Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Trong marketing ngân hàng, `Khuyến mãi` (Promotion) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ bao gồm giảm giá và tặng quà cho khách hàng mới.
B. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi bán hàng, bán hàng cá nhân, marketing trực tiếp và marketing kỹ thuật số.
C. Chỉ bao gồm các chương trình quảng cáo trên truyền hình.
D. Chỉ bao gồm các hoạt động tài trợ sự kiện.

2. Đâu là một thách thức về đạo đức trong marketing ngân hàng?

A. Cạnh tranh với các ngân hàng khác.
B. Quảng cáo sai sự thật hoặc gây hiểu lầm về sản phẩm dịch vụ, đặc biệt là các sản phẩm tài chính phức tạp.
C. Chi phí marketing quá cao.
D. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên marketing giỏi.

3. Đâu là một ví dụ về `Marketing lan tỏa` (Viral Marketing) trong ngân hàng?

A. Quảng cáo sản phẩm cho vay mua nhà trên truyền hình.
B. Ngân hàng tạo ra một video hài hước hoặc cảm động về dịch vụ khách hàng và khuyến khích khách hàng chia sẻ trên mạng xã hội.
C. Gửi email marketing cá nhân hóa cho từng khách hàng.
D. Tổ chức sự kiện tri ân khách hàng VIP.

4. Đâu là một thách thức lớn trong marketing dịch vụ ngân hàng kỹ thuật số?

A. Chi phí đầu tư vào công nghệ quá cao.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến.
C. Sự thiếu tin tưởng của khách hàng vào bảo mật và an toàn giao dịch trực tuyến.
D. Sự cạnh tranh từ các ngân hàng truyền thống.

5. Trong marketing ngân hàng, `Phản hồi của khách hàng` (Customer feedback) được thu thập để làm gì?

A. Chỉ để báo cáo lên cấp trên.
B. Cải thiện chất lượng dịch vụ, sản phẩm, quy trình và trải nghiệm khách hàng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
C. Để so sánh với phản hồi của khách hàng đối thủ.
D. Để giảm chi phí hoạt động.

6. Trong marketing ngân hàng, `Giá` (Price) không chỉ đơn thuần là lãi suất và phí dịch vụ mà còn bao gồm yếu tố nào?

A. Giá cổ phiếu của ngân hàng trên thị trường chứng khoán.
B. Thời gian và sự bất tiện mà khách hàng phải chịu đựng khi sử dụng dịch vụ.
C. Chi phí marketing mà ngân hàng bỏ ra.
D. Mức lương thưởng của nhân viên ngân hàng.

7. Yếu tố `Con người` (People) trong mô hình marketing 7P của ngân hàng bao gồm những ai?

A. Chỉ bao gồm nhân viên giao dịch trực tiếp với khách hàng.
B. Bao gồm tất cả nhân viên ngân hàng, từ nhân viên giao dịch, tư vấn, quản lý đến bộ phận hỗ trợ và lãnh đạo.
C. Chỉ bao gồm khách hàng và đối tác của ngân hàng.
D. Chỉ bao gồm những người nổi tiếng được ngân hàng mời làm đại diện thương hiệu.

8. Marketing nội bộ (Internal Marketing) trong ngân hàng có vai trò như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá hình ảnh ngân hàng ra công chúng.
B. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên ngân hàng để họ hiểu rõ và truyền tải đúng giá trị thương hiệu, sản phẩm dịch vụ đến khách hàng.
C. Cạnh tranh với các ngân hàng khác để thu hút nhân tài.
D. Giảm thiểu các xung đột nội bộ trong ngân hàng.

9. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong ngân hàng?

A. Không quan trọng vì khách hàng thường tin vào quảng cáo hơn.
B. Rất quan trọng vì sự giới thiệu và đánh giá từ người thân, bạn bè có ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dịch vụ mới.
D. Chỉ quan trọng đối với khách hàng cá nhân, không quan trọng đối với khách hàng doanh nghiệp.

10. Chiến lược `Định vị` (Positioning) trong marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá các sản phẩm dịch vụ để cạnh tranh.
B. Tạo ra một hình ảnh khác biệt, độc đáo và có giá trị trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ.
C. Phân phối sản phẩm dịch vụ ngân hàng đến nhiều kênh khác nhau.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

11. Đâu là một xu hướng marketing ngân hàng hiện đại?

A. Tập trung vào quảng cáo trên báo giấy và tạp chí.
B. Ứng dụng công nghệ Blockchain trong các chương trình khách hàng thân thiết.
C. Giảm số lượng chi nhánh và tăng cường đầu tư vào kênh số.
D. Chỉ tập trung vào khách hàng doanh nghiệp lớn.

12. Marketing xã hội (Social Marketing) có thể được ngân hàng áp dụng như thế nào?

A. Tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội để tăng doanh số.
B. Thực hiện các chương trình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) hướng đến các vấn đề xã hội như môi trường, giáo dục, cộng đồng.
C. Sử dụng mạng xã hội để thu thập phản hồi của khách hàng.
D. Cạnh tranh với các ngân hàng khác trên mạng xã hội.

13. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi ngân hàng quá tập trung vào marketing trực tiếp?

A. Không tiếp cận được đủ số lượng khách hàng tiềm năng.
B. Gây ra sự khó chịu, phiền toái cho khách hàng nếu không được thực hiện đúng cách, dẫn đến phản cảm và ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu.
C. Chi phí marketing quá cao.
D. Khó đo lường hiệu quả của chiến dịch.

14. Đâu không phải là mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (Branding) trong ngân hàng?

A. Tạo sự khác biệt và nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.
B. Tăng cường lòng tin và sự trung thành của khách hàng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi chiến lược giá.
D. Thu hút và giữ chân nhân tài.

15. Điểm khác biệt chính giữa marketing dịch vụ ngân hàng và marketing sản phẩm hữu hình là gì?

A. Marketing dịch vụ ngân hàng không cần quan tâm đến yếu tố con người.
B. Marketing dịch vụ ngân hàng tập trung vào đặc tính vô hình, không tồn kho, không tách rời và dễ biến đổi của dịch vụ.
C. Marketing dịch vụ ngân hàng dễ dàng tiêu chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng hơn.
D. Marketing dịch vụ ngân hàng ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố cảm xúc của khách hàng.

16. Trong marketing ngân hàng, `Bán hàng cá nhân` (Personal Selling) thường được sử dụng hiệu quả nhất cho loại sản phẩm dịch vụ nào?

A. Các sản phẩm dịch vụ đơn giản, phổ thông như tài khoản thanh toán.
B. Các sản phẩm dịch vụ phức tạp, giá trị cao, cần tư vấn và giải thích chi tiết như sản phẩm đầu tư, bảo hiểm, cho vay doanh nghiệp.
C. Các sản phẩm dịch vụ trực tuyến.
D. Tất cả các sản phẩm dịch vụ ngân hàng.

17. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong ngân hàng dựa trên yếu tố `Nhân khẩu học` (Demographics) thường bao gồm:

A. Lối sống và cá tính của khách hàng.
B. Địa điểm sinh sống và làm việc của khách hàng.
C. Tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp của khách hàng.
D. Hành vi và thái độ của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng.

18. Trong marketing ngân hàng, `Nghiên cứu thị trường` (Market Research) giúp ích gì?

A. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Đưa ra các quyết định marketing dựa trên dữ liệu và thông tin khách quan, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả chiến dịch.
C. Tăng cường an ninh mạng cho hệ thống ngân hàng.
D. Tăng cường mối quan hệ với đối thủ cạnh tranh.

19. Đâu là một ứng dụng của `Trí tuệ nhân tạo` (AI) trong marketing ngân hàng?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên giao dịch tại quầy.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm, dự đoán nhu cầu và đưa ra các đề xuất sản phẩm dịch vụ phù hợp.
C. Tăng cường an ninh vật lý cho chi nhánh ngân hàng.
D. Giảm lãi suất cho vay.

20. Yếu tố `Cơ sở vật chất hữu hình` (Physical Evidence) trong 7P của ngân hàng bao gồm:

A. Chỉ bao gồm trụ sở chính của ngân hàng.
B. Thiết kế chi nhánh, phòng giao dịch, ATM, website, ứng dụng di động, đồng phục nhân viên, tài liệu quảng cáo, logo và bộ nhận diện thương hiệu.
C. Chỉ bao gồm ATM và máy POS.
D. Chỉ bao gồm website và ứng dụng di động.

21. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng, đồng thời đảm bảo lợi nhuận hợp lý.
C. Tăng trưởng số lượng chi nhánh và ATM.
D. Cung cấp dịch vụ ngân hàng miễn phí cho tất cả khách hàng.

22. Đâu là một ví dụ về `Marketing nội dung` (Content Marketing) trong ngân hàng?

A. Quảng cáo sản phẩm cho vay trên báo chí.
B. Tổ chức hội thảo về quản lý tài chính cá nhân và đăng tải bài viết, video trên website ngân hàng.
C. Giảm lãi suất cho khách hàng gửi tiết kiệm.
D. Tặng quà cho khách hàng mở thẻ tín dụng.

23. CRM (Customer Relationship Management) trong ngân hàng giúp ích gì?

A. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Cải thiện quản lý rủi ro tín dụng.
C. Thu thập, phân tích thông tin khách hàng để hiểu rõ hơn nhu cầu, hành vi và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
D. Tăng cường an ninh mạng cho hệ thống ngân hàng.

24. Kênh phân phối `Trực tiếp` (Direct channel) trong ngân hàng thường bao gồm:

A. Chỉ các chi nhánh và phòng giao dịch truyền thống.
B. Chi nhánh, ATM, website ngân hàng, ứng dụng di động (mobile banking).
C. Chỉ các kênh trực tuyến như website và ứng dụng di động.
D. Các đại lý bảo hiểm liên kết với ngân hàng.

25. Trong marketing ngân hàng, `Chăm sóc khách hàng sau bán hàng` (Post-sales customer service) có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng sau khi khách hàng đã sử dụng dịch vụ.
B. Rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành, khuyến khích khách hàng sử dụng lại dịch vụ và giới thiệu cho người khác.
C. Chỉ quan trọng đối với khách hàng VIP.
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dịch vụ phức tạp.

