1. Ví dụ về quan hệ `bộ phận - toàn thể` (meronymy) trong ngữ nghĩa học là:
A. Mèo - Chó.
B. Tay - Người.
C. Ngày - Đêm.
D. Cao - Thấp.
2. Trong ngữ nghĩa học, `vai nghĩa` (semantic roles) của các thành phần trong câu giúp:
A. Xác định cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Phân tích mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong câu, ai làm gì, với ai, như thế nào,...
C. Tìm hiểu nguồn gốc của từ trong câu.
D. Đánh giá tính hay, dở của câu văn.
3. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh văn hóa` (cultural context) ảnh hưởng đến việc:
A. Phát âm từ.
B. Xác định nghĩa biểu vật của từ.
C. Giải thích nghĩa hàm ý, nghĩa bóng, và cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp với văn hóa.
D. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp.
4. Câu nào sau đây sử dụng phép ẩn dụ (metaphor)?
A. Mặt trời chiếu sáng.
B. Cô ấy đẹp như hoa.
C. Nước chảy xiết.
D. Gió thổi mạnh.
5. Phương pháp `diễn giải ngữ nghĩa` (semantic interpretation) nhằm:
A. Thay đổi ý nghĩa của từ.
B. Làm rõ và giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ, giúp người nghe/đọc hiểu đúng thông điệp.
C. Phân tích âm thanh của ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của từ.
6. Khái niệm `ngữ vực` (register) trong ngữ nghĩa học liên quan đến:
A. Âm vực của giọng nói.
B. Phong cách ngôn ngữ phù hợp với tình huống giao tiếp, bối cảnh xã hội, mục đích giao tiếp.
C. Vùng địa lý sử dụng ngôn ngữ.
D. Lịch sử hình thành ngôn ngữ.
7. Câu nào sau đây thể hiện tính `mơ hồ` về ngữ nghĩa?
A. Hôm nay trời nắng.
B. Tôi thích ăn táo.
C. Cô ấy mặc áo màu xanh.
D. Anh ấy đã đến ngân hàng.
8. Ứng dụng của ngữ nghĩa học trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là:
A. Phân tích âm thanh của giọng nói.
B. Hiểu ý nghĩa của văn bản, giúp máy tính có thể `hiểu` ngôn ngữ con người.
C. Tổng hợp giọng nói.
D. Kiểm tra chính tả.
9. Câu nào sau đây có thể gây ra hiểu lầm do tính đa nghĩa của từ?
A. Tôi đi học mỗi ngày.
B. Con ngựa đang phi nhanh.
C. Chị ấy đang cầm quyển sách.
D. Mời anh chị xuống dùng cơm ạ.
10. Quan hệ ngữ nghĩa `đồng nghĩa` (synonymy) là mối quan hệ giữa các từ có:
A. Ý nghĩa trái ngược nhau.
B. Ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau.
C. Cùng gốc gác.
D. Ý nghĩa bao hàm lẫn nhau.
11. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `chuyển nghĩa` (semantic shift)?
A. Tôi thích ăn quả táo.
B. Cô ấy có một trái tim bằng vàng.
C. Hôm nay trời rất lạnh.
D. Anh ấy đang đọc sách.
12. Thuyết trường nghĩa (semantic field theory) cho rằng:
A. Ý nghĩa của từ độc lập với các từ khác.
B. Ý nghĩa của từ được xác định bởi âm thanh của nó.
C. Các từ có liên quan đến nhau về ý nghĩa tạo thành một trường nghĩa, và ý nghĩa của một từ được hiểu trong mối quan hệ với các từ khác trong trường đó.
D. Ý nghĩa của từ chỉ phụ thuộc vào ngữ pháp.
13. Ngược lại với `nghĩa biểu vật`, `nghĩa hàm ý` (connotation) là:
A. Ý nghĩa chính xác của từ.
B. Ý nghĩa khách quan của từ.
C. Ý nghĩa phụ, mang tính chủ quan, cảm xúc, văn hóa, xã hội gắn liền với từ.
D. Ý nghĩa phổ quát của từ.
14. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật` (denotation) là:
A. Ý nghĩa cảm xúc của từ.
B. Ý nghĩa văn hóa của từ.
C. Ý nghĩa trực tiếp, khách quan của từ, chỉ đối tượng hoặc khái niệm mà từ đó biểu thị.
D. Ý nghĩa gián tiếp của từ.
15. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là:
