Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Trong đàm phán, `logrolling` (trao đổi ngang giá) là kỹ thuật gì?

A. Che giấu thông tin quan trọng với đối phương
B. Đưa ra những yêu cầu không thực tế
C. Trao đổi nhượng bộ trên các vấn đề có mức độ ưu tiên khác nhau
D. Phá vỡ thỏa thuận đã đạt được

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Chuẩn bị đàm phán
B. Thực hiện và giám sát hợp đồng
C. Giải quyết tranh chấp (nếu có)
D. Tổ chức tiệc mừng chiến thắng sau đàm phán

3. Chiến thuật `deadline` (thời hạn chót) trong đàm phán thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Tạo thêm thời gian để suy nghĩ kỹ hơn
B. Giảm áp lực cho đối phương
C. Gây áp lực để đối phương đưa ra quyết định nhanh chóng
D. Đảm bảo quá trình đàm phán diễn ra chậm rãi

4. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `caucus` (thảo luận nội bộ) là gì?

A. Cuộc họp báo sau khi kết thúc đàm phán
B. Thời gian nghỉ giữa các phiên đàm phán để mỗi bên họp riêng
C. Buổi tiệc chiêu đãi đối tác đàm phán
D. Phiên đàm phán công khai với sự tham gia của báo chí

5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `concession` (nhượng bộ) có vai trò gì?

A. Thể hiện sự yếu thế của một bên
B. Giúp đạt được tiến triển và duy trì quan hệ
C. Luôn luôn dẫn đến kết quả bất lợi cho bên nhượng bộ
D. Chỉ nên thực hiện khi không còn lựa chọn nào khác

6. Trong giai đoạn `chuẩn bị đàm phán`, hoạt động nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Xác định rõ mục tiêu và BATNA của chính mình
B. Thu thập thông tin về đối tác đàm phán
C. Lập kế hoạch chi tiết cho từng bước đàm phán
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác

7. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng `rapport` (mối quan hệ tin cậy) với đối tác trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của đối phương
B. Thể hiện sự chân thành, tôn trọng và lắng nghe
C. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương
D. Giữ khoảng cách và tỏ ra lạnh lùng

8. Rào cản ngôn ngữ trong đàm phán thương mại quốc tế có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

A. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau
B. Giảm thiểu rủi ro hiểu lầm
C. Gây ra sự chậm trễ và hiểu lầm, thậm chí đổ vỡ đàm phán
D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong giải quyết vấn đề

9. Trong đàm phán, `BATNA` mạnh có thể mang lại lợi thế gì?

A. Giảm sự tự tin khi đàm phán
B. Tăng sự phụ thuộc vào thỏa thuận hiện tại
C. Tăng sức mạnh và sự tự tin khi đàm phán
D. Khiến đối phương dễ dàng chấp nhận yêu cầu của bạn hơn

10. Phương pháp `win-win` (cùng thắng) trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Đánh bại đối phương để giành lợi thế
B. Tìm kiếm giải pháp tối ưu hóa lợi ích cho cả hai bên
C. Chấp nhận thua thiệt để duy trì hòa khí
D. Tránh xung đột bằng mọi giá

11. ZOPA (Zone of Possible Agreement) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Khu vực địa lý mà các bên tiến hành đàm phán
B. Khoảng giá trị mà cả hai bên có thể chấp nhận được và đạt thỏa thuận
C. Thời gian tối đa được phép cho quá trình đàm phán
D. Danh sách các vấn đề ưu tiên trong đàm phán

12. Trong đàm phán, `anchoring` (neo giá) là hiện tượng tâm lý nào?

A. Xu hướng đưa ra đề nghị đầu tiên quá thấp
B. Xu hướng bị ảnh hưởng quá mức bởi thông tin đầu tiên nhận được
C. Xu hướng chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn
D. Xu hướng đánh giá quá cao giá trị của bản thân

13. Khi nào thì việc `walk away` (rút lui) khỏi đàm phán là một lựa chọn hợp lý?

A. Khi đối phương nhượng bộ quá nhiều
B. Khi thỏa thuận đạt được vượt quá mong đợi ban đầu
C. Khi thỏa thuận hiện tại tệ hơn BATNA của bạn
D. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi và muốn kết thúc đàm phán nhanh chóng

14. Trong tình huống đàm phán `distributive bargaining` (đàm phán phân bổ), mục tiêu chính của mỗi bên là gì?

A. Tạo ra giá trị mới cho cả hai bên
B. Chia sẻ thông tin một cách cởi mở
C. Giành được phần lớn nhất có thể từ `chiếc bánh` cố định
D. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác

15. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `agenda` (chương trình nghị sự) có vai trò gì?

