Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

1. Điều gì KHÔNG phải là một phương thức cấu âm chính của phụ âm?

A. Âm tắc (plosive)
B. Âm xát (fricative)
C. Âm mũi (nasal)
D. Âm môi (labial)

2. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ được gọi là gì?

A. Âm tố (phone)
B. Âm vị (phoneme)
C. Âm tiết (syllable)
D. Ngữ tố (morpheme)

3. Điều gì KHÔNG phải là một tham số để mô tả nguyên âm?

A. Độ cao của lưỡi (tongue height)
B. Độ trước sau của lưỡi (tongue backness)
C. Độ căng môi (lip rounding)
D. Phương thức cấu âm (manner of articulation)

4. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích âm vị học?

A. Mô tả cách âm thanh được tạo ra bởi con người.
B. Xác định và mô tả hệ thống âm thanh có chức năng khu biệt nghĩa trong một ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu sự thay đổi âm thanh của ngôn ngữ theo thời gian.
D. Phân tích âm thanh trên phương diện vật lý.

5. Trong ngữ âm học, `nguyên âm đôi` (diphthong) được định nghĩa là gì?

A. Hai nguyên âm khác nhau phát âm cùng một lúc.
B. Một nguyên âm đơn kéo dài gấp đôi bình thường.
C. Một âm tiết có hai nguyên âm.
D. Một nguyên âm mà trong quá trình phát âm, lưỡi di chuyển từ vị trí của một nguyên âm này sang vị trí của một nguyên âm khác.

6. Cặp từ nào sau đây là cặp đối lập tối thiểu trong tiếng Việt?

A. mèo - ngao
B. ban - bàn
C. hoa - hoạ
D. trà - chanh

7. Hiện tượng `chèn âm` (epenthesis) trong âm vị học là gì?

A. Sự lược bỏ âm thanh.
B. Sự thay đổi vị trí âm thanh.
C. Sự thêm một âm thanh vào giữa từ.
D. Sự lặp lại âm thanh.

8. Lỗi sai phổ biến khi học phát âm tiếng nước ngoài thường liên quan đến sự khác biệt về điều gì giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích?

A. Từ vựng.
B. Ngữ pháp.
C. Hệ thống âm vị và quy tắc âm vị học.
D. Hệ thống chữ viết.

9. Quy tắc âm vị học (phonological rule) thường mô tả điều gì?

A. Cách viết chính tả của các từ.
B. Sự thay đổi âm thanh trong lời nói theo ngữ cảnh âm vị cụ thể.
C. Nghĩa của các từ và cụm từ.
D. Nguồn gốc lịch sử của các từ.

10. Khái niệm `nét khu biệt` (distinctive feature) trong âm vị học dùng để làm gì?

A. Phân biệt các âm tố khác nhau của cùng một âm vị.
B. Phân loại các âm tiết thành các loại khác nhau.
C. Mô tả và phân biệt các âm vị với nhau dựa trên các đặc tính âm học và cấu âm cơ bản.
D. Xác định ranh giới giữa các từ trong lời nói.

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố siêu đoạn tính (suprasegmental feature)?

A. Thanh điệu (tone)
B. Trọng âm (stress)
C. Âm vị (phoneme)
D. Ngữ điệu (intonation)

12. Trong âm vị học, `trọng âm` (stress) thường liên quan đến thuộc tính nào của âm tiết?

A. Cao độ (pitch)
B. Độ dài (length)
C. Cường độ (loudness)
D. Tất cả các yếu tố trên (cao độ, độ dài, cường độ)

13. Âm tắc thanh hầu (glottal stop) được tạo ra như thế nào?

A. Bằng cách chặn luồng khí ở môi.
B. Bằng cách chặn luồng khí ở lưỡi gà.
C. Bằng cách chặn luồng khí ở thanh hầu (dây thanh âm).
D. Bằng cách chặn luồng khí ở răng.

14. Trong âm vị học, `phân bố bổ sung` (complementary distribution) giữa các âm tố có nghĩa là gì?

A. Các âm tố có thể thay thế cho nhau trong cùng một vị trí mà không làm thay đổi nghĩa của từ.
B. Các âm tố xuất hiện trong cùng môi trường âm vị.
C. Các âm tố không bao giờ xuất hiện trong cùng môi trường âm vị, và chúng là biến thể của cùng một âm vị.
D. Các âm tố luôn xuất hiện cùng nhau để tạo thành một âm vị.

