1. Phương châm về `quan hệ` (relation) trong nguyên tắc hợp tác của Grice yêu cầu người nói:
A. Nói những điều có liên quan đến chủ đề đang thảo luận.
B. Nói sự thật và có bằng chứng xác thực.
C. Nói một cách rõ ràng, mạch lạc.
D. Cung cấp vừa đủ thông tin cần thiết.
2. Ngữ nghĩa học là ngành khoa học nghiên cứu về:
A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
C. Ý nghĩa của ngôn ngữ.
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
3. Phép hoán dụ (metonymy) là một loại hình nghĩa bóng dựa trên:
A. Sự tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng.
B. Sự liên hệ gần gũi về mặt logic, không gian, thời gian, hoặc quan hệ bộ phận - toàn thể giữa hai sự vật, hiện tượng.
C. Sự đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng.
D. Sự liên tưởng ngẫu nhiên.
4. Phân tích thành phần nghĩa (componential analysis) là phương pháp:
A. Phân tích âm thanh của từ.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Phân tích nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn.
D. Phân tích nguồn gốc lịch sử của từ.
5. Ngữ nghĩa học từ vựng (lexical semantics) tập trung nghiên cứu về:
A. Ý nghĩa của câu.
B. Ý nghĩa của từ và mối quan hệ giữa các từ.
C. Ý nghĩa trong giao tiếp.
D. Ý nghĩa của văn bản.
6. Khái niệm `trường nghĩa` (semantic field) chỉ:
A. Tập hợp các từ đồng nghĩa.
B. Tập hợp các từ có liên quan đến một phạm trù nghĩa chung.
C. Tập hợp các từ trái nghĩa.
D. Tập hợp các từ đồng âm.
7. Nguyên tắc `tính hợp tác` (cooperative principle) trong giao tiếp được Grice đề xuất bao gồm những phương châm nào?
A. Phương châm về chất, lượng, quan hệ, và cách thức.
B. Phương châm về sự lịch sự, khiêm nhường, và đồng thuận.
C. Phương châm về sự rõ ràng, ngắn gọn, và mạch lạc.
D. Phương châm về sự chính xác, đầy đủ, và khách quan.
8. Đơn vị cơ bản nhất của ngữ nghĩa là gì?
A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Từ vị.
D. Câu.
9. Trong câu `Con mèo đang đuổi theo chuột.`, vai trò ngữ nghĩa của `con mèo` là:
A. Đối tượng (Patient).
B. Tác nhân (Agent).
C. Địa điểm (Location).
D. Mục tiêu (Goal).
10. Trong câu `Trời nóng quá!`, hàm ý hội thoại có thể là gì?
A. Thông báo về thời tiết.
B. Yêu cầu ai đó bật điều hòa.
C. Than phiền về thời tiết.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể.
11. Quan hệ ngữ nghĩa `đồng nghĩa` (synonymy) là mối quan hệ giữa các từ có:
A. Âm thanh giống nhau.
B. Cấu trúc ngữ pháp tương tự.
C. Ý nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau.
D. Nguồn gốc lịch sử chung.
12. Thành phần nghĩa [+Động vật] trong từ `mèo` cho biết điều gì?
A. Mèo là loài thực vật.
B. Mèo là loài vật nuôi.
C. Mèo là loài động vật.
D. Mèo là loài vật hoang dã.
13. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian là đối tượng nghiên cứu của:
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngữ nghĩa học lịch sử.
D. Ngữ dụng học.
14. Ngữ nghĩa học tri nhận (cognitive semantics) xem xét vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành ý nghĩa?
