Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1 – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) thể hiện điều gì?

A. Khoảng liều thuốc cho hiệu quả điều trị tối đa
B. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng trong cơ thể
C. Khoảng nồng độ thuốc giữa nồng độ tối thiểu gây độc và nồng độ tối thiểu có hiệu quả
D. Khoảng liều thuốc an toàn cho mọi đối tượng bệnh nhân

2. Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ: hydrochlorothiazide) tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

3. So sánh tác dụng phụ ngoại tháp giữa thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất và thế hệ thứ hai, nhóm nào có nguy cơ cao hơn?

A. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai có nguy cơ cao hơn
B. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất có nguy cơ cao hơn
C. Nguy cơ tương đương giữa hai nhóm
D. Không có tác dụng phụ ngoại tháp ở cả hai nhóm

4. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen cấp tính?

A. Corticosteroid dạng hít
B. Thuốc kháng Leukotriene
C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn
D. Thuốc kháng Cholinergic

5. Tác dụng phụ thường gặp của NSAIDs trên đường tiêu hóa là gì?

A. Táo bón
B. Tiêu chảy
C. Loét dạ dày tá tràng
D. Viêm gan

6. Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: insulin lispro) thường được sử dụng khi nào?

A. Tiêm trước khi đi ngủ
B. Tiêm 30 phút trước bữa ăn
C. Tiêm ngay trước hoặc trong bữa ăn
D. Tiêm 1-2 lần mỗi ngày vào thời điểm cố định

7. Phản ứng chuyển hóa thuốc pha 2 thường dẫn đến kết quả gì?

A. Tăng hoạt tính dược lý của thuốc
B. Giảm độc tính của thuốc
C. Tăng độ tan trong lipid của thuốc
D. Kéo dài thời gian bán thải của thuốc

8. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi

9. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể như thế nào?

A. Ngăn chặn chất chủ vận nội sinh gắn vào thụ thể
B. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng sinh học
C. Gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học
D. Làm thay đổi cấu trúc thụ thể

10. Thuốc kháng histamin H2 (ví dụ: ranitidine) có cơ chế tác dụng như thế nào trong điều trị loét dạ dày?

A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày
C. Ức chế thụ thể H2 trên tế bào париетал, giảm tiết acid
D. Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori

11. Corticosteroid (ví dụ: prednisone) có tác dụng dược lý chính nào sau đây?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Ức chế hệ miễn dịch và chống viêm
C. Giảm đau hạ sốt
D. Kháng histamine

12. Cơ chế tác dụng của penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

13. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (điển hình) (ví dụ: haloperidol) chủ yếu phong bế thụ thể nào?

A. Serotonin D2
B. Dopamine D2
C. Alpha-adrenergic
D. Muscarinic cholinergic

14. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha 1 ở gan?

A. Glucuronyl transferase
B. Cytochrome P450
C. Sulfotransferase
D. N-acetyltransferase

15. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) (ví dụ: amitriptyline) là gì?

A. Hạ huyết áp tư thế đứng và khô miệng
B. Tăng huyết áp và nhịp tim nhanh
C. Tăng cân và tăng đường huyết
D. Mất ngủ và lo âu

16. Kháng sinh nhóm fluoroquinolone (ví dụ: ciprofloxacin) chống chỉ định cho đối tượng nào?

A. Phụ nữ mang thai và trẻ em
B. Người cao tuổi
C. Bệnh nhân suy gan
D. Bệnh nhân suy thận

17. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển và biến đổi trong cơ thể?

A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Dược trị liệu
D. Dược lý lâm sàng

18. Metformin, thuốc điều trị đái tháo đường type 2, có cơ chế tác dụng chính nào?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin
B. Tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên và giảm sản xuất glucose ở gan
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột
D. Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày

19. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu do ức chế thụ thể alpha-adrenergic
B. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim
C. Giảm sản xuất Angiotensin II và Aldosterone
D. Tăng thải trừ natri và nước qua thận

20. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) (ví dụ: omeprazole) được sử dụng để điều trị bệnh gì?

