Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Trong các mặt phẳng giải phẫu, mặt phẳng nào chia cơ thể thành nửa trước và nửa sau?

A. Mặt phẳng đứng dọc giữa
B. Mặt phẳng trán
C. Mặt phẳng ngang
D. Mặt phẳng nghiêng

2. Màng nhầy khác với màng thanh mạc ở điểm nào?

A. Màng nhầy lót các khoang kín, màng thanh mạc lót các ống thông ra ngoài
B. Màng nhầy tiết chất nhầy, màng thanh mạc tiết dịch thanh mạc
C. Màng nhầy chỉ có ở hệ hô hấp, màng thanh mạc ở hệ tuần hoàn
D. Màng nhầy có nhiều mạch máu hơn màng thanh mạc

3. Lớp hạ bì của da chứa những thành phần quan trọng nào?

A. Tế bào sắc tố melanin
B. Mạch máu, dây thần kinh, tuyến mồ hôi và nang lông
C. Các tế bào biểu bì keratinocytes
D. Chất nền ngoại bào giàu collagen loại I

4. Hệ thần kinh trung ương bao gồm những thành phần nào?

A. Não và dây thần kinh sọ
B. Tủy sống và dây thần kinh ngoại biên
C. Não và tủy sống
D. Hạch thần kinh và dây thần kinh tự chủ

5. Màng thanh mạc bao phủ trực tiếp các cơ quan trong khoang bụng được gọi là gì?

A. Màng ngoài tim
B. Màng phổi
C. Màng bụng
D. Màng hoạt dịch

6. Thuật ngữ giải phẫu nào mô tả vị trí `gần gốc chi`?

A. Hướng tâm
B. Ngoại biên
C. Gần
D. Xa

7. Khoang cơ thể nào chứa tim và phổi?

A. Khoang bụng
B. Khoang chậu
C. Khoang ngực
D. Khoang sọ

8. Trong quá trình đồng hóa, cơ thể thực hiện hoạt động nào?

A. Phân hủy protein thành amino acid
B. Tổng hợp protein từ amino acid
C. Đốt cháy glucose để tạo năng lượng
D. Loại bỏ CO2 qua phổi

9. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?

A. Điều hòa thân nhiệt
B. Vận chuyển khí, chất dinh dưỡng và chất thải
C. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
D. Điều khiển vận động và cảm giác

10. Sự khác biệt cơ bản giữa mô sụn và mô xương là gì?

A. Mô sụn chứa mạch máu, mô xương thì không
B. Mô xương có chất nền cứng hơn do chứa muối khoáng
C. Mô sụn có khả năng dẫn truyền xung thần kinh
D. Mô xương chỉ được tìm thấy ở người lớn, mô sụn ở trẻ em

11. Loại mô liên kết nào tạo thành khung nâng đỡ cho các cơ quan lympho như lách và hạch bạch huyết?

A. Mô liên kết lưới
B. Mô liên kết sụn
C. Mô liên kết xương
D. Mô liên kết đặc biệt

12. Điều gì xảy ra khi cơ thể ở trạng thái dị hóa?

A. Xây dựng các phân tử phức tạp từ đơn giản
B. Phân hủy các phân tử phức tạp thành đơn giản để giải phóng năng lượng
C. Dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen
D. Tăng trưởng và phát triển tế bào

13. Mô cơ tim có đặc điểm gì khác biệt so với mô cơ vân và mô cơ trơn?

A. Không có khả năng co bóp
B. Chỉ được tìm thấy trong mạch máu
C. Có các đĩa gian đốt giúp lan truyền xung động nhanh chóng
D. Chịu sự kiểm soát vận động có ý thức

14. Trong cơ thể, vị trí `ngoài` thường được mô tả bằng thuật ngữ giải phẫu nào?

A. Trung gian
B. Bên
C. Trong
D. Giữa

15. Trong mô liên kết, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất chất nền ngoại bào?

A. Tế bào mỡ
B. Nguyên bào sợi
C. Tế bào mast
D. Đại thực bào

16. Màng hoạt dịch được tìm thấy ở đâu trong cơ thể?

A. Bao quanh tim
B. Lót các khớp vận động
C. Bao phủ phổi
D. Lót khoang bụng

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất khả năng duy trì cân bằng nội môi?

