1. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây là giống đực?
A. Table
B. Chaise
C. Livre
D. Porte
2. Chọn tính từ sở hữu thích hợp điền vào chỗ trống: `C`est ____ livre.` (nói về `toi` - bạn)
A. mon
B. ton
C. son
D. notre
3. Trong tiếng Pháp, cấu trúc đảo ngữ thường được dùng trong trường hợp nào?
A. Văn nói hàng ngày
B. Văn viết trang trọng/trong câu hỏi
C. Tin nhắn
D. Email thân mật
4. Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống: `Je vais ____ Paris.`
5. Cụm từ `à bientôt` trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
A. Chào tạm biệt
B. Hẹn gặp lại sớm
C. Chúc may mắn
D. Cẩn thận nhé
6. Thì quá khứ đơn (passé simple) thường được sử dụng trong văn phong nào?
A. Văn nói hàng ngày
B. Văn viết trang trọng/văn học
C. Tin nhắn
D. Email công việc
7. Chọn cách viết đúng của câu `Hôm nay trời đẹp` trong tiếng Pháp:
A. Il est beau aujourd`hui.
B. C`est beau aujourd`hui.
C. Il fait beau aujourd`hui.
D. Aujourd`hui est beau.
8. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `Quel âge as-tu ?`
A. Je suis français.
B. J`ai 20 ans.
C. Je vais bien, merci.
D. Je m`appelle Pierre.
9. Trong câu `Il est allé au cinéma hier.`, thì của động từ `aller` là thì gì?
A. Présent
B. Passé composé
C. Futur simple
D. Imparfait
10. Động từ `être` được chia ở ngôi thứ nhất số ít (je) thì có dạng nào?
A. es
B. est
C. suis
D. êtes
11. Trong câu hỏi `Où vas-tu ?`, từ `où` có nghĩa là gì?
A. Khi nào
B. Ở đâu
C. Như thế nào
D. Tại sao
12. Chọn cách chia động từ `manger` (ăn) ở thì tương lai đơn (futur simple) cho ngôi `nous`:
A. mangeons
B. mangerons
C. mangeaient
D. mangions
13. Chọn từ đồng nghĩa với `joli` (xinh xắn, đáng yêu) trong các lựa chọn sau:
A. laid
B. beau
C. vieux
D. nouveau
14. Trong câu `J`aime le chocolat.`, từ `le` đóng vai trò gì?
A. Tính từ sở hữu
B. Mạo từ xác định
C. Đại từ nhân xưng
D. Giới từ
15. Chọn câu phủ định đúng của câu `Il parle français.`
A. Il ne parle pas français.
B. Il pas parle ne français.
C. Ne il parle pas français.
D. Pas il ne parle français.
16. Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống: `Le livre est ____ la table.`
A. dans
B. sur
C. sous
D. à côté de
17. Trong tiếng Pháp, `pomme de terre` có nghĩa là gì?
A. Quả táo
B. Quả lê
C. Khoai tây
D. Cà rốt
18. Trong tiếng Pháp, `Qu`est-ce que c`est ?` có nghĩa là gì?
A. Bạn khỏe không?
B. Cái gì đây?
C. Bạn tên là gì?
D. Bạn bao nhiêu tuổi?
19. Cách phát âm của chữ `e` trong âm tiết cuối của từ `table` là gì?
A. Phát âm rõ ràng như `ơ` trong tiếng Việt
B. Không phát âm (âm câm)
C. Phát âm như `e` trong tiếng Anh `bed`
D. Phát âm như `ê` trong tiếng Việt
20. Phân biệt cách dùng giữa `savoir` và `connaître` trong tiếng Pháp:
A. `Savoir` dùng để chỉ người, `connaître` dùng để chỉ sự vật.
B. `Savoir` dùng để chỉ kiến thức, kỹ năng, `connaître` dùng để chỉ sự quen biết, hiểu biết về người/vật/địa điểm.
C. Cả hai đều có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
D. `Connaître` dùng trong văn viết, `savoir` dùng trong văn nói.
21. Chọn từ trái nghĩa với `facile` (dễ) trong các lựa chọn sau:
A. simple
B. difficile
C. rapide
D. amusant
22. Trong tiếng Pháp, `merci beaucoup` có nghĩa là gì?
A. Không có gì
B. Xin lỗi
C. Cảm ơn rất nhiều
D. Chào mừng
23. Trong câu điều kiện loại 1 (si + présent, futur simple), mệnh đề `si` diễn tả điều gì?
A. Một điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại.
B. Một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
C. Một điều kiện đã xảy ra trong quá khứ.
D. Một điều kiện luôn luôn đúng.
24. Số `90` trong tiếng Pháp chuẩn được đọc là gì?
A. nonante
B. quatre-vingt-dix
C. quatre-vingts
D. cent
25. Trong tiếng Pháp, đại từ nhân xưng `nous` tương ứng với ngôi nào trong tiếng Việt?
A. Tôi
B. Bạn
C. Chúng tôi/Chúng ta
D. Họ
26. Cụm từ `Bonjour` trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
A. Chào buổi tối
B. Chào buổi sáng/Chào buổi chiều
C. Tạm biệt
D. Chúc ngủ ngon
27. Số `70` trong tiếng Pháp được đọc là gì?
A. soixante-dix
B. septante
C. quatre-vingt-dix
D. nonante
28. Để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp trang trọng, bạn sẽ dùng mẫu câu nào?
A. Comment vas-tu ?
B. Ça va ?
C. Comment allez-vous ?
D. Quoi de neuf ?
29. Tính từ `grand` (lớn, to) khi đứng trước danh từ giống đực số ít bắt đầu bằng nguyên âm sẽ có dạng nào?
A. grand
B. grande
C. grands
D. bel
30. Cách phát âm đúng của cụm từ `les amis` là gì?
A. lê-za-mi
B. lê-zami
C. lê-ami
D. lết-za-mi