1. Chức năng chính của da là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Bài tiết nước tiểu
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài
D. Vận chuyển oxy
2. Trong hệ hô hấp, trao đổi khí oxy và carbon dioxide diễn ra ở:
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Màng phổi
3. Hệ xương người trưởng thành thường có bao nhiêu xương?
A. Khoảng 106 xương
B. Khoảng 206 xương
C. Khoảng 306 xương
D. Khoảng 406 xương
4. Thuật ngữ `ngoài biên` (peripheral) dùng để chỉ vị trí:
A. Gần trung tâm cơ thể
B. Xa trung tâm cơ thể
C. Phía trên cơ thể
D. Phía dưới cơ thể
5. Cơ chế chính của cơ thể để duy trì cân bằng nội môi là gì?
A. Dị hóa
B. Đồng hóa
C. Cơ chế phản hồi âm tính
D. Cơ chế phản hồi dương tính
6. Sự sắp xếp từ đơn giản đến phức tạp của tổ chức cơ thể sống là:
A. Cơ quan - Mô - Tế bào - Hệ cơ quan - Cơ thể
B. Tế bào - Mô - Cơ quan - Hệ cơ quan - Cơ thể
C. Mô - Tế bào - Cơ quan - Hệ cơ quan - Cơ thể
D. Hệ cơ quan - Cơ quan - Mô - Tế bào - Cơ thể
7. Thuật ngữ `gấp` (flexion) và `duỗi` (extension) mô tả cử động chủ yếu ở loại khớp nào?
A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động
8. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan?
A. Tĩnh mạch
B. Động mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch
9. Vị trí `gần` (proximal) và `xa` (distal) thường được dùng để mô tả vị trí tương đối của các cấu trúc trên:
A. Thân mình
B. Chi trên và chi dưới
C. Đầu và cổ
D. Các cơ quan nội tạng
10. Tim thuộc hệ cơ quan nào?
A. Hệ hô hấp
B. Hệ tiêu hóa
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ thần kinh
11. Thuật ngữ `trước` (anterior) còn được gọi là:
A. Sau (posterior)
B. Bụng (ventral)
C. Lưng (dorsal)
D. Giữa (medial)
12. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:
A. Chức năng của các cơ quan trong cơ thể sống
B. Cấu trúc hình thái của cơ thể và các cơ quan
C. Quá trình sinh hóa diễn ra trong tế bào
D. Sự phát triển của bệnh tật trong cơ thể
13. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:
A. Tế bào cơ
B. Tế bào biểu mô
C. Neuron (tế bào thần kinh)
D. Tế bào liên kết
14. Trong hệ thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?
A. Thân tế bào thần kinh
B. Sợi trục
C. Cúc tận cùng axon (nút synapse)
D. Dendrite (nhánh cây)
15. Loại mô cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?
A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cả ba loại trên
16. Tủy sống nằm trong cấu trúc xương nào?
A. Xương sọ
B. Xương ức
C. Xương sườn
D. Cột sống
17. Chức năng chính của mô liên kết là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ để vận động
C. Nâng đỡ, kết nối và bảo vệ các mô và cơ quan khác
D. Bao phủ và bảo vệ bề mặt cơ thể
18. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?
A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động
19. Loại tế bào nào của mô liên kết tạo ra chất nền ngoại bào?
A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào thần kinh
C. Nguyên bào sợi
D. Tế bào cơ
20. Sự khác biệt chính giữa giải phẫu đại thể và giải phẫu vi thể là gì?
A. Giải phẫu đại thể nghiên cứu chức năng, giải phẫu vi thể nghiên cứu cấu trúc
B. Giải phẫu đại thể nghiên cứu cấu trúc nhìn bằng mắt thường, giải phẫu vi thể cần kính hiển vi
C. Giải phẫu đại thể nghiên cứu bệnh lý, giải phẫu vi thể nghiên cứu sinh lý
D. Giải phẫu đại thể chỉ nghiên cứu cơ thể người, giải phẫu vi thể nghiên cứu động vật
21. Phổi nằm trong khoang cơ thể nào?
A. Khoang bụng
B. Khoang chậu
C. Khoang ngực
D. Khoang sọ
22. Hệ nội tiết điều khiển các chức năng cơ thể thông qua:
A. Xung thần kinh
B. Hormone
C. Enzyme
D. Kháng thể
23. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai nửa trên và dưới?
A. Mặt phẳng đứng dọc giữa
B. Mặt phẳng trán
C. Mặt phẳng ngang
D. Mặt phẳng nghiêng
24. Cấu trúc nào ngăn cách khoang ngực và khoang bụng?
A. Xương sườn
B. Cột sống
C. Cơ hoành
D. Xương ức
25. Nếu một người bị tổn thương dây thần kinh vận động, nhưng dây thần kinh cảm giác vẫn bình thường, hậu quả có thể là gì?
A. Mất cảm giác ở vùng chi phối bởi dây thần kinh
B. Liệt cơ ở vùng chi phối bởi dây thần kinh, nhưng cảm giác vẫn còn
C. Mất cả cảm giác và vận động ở vùng chi phối
D. Không có hậu quả đáng kể
26. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?
A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô
27. Các cơ quan nào thuộc hệ tiêu hóa?
A. Tim, phổi, thận
B. Não, tủy sống, dây thần kinh
C. Dạ dày, ruột, gan
D. Xương, cơ, khớp
28. Cấu trúc nào của tế bào chứa vật chất di truyền (DNA)?
A. Ribosome
B. Ti thể
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất
29. Cơ quan nào chịu trách nhiệm lọc máu và tạo ra nước tiểu?
A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Tim
30. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào và loại bỏ chất thải?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ bài tiết