Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Chức năng chính của da KHÔNG bao gồm:

A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài.
B. Điều hòa thân nhiệt.
C. Tổng hợp vitamin D.
D. Sản xuất hormone tăng trưởng.

2. Cơ chế chính của hệ bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển máu giàu oxy.
B. Lọc máu và tạo nước tiểu.
C. Dẫn lưu chất lỏng dư thừa và hệ miễn dịch.
D. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.

3. Chức năng chính của biểu mô là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh.
B. Nâng đỡ và liên kết các mô khác.
C. Bao phủ, bảo vệ và hấp thụ.
D. Co rút để tạo vận động.

4. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là:

A. Loại bỏ chất thải từ cơ thể.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone.
C. Điều hòa thân nhiệt.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.

5. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc lọc máu và tạo nước tiểu?

A. Gan.
B. Thận.
C. Lá lách.
D. Tụy.

6. Da thuộc hệ thống cơ quan nào?

A. Hệ cơ.
B. Hệ xương.
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ bì (da và các phần phụ).

7. Chức năng chính của hệ tiêu hóa là:

A. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
B. Phân hủy thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Điều hòa hormone.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

8. Cơ quan nào sản xuất mật, một chất hỗ trợ tiêu hóa chất béo?

A. Dạ dày.
B. Tụy.
C. Gan.
D. Ruột non.

9. Trong quá trình hô hấp, cơ hoành (cơ hoành cách mô) đóng vai trò gì?

A. Làm sạch không khí hít vào.
B. Điều hòa nhịp thở.
C. Co rút để tạo ra sự hít vào.
D. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide.

10. Sự khác biệt cơ bản giữa xương đặc và xương xốp là gì?

A. Xương đặc chỉ có ở xương dài, xương xốp chỉ có ở xương dẹt.
B. Xương đặc chắc khỏe và đặc, xương xốp có nhiều khoảng trống chứa tủy xương.
C. Xương đặc nằm ở bên ngoài xương, xương xốp nằm ở bên trong.
D. Xương đặc chỉ có ở người trưởng thành, xương xốp chỉ có ở trẻ em.

11. Loại mô cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?

A. Mô cơ trơn.
B. Mô cơ tim.
C. Mô cơ vân (cơ xương).
D. Mô cơ hỗn hợp.

12. So sánh động mạch và tĩnh mạch, đặc điểm nào chỉ có ở tĩnh mạch?

A. Thành mạch dày hơn.
B. Chứa máu giàu oxy.
C. Có van một chiều.
D. Dẫn máu ra khỏi tim.

13. Ứng dụng của giải phẫu học trong y học KHÔNG bao gồm:

A. Chẩn đoán bệnh thông qua hình ảnh học (X-quang, CT, MRI).
B. Phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn.
C. Nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài.
D. Phát triển thuốc và phương pháp điều trị mới.

14. Trong hệ hô hấp, khí oxy được trao đổi với carbon dioxide ở đâu?

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

15. Hệ nội tiết điều hòa chức năng cơ thể thông qua:

A. Xung thần kinh.
B. Hormone.
C. Enzyme tiêu hóa.
D. Tế bào miễn dịch.

16. Trong các hệ cơ quan, hệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng nội môi?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ tiết niệu.
D. Tất cả các hệ trên đều quan trọng.

17. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:

A. Chức năng của các cơ quan trong cơ thể sống.
B. Cấu trúc hình thái của cơ thể và các cơ quan, bộ phận.
C. Các bệnh lý và phương pháp điều trị.
D. Thành phần hóa học của tế bào.

18. Thuật ngữ `hướng tâm` (medial) dùng để chỉ:

A. Xa đường giữa của cơ thể.
B. Gần đường giữa của cơ thể.
C. Phía trước cơ thể.
D. Phía sau cơ thể.

19. Chức năng của tế bào thần kinh đệm (glial cell) KHÔNG bao gồm:

A. Hỗ trợ và bảo vệ nơron.
B. Dẫn truyền xung thần kinh.
C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho nơron.
D. Loại bỏ chất thải từ nơron.

20. Loại khớp nào KHÔNG có cử động?

A. Khớp sợi (synarthrosis).
B. Khớp sụn (amphiarthrosis).
C. Khớp hoạt dịch (diarthrosis).
D. Khớp bán động.

21. Khớp nào cho phép cử động đa dạng nhất (xoay, gấp, duỗi, dạng, khép)?

A. Khớp bản lề (hinge joint).
B. Khớp xoay (pivot joint).
C. Khớp cầu và ổ cối (ball and socket joint).
D. Khớp yên ngựa (saddle joint).