A. Xác định địa điểm và thời gian đàm phán
B. Liệt kê các vấn đề cần thảo luận và thứ tự ưu tiên
C. Ghi lại biên bản cuộc họp đàm phán
D. Đánh giá kết quả đàm phán sau khi kết thúc

16. Phong cách đàm phán `cứng rắn` thường được mô tả bởi đặc điểm nào sau đây?

A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
B. Ưu tiên duy trì mối quan hệ lâu dài
C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu của bản thân bằng mọi giá
D. Linh hoạt và dễ dàng thỏa hiệp

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một `tactic` (chiến thuật) đàm phán mang tính tiêu cực hoặc không trung thực?

A. Nói dối về BATNA của mình
B. Cố tình trì hoãn đàm phán để gây áp lực
C. Đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin
D. Đưa ra những yêu cầu phi lý ngay từ đầu

18. Khi đối phó với `impasse` (bế tắc) trong đàm phán, giải pháp nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Tạm dừng đàm phán để các bên có thời gian suy nghĩ
B. Thay đổi thành viên đoàn đàm phán
C. Leo thang xung đột và đe dọa đối phương
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên thứ ba (hòa giải)

19. Kỹ năng `active listening` (lắng nghe chủ động) quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Không quan trọng, vì đàm phán chủ yếu là thuyết phục
B. Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mối quan tâm của đối phương
C. Chỉ cần lắng nghe để biết đối phương nói gì, không cần hiểu sâu
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của đàm phán

20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của giai đoạn `clarification and justification` (làm rõ và biện minh) trong đàm phán?

A. Đưa ra đề nghị cuối cùng và ký kết hợp đồng
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác
C. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và lý do của mỗi bên
D. Áp đặt quan điểm và yêu cầu của mình lên đối phương

21. Chiến thuật `good cop, bad cop` (người tốt, người xấu) trong đàm phán thường được sử dụng để làm gì?

A. Tạo không khí hòa đồng và tin cậy
B. Gây áp lực tâm lý lên đối phương để họ nhượng bộ
C. Phân chia công việc rõ ràng cho các thành viên trong đoàn đàm phán
D. Đánh lạc hướng sự chú ý của đối phương khỏi vấn đề chính

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định trước khi bước vào đàm phán thương mại quốc tế?

A. BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement) của các bên liên quan
B. Mục tiêu lợi nhuận tối đa mong muốn đạt được
C. Danh sách các điều khoản có thể chấp nhận được
D. Thông tin chi tiết về đối tác đàm phán

23. Điều gì sau đây là một ví dụ về `contingency clause` (điều khoản dự phòng) trong hợp đồng thương mại quốc tế?

A. Điều khoản về giá cả và phương thức thanh toán
B. Điều khoản về giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
C. Điều khoản cho phép hủy hợp đồng nếu có sự kiện bất khả kháng
D. Điều khoản về bảo mật thông tin

24. Chiến thuật `highball/lowball` (mở đầu với giá trên trời/dưới đáy) trong đàm phán có rủi ro gì?

A. Tạo ấn tượng tốt ban đầu với đối phương
B. Giúp đạt được thỏa thuận nhanh chóng
C. Có thể làm mất lòng tin và gây phản ứng tiêu cực từ đối phương
D. Luôn đảm bảo lợi thế cho bên sử dụng chiến thuật

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế?

A. Phong cách giao tiếp trực tiếp hay gián tiếp
B. Quan niệm về thời gian (đơn thời hay đa thời)
C. Hệ thống pháp luật của quốc gia
D. Mức độ coi trọng chủ nghĩa cá nhân hay tập thể

26. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `package deal` (thỏa thuận trọn gói) là gì?