A. Cơ thể sẽ thích nghi tốt hơn với môi trường
B. Các chức năng cơ thể sẽ hoạt động hiệu quả hơn
C. Các tế bào có thể hoạt động bất thường và dẫn đến bệnh tật
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe

18. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

19. Hệ nội tiết tác động đến cơ thể chủ yếu thông qua cơ chế nào?

A. Dẫn truyền xung điện nhanh chóng
B. Sản xuất và giải phóng hormone vào máu
C. Vận chuyển oxy đến các tế bào
D. Loại bỏ chất thải trực tiếp qua da

20. Loại mô nào có đặc điểm dẫn truyền xung thần kinh?

A. Mô biểu mô trụ đơn
B. Mô liên kết đặc
C. Mô cơ tim
D. Mô thần kinh

21. Hệ tiêu hóa đảm nhận chức năng chính nào sau đây?

A. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường
B. Phân hủy thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Điều hòa nồng độ hormone trong máu
D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh

22. Thuật ngữ `trước` và `sau` trong giải phẫu tương ứng với hướng nào trên cơ thể người ở tư thế giải phẫu?

A. Trên và dưới
B. Phải và trái
C. Phía bụng và phía lưng
D. Gần gốc chi và xa gốc chi

23. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác?

A. Liên kết chặt chẽ
B. Liên kết kết dính
C. Khe liên kết
D. Desmosome

24. Mô cơ vân khác với mô cơ trơn chủ yếu ở điểm nào?

A. Vị trí trong cơ thể
B. Khả năng tái tạo
C. Hình thức kiểm soát vận động
D. Thành phần cấu tạo tế bào

25. Chức năng chính của hệ xương là gì?

A. Điều hòa hoạt động cơ thể thông qua hormone
B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng
C. Bảo vệ cơ quan nội tạng và nâng đỡ cơ thể
D. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng

26. Trong các hệ cơ quan, hệ nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ chất thải từ máu?

A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tiết niệu
D. Hệ nội tiết

27. Hệ hô hấp có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng nội môi nào?

A. Cân bằng nhiệt độ
B. Cân bằng pH máu
C. Cân bằng nước
D. Cân bằng điện giải

28. Cấu trúc giải phẫu nào chia khoang ngực và khoang bụng?

A. Xương ức
B. Cột sống
C. Cơ hoành
D. Xương sườn

29. Chức năng của lớp biểu bì da là gì?

A. Dự trữ năng lượng dưới dạng mỡ
B. Cảm nhận áp lực và xúc giác sâu
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài và mất nước
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể bằng cách giãn nở mạch máu

30. Loại mô liên kết nào tạo nên dây chằng và gân?

A. Mô liên kết thưa
B. Mô liên kết đặc
C. Mô sụn đàn hồi
D. Mô mỡ

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

1. Trong các mặt phẳng giải phẫu, mặt phẳng nào chia cơ thể thành nửa trước và nửa sau?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

2. Màng nhầy khác với màng thanh mạc ở điểm nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

3. Lớp hạ bì của da chứa những thành phần quan trọng nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

4. Hệ thần kinh trung ương bao gồm những thành phần nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

5. Màng thanh mạc bao phủ trực tiếp các cơ quan trong khoang bụng được gọi là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

6. Thuật ngữ giải phẫu nào mô tả vị trí 'gần gốc chi'?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

7. Khoang cơ thể nào chứa tim và phổi?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quá trình đồng hóa, cơ thể thực hiện hoạt động nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

9. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

10. Sự khác biệt cơ bản giữa mô sụn và mô xương là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

11. Loại mô liên kết nào tạo thành khung nâng đỡ cho các cơ quan lympho như lách và hạch bạch huyết?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

12. Điều gì xảy ra khi cơ thể ở trạng thái dị hóa?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

13. Mô cơ tim có đặc điểm gì khác biệt so với mô cơ vân và mô cơ trơn?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

14. Trong cơ thể, vị trí 'ngoài' thường được mô tả bằng thuật ngữ giải phẫu nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

15. Trong mô liên kết, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất chất nền ngoại bào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

16. Màng hoạt dịch được tìm thấy ở đâu trong cơ thể?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất khả năng duy trì cân bằng nội môi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

18. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

19. Hệ nội tiết tác động đến cơ thể chủ yếu thông qua cơ chế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

20. Loại mô nào có đặc điểm dẫn truyền xung thần kinh?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

21. Hệ tiêu hóa đảm nhận chức năng chính nào sau đây?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

22. Thuật ngữ 'trước' và 'sau' trong giải phẫu tương ứng với hướng nào trên cơ thể người ở tư thế giải phẫu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

23. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

24. Mô cơ vân khác với mô cơ trơn chủ yếu ở điểm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

25. Chức năng chính của hệ xương là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

26. Trong các hệ cơ quan, hệ nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ chất thải từ máu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

27. Hệ hô hấp có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng nội môi nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

28. Cấu trúc giải phẫu nào chia khoang ngực và khoang bụng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

29. Chức năng của lớp biểu bì da là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 14

30. Loại mô liên kết nào tạo nên dây chằng và gân?