1. Âm vị siêu đoạn tính (suprasegmental phoneme) bao gồm những yếu tố nào?
A. Nguyên âm và phụ âm
B. Thanh điệu, trọng âm, ngữ điệu
C. Âm đầu, âm chính, âm cuối
D. Âm mũi và âm miệng
2. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là một quy tắc âm vị học phổ biến?
A. Đồng hóa âm (assimilation)
B. Dị hóa âm (dissimilation)
C. Lược âm (deletion)
D. Đảo nghĩa từ (semantic inversion)
3. Trong hệ thống âm vị học của một ngôn ngữ, `khoảng trống hệ thống` (systematic gap) là gì?
A. Những âm vị hiếm khi xuất hiện trong ngôn ngữ
B. Những âm vị không được sử dụng trong ngôn ngữ đó
C. Những vị trí ngữ âm mà không có âm vị nào được sử dụng
D. Những âm vị mà ngôn ngữ đó chưa mượn từ ngôn ngữ khác
4. Trọng âm (stress) trong tiếng Anh có vai trò gì?
A. Phân biệt nghĩa của từ (trong một số trường hợp)
B. Làm cho câu văn có nhịp điệu
C. Thể hiện cảm xúc của người nói
D. Giúp dễ dàng phân biệt các âm tiết
5. Ngữ điệu (intonation) có chức năng chính là gì trong ngôn ngữ?
A. Phân biệt nghĩa của từ
B. Phân biệt các âm tiết trong câu
C. Thể hiện thái độ, cảm xúc, mục đích giao tiếp của người nói
D. Giúp cho câu văn có nhịp điệu
6. Phân tích đối lập tối thiểu (minimal pair analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các âm tố trong một ngôn ngữ
B. Xác định các âm vị trong một ngôn ngữ
C. Phân loại các phương ngữ của một ngôn ngữ
D. Nghiên cứu sự thay đổi âm thanh theo thời gian
7. Âm vị /b/ và [pʰ] trong tiếng Anh có mối quan hệ như thế nào?
A. Hai âm vị khác nhau
B. Hai âm tố khác nhau
C. [pʰ] là âm tố, /b/ là âm vị, [pʰ] là âm vị của /b/
D. [pʰ] là âm tố, /b/ là âm vị, [pʰ] là âm tố của âm vị /p/
8. Sự khác biệt giữa âm vị chủ đạo (phoneme) và âm tố biến thể (allophone) là gì?
A. Âm vị chủ đạo mang nghĩa, âm tố biến thể không mang nghĩa
B. Âm vị chủ đạo là đơn vị trừu tượng, âm tố biến thể là đơn vị cụ thể
C. Âm vị chủ đạo chỉ xuất hiện trong một số phương ngữ, âm tố biến thể phổ biến hơn
D. Âm vị chủ đạo có chức năng phân biệt nghĩa, âm tố biến thể không có chức năng này trực tiếp
9. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về biến thể tự do (free variation)?
A. Âm /p/ bật hơi đầu âm tiết, không bật hơi cuối âm tiết
B. Hai cách phát âm khác nhau của một nguyên âm trong các phương ngữ khác nhau
C. Hai cách phát âm khác nhau của cùng một âm vị trong cùng một ngữ cảnh, không làm thay đổi nghĩa
D. Sự thay đổi âm vị do ảnh hưởng của âm vị lân cận
10. Đối tượng nghiên cứu chính của ngữ âm học là gì?
A. Chức năng của âm thanh trong hệ thống ngôn ngữ
B. Ý nghĩa của từ và câu
C. Hình thức vật chất của âm thanh lời nói
D. Sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian
11. Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) là gì?
A. Sự biến đổi âm vị để dễ phát âm hơn
B. Sự lược bỏ âm vị trong một số ngữ cảnh
C. Sự thêm vào âm vị để làm rõ nghĩa
D. Sự thay đổi vị trí của âm vị trong âm tiết
12. Âm vị học chức năng (phonology) khác với ngữ âm học ở điểm nào?
A. Âm vị học nghiên cứu âm thanh vật lý, ngữ âm học nghiên cứu chức năng
B. Âm vị học nghiên cứu âm thanh trong ngôn ngữ cụ thể, ngữ âm học nghiên cứu âm thanh nói chung
C. Âm vị học nghiên cứu chức năng của âm thanh trong hệ thống ngôn ngữ, ngữ âm học nghiên cứu hình thức vật chất của âm thanh
D. Âm vị học sử dụng ký hiệu IPA, ngữ âm học không sử dụng
13. Chọn từ có âm tiết mở (open syllable) trong các từ sau:
A. môn
B. mai
C. một
D. mạnh
14. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn hay hơn về mặt âm thanh
B. Phân biệt nghĩa của từ
C. Thể hiện cảm xúc của người nói
D. Giúp dễ dàng phân biệt các âm tiết
15. Hiện tượng nào sau đây là đối tượng nghiên cứu của âm vị học?
A. Cách thức cơ quan phát âm tạo ra âm thanh `p`
B. Sự khác biệt về cách phát âm `p` giữa người Hà Nội và người Huế
C. Chức năng phân biệt nghĩa của âm `p` trong tiếng Việt
D. Âm thanh vật lý của âm `p` được ghi lại bằng máy móc
16. Âm tắc (stop consonant) được tạo ra như thế nào?
