Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

1. Cơ chế chính của sự kháng thuốc trong hóa trị ung thư là gì?

A. Tăng apoptosis tế bào ung thư
B. Giảm đột biến gen trong tế bào ung thư
C. Tăng cường cơ chế bơm thuốc ra khỏi tế bào ung thư
D. Tăng cường hệ thống miễn dịch chống ung thư

2. Loại metaplasia nào thường gặp nhất ở thực quản Barrett?

A. Metaplasia vảy
B. Metaplasia xương
C. Metaplasia ruột
D. Metaplasia mô liên kết

3. Loại amyloid nào thường gặp nhất trong bệnh Alzheimer?

A. Amyloid AL
B. Amyloid AA
C. Amyloid Aβ
D. Amyloid transthyretin

4. Trong viêm cấp tính, yếu tố trung gian hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho sự giãn mạch?

A. Histamine
B. Leukotriene B4
C. Interleukin-1
D. Yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (PAF)

5. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, pannus là gì?

A. Sự phá hủy sụn khớp
B. Sự xơ hóa bao hoạt dịch
C. Mô hạt viêm xâm lấn sụn và xương khớp
D. Sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp

6. Yếu tố tăng trưởng nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng sinh và biệt hóa của nguyên bào sợi trong lành vết thương?

A. Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
B. Yếu tố tăng trưởng biến đổi beta (TGF-β)
C. Yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGF)
D. Tất cả các đáp án trên

7. Quá trình xơ hóa trong viêm mạn tính chủ yếu được gây ra bởi loại tế bào nào?

A. Nguyên bào sợi
B. Đại thực bào
C. Bạch cầu trung tính
D. Tế bào nội mô

8. Cơ chế chính của sự hình thành phù trong viêm là gì?

A. Tăng áp suất thủy tĩnh mạch máu
B. Giảm áp suất keo huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tất cả các đáp án trên

9. Loại tế bào nào là nguồn gốc chính của cytokine và chemokine trong viêm?

A. Bạch cầu trung tính
B. Đại thực bào
C. Tế bào nội mô
D. Tất cả các đáp án trên

10. Đâu là một yếu tố nguy cơ quan trọng nhất cho ung thư biểu mô tế bào vảy ở phổi?

A. Tiếp xúc với amiăng
B. Hút thuốc lá
C. Ô nhiễm không khí
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư phổi

11. Sự khác biệt chính giữa tăng sản sinh lý và tăng sản bệnh lý là gì?

A. Tăng sản sinh lý luôn có hại, trong khi tăng sản bệnh lý luôn có lợi.
B. Tăng sản sinh lý xảy ra do kích thích hormone hoặc yếu tố tăng trưởng, trong khi tăng sản bệnh lý xảy ra tự phát.
C. Tăng sản sinh lý là một đáp ứng kiểm soát được đối với kích thích bình thường, trong khi tăng sản bệnh lý có thể tiến triển thành ung thư.
D. Tăng sản sinh lý chỉ xảy ra ở tế bào biểu mô, trong khi tăng sản bệnh lý chỉ xảy ra ở tế bào trung mô.

12. Loại tổn thương tế bào nào được đặc trưng bởi sự co rút tế bào, cô đặc chromatin và hình thành các thể apoptotic?

A. Hoại tử
B. Apoptosis
C. Tăng sản
D. Dị sản

13. Đâu là một ví dụ về bệnh lý thoái hóa thần kinh?

A. Viêm màng não
B. Đột quỵ não
C. Bệnh Alzheimer
D. U não

14. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về thích nghi tế bào?

A. Phì đại cơ tim do tăng huyết áp
B. Tăng sản biểu mô tuyến vú trong thai kỳ
C. Dị sản ruột ở thực quản Barrett
D. Hoại tử đông trong nhồi máu cơ tim

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của u lành tính?

A. Phát triển chậm
B. Giới hạn rõ
C. Xâm lấn mô xung quanh
D. Không di căn

16. Trong bệnh xơ gan, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong quá trình xơ hóa?

A. Tế bào Kupffer
B. Tế bào hình sao gan (Ito cells)
C. Tế bào biểu mô đường mật
D. Tế bào gan (hepatocytes)

17. Trong quá trình lành vết thương, loại collagen nào được tổng hợp đầu tiên tại vị trí tổn thương?

A. Collagen loại I
B. Collagen loại II
C. Collagen loại III
D. Collagen loại IV

18. Loại hoại tử nào thường liên quan đến nhiễm trùng lao?

A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử bã đậu

19. Thuật ngữ `dị sản` trong giải phẫu bệnh đề cập đến điều gì?

A. Sự tăng kích thước tế bào
B. Sự tăng số lượng tế bào
C. Sự thay đổi có thể đảo ngược từ một loại tế bào trưởng thành này sang một loại tế bào trưởng thành khác
D. Sự biến đổi tế bào bình thường thành tế bào ung thư

20. Đâu là cơ chế chính gây ra sự tăng sinh mạch máu mới (tân sinh mạch) trong quá trình lành vết thương và ung thư?

