1. Khái niệm `nghĩa tình thái` (mood/modality) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?
A. Nghĩa đen của từ.
B. Thái độ, quan điểm, sự đánh giá của người nói đối với nội dung thông báo.
C. Cách sử dụng từ ngữ trong các phong cách văn bản khác nhau.
D. Nghĩa của các từ chỉ thời gian và không gian.
2. Câu nào sau đây thể hiện tính `mơ hồ ngữ nghĩa` (semantic ambiguity)?
A. Hôm nay trời mưa.
B. Cái bàn này nặng.
C. Tôi thấy con cò bay qua sông.
D. Anh ấy đang lái xe ra ngân hàng.
3. Đâu là một ví dụ về `quan hệ bộ phận - toàn thể` (meronymy) trong ngữ nghĩa học?
A. mèo - chó
B. tay - người
C. lớn - nhỏ
D. mua - bán
4. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò `địa điểm` (Location role) chỉ điều gì?
A. Đối tượng chịu tác động của hành động.
B. Thực thể thực hiện hành động.
C. Vị trí không gian nơi hành động xảy ra hoặc thực thể tồn tại.
D. Thời điểm hành động xảy ra.
5. Chọn từ KHÔNG cùng trường nghĩa với các từ còn lại: `bàn`, `ghế`, `tủ`, `điện thoại`.
A. bàn
B. ghế
C. tủ
D. điện thoại
6. Hiện tượng `hạ vị` (hyponymy) thể hiện quan hệ ngữ nghĩa như thế nào?
A. Quan hệ bao hàm, trong đó nghĩa của từ này bao hàm nghĩa của từ kia.
B. Quan hệ loại trừ, trong đó hai từ có nghĩa loại trừ lẫn nhau.
C. Quan hệ tương đồng, trong đó hai từ có nghĩa tương tự nhau.
D. Quan hệ bộ phận - toàn thể.
7. Chọn cặp từ trái nghĩa (antonym) trong các cặp sau:
A. lớn - to
B. cao - thấp
C. mua - bán
D. học - hành
8. Chọn câu có sử dụng `nghĩa chuyển dụ` (metaphor) trong các câu sau:
A. Con mèo đen đang ngủ trên ghế.
B. Thời gian là vàng bạc.
C. Nước sông Hồng màu đỏ.
D. Hôm nay trời rất lạnh.
9. Ngữ nghĩa học là gì?
A. Nghiên cứu về cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu về âm thanh và hệ thống âm vị của ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu về nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản.
D. Nghiên cứu về cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội.
10. Trong câu `Quyển sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng`, vai trò ngữ nghĩa của `quyển sách` là gì?
A. Tác nhân (Agent)
B. Bệnh nhân/Thụ thể (Patient)
C. Công cụ (Instrument)
D. Sản phẩm (Product)
11. Phân tích nghĩa của câu `Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà một cách xuất sắc.` tập trung vào khía cạnh ngữ nghĩa nào?
A. Nghĩa từ vựng của từng từ trong câu.
B. Nghĩa cấu trúc của câu, cách các từ kết hợp tạo nghĩa.
C. Nghĩa tình thái, thái độ của người nói thể hiện qua câu.
D. Tổng hợp nghĩa từ vựng và nghĩa cấu trúc để hiểu toàn bộ ý nghĩa câu.
12. Phân tích `trường nghĩa` (semantic field) của một nhóm từ giúp chúng ta hiểu điều gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp của các từ trong nhóm.
B. Âm thanh và cách phát âm của các từ.
C. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong cùng một phạm trù khái niệm.
D. Lịch sử và nguồn gốc của các từ.
13. Hiện tượng `đa nghĩa` (polysemy) của từ là gì?
A. Một từ có nhiều dạng phát âm khác nhau.
B. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan đến nhau.
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa.
D. Một từ có nghĩa thay đổi theo thời gian.
14. Câu nào sau đây thể hiện `quan hệ đối lập lưỡng phân` (binary opposition) về nghĩa?
A. nóng - ấm - mát - lạnh
B. cao - trung bình - thấp
C. đúng - sai
D. đỏ - cam - vàng - lục
15. Hiện tượng `chuyển nghĩa` (semantic shift) của từ là gì?
A. Sự thay đổi về âm thanh của từ theo thời gian.
B. Sự thay đổi về nghĩa của từ theo thời gian, văn hóa, hoặc cách sử dụng.
C. Sự thay đổi về cấu trúc ngữ pháp của câu chứa từ đó.
D. Sự thay đổi về phong cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
16. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa hàm ẩn` (implicature) là gì?
A. Nghĩa được diễn đạt một cách trực tiếp, rõ ràng.
B. Nghĩa được suy ra từ câu nói trong ngữ cảnh cụ thể, không được diễn đạt trực tiếp.
C. Nghĩa của các từ hư từ, không mang nghĩa từ vựng.
D. Nghĩa thay đổi theo thời gian sử dụng ngôn ngữ.
17. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của nghĩa trong ngữ nghĩa học?