26. Trong marketing ngân hàng, `Giá trị trọn đời của khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

A. Tổng số tiền khách hàng gửi tiết kiệm vào ngân hàng.
B. Tổng lợi nhuận mà ngân hàng kỳ vọng thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ hợp tác.
C. Giá trị tài sản ròng của khách hàng.
D. Tổng chi phí marketing để thu hút một khách hàng.

27. Trong marketing ngân hàng, `Đo lường hiệu quả marketing` (Marketing effectiveness measurement) là cần thiết để:

A. Tăng cường cạnh tranh với đối thủ.
B. Đánh giá mức độ thành công của các chiến dịch marketing, tối ưu hóa ngân sách và cải thiện hiệu quả hoạt động marketing trong tương lai.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quan hệ với cơ quan quản lý nhà nước.

28. Trong bối cảnh ngân hàng số, `Marketing cá nhân hóa` (Personalized Marketing) được thực hiện như thế nào?

A. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng dữ liệu khách hàng để cung cấp các sản phẩm, dịch vụ và thông điệp marketing phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng.
C. Tổ chức sự kiện quảng bá sản phẩm dịch vụ tại các địa điểm công cộng.
D. In tờ rơi và phát tại các khu dân cư.

29. Công cụ `Quan hệ công chúng` (Public Relations - PR) được sử dụng trong marketing ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín của ngân hàng trong mắt công chúng và các bên liên quan.
C. Quảng cáo sản phẩm dịch vụ trên truyền hình và báo chí.
D. Gây áp lực lên đối thủ cạnh tranh.

30. Yếu tố `Quy trình` (Process) trong marketing 7P của ngân hàng đề cập đến điều gì?

A. Quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên ngân hàng.
B. Toàn bộ hệ thống và quy trình cung cấp dịch vụ ngân hàng cho khách hàng, từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.
C. Quy trình quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ của ngân hàng.
D. Quy trình phát triển sản phẩm dịch vụ mới của ngân hàng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

1. Trong marketing ngân hàng, 'Khuyến mãi' (Promotion) bao gồm những hoạt động nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

2. Đâu là một thách thức về đạo đức trong marketing ngân hàng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là một ví dụ về 'Marketing lan tỏa' (Viral Marketing) trong ngân hàng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

4. Đâu là một thách thức lớn trong marketing dịch vụ ngân hàng kỹ thuật số?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

5. Trong marketing ngân hàng, 'Phản hồi của khách hàng' (Customer feedback) được thu thập để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

6. Trong marketing ngân hàng, 'Giá' (Price) không chỉ đơn thuần là lãi suất và phí dịch vụ mà còn bao gồm yếu tố nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

7. Yếu tố 'Con người' (People) trong mô hình marketing 7P của ngân hàng bao gồm những ai?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

8. Marketing nội bộ (Internal Marketing) trong ngân hàng có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

9. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong ngân hàng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

10. Chiến lược 'Định vị' (Positioning) trong marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

11. Đâu là một xu hướng marketing ngân hàng hiện đại?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

12. Marketing xã hội (Social Marketing) có thể được ngân hàng áp dụng như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi ngân hàng quá tập trung vào marketing trực tiếp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

14. Đâu không phải là mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (Branding) trong ngân hàng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

15. Điểm khác biệt chính giữa marketing dịch vụ ngân hàng và marketing sản phẩm hữu hình là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

16. Trong marketing ngân hàng, 'Bán hàng cá nhân' (Personal Selling) thường được sử dụng hiệu quả nhất cho loại sản phẩm dịch vụ nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

17. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong ngân hàng dựa trên yếu tố 'Nhân khẩu học' (Demographics) thường bao gồm:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

18. Trong marketing ngân hàng, 'Nghiên cứu thị trường' (Market Research) giúp ích gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

19. Đâu là một ứng dụng của 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) trong marketing ngân hàng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

20. Yếu tố 'Cơ sở vật chất hữu hình' (Physical Evidence) trong 7P của ngân hàng bao gồm:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

21. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

22. Đâu là một ví dụ về 'Marketing nội dung' (Content Marketing) trong ngân hàng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

23. CRM (Customer Relationship Management) trong ngân hàng giúp ích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

24. Kênh phân phối 'Trực tiếp' (Direct channel) trong ngân hàng thường bao gồm:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

25. Trong marketing ngân hàng, 'Chăm sóc khách hàng sau bán hàng' (Post-sales customer service) có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

26. Trong marketing ngân hàng, 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

27. Trong marketing ngân hàng, 'Đo lường hiệu quả marketing' (Marketing effectiveness measurement) là cần thiết để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

28. Trong bối cảnh ngân hàng số, 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized Marketing) được thực hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

29. Công cụ 'Quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) được sử dụng trong marketing ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

30. Yếu tố 'Quy trình' (Process) trong marketing 7P của ngân hàng đề cập đến điều gì?