A. Cấu trúc ngữ pháp.
B. Âm thanh ngôn ngữ.
C. Tri thức, kinh nghiệm và cách con người tri nhận thế giới.
D. Quy tắc logic.
15. Trong câu `Cô ấy đang ăn táo.`, từ `táo` đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
A. Tác nhân (Agent).
B. Đối tượng (Patient).
C. Công cụ (Instrument).
D. Địa điểm (Location).
16. Quan hệ ngữ nghĩa `bao hàm` (hyponymy) là mối quan hệ trong đó:
A. Một từ có nhiều nghĩa.
B. Nghĩa của một từ bao gồm nghĩa của từ khác.
C. Các từ có nghĩa mơ hồ.
D. Các từ được sử dụng theo nghĩa bóng.
17. Phương châm về `cách thức` (manner) trong nguyên tắc hợp tác của Grice yêu cầu người nói:
A. Nói những điều có liên quan đến chủ đề.
B. Nói sự thật và có bằng chứng xác thực.
C. Nói một cách rõ ràng, mạch lạc, tránh mơ hồ và khó hiểu.
D. Cung cấp vừa đủ thông tin cần thiết.
18. Quan hệ ngữ nghĩa `trái nghĩa` (antonymy) là mối quan hệ giữa các từ có:
A. Âm thanh đối lập.
B. Cấu trúc ngữ pháp khác biệt.
C. Ý nghĩa đối lập hoặc ngược nhau.
D. Sử dụng trong ngữ cảnh tương phản.
19. Câu nào sau đây vi phạm phương châm về `quan hệ` (relation) trong nguyên tắc hợp tác của Grice?
A. A: `Hôm nay trời đẹp nhỉ?` B: `Ừ, và tôi vừa trúng số độc đắc!`
B. A: `Bạn có biết mấy giờ rồi không?` B: `Khoảng 9 giờ.`
C. A: `Bạn thích cuốn sách này không?` B: `Tôi thấy nó khá thú vị.`
D. A: `Bạn khỏe không?` B: `Tôi khỏe, cảm ơn.`
20. Ngữ nghĩa học cấu trúc (structural semantics) nhấn mạnh điều gì?
A. Ý nghĩa của từ được xác định độc lập với các từ khác.
B. Ý nghĩa của từ được xác định bởi vị trí của nó trong câu.
C. Ý nghĩa của từ được xác định bởi mối quan hệ của nó với các từ khác trong hệ thống ngôn ngữ.
D. Ý nghĩa của từ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
21. Trong câu `Anh ấy mở cửa bằng chìa khóa.`, từ `chìa khóa` đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
A. Tác nhân (Agent).
B. Đối tượng (Patient).
C. Công cụ (Instrument).
D. Địa điểm (Location).
22. Câu nào sau đây thể hiện cách sử dụng ngôn ngữ theo nghĩa bóng (figurative language)?
A. Hôm nay tôi ăn cơm.
B. Cô ấy là một con sư tử trên sân khấu.
C. Ngôi nhà đó có màu trắng.
D. Chiếc bàn này rất nặng.
23. Phương châm về `lượng` (quantity) trong nguyên tắc hợp tác của Grice yêu cầu người nói:
A. Nói những điều có liên quan đến chủ đề.
B. Nói sự thật và có bằng chứng xác thực.
C. Nói một cách rõ ràng, mạch lạc.
D. Cung cấp vừa đủ thông tin cần thiết cho mục đích giao tiếp.
24. Hàm ý hội thoại (conversational implicature) là:
A. Ý nghĩa tường minh được thể hiện rõ ràng trong câu.
B. Ý nghĩa ẩn ý hoặc ngụ ý mà người nghe suy luận ra từ lời nói.
C. Ý nghĩa đen của từ ngữ.
D. Ý nghĩa được quy định trong từ điển.
25. Ngữ cảnh (context) có vai trò như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa ngôn ngữ?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ ngữ.
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ đa nghĩa và xác định hàm ý hội thoại.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn viết, không quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
D. Ngữ cảnh chỉ giúp xác định cấu trúc ngữ pháp của câu.
26. Phương châm về `chất` (quality) trong nguyên tắc hợp tác của Grice yêu cầu người nói:
A. Nói những điều có liên quan đến chủ đề.
B. Nói sự thật và có bằng chứng xác thực.
C. Nói một cách rõ ràng, mạch lạc.
D. Nói vừa đủ thông tin cần thiết.
27. Hiện tượng `đồng âm` (homonymy) xảy ra khi:
A. Các từ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau và không liên quan.
B. Các từ có nghĩa giống nhau nhưng âm thanh khác nhau.
C. Một từ có nhiều nghĩa tương tự.
D. Từ có nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh.
28. Hiện tượng `đa nghĩa` (polysemy) xảy ra khi:
A. Một từ có nhiều cách phát âm.
B. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan.
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa.
D. Từ có nghĩa thay đổi theo thời gian.
29. Câu nào sau đây thể hiện tính mơ hồ ngữ nghĩa (semantic ambiguity)?
A. Hôm nay trời mưa.
B. Cô ấy đi học bằng xe đạp.
C. Tôi thấy con chim bay trên trời.
D. Anh ấy thích ăn cá và mực.
30. Phép ẩn dụ (metaphor) là một loại hình nghĩa bóng dựa trên:
A. Sự tương đồng hoặc giống nhau giữa hai sự vật, hiện tượng.
B. Sự đối lập hoặc trái ngược giữa hai sự vật, hiện tượng.
C. Sự gần gũi về không gian hoặc thời gian giữa hai sự vật, hiện tượng.
D. Sự liên tưởng ngẫu nhiên giữa hai sự vật, hiện tượng.