn nguồn gốc đầy đủ và chính xác khi sử dụng ý tưởng, số liệu, hoặc trích dẫn trực tiếp từ nguồn khác.
C. Diễn đạt lại ý tưởng của người khác bằng ngôn ngữ của mình mà không cần trích dẫn.
D. Chỉ trích dẫn nguồn khi trích dẫn trực tiếp, không cần trích dẫn khi diễn giải.

20. Thế nào là `thể chủ động` (active voice) trong văn viết?

A. Thể câu mà chủ ngữ chịu tác động của hành động.
B. Thể câu mà hành động được nhấn mạnh hơn chủ ngữ.
C. Thể câu mà chủ ngữ thực hiện hành động.
D. Thể câu luôn sử dụng thì quá khứ.

21. So sánh ưu điểm của việc sử dụng bullet points (dấu đầu dòng) trong văn bản.

A. Làm văn bản dài hơn.
B. Giúp trình bày thông tin một cách có hệ thống, dễ đọc và dễ nắm bắt các ý chính.
C. Làm văn bản trở nên phức tạp hơn.
D. Không có ưu điểm gì đặc biệt.

22. Xác định lỗi ngữ pháp trong câu sau: `Của họ sẽ đến muộn.` (Their going to be late.)

A. Sai chính tả từ `going` (phải là `gone`).
B. Sai thì của động từ `to be`.
C. Sai cách dùng từ `their` (nên dùng `they`re`).
D. Không có lỗi sai.

23. Tại sao phân tích đối tượng người đọc lại quan trọng trước khi soạn thảo văn bản?

A. Để tăng độ dài của văn bản.
B. Để chọn phong cách, ngôn ngữ và mức độ chi tiết phù hợp.
C. Để gây ấn tượng với người đọc bằng mọi giá.
D. Để văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

24. Thời điểm tốt nhất để proofread văn bản là khi nào?

A. Ngay sau khi viết xong mỗi câu.
B. Khi đang viết văn bản.
C. Sau khi hoàn thành bản nháp và để văn bản `nghỉ` một thời gian, rồi đọc lại với `con mắt tươi mới`.
D. Không có thời điểm cụ thể.

25. Cách trình bày thư деловое (business letter) chuyên nghiệp thường tuân theo quy tắc nào về bố cục?

A. Không có quy tắc cụ thể, tùy ý người viết.
B. Chỉ cần có nội dung, không cần quan tâm hình thức.
C. Thường có bố cục chuẩn với các phần như địa chỉ người gửi, ngày tháng, địa chỉ người nhận, lời chào, nội dung chính, lời kết, chữ ký.
D. Chỉ cần có lời chào và nội dung chính.

26. Editing (biên tập) trong văn viết là gì?

A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả.
B. Chỉ kiểm tra lỗi ngữ pháp.
C. Quá trình xem xét, chỉnh sửa và hoàn thiện văn bản về nội dung, cấu trúc, ngôn ngữ, phong cách và tính nhất quán.
D. Chỉ cần thiết cho văn bản dài.

27. Thảo luận về tác động của giao tiếp kỹ thuật số (digital communication) đến kỹ thuật soạn thảo văn bản.

A. Không có tác động đáng kể.
B. Giao tiếp kỹ thuật số làm giảm tầm quan trọng của kỹ năng soạn thảo văn bản.
C. Giao tiếp kỹ thuật số tạo ra nhiều hình thức văn bản mới (email, tin nhắn, bài đăng mạng xã hội), đòi hỏi kỹ năng soạn thảo linh hoạt, nhanh chóng và phù hợp với từng kênh, đồng thời tăng cường tính tương tác và đa phương tiện.
D. Giao tiếp kỹ thuật số chỉ ảnh hưởng đến hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

28. Mục đích chính của việc sử dụng tiêu đề và tiêu đề phụ trong văn bản là gì?

A. Để tăng tính trang trí cho văn bản.
B. Để giúp văn bản dài hơn.
C. Để tổ chức thông tin, tạo cấu trúc rõ ràng và giúp người đọc dễ theo dõi nội dung.
D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết.