A. Viêm tụy cấp
B. Loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản
C. Viêm đại tràng mạn tính
D. Hội chứng ruột kích thích

21. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc) (ví dụ: fluoxetine) tăng cường dẫn truyền thần kinh nào?

A. Dopamine
B. Norepinephrine
C. Serotonin
D. GABA

22. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) là gì?

A. Tăng kali máu
B. Hạ natri máu
C. Hạ kali máu
D. Tăng đường huyết

23. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin)?

A. Hội chứng Stevens-Johnson
B. Suy tủy xương
C. Độc tính trên thận và thính giác
D. Hạ kali máu

24. Ví dụ nào sau đây là một tác dụng phụ (side effect) thường gặp của thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất?

A. Tăng huyết áp
B. Khô miệng và buồn ngủ
C. Loét dạ dày
D. Suy gan

25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc vào các mô?

A. Độ hòa tan lipid của thuốc
B. Kích thước phân tử thuốc
C. pH của môi trường
D. Mức độ gắn kết protein huyết tương của thuốc

26. Phản ứng dị ứng thuốc loại 1 (type I hypersensitivity) được trung gian bởi kháng thể nào?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

27. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng như thế nào?

A. Làm giảm hiệu lực tối đa (Emax)
B. Làm giảm ái lực (tăng EC50)
C. Làm tăng hiệu lực tối đa (Emax)
D. Không ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng

28. Tương tác thuốc dược lực học xảy ra khi nào?

A. Một thuốc ảnh hưởng đến hấp thu của thuốc khác
B. Một thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc khác
C. Hai thuốc tác động trên cùng một thụ thể hoặc hệ thống sinh lý
D. Một thuốc ảnh hưởng đến thải trừ của thuốc khác

29. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào?

A. Lipoxygenase
B. Cyclooxygenase (COX)
C. Phospholipase A2
D. 5-alpha reductase

30. Đại lượng dược động học nào phản ánh tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể?

A. Sinh khả dụng
B. Thể tích phân bố
C. Hệ số thanh thải
D. Thời gian bán thải

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

1. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

2. Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ: hydrochlorothiazide) tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

3. So sánh tác dụng phụ ngoại tháp giữa thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất và thế hệ thứ hai, nhóm nào có nguy cơ cao hơn?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

4. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen cấp tính?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

5. Tác dụng phụ thường gặp của NSAIDs trên đường tiêu hóa là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

6. Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: insulin lispro) thường được sử dụng khi nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

7. Phản ứng chuyển hóa thuốc pha 2 thường dẫn đến kết quả gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

8. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

9. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

10. Thuốc kháng histamin H2 (ví dụ: ranitidine) có cơ chế tác dụng như thế nào trong điều trị loét dạ dày?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

11. Corticosteroid (ví dụ: prednisone) có tác dụng dược lý chính nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

12. Cơ chế tác dụng của penicillin là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

13. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (điển hình) (ví dụ: haloperidol) chủ yếu phong bế thụ thể nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

14. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha 1 ở gan?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

15. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) (ví dụ: amitriptyline) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

16. Kháng sinh nhóm fluoroquinolone (ví dụ: ciprofloxacin) chống chỉ định cho đối tượng nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

17. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển và biến đổi trong cơ thể?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

18. Metformin, thuốc điều trị đái tháo đường type 2, có cơ chế tác dụng chính nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

19. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

20. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) (ví dụ: omeprazole) được sử dụng để điều trị bệnh gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

21. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc) (ví dụ: fluoxetine) tăng cường dẫn truyền thần kinh nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

22. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

23. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

24. Ví dụ nào sau đây là một tác dụng phụ (side effect) thường gặp của thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc vào các mô?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

26. Phản ứng dị ứng thuốc loại 1 (type I hypersensitivity) được trung gian bởi kháng thể nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

27. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

28. Tương tác thuốc dược lực học xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

29. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 1

Tags: Bộ đề 14

30. Đại lượng dược động học nào phản ánh tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể?