Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Tuyến nội tiết nào sản xuất hormone insulin và glucagon, điều hòa đường huyết?

A. Tuyến giáp
B. Tuyến yên
C. Tuyến thượng thận
D. Tuyến tụy

2. Cấu trúc nào của hệ hô hấp là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí giữa máu và không khí?

A. Khí quản
B. Phế quản
C. Tiểu phế quản
D. Phế nang

3. So sánh chức năng của động mạch và tĩnh mạch?

A. Động mạch mang máu đến tim, tĩnh mạch mang máu đi từ tim
B. Động mạch mang máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy
C. Động mạch có van, tĩnh mạch không có van
D. Động mạch có thành mỏng, tĩnh mạch có thành dày

4. Da thuộc hệ cơ quan nào?

A. Hệ nội tiết
B. Hệ thần kinh
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ da (Hệ bì)

5. Tại sao sụn khớp không có mạch máu?

A. Để giảm trọng lượng của khớp
B. Để tăng độ đàn hồi của khớp
C. Để giảm ma sát trong khớp
D. Để hạn chế sự phát triển của tế bào sụn

6. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho các cử động có ý thức của cơ thể?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng

7. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ hoành bị liệt?

A. Khả năng tiêu hóa thức ăn bị suy giảm
B. Khả năng vận động của chi bị hạn chế
C. Khả năng hô hấp bị ảnh hưởng nghiêm trọng
D. Khả năng bài tiết nước tiểu bị rối loạn

8. Trong hệ tiêu hóa, cơ quan nào chủ yếu chịu trách nhiệm hấp thụ chất dinh dưỡng?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản

9. Đâu là mặt phẳng giải phẫu chia cơ thể thành nửa trên và nửa dưới?

A. Mặt phẳng đứng dọc giữa
B. Mặt phẳng trán
C. Mặt phẳng ngang
D. Mặt phẳng nghiêng

10. Ưu điểm của việc có nhiều loại tế bào biểu mô khác nhau trong cơ thể là gì?

A. Tăng cường khả năng tái tạo mô
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ của cơ thể
C. Cho phép thực hiện các chức năng chuyên biệt khác nhau
D. Giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư

11. Điều gì xảy ra nếu van hai lá (van nhĩ thất trái) bị hở?

A. Máu chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái
B. Máu chảy ngược từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải
C. Máu chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái
D. Máu chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải

12. Phân biệt sự khác nhau giữa hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm?

A. Giao cảm tăng nhịp tim, phó giao cảm giảm nhịp tim
B. Giao cảm chỉ hoạt động khi căng thẳng, phó giao cảm hoạt động khi nghỉ ngơi
C. Giao cảm kiểm soát vận động, phó giao cảm kiểm soát cảm giác
D. Giao cảm chỉ ảnh hưởng đến cơ quan nội tạng, phó giao cảm ảnh hưởng đến cơ vân

13. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

A. Tiểu cầu thận
B. Ống lượn gần
C. Nơron thận (nephron)
D. Ống góp

14. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa xương đặc và xương xốp?

A. Xương đặc chỉ có ở xương dài, xương xốp chỉ có ở xương dẹt
B. Xương đặc cứng và đặc, xương xốp có nhiều khoảng trống
C. Xương đặc chứa tủy đỏ, xương xốp chứa tủy vàng
D. Xương đặc tạo máu, xương xốp dự trữ canxi

15. Tại sao tế bào hồng cầu không có nhân?

A. Để tăng khả năng di chuyển trong mạch máu
B. Để kéo dài tuổi thọ của tế bào
C. Để tối đa hóa không gian chứa hemoglobin
D. Để giảm tiêu thụ oxy của tế bào

16. Nguyên nhân chính gây ra bệnh loãng xương là gì?

A. Thừa canxi trong chế độ ăn
B. Mất cân bằng giữa hủy cốt bào và tạo cốt bào
C. Hoạt động quá mức của tạo cốt bào
D. Thiếu vitamin D trong chế độ ăn

17. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone đi khắp cơ thể?