A. Thỏa thuận chỉ tập trung vào một vấn đề duy nhất
B. Thỏa thuận bao gồm nhiều vấn đề liên quan được giải quyết cùng nhau
C. Thỏa thuận được ký kết nhanh chóng mà không cần thảo luận chi tiết
D. Thỏa thuận chỉ có lợi cho một bên

27. Khi nào thì việc sử dụng bên thứ ba (mediator) trở nên cần thiết trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Khi đàm phán diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng
B. Khi các bên đạt được thỏa thuận một cách dễ dàng
C. Khi các bên rơi vào bế tắc và không thể tự giải quyết xung đột
D. Khi một bên muốn áp đặt ý chí lên bên còn lại

28. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `issue` (vấn đề) được hiểu là gì?

A. Địa điểm diễn ra cuộc đàm phán
B. Thời gian diễn ra cuộc đàm phán
C. Một chủ đề hoặc điểm cần thảo luận và quyết định trong đàm phán
D. Chi phí phát sinh trong quá trình đàm phán

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `quy tắc đạo đức` trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Trung thực và minh bạch
B. Tôn trọng đối tác và văn hóa của họ
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho bản thân
D. Tuân thủ luật pháp và các cam kết

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `trade-off` (đánh đổi) có nghĩa là gì?

A. Từ bỏ hoàn toàn mục tiêu ban đầu
B. Nhượng bộ ở một vấn đề ít quan trọng để đạt được lợi ích ở vấn đề quan trọng hơn
C. Chấp nhận mọi điều khoản mà đối phương đưa ra
D. Không bao giờ nhượng bộ bất cứ điều gì

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

1. Trong đàm phán, 'logrolling' (trao đổi ngang giá) là kỹ thuật gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

3. Chiến thuật 'deadline' (thời hạn chót) trong đàm phán thường được sử dụng với mục đích gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

4. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'caucus' (thảo luận nội bộ) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'concession' (nhượng bộ) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

6. Trong giai đoạn 'chuẩn bị đàm phán', hoạt động nào sau đây là quan trọng NHẤT?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng 'rapport' (mối quan hệ tin cậy) với đối tác trong đàm phán thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

8. Rào cản ngôn ngữ trong đàm phán thương mại quốc tế có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

9. Trong đàm phán, 'BATNA' mạnh có thể mang lại lợi thế gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp 'win-win' (cùng thắng) trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

11. ZOPA (Zone of Possible Agreement) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

12. Trong đàm phán, 'anchoring' (neo giá) là hiện tượng tâm lý nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

13. Khi nào thì việc 'walk away' (rút lui) khỏi đàm phán là một lựa chọn hợp lý?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

14. Trong tình huống đàm phán 'distributive bargaining' (đàm phán phân bổ), mục tiêu chính của mỗi bên là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

15. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'agenda' (chương trình nghị sự) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

16. Phong cách đàm phán 'cứng rắn' thường được mô tả bởi đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một 'tactic' (chiến thuật) đàm phán mang tính tiêu cực hoặc không trung thực?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

18. Khi đối phó với 'impasse' (bế tắc) trong đàm phán, giải pháp nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

19. Kỹ năng 'active listening' (lắng nghe chủ động) quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của giai đoạn 'clarification and justification' (làm rõ và biện minh) trong đàm phán?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

21. Chiến thuật 'good cop, bad cop' (người tốt, người xấu) trong đàm phán thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định trước khi bước vào đàm phán thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

23. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'contingency clause' (điều khoản dự phòng) trong hợp đồng thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

24. Chiến thuật 'highball/lowball' (mở đầu với giá trên trời/dưới đáy) trong đàm phán có rủi ro gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

26. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'package deal' (thỏa thuận trọn gói) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

27. Khi nào thì việc sử dụng bên thứ ba (mediator) trở nên cần thiết trong đàm phán thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

28. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'issue' (vấn đề) được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'quy tắc đạo đức' trong đàm phán thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 15

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'trade-off' (đánh đổi) có nghĩa là gì?