15. Hiện tượng `đồng hóa âm` (assimilation) trong âm vị học là gì?

A. Sự lược bỏ âm thanh trong một từ.
B. Sự thêm âm thanh vào một từ.
C. Sự thay đổi một âm thanh để trở nên giống với âm thanh lân cận.
D. Sự đảo ngược vị trí của các âm thanh trong một từ.

16. Âm `rung` (trill) được tạo ra như thế nào?

A. Bằng cách lưỡi chạm vào lợi một lần.
B. Bằng cách lưỡi rung nhiều lần khi luồng khí đi qua.
C. Bằng cách môi rung khi luồng khí đi qua.
D. Bằng cách thanh hầu rung lên.

17. Sự khác biệt giữa phiên âm rộng (broad transcription) và phiên âm hẹp (narrow transcription) là gì?

A. Phiên âm rộng ghi lại tất cả các chi tiết âm thanh, còn phiên âm hẹp chỉ ghi lại các âm vị.
B. Phiên âm rộng sử dụng ít ký hiệu IPA hơn và chỉ ghi lại các âm vị, còn phiên âm hẹp ghi lại các âm tố và các biến thể âm thanh chi tiết.
C. Phiên âm rộng dùng cho ngôn ngữ nói, phiên âm hẹp dùng cho ngôn ngữ viết.
D. Phiên âm rộng chỉ dùng cho nguyên âm, phiên âm hẹp dùng cho phụ âm.

18. Hiện tượng `nguyên âm hóa` (vocalization) phụ âm là gì?

A. Phụ âm trở thành nguyên âm trong một số ngữ cảnh nhất định.
B. Nguyên âm trở thành phụ âm.
C. Âm tiết trở thành nguyên âm.
D. Thanh điệu của nguyên âm thay đổi.

19. Trong âm vị học, `độ dài âm` (vowel length) có thể có chức năng gì?

A. Luôn luôn chỉ là biến thể tự do, không ảnh hưởng đến nghĩa.
B. Chỉ ảnh hưởng đến ngữ điệu, không ảnh hưởng đến nghĩa từ vựng.
C. Có thể khu biệt nghĩa của từ trong một số ngôn ngữ (như tiếng Anh, tiếng Phần Lan).
D. Chỉ xuất hiện trong phiên âm hẹp, không quan trọng trong âm vị học.

20. Trong phân tích âm vị học, tại sao việc tìm ra `cặp đối lập tối thiểu` lại quan trọng?

A. Để xác định tất cả các âm tố trong ngôn ngữ.
B. Để chứng minh rằng hai âm thanh là biến thể tự do của nhau.
C. Để xác định rằng hai âm thanh là các âm vị khác nhau trong ngôn ngữ.
D. Để xác định các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ.

21. Âm `mũi` (nasal) được tạo ra khi nào?

A. Luồng khí chỉ thoát ra qua miệng.
B. Luồng khí chỉ thoát ra qua mũi.
C. Luồng khí thoát ra đồng thời qua cả miệng và mũi.
D. Luồng khí bị chặn hoàn toàn ở cả miệng và mũi.

22. Âm `tiếp cận` (approximant) khác với âm `xát` (fricative) như thế nào?

A. Âm tiếp cận tạo ra tiếng xát mạnh hơn âm xát.
B. Âm tiếp cận có sự cản trở luồng khí lớn hơn âm xát.
C. Âm tiếp cận có sự cản trở luồng khí ít hơn, không tạo ra tiếng xát rõ ràng như âm xát.
D. Âm tiếp cận chỉ xuất hiện ở vị trí đầu âm tiết, âm xát chỉ ở cuối âm tiết.

23. Chức năng chính của thanh điệu (tone) trong các ngôn ngữ có thanh điệu là gì?

A. Đánh dấu ranh giới giữa các từ.
B. Biểu thị cảm xúc của người nói.
C. Phân biệt nghĩa của từ.
D. Nhấn mạnh một âm tiết trong từ.

24. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi âm tố mà không làm thay đổi âm vị, thường do ngữ cảnh âm thanh xung quanh?