22. Mô liên kết KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Mô xương.
B. Mô sụn.
C. Mô máu.
D. Mô thần kinh.

23. Tuyến nội tiết nào được coi là `tuyến chỉ huy` của hệ nội tiết?

A. Tuyến giáp.
B. Tuyến thượng thận.
C. Tuyến yên.
D. Tuyến tụy.

24. Khoang cơ thể nào chứa tim và phổi?

A. Khoang bụng (abdominal cavity).
B. Khoang chậu (pelvic cavity).
C. Khoang ngực (thoracic cavity).
D. Khoang sọ (cranial cavity).

25. Chọn phát biểu SAI về vị trí tương đối trong giải phẫu:

A. Tim nằm ở vị trí trung thất và trước phổi.
B. Dạ dày nằm phía trên gan.
C. Đầu gối nằm xa hơn so với mắt cá chân.
D. Xương ức nằm phía trước cột sống.

26. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành phần trên và phần dưới?

A. Mặt phẳng đứng dọc giữa (midsagittal).
B. Mặt phẳng trán (coronal).
C. Mặt phẳng ngang (transverse).
D. Mặt phẳng chếch.

27. Hệ xương trục của cơ thể bao gồm các thành phần nào?

A. Xương chi trên và chi dưới.
B. Xương đầu, cột sống và xương sườn.
C. Xương bàn tay và xương bàn chân.
D. Xương đai vai và xương đai hông.

28. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:

A. Tế bào thần kinh đệm (glial cell).
B. Nơron (neuron).
C. Synap (khớp thần kinh).
D. Hạch thần kinh (ganglion).

29. Điểm khác biệt chính giữa giải phẫu đại thể và vi thể là gì?

A. Đại thể nghiên cứu chức năng, vi thể nghiên cứu cấu trúc.
B. Đại thể nghiên cứu các cơ quan, vi thể nghiên cứu tế bào và mô.
C. Đại thể sử dụng kính hiển vi, vi thể không sử dụng.
D. Đại thể nghiên cứu cơ thể sống, vi thể nghiên cứu xác chết.

30. Điều gì xảy ra nếu mặt phẳng cắt ngang đi qua rốn?

A. Cơ thể được chia thành phần trước và phần sau.
B. Cơ thể được chia thành phần phải và phần trái.
C. Cơ thể được chia thành phần trên và phần dưới, ngang mức rốn.
D. Chỉ có phần bụng được cắt ngang.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

1. Chức năng chính của da KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

2. Cơ chế chính của hệ bạch huyết là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

3. Chức năng chính của biểu mô là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

4. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

5. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc lọc máu và tạo nước tiểu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

6. Da thuộc hệ thống cơ quan nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

7. Chức năng chính của hệ tiêu hóa là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

8. Cơ quan nào sản xuất mật, một chất hỗ trợ tiêu hóa chất béo?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quá trình hô hấp, cơ hoành (cơ hoành cách mô) đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

10. Sự khác biệt cơ bản giữa xương đặc và xương xốp là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

11. Loại mô cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

12. So sánh động mạch và tĩnh mạch, đặc điểm nào chỉ có ở tĩnh mạch?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

13. Ứng dụng của giải phẫu học trong y học KHÔNG bao gồm:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

14. Trong hệ hô hấp, khí oxy được trao đổi với carbon dioxide ở đâu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

15. Hệ nội tiết điều hòa chức năng cơ thể thông qua:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

16. Trong các hệ cơ quan, hệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng nội môi?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

17. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

18. Thuật ngữ 'hướng tâm' (medial) dùng để chỉ:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

19. Chức năng của tế bào thần kinh đệm (glial cell) KHÔNG bao gồm:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

20. Loại khớp nào KHÔNG có cử động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

21. Khớp nào cho phép cử động đa dạng nhất (xoay, gấp, duỗi, dạng, khép)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

22. Mô liên kết KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

23. Tuyến nội tiết nào được coi là 'tuyến chỉ huy' của hệ nội tiết?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

24. Khoang cơ thể nào chứa tim và phổi?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

25. Chọn phát biểu SAI về vị trí tương đối trong giải phẫu:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

26. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành phần trên và phần dưới?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

27. Hệ xương trục của cơ thể bao gồm các thành phần nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

28. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

29. Điểm khác biệt chính giữa giải phẫu đại thể và vi thể là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì xảy ra nếu mặt phẳng cắt ngang đi qua rốn?