A. Âm vị
B. Hình vị
C. Từ vị
D. Câu
18. Quan hệ ngữ nghĩa `đồng nghĩa` (synonymy) giữa hai từ có nghĩa là gì?
A. Hai từ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Hai từ có nghĩa giống nhau hoặc rất gần nhau.
C. Hai từ có nghĩa bao hàm lẫn nhau.
D. Hai từ có nghĩa liên quan đến cùng một phạm trù.
19. Đâu là một thách thức chính trong việc nghiên cứu `ngữ nghĩa học`?
A. Sự thay đổi liên tục của ngữ pháp.
B. Tính chủ quan và đa dạng trong cách con người nhận thức và diễn giải nghĩa.
C. Khó khăn trong việc ghi âm và phân tích âm thanh ngôn ngữ.
D. Sự khan hiếm dữ liệu ngôn ngữ tự nhiên.
20. Trong câu `Cơn bão đã tàn phá ngôi làng`, vai trò ngữ nghĩa của `cơn bão` là gì?
A. Tác nhân (Agent)
B. Nguyên nhân (Cause)
C. Đối tượng (Patient)
D. Địa điểm (Location)
21. Trong ngữ nghĩa học, `vai trò chủ thể` (Agent role) thường được gán cho thành phần nào trong câu?
A. Đối tượng chịu tác động của hành động.
B. Thực thể thực hiện hành động một cách chủ động, có ý chí.
C. Công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.
D. Địa điểm nơi hành động xảy ra.
22. Phân biệt `ngữ nghĩa từ vựng` (lexical semantics) và `ngữ nghĩa cấu trúc` (structural semantics).
A. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của câu, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa của từ.
B. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa của câu và cách các từ kết hợp tạo nghĩa.
C. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa biểu vật, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa hàm ẩn.
D. Ngữ nghĩa từ vựng và ngữ nghĩa cấu trúc là hai tên gọi khác nhau của cùng một lĩnh vực.
23. Chọn câu có `nghĩa tường minh` (literal meaning) khác với `nghĩa hàm ý` (implied meaning).
A. Hôm nay trời đẹp.
B. Bạn có thể mở cửa sổ được không?
C. Tôi rất đói bụng.
D. Đây là cuốn sách hay.
24. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa quy chiếu` (referential meaning) đề cập đến mối quan hệ giữa ngôn ngữ và...
A. Người sử dụng ngôn ngữ.
B. Ngữ cảnh giao tiếp.
C. Thế giới thực bên ngoài ngôn ngữ.
D. Cấu trúc nội tại của ngôn ngữ.
25. Trong câu `Con mèo đang đuổi chuột`, vai trò ngữ nghĩa của `con mèo` là gì?
A. Đối tượng (Object)
B. Công cụ (Instrument)
C. Tác nhân (Agent)
D. Địa điểm (Location)
26. Khái niệm `nghĩa biểu vật` (denotation) đề cập đến điều gì?
A. Nghĩa bóng hoặc nghĩa ẩn dụ của từ.
B. Nghĩa đen, nghĩa tường minh, trực tiếp của từ, chỉ đối tượng hoặc khái niệm mà từ đó biểu thị trong thế giới thực.
C. Nghĩa tình thái, thái độ của người nói đối với nội dung thông báo.
D. Nghĩa xã hội, phong cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
27. Nguyên tắc `tính hợp thành` (compositionality) trong ngữ nghĩa học nói về điều gì?
A. Nghĩa của câu được tạo ra từ việc kết hợp nghĩa của các từ thành phần và cấu trúc ngữ pháp.
B. Nghĩa của từ thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
C. Nghĩa của câu luôn luôn rõ ràng, không mơ hồ.
D. Nghĩa của câu được quyết định bởi ý định của người nói.
28. Chọn câu mà nghĩa của nó có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào `ngữ cảnh` (context).
A. Mặt trời mọc ở đằng đông.
B. Nước sôi ở 100 độ C.
C. Anh ấy là một con cáo.
D. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
29. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa thủ pháp tu từ` (rhetorical meaning) khác với `nghĩa thông báo` (informative meaning) như thế nào?
A. Nghĩa thủ pháp tu từ chỉ nghĩa đen, nghĩa thông báo chỉ nghĩa bóng.
B. Nghĩa thủ pháp tu từ tập trung vào hiệu quả biểu cảm, gây ấn tượng, nghĩa thông báo tập trung vào truyền đạt thông tin.
C. Nghĩa thủ pháp tu từ là nghĩa khách quan, nghĩa thông báo là nghĩa chủ quan.
D. Nghĩa thủ pháp tu từ chỉ có trong văn nói, nghĩa thông báo chỉ có trong văn viết.
30. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa xã hội` (social meaning) của từ là gì?
A. Nghĩa liên quan đến cấu trúc xã hội.
B. Nghĩa biểu thị thái độ, quan điểm cá nhân.
C. Nghĩa biểu thị thông tin về người nói, hoàn cảnh giao tiếp, tầng lớp xã hội,...
D. Nghĩa chỉ sự vật, hiện tượng trong thế giới thực.