29. Làm thế nào để đảm bảo văn bản dễ tiếp cận (accessible) cho người khuyết tật, đặc biệt là người khiếm thị?

A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
B. Sử dụng phông chữ nhỏ để tiết kiệm giấy.
C. Sử dụng cấu trúc văn bản rõ ràng, phông chữ dễ đọc, cung cấp văn bản ở định dạng tương thích với phần mềm đọc màn hình, mô tả nội dung hình ảnh bằng văn bản thay thế (alt text).
D. In văn bản trên giấy bóng.

30. Trong tình huống nào thì việc sử dụng `thể bị động` (passive voice) được chấp nhận hoặc thậm chí ưu tiên?

A. Khi muốn làm cho văn bản trở nên dài dòng hơn.
B. Khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không xác định.
C. Khi muốn gây khó hiểu cho người đọc.
D. Trong mọi văn bản hành chính.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

1. Trong tình huống nào thì kỹ năng viết văn bản thuyết phục (persuasive writing) trở nên đặc biệt quan trọng trong kinh doanh?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

2. Trong soạn thảo văn bản, 'tính rõ ràng' đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

3. Xác định lỗi sai ngữ pháp trong câu sau: 'Báo cáo đã được nộp bởi John và tôi.'

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

4. Làm thế nào để viết dòng tiêu đề email (subject line) hiệu quả?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

5. So sánh công văn và thư điện tử trong giao tiếp nội bộ, ưu điểm nổi bật của công văn là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

6. Tình huống nào đòi hỏi sự nhạy cảm văn hóa cao trong giao tiếp kinh doanh quốc tế bằng văn bản?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

7. Loại văn bản nào thường được sử dụng để thông báo nội bộ ngắn gọn trong công ty về một vấn đề cụ thể, mang tính thời sự?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

8. Phong cách viết trang trọng và phong cách viết không trang trọng khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

9. Plagiarism (đạo văn) trong văn bản là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

10. Thế nào là 'tính ngắn gọn' (conciseness) trong văn bản?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

11. Ảnh hưởng của giọng văn (tone) trong thư tín thương mại là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

12. Phân tích khía cạnh đạo đức trong soạn thảo văn bản деловое (business writing).

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

13. Proofreading (đọc và sửa lỗi lần cuối) là giai đoạn nào trong quy trình soạn thảo văn bản?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

14. Các giai đoạn chính trong quy trình soạn thảo văn bản thường bao gồm những gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

15. Kích thước phông chữ tiêu chuẩn thường được sử dụng cho văn bản деловое (business documents) là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

16. Mục đích của dòng tiêu đề (subject line) trong email là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

17. Để đảm bảo tính ngắn gọn trong văn bản, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

18. Mục tiêu chính của kỹ thuật soạn thảo văn bản là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

19. Cách hiệu quả nhất để tránh đạo văn là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

20. Thế nào là 'thể chủ động' (active voice) trong văn viết?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

21. So sánh ưu điểm của việc sử dụng bullet points (dấu đầu dòng) trong văn bản.

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

22. Xác định lỗi ngữ pháp trong câu sau: 'Của họ sẽ đến muộn.' (Their going to be late.)

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao phân tích đối tượng người đọc lại quan trọng trước khi soạn thảo văn bản?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

24. Thời điểm tốt nhất để proofread văn bản là khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

25. Cách trình bày thư деловое (business letter) chuyên nghiệp thường tuân theo quy tắc nào về bố cục?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

26. Editing (biên tập) trong văn viết là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

27. Thảo luận về tác động của giao tiếp kỹ thuật số (digital communication) đến kỹ thuật soạn thảo văn bản.

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

28. Mục đích chính của việc sử dụng tiêu đề và tiêu đề phụ trong văn bản là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

29. Làm thế nào để đảm bảo văn bản dễ tiếp cận (accessible) cho người khuyết tật, đặc biệt là người khiếm thị?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 4

30. Trong tình huống nào thì việc sử dụng 'thể bị động' (passive voice) được chấp nhận hoặc thậm chí ưu tiên?