A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ bài tiết

18. Thuật ngữ giải phẫu nào mô tả vị trí `gần gốc chi`?

A. Xa
B. Gần
C. Bên
D. Trung gian

19. Chức năng của chất nhầy trong đường hô hấp là gì?

A. Tăng cường trao đổi khí
B. Giảm ma sát khi thở
C. Bẫy giữ bụi bẩn và vi sinh vật
D. Điều hòa nhiệt độ không khí

20. Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các loại mô liên kết?

A. Đều có khả năng co rút
B. Đều có nguồn gốc từ trung bì phôi thai (mesoderm)
C. Đều có tế bào liên kết chặt chẽ
D. Đều có chức năng dẫn truyền xung thần kinh

21. Cấu trúc nào sau đây có vai trò bảo vệ não bộ khỏi các tác nhân có hại trong máu?

A. Màng não
B. Dịch não tủy
C. Hàng rào máu não
D. Xương sọ

22. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thần kinh trung ương?

A. Não bộ
B. Tủy sống
C. Dây thần kinh sọ
D. Tiểu não

23. Thuật ngữ `trung gian` trong giải phẫu dùng để mô tả vị trí như thế nào?

A. Ở giữa hai cấu trúc khác
B. Ở phía trước
C. Ở phía sau
D. Ở phía trên

24. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm dẫn truyền xung động thần kinh từ cơ quan thụ cảm đến hệ thần kinh trung ương?

A. Nơron vận động
B. Nơron trung gian
C. Nơron cảm giác
D. Tế bào thần kinh đệm

25. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô

26. Trong các loại tế bào máu, tế bào nào có vai trò chính trong hệ miễn dịch?

A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu
D. Tế bào gốc tạo máu

27. Xương nào sau đây không thuộc bộ xương trục?

A. Xương sọ
B. Xương ức
C. Xương sườn
D. Xương cánh tay

28. Trong hệ tiêu hóa, chức năng chính của gan là gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Tiết enzyme tiêu hóa protein
C. Sản xuất mật và chuyển hóa chất dinh dưỡng
D. Lưu trữ thức ăn

29. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động

30. Chức năng chính của mô liên kết là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ và vận động
C. Nâng đỡ, liên kết và bảo vệ các mô và cơ quan khác
D. Che phủ và bảo vệ bề mặt

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

1. Tuyến nội tiết nào sản xuất hormone insulin và glucagon, điều hòa đường huyết?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

2. Cấu trúc nào của hệ hô hấp là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí giữa máu và không khí?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

3. So sánh chức năng của động mạch và tĩnh mạch?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

4. Da thuộc hệ cơ quan nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

5. Tại sao sụn khớp không có mạch máu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

6. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho các cử động có ý thức của cơ thể?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ hoành bị liệt?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

8. Trong hệ tiêu hóa, cơ quan nào chủ yếu chịu trách nhiệm hấp thụ chất dinh dưỡng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

9. Đâu là mặt phẳng giải phẫu chia cơ thể thành nửa trên và nửa dưới?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

10. Ưu điểm của việc có nhiều loại tế bào biểu mô khác nhau trong cơ thể là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

11. Điều gì xảy ra nếu van hai lá (van nhĩ thất trái) bị hở?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

12. Phân biệt sự khác nhau giữa hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

13. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

14. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa xương đặc và xương xốp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

15. Tại sao tế bào hồng cầu không có nhân?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

16. Nguyên nhân chính gây ra bệnh loãng xương là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

17. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone đi khắp cơ thể?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

18. Thuật ngữ giải phẫu nào mô tả vị trí 'gần gốc chi'?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

19. Chức năng của chất nhầy trong đường hô hấp là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

20. Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các loại mô liên kết?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

21. Cấu trúc nào sau đây có vai trò bảo vệ não bộ khỏi các tác nhân có hại trong máu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

22. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thần kinh trung ương?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

23. Thuật ngữ 'trung gian' trong giải phẫu dùng để mô tả vị trí như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

24. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm dẫn truyền xung động thần kinh từ cơ quan thụ cảm đến hệ thần kinh trung ương?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

25. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

26. Trong các loại tế bào máu, tế bào nào có vai trò chính trong hệ miễn dịch?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

27. Xương nào sau đây không thuộc bộ xương trục?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

28. Trong hệ tiêu hóa, chức năng chính của gan là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

29. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 15

30. Chức năng chính của mô liên kết là gì?