A. Đối lập tối thiểu (minimal pair)
B. Biến thể tự do (free variation)
C. Biến thể theo âm vị (allophonic variation)
D. Trung hòa âm vị (neutralization)

25. Nguyên tắc `tiết kiệm tối đa` (economy of effort) trong phát âm có thể dẫn đến hiện tượng âm vị học nào?

A. Đối lập tối thiểu.
B. Phân bố bổ sung.
C. Đồng hóa âm.
D. Biến thể tự do.

26. Sự khác biệt chính giữa ngữ âm học và âm vị học là gì?

A. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh vật lý của lời nói, trong khi âm vị học nghiên cứu chức năng và hệ thống âm thanh trong một ngôn ngữ cụ thể.
B. Ngữ âm học tập trung vào cách âm thanh được tạo ra, còn âm vị học tập trung vào cách âm thanh được tiếp nhận.
C. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh của tất cả các ngôn ngữ, còn âm vị học chỉ nghiên cứu âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể.
D. Ngữ âm học sử dụng phiên âm rộng, còn âm vị học sử dụng phiên âm hẹp.

27. Âm `xát` (fricative) được tạo ra bằng cách nào?

A. Chặn hoàn toàn luồng khí rồi đột ngột giải phóng.
B. Làm hẹp đường đi của luồng khí, tạo ra tiếng xát khi khí thoát ra.
C. Luồng khí đi qua khoang mũi.
D. Lưỡi chạm vào lợi tạo ra âm rung.

28. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần chính nào?

A. Nguyên âm và phụ âm đầu.
B. Âm đầu, âm giữa, và âm cuối.
C. Âm đầu (onset) và vần (rhyme).
D. Thanh điệu và âm chính.

29. Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu [ʒ] đại diện cho âm thanh nào?

A. Âm `s` hữu thanh như trong `vision` (tiếng Anh)
B. Âm `z` hữu thanh như trong `zoo` (tiếng Anh)
C. Âm `sh` vô thanh như trong `ship` (tiếng Anh)
D. Âm `ch` vô thanh như trong `church` (tiếng Anh)

30. Hiện tượng `rụng âm` (deletion) trong âm vị học là gì?

A. Sự thêm âm thanh vào một từ.
B. Sự thay đổi vị trí của các âm thanh.
C. Sự lược bỏ một âm thanh trong một từ hoặc cụm từ.
D. Sự thay đổi thanh điệu của một âm tiết.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì KHÔNG phải là một phương thức cấu âm chính của phụ âm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

2. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ được gọi là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì KHÔNG phải là một tham số để mô tả nguyên âm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

4. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích âm vị học?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

5. Trong ngữ âm học, 'nguyên âm đôi' (diphthong) được định nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

6. Cặp từ nào sau đây là cặp đối lập tối thiểu trong tiếng Việt?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

7. Hiện tượng 'chèn âm' (epenthesis) trong âm vị học là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

8. Lỗi sai phổ biến khi học phát âm tiếng nước ngoài thường liên quan đến sự khác biệt về điều gì giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

9. Quy tắc âm vị học (phonological rule) thường mô tả điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

10. Khái niệm 'nét khu biệt' (distinctive feature) trong âm vị học dùng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố siêu đoạn tính (suprasegmental feature)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

12. Trong âm vị học, 'trọng âm' (stress) thường liên quan đến thuộc tính nào của âm tiết?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

13. Âm tắc thanh hầu (glottal stop) được tạo ra như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

14. Trong âm vị học, 'phân bố bổ sung' (complementary distribution) giữa các âm tố có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

15. Hiện tượng 'đồng hóa âm' (assimilation) trong âm vị học là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

16. Âm 'rung' (trill) được tạo ra như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

17. Sự khác biệt giữa phiên âm rộng (broad transcription) và phiên âm hẹp (narrow transcription) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

18. Hiện tượng 'nguyên âm hóa' (vocalization) phụ âm là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

19. Trong âm vị học, 'độ dài âm' (vowel length) có thể có chức năng gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

20. Trong phân tích âm vị học, tại sao việc tìm ra 'cặp đối lập tối thiểu' lại quan trọng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

21. Âm 'mũi' (nasal) được tạo ra khi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

22. Âm 'tiếp cận' (approximant) khác với âm 'xát' (fricative) như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

23. Chức năng chính của thanh điệu (tone) trong các ngôn ngữ có thanh điệu là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

24. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi âm tố mà không làm thay đổi âm vị, thường do ngữ cảnh âm thanh xung quanh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

25. Nguyên tắc 'tiết kiệm tối đa' (economy of effort) trong phát âm có thể dẫn đến hiện tượng âm vị học nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

26. Sự khác biệt chính giữa ngữ âm học và âm vị học là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

27. Âm 'xát' (fricative) được tạo ra bằng cách nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

28. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần chính nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

29. Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu [ʒ] đại diện cho âm thanh nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 8

30. Hiện tượng 'rụng âm' (deletion) trong âm vị học là gì?