Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

1. Âm nào sau đây là âm xát (fricative) trong tiếng Anh?

A. /p/.
B. /t/.
C. /f/.
D. /b/.

2. Thế nào là `âm tiết mở`?

A. Âm tiết bắt đầu bằng nguyên âm.
B. Âm tiết kết thúc bằng nguyên âm (hoặc không có âm cuối).
C. Âm tiết có trọng âm.
D. Âm tiết được phát âm to và rõ ràng.

3. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần nào?

A. Âm đầu và âm cuối.
B. Âm đầu, âm chính và âm cuối.
C. Thanh điệu và nguyên âm.
D. Phụ âm và nguyên âm.

4. Vị trí cấu âm `môi-môi` (bilabial) được sử dụng để tạo ra âm nào trong tiếng Việt?

A. /t/.
B. /k/.
C. /p/.
D. /ŋ/.

5. Hiện tượng `biến thể âm vị` (allophone) xảy ra khi nào?

A. Khi một âm vị được phát âm khác nhau trong các môi trường ngữ âm khác nhau nhưng không làm thay đổi nghĩa của từ.
B. Khi hai âm vị khác nhau xuất hiện trong cùng một môi trường ngữ âm.
C. Khi âm thanh của lời nói bị nhiễu loạn bởi tiếng ồn.
D. Khi người nói mắc lỗi phát âm.

6. Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu [pʰ] biểu thị âm gì?

A. Âm /p/ hữu thanh.
B. Âm /p/ mũi.
C. Âm /p/ bật hơi.
D. Âm /p/ mềm.

7. Phương thức cấu âm nào mô tả cách luồng khí từ phổi bị cản trở để tạo ra âm thanh?

A. Vị trí cấu âm.
B. Phương thức cấu âm.
C. Độ vang.
D. Âm sắc.

8. Nguyên âm /i/ trong tiếng Việt được mô tả như thế nào?

A. Nguyên âm trước, cao, tròn môi.
B. Nguyên âm sau, cao, tròn môi.
C. Nguyên âm trước, cao, không tròn môi.
D. Nguyên âm sau, cao, không tròn môi.

9. Phân biệt `âm chính` (nucleus) và `âm cuối` (coda) trong cấu trúc âm tiết.

A. Âm chính luôn là phụ âm, âm cuối luôn là nguyên âm.
B. Âm chính là phần bắt buộc của âm tiết, thường là nguyên âm; âm cuối là phần tùy chọn, phụ âm theo sau âm chính.
C. Âm chính và âm cuối đều là phụ âm, tạo thành khung của âm tiết.
D. Âm chính và âm cuối có thể hoán đổi vị trí cho nhau trong âm tiết.

10. Ngành nào của Ngữ âm học nghiên cứu về cách âm thanh được truyền từ miệng người nói đến tai người nghe?

A. Ngữ âm cấu âm (Articulatory phonetics).
B. Ngữ âm thính giác (Auditory phonetics).
C. Ngữ âm âm học (Acoustic phonetics).
D. Âm vị học (Phonology).

11. Khái niệm `nét khu biệt` (distinctive feature) trong âm vị học dùng để làm gì?

A. Phân loại các ngôn ngữ khác nhau.
B. Mô tả các đặc tính cấu âm và âm học cơ bản nhất để phân biệt các âm vị.
C. Xác định nguồn gốc lịch sử của các âm vị.
D. Đếm số lượng âm vị trong một ngôn ngữ.

12. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng tối thiểu cặp đối lập (minimal pair) trong âm vị học?

A. ‘ban’ và ‘bàn’.
B. ‘hoa’ và ‘lá’.
C. ‘ăn’ và ‘uống’.
D. ‘nhà’ và ‘cửa’.

13. Trong lĩnh vực công nghệ giọng nói (speech technology), kiến thức âm vị học được ứng dụng như thế nào?

A. Phân tích cú pháp câu.
B. Tổng hợp tiếng nói và nhận dạng tiếng nói.
C. Dịch văn bản tự động.
D. Kiểm tra chính tả.

14. Ứng dụng của kiến thức Ngữ âm học trong lĩnh vực pháp y ngôn ngữ học (forensic linguistics) là gì?

A. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của văn bản pháp luật.
B. Xác định giọng nói của một người từ bản ghi âm để phục vụ điều tra.
C. Dịch thuật các tài liệu pháp lý.
D. Soạn thảo từ điển pháp luật.

15. Đối tượng nghiên cứu chính của Ngữ âm học là gì?

A. Hệ thống chữ viết của một ngôn ngữ.
B. Âm thanh vật lý của lời nói, cách chúng được tạo ra, truyền đi và tiếp nhận.
C. Ý nghĩa của từ và câu.
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu.

16. Khái niệm `trọng âm` (stress) liên quan đến khía cạnh nào của âm thanh?

A. Cao độ (Pitch).
B. Cường độ (Loudness).
C. Trường độ (Length).
D. Âm sắc (Timbre).

17. Ví dụ nào sau đây minh họa hiện tượng `nguyên âm đôi` (diphthong) trong tiếng Anh?

A. /æ/ trong `cat`.
B. /iː/ trong `see`.
C. /ɔɪ/ trong `boy`.
D. /ʊ/ trong `book`.

18. Sự khác biệt chính giữa âm tố và âm vị là gì?

A. Âm tố mang nghĩa, âm vị không mang nghĩa.
B. Âm vị là đơn vị vật lý, âm tố là đơn vị trừu tượng.
C. Âm vị là đơn vị trừu tượng, âm tố là hiện thực hóa vật lý của âm vị.
D. Âm tố được viết bằng chữ cái, âm vị được viết bằng ký hiệu phiên âm.

19. Đơn vị cơ bản nhất của âm vị học là gì?

A. Âm tiết (Syllable).
B. Âm tố (Phone).
C. Âm vị (Phoneme).
D. Hình vị (Morpheme).

20. Trong tiếng Việt, âm `ng` (như trong `ngã`) thuộc loại phụ âm gì?

A. Âm tắc.
B. Âm xát.
C. Âm mũi.
D. Âm rung.

21. Chức năng chính của âm vị học là gì?

A. Nghiên cứu cách con người tạo ra âm thanh.
B. Nghiên cứu hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể và cách các âm vị kết hợp với nhau.
C. Nghiên cứu cách âm thanh được truyền trong không khí.
D. Nghiên cứu cách tai người tiếp nhận âm thanh.

22. Mục đích chính của việc sử dụng bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?

A. Thay thế cho hệ thống chữ viết truyền thống.
B. Ghi lại chính xác cách phát âm của mọi ngôn ngữ một cách nhất quán.
C. Đơn giản hóa việc học ngoại ngữ.
D. Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới.

23. Hiện tượng `rụng âm` (deletion) trong âm vị học là gì?

A. Sự thay đổi vị trí của các âm vị trong từ.
B. Sự thêm vào một âm vị trong từ.
C. Sự biến mất của một âm vị trong từ hoặc cụm từ.
D. Sự thay đổi đặc tính của một âm vị.

24. Âm nào sau đây là âm tắc (stop/plosive) trong tiếng Việt?

A. /s/.
B. /m/.
C. /t/.
D. /l/.

25. Nguyên tắc `kinh tế ngôn ngữ` (economy of language) trong âm vị học thường dẫn đến hiện tượng nào?

A. Tăng cường độ phức tạp của hệ thống âm vị.
B. Giảm thiểu nỗ lực phát âm, dẫn đến các biến đổi âm vị.
C. Tăng số lượng âm vị trong ngôn ngữ.
D. Thay đổi cấu trúc âm tiết phức tạp hơn.

26. Trong âm vị học, `phân bố bổ sung` (complementary distribution) giữa các âm tố nghĩa là gì?

A. Các âm tố có thể thay thế cho nhau ở mọi vị trí mà không thay đổi nghĩa.
B. Các âm tố xuất hiện trong cùng môi trường ngữ âm và tạo ra sự khác biệt về nghĩa.
C. Các âm tố không bao giờ xuất hiện trong cùng môi trường ngữ âm, và là biến thể của cùng một âm vị.
D. Các âm tố có nghĩa tương tự nhau và có thể sử dụng thay thế nhau.

