Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Chức năng chính của da là gì?

A. Tiêu hóa thức ăn
B. Bài tiết nước tiểu
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài
D. Vận chuyển oxy

2. Trong hệ hô hấp, trao đổi khí oxy và carbon dioxide diễn ra ở:

A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Màng phổi

3. Hệ xương người trưởng thành thường có bao nhiêu xương?

A. Khoảng 106 xương
B. Khoảng 206 xương
C. Khoảng 306 xương
D. Khoảng 406 xương

4. Thuật ngữ `ngoài biên` (peripheral) dùng để chỉ vị trí:

A. Gần trung tâm cơ thể
B. Xa trung tâm cơ thể
C. Phía trên cơ thể
D. Phía dưới cơ thể

5. Cơ chế chính của cơ thể để duy trì cân bằng nội môi là gì?

A. Dị hóa
B. Đồng hóa
C. Cơ chế phản hồi âm tính
D. Cơ chế phản hồi dương tính

6. Sự sắp xếp từ đơn giản đến phức tạp của tổ chức cơ thể sống là:

A. Cơ quan - Mô - Tế bào - Hệ cơ quan - Cơ thể
B. Tế bào - Mô - Cơ quan - Hệ cơ quan - Cơ thể
C. Mô - Tế bào - Cơ quan - Hệ cơ quan - Cơ thể
D. Hệ cơ quan - Cơ quan - Mô - Tế bào - Cơ thể

7. Thuật ngữ `gấp` (flexion) và `duỗi` (extension) mô tả cử động chủ yếu ở loại khớp nào?

A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động

8. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan?

A. Tĩnh mạch
B. Động mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch

9. Vị trí `gần` (proximal) và `xa` (distal) thường được dùng để mô tả vị trí tương đối của các cấu trúc trên:

A. Thân mình
B. Chi trên và chi dưới
C. Đầu và cổ
D. Các cơ quan nội tạng

10. Tim thuộc hệ cơ quan nào?

A. Hệ hô hấp
B. Hệ tiêu hóa
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ thần kinh

11. Thuật ngữ `trước` (anterior) còn được gọi là:

A. Sau (posterior)
B. Bụng (ventral)
C. Lưng (dorsal)
D. Giữa (medial)

12. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:

A. Chức năng của các cơ quan trong cơ thể sống
B. Cấu trúc hình thái của cơ thể và các cơ quan
C. Quá trình sinh hóa diễn ra trong tế bào
D. Sự phát triển của bệnh tật trong cơ thể

13. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:

A. Tế bào cơ
B. Tế bào biểu mô
C. Neuron (tế bào thần kinh)
D. Tế bào liên kết

14. Trong hệ thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?

A. Thân tế bào thần kinh
B. Sợi trục
C. Cúc tận cùng axon (nút synapse)
D. Dendrite (nhánh cây)

15. Loại mô cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cả ba loại trên

16. Tủy sống nằm trong cấu trúc xương nào?

A. Xương sọ
B. Xương ức
C. Xương sườn
D. Cột sống

17. Chức năng chính của mô liên kết là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ để vận động
C. Nâng đỡ, kết nối và bảo vệ các mô và cơ quan khác
D. Bao phủ và bảo vệ bề mặt cơ thể

18. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động

19. Loại tế bào nào của mô liên kết tạo ra chất nền ngoại bào?

A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào thần kinh
C. Nguyên bào sợi
D. Tế bào cơ

20. Sự khác biệt chính giữa giải phẫu đại thể và giải phẫu vi thể là gì?

A. Giải phẫu đại thể nghiên cứu chức năng, giải phẫu vi thể nghiên cứu cấu trúc
B. Giải phẫu đại thể nghiên cứu cấu trúc nhìn bằng mắt thường, giải phẫu vi thể cần kính hiển vi
C. Giải phẫu đại thể nghiên cứu bệnh lý, giải phẫu vi thể nghiên cứu sinh lý
D. Giải phẫu đại thể chỉ nghiên cứu cơ thể người, giải phẫu vi thể nghiên cứu động vật

21. Phổi nằm trong khoang cơ thể nào?

A. Khoang bụng
B. Khoang chậu
C. Khoang ngực
D. Khoang sọ

22. Hệ nội tiết điều khiển các chức năng cơ thể thông qua:

A. Xung thần kinh
B. Hormone
C. Enzyme
D. Kháng thể

23. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai nửa trên và dưới?