A. Đồng âm.
B. Đa nghĩa.
C. Đồng nghĩa.
D. Trái nghĩa.
16. Phân tích nghĩa vị tố (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm:
A. Xác định nguồn gốc của từ.
B. Phân tích từ thành các thành tố nghĩa nhỏ hơn để làm rõ ý nghĩa.
C. Phân loại từ theo âm thanh.
D. Nghiên cứu sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
17. Phân biệt `ngữ nghĩa từ vựng` và `ngữ nghĩa cấu trúc`. Ngữ nghĩa từ vựng tập trung vào:
A. Ý nghĩa của câu.
B. Ý nghĩa của từ và hình vị.
C. Mối quan hệ giữa các câu.
D. Ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.
18. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào thể hiện quan hệ `trái nghĩa` (antonymy)?
A. Mèo - Chó.
B. Ngày - Đêm.
C. Bàn - Ghế.
D. Xe đạp - Xe máy.
19. Khái niệm `ngữ cảnh` (context) quan trọng trong ngữ nghĩa học vì:
A. Ngữ cảnh giúp xác định nghĩa đen của từ.
B. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
C. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa bóng, nghĩa hàm ẩn của từ.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn nói.
20. Ngữ nghĩa học là ngành khoa học nghiên cứu về:
A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
C. Ý nghĩa của ngôn ngữ.
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
21. Ngữ nghĩa cấu trúc (structural semantics) tập trung vào:
A. Ý nghĩa của từ riêng lẻ.
B. Ý nghĩa của câu và văn bản, được tạo ra từ sự kết hợp của các từ.
C. Nguồn gốc của từ.
D. Âm thanh của từ.
22. Trong ngữ nghĩa học, `tính quy chiếu` (reference) đề cập đến:
A. Khả năng một từ có nhiều nghĩa.
B. Mối quan hệ giữa từ ngữ và đối tượng, sự vật, khái niệm mà nó biểu thị trong thế giới thực.
C. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
D. Ý nghĩa cảm xúc của từ.
23. Lỗi ngữ nghĩa thường xuất hiện khi:
A. Sử dụng sai dấu câu.
B. Sắp xếp từ không đúng trật tự.
C. Sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh, gây ra ý nghĩa không hợp lý hoặc vô nghĩa.
D. Phát âm sai từ.
24. Trong câu `Con mèo đuổi bắt chuột.`, vai nghĩa của `con mèo` là:
A. Đối tượng.
B. Tác nhân.
C. Công cụ.
D. Địa điểm.
25. Trong ngữ nghĩa học, `tính dị nghĩa` (ambiguity) của ngôn ngữ có thể là:
A. Một ưu điểm giúp ngôn ngữ phong phú hơn.
B. Một nhược điểm gây khó khăn trong giao tiếp.
C. Vừa là ưu điểm vừa là nhược điểm, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
D. Không phải ưu điểm cũng không phải nhược điểm.
26. Đơn vị cơ bản của ngữ nghĩa học là:
A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Ý nghĩa.
D. Ngữ pháp.
27. Trong câu `Người thợ mộc dùng cưa để xẻ gỗ.`, vai nghĩa của `cưa` là:
A. Tác nhân.
B. Đối tượng.
C. Công cụ.
D. Địa điểm.
28. Câu nào sau đây thể hiện `nghịch lý ngữ nghĩa` (semantic anomaly)?
A. Con mèo đang ngủ.
B. Ý tưởng xanh đang ngủ say.
C. Trời mưa rất to.
D. Tôi thích đọc sách.
29. Quan hệ ngữ nghĩa `bao hàm` (hyponymy) là mối quan hệ giữa từ loại chung và từ loại riêng. Ví dụ:
A. To - Nhỏ.
B. Động vật - Chó.
C. Nóng - Lạnh.
D. Đẹp - Xấu.
30. Quan hệ ngữ nghĩa `tổng thể - thành viên` (collection - member) khác với `toàn thể - bộ phận` (whole - part) ở điểm nào?
A. Quan hệ `tổng thể - thành viên` chỉ áp dụng cho đồ vật hữu hình.
B. Quan hệ `tổng thể - thành viên` là mối quan hệ giữa một tập hợp và các thành phần cấu thành tập hợp đó, còn `toàn thể - bộ phận` là mối quan hệ giữa vật thể và các bộ phận của nó.
C. Quan hệ `toàn thể - bộ phận` chỉ áp dụng cho con người.
D. Không có sự khác biệt giữa hai loại quan hệ này.