A. Luồng khí đi qua khoang miệng tự do
B. Luồng khí bị chặn hoàn toàn rồi bật ra
C. Luồng khí đi qua một khe hẹp tạo ra tiếng xát
D. Luồng khí đi qua khoang mũi
17. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần nào?
A. Nguyên âm và phụ âm
B. Âm đầu, âm chính, âm cuối
C. Thanh điệu và âm vực
D. Nguyên âm, phụ âm đầu, phụ âm cuối
18. Nguyên tắc kinh tế ngôn ngữ (economy of language) thể hiện trong âm vị học như thế nào?
A. Ngôn ngữ luôn cố gắng sử dụng ít âm vị nhất có thể
B. Ngôn ngữ có xu hướng đơn giản hóa hệ thống âm vị theo thời gian
C. Ngôn ngữ thường có các quy tắc âm vị để giảm thiểu nỗ lực phát âm
D. Ngôn ngữ luôn ưu tiên sử dụng âm tiết mở
19. Khái niệm `nét khu biệt` (distinctive feature) trong âm vị học dùng để làm gì?
A. Phân loại các nguyên âm và phụ âm
B. Mô tả cách phát âm chi tiết của từng âm tố
C. Phân biệt các âm vị với nhau dựa trên các đặc tính âm học và cấu âm
D. Xác định ranh giới giữa các âm tiết trong từ
20. Ngữ âm học miêu tả (articulatory phonetics) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Đặc tính vật lý của sóng âm thanh
B. Cách thức cơ quan phát âm tạo ra âm thanh
C. Cách thức tai người tiếp nhận và xử lý âm thanh
D. Chức năng của âm thanh trong hệ thống ngôn ngữ
21. Sự khác biệt chính giữa âm tố và âm vị là gì?
A. Âm tố mang nghĩa, âm vị thì không
B. Âm tố là đơn vị trừu tượng, âm vị là đơn vị cụ thể
C. Âm tố là biến thể của âm vị, âm vị là đơn vị chức năng
D. Âm tố thuộc ngữ âm học, âm vị thuộc ngữ nghĩa học
22. Trong âm vị học, `tính khu biệt` (distinctiveness) của âm vị đề cập đến điều gì?
A. Khả năng phát âm rõ ràng của âm vị
B. Khả năng dễ dàng nhận biết âm vị
C. Khả năng phân biệt nghĩa của từ nhờ âm vị đó
D. Tần suất xuất hiện của âm vị trong ngôn ngữ
23. Nguyên âm và phụ âm khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Nguyên âm phát ra to hơn phụ âm
B. Nguyên âm có thanh điệu, phụ âm không có
C. Nguyên âm có luồng khí thoát ra tự do, phụ âm có sự cản trở luồng khí
D. Nguyên âm được phát âm bằng miệng, phụ âm bằng mũi
24. Âm vị môi (labial phoneme) được tạo ra bằng cách sử dụng cơ quan phát âm nào là chính?
A. Lưỡi
B. Răng
C. Môi
D. Thanh quản
25. Ngữ âm học pháp lý (forensic phonetics) ứng dụng kiến thức ngữ âm học vào lĩnh vực nào?
A. Giáo dục ngôn ngữ
B. Chữa trị các tật về phát âm
C. Điều tra tội phạm và pháp luật
D. Phát triển công nghệ nhận diện giọng nói
26. Âm xát (fricative consonant) được tạo ra như thế nào?
A. Luồng khí đi qua khoang miệng tự do
B. Luồng khí bị chặn hoàn toàn rồi bật ra
C. Luồng khí đi qua một khe hẹp tạo ra tiếng xát
D. Luồng khí đi qua khoang mũi
27. Đơn vị cơ bản nhất của âm vị học là gì?
A. Âm tiết
B. Âm tố
C. Âm vị
D. Ngữ tố
28. Chọn cặp từ tối thiểu (minimal pair) trong các cặp sau:
A. hoa - lá
B. bàn - ghế
C. ban - bang
D. nhà - cửa
29. Trong âm vị học, `phân bố đối lập` (contrastive distribution) nghĩa là gì?
A. Hai âm tố xuất hiện ở cùng vị trí ngữ âm và không thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa
B. Hai âm tố xuất hiện ở các vị trí ngữ âm khác nhau và không bao giờ xuất hiện cùng nhau
C. Hai âm tố có thể thay thế cho nhau ở cùng một vị trí ngữ âm mà không làm thay đổi nghĩa
D. Sự phân bố âm tố theo tần suất xuất hiện trong văn bản
30. Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu [ʃ] biểu thị âm nào?
A. âm `s` trong `sa`
B. âm `x` trong `xa`
C. âm `tr` trong `tra`
D. âm `ch` trong `cha`