A. Mặt phẳng đứng dọc giữa
B. Mặt phẳng trán
C. Mặt phẳng ngang
D. Mặt phẳng nghiêng

24. Cấu trúc nào ngăn cách khoang ngực và khoang bụng?

A. Xương sườn
B. Cột sống
C. Cơ hoành
D. Xương ức

25. Nếu một người bị tổn thương dây thần kinh vận động, nhưng dây thần kinh cảm giác vẫn bình thường, hậu quả có thể là gì?

A. Mất cảm giác ở vùng chi phối bởi dây thần kinh
B. Liệt cơ ở vùng chi phối bởi dây thần kinh, nhưng cảm giác vẫn còn
C. Mất cả cảm giác và vận động ở vùng chi phối
D. Không có hậu quả đáng kể

26. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô

27. Các cơ quan nào thuộc hệ tiêu hóa?

A. Tim, phổi, thận
B. Não, tủy sống, dây thần kinh
C. Dạ dày, ruột, gan
D. Xương, cơ, khớp

28. Cấu trúc nào của tế bào chứa vật chất di truyền (DNA)?

A. Ribosome
B. Ti thể
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất

29. Cơ quan nào chịu trách nhiệm lọc máu và tạo ra nước tiểu?

A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Tim

30. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào và loại bỏ chất thải?

A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ bài tiết

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

1. Chức năng chính của da là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

2. Trong hệ hô hấp, trao đổi khí oxy và carbon dioxide diễn ra ở:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

3. Hệ xương người trưởng thành thường có bao nhiêu xương?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

4. Thuật ngữ 'ngoài biên' (peripheral) dùng để chỉ vị trí:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

5. Cơ chế chính của cơ thể để duy trì cân bằng nội môi là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

6. Sự sắp xếp từ đơn giản đến phức tạp của tổ chức cơ thể sống là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

7. Thuật ngữ 'gấp' (flexion) và 'duỗi' (extension) mô tả cử động chủ yếu ở loại khớp nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

8. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

9. Vị trí 'gần' (proximal) và 'xa' (distal) thường được dùng để mô tả vị trí tương đối của các cấu trúc trên:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

10. Tim thuộc hệ cơ quan nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

11. Thuật ngữ 'trước' (anterior) còn được gọi là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

12. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

13. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

14. Trong hệ thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

15. Loại mô cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

16. Tủy sống nằm trong cấu trúc xương nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

17. Chức năng chính của mô liên kết là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

18. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

19. Loại tế bào nào của mô liên kết tạo ra chất nền ngoại bào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

20. Sự khác biệt chính giữa giải phẫu đại thể và giải phẫu vi thể là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

21. Phổi nằm trong khoang cơ thể nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

22. Hệ nội tiết điều khiển các chức năng cơ thể thông qua:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

23. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai nửa trên và dưới?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

24. Cấu trúc nào ngăn cách khoang ngực và khoang bụng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

25. Nếu một người bị tổn thương dây thần kinh vận động, nhưng dây thần kinh cảm giác vẫn bình thường, hậu quả có thể là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

26. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

27. Các cơ quan nào thuộc hệ tiêu hóa?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

28. Cấu trúc nào của tế bào chứa vật chất di truyền (DNA)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

29. Cơ quan nào chịu trách nhiệm lọc máu và tạo ra nước tiểu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 7

30. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào và loại bỏ chất thải?