27. Quy tắc âm vị học nào thường chi phối sự biến đổi của âm vị khi kết hợp với các âm vị khác trong từ?

A. Quy tắc ngữ pháp.
B. Quy tắc ngữ nghĩa.
C. Quy tắc chính tả.
D. Quy tắc âm vị học (phonological rules).

28. Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) là gì?

A. Sự thay đổi âm vị để trở nên khác biệt hơn với âm vị lân cận.
B. Sự thay đổi âm vị để trở nên giống với âm vị lân cận.
C. Sự biến mất của một âm vị trong chuỗi lời nói.
D. Sự thêm vào một âm vị trong chuỗi lời nói.

29. Vai trò của thanh điệu (tone) trong tiếng Việt là gì?

A. Thay đổi ý nghĩa ngữ pháp của từ.
B. Phân biệt nghĩa của từ.
C. Nhấn mạnh trọng âm của từ.
D. Tạo nhịp điệu cho câu.

30. Điều gì KHÔNG phải là một tham số chính để mô tả nguyên âm?

A. Độ cao của lưỡi (vị trí lưỡi theo chiều dọc).
B. Độ trước sau của lưỡi (vị trí lưỡi theo chiều ngang).
C. Độ tròn môi.
D. Phương thức cấu âm (cách luồng khí bị cản trở).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

1. Âm nào sau đây là âm xát (fricative) trong tiếng Anh?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

2. Thế nào là 'âm tiết mở'?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

3. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

4. Vị trí cấu âm 'môi-môi' (bilabial) được sử dụng để tạo ra âm nào trong tiếng Việt?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

5. Hiện tượng 'biến thể âm vị' (allophone) xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

6. Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu [pʰ] biểu thị âm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

7. Phương thức cấu âm nào mô tả cách luồng khí từ phổi bị cản trở để tạo ra âm thanh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

8. Nguyên âm /i/ trong tiếng Việt được mô tả như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

9. Phân biệt 'âm chính' (nucleus) và 'âm cuối' (coda) trong cấu trúc âm tiết.

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

10. Ngành nào của Ngữ âm học nghiên cứu về cách âm thanh được truyền từ miệng người nói đến tai người nghe?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

11. Khái niệm 'nét khu biệt' (distinctive feature) trong âm vị học dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

12. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng tối thiểu cặp đối lập (minimal pair) trong âm vị học?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

13. Trong lĩnh vực công nghệ giọng nói (speech technology), kiến thức âm vị học được ứng dụng như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

14. Ứng dụng của kiến thức Ngữ âm học trong lĩnh vực pháp y ngôn ngữ học (forensic linguistics) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

15. Đối tượng nghiên cứu chính của Ngữ âm học là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

16. Khái niệm 'trọng âm' (stress) liên quan đến khía cạnh nào của âm thanh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

17. Ví dụ nào sau đây minh họa hiện tượng 'nguyên âm đôi' (diphthong) trong tiếng Anh?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

18. Sự khác biệt chính giữa âm tố và âm vị là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

19. Đơn vị cơ bản nhất của âm vị học là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

20. Trong tiếng Việt, âm 'ng' (như trong 'ngã') thuộc loại phụ âm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

21. Chức năng chính của âm vị học là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

22. Mục đích chính của việc sử dụng bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

23. Hiện tượng 'rụng âm' (deletion) trong âm vị học là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

24. Âm nào sau đây là âm tắc (stop/plosive) trong tiếng Việt?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

25. Nguyên tắc 'kinh tế ngôn ngữ' (economy of language) trong âm vị học thường dẫn đến hiện tượng nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

26. Trong âm vị học, 'phân bố bổ sung' (complementary distribution) giữa các âm tố nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

27. Quy tắc âm vị học nào thường chi phối sự biến đổi của âm vị khi kết hợp với các âm vị khác trong từ?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

28. Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

29. Vai trò của thanh điệu (tone) trong tiếng Việt là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 11

30. Điều gì KHÔNG phải là một tham số chính để mô tả nguyên âm?