1. Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là:
A. Đánh giá tính an toàn của thuốc trên người khỏe mạnh
B. Đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân
C. Nghiên cứu dược động học và dược lực học của thuốc
D. Thử nghiệm thuốc trên động vật
2. Ví dụ nào sau đây là tác dụng phụ của thuốc?
A. Hạ huyết áp khi dùng thuốc điều trị tăng huyết áp
B. Giảm đau khi dùng thuốc giảm đau
C. Buồn nôn khi dùng kháng sinh
D. Tăng đường huyết khi dùng insulin
3. Thể tích phân phối (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?
A. Tốc độ chuyển hóa thuốc
B. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Thời gian bán thải của thuốc
4. Thuốc có hệ số thanh thải (clearance) cao thường:
A. Có thời gian bán thải dài
B. Cần dùng liều cao hơn để đạt nồng độ điều trị
C. Được thải trừ chậm khỏi cơ thể
D. Có thể tích phân phối nhỏ
5. Thuốc A là chất ức chế CYP3A4. Nếu dùng đồng thời thuốc A với thuốc B (chất nền của CYP3A4), điều gì có thể xảy ra?
A. Tăng chuyển hóa thuốc B, giảm tác dụng
B. Giảm chuyển hóa thuốc B, tăng nguy cơ tác dụng phụ
C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc B
D. Tăng hấp thu thuốc B
6. Biệt dược gốc (brand-name drug) là:
A. Thuốc do các công ty dược phẩm trong nước sản xuất
B. Thuốc đầu tiên được nghiên cứu, phát triển và đưa ra thị trường bởi một công ty dược phẩm
C. Thuốc có giá thành thấp hơn thuốc generic
D. Thuốc không cần bằng chứng về hiệu quả và an toàn
7. Đơn vị thường dùng để biểu thị liều lượng thuốc là:
A. mol/L
B. mg/kg
C. mmHg
D. pH
8. Sinh khả dụng đường uống của một thuốc là 40%. Điều này có nghĩa là:
A. 40% liều thuốc uống được hấp thu vào máu
B. 60% liều thuốc uống bị chuyển hóa ở gan lần đầu
C. 40% liều thuốc uống phát huy tác dụng điều trị
D. 40% liều thuốc uống được thải trừ qua thận
9. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) thể hiện điều gì?
A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng
B. Khoảng nồng độ thuốc mang lại hiệu quả điều trị mà ít gây độc tính
C. Khoảng liều lượng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả
D. Thời gian bán thải của thuốc
10. Đối tượng đặc biệt nào sau đây cần được điều chỉnh liều thuốc cẩn thận hơn?
A. Người trẻ tuổi
B. Người trung niên khỏe mạnh
C. Người cao tuổi và trẻ em
D. Vận động viên thể thao
11. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?
A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi
12. Mục tiêu của việc bào chế thuốc tác dụng kéo dài là:
A. Tăng sinh khả dụng của thuốc
B. Giảm tần suất dùng thuốc, tăng tuân thủ điều trị
C. Làm thuốc dễ uống hơn
D. Giảm giá thành sản xuất thuốc
13. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể là:
A. Luôn luôn làm giảm hấp thu thuốc
B. Luôn luôn làm tăng hấp thu thuốc
C. Có thể làm tăng, giảm hoặc không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc, tùy thuộc vào loại thuốc và thức ăn
D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thu thuốc dạng viên nén
14. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể như thế nào?
A. Gắn vào thụ thể và ngăn chặn chất chủ vận nội sinh gắn vào
B. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng sinh học
C. Gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học
D. Gắn vào thụ thể và làm giảm đáp ứng sinh học
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?
A. Độ pH của dịch dạ dày
B. Kích thước phân tử thuốc
C. Độ hòa tan của thuốc
D. Tốc độ lọc cầu thận
16. Enzym CYP450 thuộc pha chuyển hóa thuốc nào?
A. Pha hấp thu
B. Pha phân phối
C. Pha 1
D. Pha 2
17. Dạng bào chế nào sau đây thường được hấp thu nhanh nhất?
A. Viên nén bao phim
B. Viên nang cứng
C. Dung dịch uống
D. Thuốc mỡ
18. Chọn phát biểu SAI về thuốc generic:
A. Chứa cùng hoạt chất và hàm lượng như thuốc biệt dược gốc
B. Được sản xuất sau khi bằng sáng chế của thuốc biệt dược gốc hết hạn
C. Có giá thành thường cao hơn thuốc biệt dược gốc
D. Phải chứng minh tương đương sinh học với thuốc biệt dược gốc
19. Ví dụ về tương tác thuốc dược động học là:
A. Aspirin và warfarin cùng gây ức chế kết tập tiểu cầu
B. Thuốc kháng acid làm giảm hấp thu tetracyclin
C. Morphine và naloxone cạnh tranh trên thụ thể opioid
D. Ethanol và benzodiazepine cùng gây ức chế thần kinh trung ương
20. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) là:
A. Hai thuốc cùng tác dụng trên một thụ thể
B. Một thuốc làm tăng tác dụng của thuốc khác
C. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau
D. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác
21. Kháng thuốc (drug resistance) là hiện tượng:
A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại
C. Dị ứng với thuốc
D. Tác dụng hiệp đồng của thuốc
22. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng như thế nào?
A. Làm giảm hiệu lực tối đa của chất chủ vận
B. Làm tăng hiệu lực tối đa của chất chủ vận
C. Làm dịch chuyển đường cong liều lượng - đáp ứng sang phải
D. Làm dịch chuyển đường cong liều lượng - đáp ứng sang trái
23. Thuốc tiền chất (prodrug) là:
A. Thuốc có tác dụng kéo dài
B. Thuốc được chuyển hóa thành dạng hoạt tính trong cơ thể
C. Thuốc có tác dụng nhanh
D. Thuốc có tác dụng tại chỗ
24. Đường thải trừ thuốc chủ yếu của hầu hết các thuốc là:
A. Qua gan
B. Qua mật
C. Qua thận
D. Qua phổi
25. Nguyên tắc 5 đúng trong sử dụng thuốc bao gồm:
A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng người bệnh
B. Đúng thuốc, đúng giá, đúng nhà sản xuất, đúng hạn sử dụng, đúng chỉ định
C. Đúng thuốc, đúng bệnh, đúng phác đồ, đúng bảo hiểm, đúng bác sĩ
D. Đúng thuốc, đúng tác dụng, đúng tác dụng phụ, đúng chống chỉ định, đúng tương tác
26. Ví dụ về thuốc có chỉ số điều trị hẹp là:
A. Paracetamol
B. Amoxicillin
C. Warfarin
D. Vitamin C
27. Loại phản ứng dị ứng thuốc nào là nguy hiểm nhất và có thể đe dọa tính mạng?
A. Mày đay
B. Phù mạch
C. Sốc phản vệ
D. Viêm da tiếp xúc
28. Phản ứng `thuốc gây nghiện` liên quan đến cơ chế tác động nào?
A. Tác động lên hệ tim mạch
B. Tác động lên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là hệ thống khen thưởng
C. Tác động lên hệ tiêu hóa
D. Tác động lên hệ miễn dịch
29. Thời gian bán thải của thuốc (t½) là:
A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thuốc được hấp thu hoàn toàn
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc phát huy tác dụng tối đa
30. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?
A. Phân phối
B. Thải trừ
C. Hấp thu
D. Chuyển hóa