A. Tăng sản tế bào nội mô
B. Giảm apoptosis tế bào nội mô
C. Sự di cư của tế bào nội mô hiện có
D. Tất cả các đáp án trên

21. Sự khác biệt chính giữa tổ chức hóa và sửa chữa bằng sẹo là gì?

A. Tổ chức hóa xảy ra ở mô bị tổn thương nhẹ, trong khi sửa chữa bằng sẹo xảy ra ở mô bị tổn thương nặng.
B. Tổ chức hóa là quá trình phục hồi cấu trúc và chức năng hoàn toàn của mô, trong khi sửa chữa bằng sẹo dẫn đến thay thế mô tổn thương bằng mô liên kết.
C. Tổ chức hóa chỉ xảy ra ở gan, trong khi sửa chữa bằng sẹo chỉ xảy ra ở da.
D. Tổ chức hóa và sửa chữa bằng sẹo là hai thuật ngữ đồng nghĩa.

22. Trong phản ứng viêm cấp tính, bạch cầu trung tính được thu hút đến vị trí viêm chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Histamine
B. Leukotriene B4
C. Interleukin-1
D. Yếu tố hoại tử u alpha (TNF-α)

23. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong viêm mạn tính?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Lympho bào
C. Tế bào mast
D. Bạch cầu ái toan

24. Thuật ngữ `ung thư biểu mô tại chỗ` (carcinoma in situ) đề cập đến điều gì?

A. Ung thư đã di căn xa
B. Ung thư chỉ giới hạn ở lớp biểu mô, chưa xâm lấn màng đáy
C. Ung thư phát triển nhanh và xâm lấn mạnh
D. Ung thư có nguồn gốc từ mô liên kết

25. Sự khác biệt chính giữa phì đại và tăng sản là gì?

A. Phì đại là tăng kích thước tế bào, tăng sản là tăng số lượng tế bào.
B. Phì đại chỉ xảy ra ở mô cơ, tăng sản chỉ xảy ra ở mô biểu mô.
C. Phì đại là tổn thương không hồi phục, tăng sản là tổn thương hồi phục.
D. Phì đại là một dạng ung thư, tăng sản là một dạng viêm.

26. Loại đột biến gen nào thường gặp nhất trong ung thư?

A. Đột biến điểm
B. Đột biến lệch khung
C. Đột biến mất đoạn
D. Đột biến chuyển đoạn

27. Gen ức chế khối u p53 có vai trò gì trong ngăn ngừa ung thư?

A. Thúc đẩy tăng sinh tế bào
B. Ức chế apoptosis
C. Sửa chữa DNA bị tổn thương và gây ngừng chu kỳ tế bào
D. Tăng cường tân sinh mạch

28. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn

29. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

A. Sưng
B. Đau
C. Xơ hóa
D. Nóng

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây hoại tử tế bào?

A. Thiếu máu cục bộ
B. Nhiễm trùng
C. Tiếp xúc với độc tố
D. Tập thể dục cường độ cao

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

1. Cơ chế chính của sự kháng thuốc trong hóa trị ung thư là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

2. Loại metaplasia nào thường gặp nhất ở thực quản Barrett?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

3. Loại amyloid nào thường gặp nhất trong bệnh Alzheimer?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

4. Trong viêm cấp tính, yếu tố trung gian hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho sự giãn mạch?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

5. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, pannus là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

6. Yếu tố tăng trưởng nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng sinh và biệt hóa của nguyên bào sợi trong lành vết thương?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

7. Quá trình xơ hóa trong viêm mạn tính chủ yếu được gây ra bởi loại tế bào nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

8. Cơ chế chính của sự hình thành phù trong viêm là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

9. Loại tế bào nào là nguồn gốc chính của cytokine và chemokine trong viêm?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

10. Đâu là một yếu tố nguy cơ quan trọng nhất cho ung thư biểu mô tế bào vảy ở phổi?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

11. Sự khác biệt chính giữa tăng sản sinh lý và tăng sản bệnh lý là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

12. Loại tổn thương tế bào nào được đặc trưng bởi sự co rút tế bào, cô đặc chromatin và hình thành các thể apoptotic?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

13. Đâu là một ví dụ về bệnh lý thoái hóa thần kinh?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

14. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về thích nghi tế bào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của u lành tính?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

16. Trong bệnh xơ gan, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong quá trình xơ hóa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

17. Trong quá trình lành vết thương, loại collagen nào được tổng hợp đầu tiên tại vị trí tổn thương?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

18. Loại hoại tử nào thường liên quan đến nhiễm trùng lao?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

19. Thuật ngữ 'dị sản' trong giải phẫu bệnh đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là cơ chế chính gây ra sự tăng sinh mạch máu mới (tân sinh mạch) trong quá trình lành vết thương và ung thư?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

21. Sự khác biệt chính giữa tổ chức hóa và sửa chữa bằng sẹo là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

22. Trong phản ứng viêm cấp tính, bạch cầu trung tính được thu hút đến vị trí viêm chủ yếu bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

23. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong viêm mạn tính?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

24. Thuật ngữ 'ung thư biểu mô tại chỗ' (carcinoma in situ) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

25. Sự khác biệt chính giữa phì đại và tăng sản là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

26. Loại đột biến gen nào thường gặp nhất trong ung thư?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

27. Gen ức chế khối u p53 có vai trò gì trong ngăn ngừa ung thư?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

28. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

29. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 13

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây hoại tử tế bào?