Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Đâu là một ví dụ về `marketing truyền miệng` (Word-of-Mouth Marketing) hiệu quả trong ngân hàng?

A. Ngân hàng phát tờ rơi quảng cáo tại các ngã tư.
B. Khách hàng hài lòng giới thiệu dịch vụ của ngân hàng cho bạn bè và người thân.
C. Ngân hàng chạy quảng cáo banner trên các website tài chính.
D. Ngân hàng tổ chức các buổi roadshow giới thiệu sản phẩm.

2. Yếu tố `Physical Evidence` (Cơ sở vật chất hữu hình) trong Marketing Mix 7Ps của ngân hàng bao gồm những gì?

A. Chỉ các tòa nhà chi nhánh ngân hàng.
B. Thiết kế nội thất chi nhánh, website, ứng dụng di động, tài liệu marketing, đồng phục nhân viên...
C. Số lượng ATM và máy POS của ngân hàng.
D. Chỉ các sản phẩm hữu hình như thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.

3. Mạng xã hội (Social Media Marketing) được sử dụng trong ngân hàng chủ yếu để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
B. Tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và nâng cao nhận diện thương hiệu.
C. Bán trực tiếp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng trên nền tảng mạng xã hội.
D. Tuyển dụng nhân viên ngân hàng thông qua các bài đăng và quảng cáo việc làm.

4. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing ngân hàng?

A. Số lượng nhân viên marketing.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
C. Tổng chi phí marketing.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên marketing.

5. Marketing ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc:

A. Chỉ thu hút khách hàng mới.
B. Chỉ duy trì khách hàng hiện tại.
C. Thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
D. Chỉ quảng bá thương hiệu ngân hàng.

6. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
C. Tăng trưởng số lượng chi nhánh ngân hàng trên toàn quốc.
D. Đánh bại tất cả các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

7. Trong marketing ngân hàng B2B (Business-to-Business), đối tượng khách hàng chính là ai?

A. Khách hàng cá nhân.
B. Các doanh nghiệp, tổ chức và định chế tài chính khác.
C. Chính phủ và các cơ quan nhà nước.
D. Nhân viên ngân hàng.

8. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong marketing ngân hàng là quá trình:

A. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ khách hàng có đặc điểm và nhu cầu tương đồng.
B. Mở rộng thị trường hoạt động của ngân hàng ra quốc tế.
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
D. Định giá sản phẩm và dịch vụ ngân hàng theo từng khu vực địa lý.

9. Rủi ro lớn nhất khi ngân hàng sử dụng người nổi tiếng (Celebrity Endorsement) trong quảng cáo là gì?

A. Chi phí thuê người nổi tiếng quá cao.
B. Người nổi tiếng có thể gây ra scandal hoặc hành vi tiêu cực ảnh hưởng đến hình ảnh ngân hàng.
C. Khách hàng không tin tưởng vào lời quảng cáo của người nổi tiếng.
D. Quảng cáo có thể bị các đối thủ cạnh tranh sao chép.

10. Đâu là một xu hướng marketing ngân hàng nổi bật trong thời gian gần đây?

A. Tập trung hoàn toàn vào marketing truyền thống (TV, báo chí).
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và chatbot để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tự động hóa dịch vụ.
C. Giảm thiểu chi phí marketing để tăng lợi nhuận.
D. Hạn chế tương tác trực tiếp với khách hàng để giảm chi phí hoạt động.

11. Yếu tố `Con người` (People) trong mô hình Marketing Mix 7Ps của ngân hàng đề cập đến điều gì?

A. Số lượng nhân viên ngân hàng đang làm việc.
B. Chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng.
C. Mức lương và phúc lợi của nhân viên ngân hàng.
D. Độ tuổi trung bình của nhân viên ngân hàng.

12. Trong marketing ngân hàng hiện đại, `trải nghiệm khách hàng đa kênh` (Omnichannel Customer Experience) có nghĩa là gì?

A. Khách hàng chỉ có thể giao dịch qua một kênh duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm dịch vụ liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác (chi nhánh, website, ứng dụng, hotline...).
C. Tập trung phát triển kênh giao dịch trực tuyến và bỏ qua kênh truyền thống.
D. Mỗi kênh giao dịch hoạt động độc lập và không liên kết với nhau.

13. Trong marketing ngân hàng, `giá trị trọn đời của khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

A. Tổng số tiền khách hàng gửi tiết kiệm tại ngân hàng.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho ngân hàng trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Giá trị tài sản ròng của khách hàng.
D. Số năm khách hàng đã giao dịch với ngân hàng.

14. Đâu là một ví dụ về ứng dụng `cá nhân hóa` (Personalization) trong marketing ngân hàng số?

A. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo sản phẩm vay mua nhà cho khách hàng vừa đăng ký tài khoản tiết kiệm online.
C. Thiết kế giao diện website ngân hàng giống nhau cho mọi khách hàng.
D. Sử dụng chatbot trả lời tự động cho mọi câu hỏi của khách hàng.

15. CRM (Customer Relationship Management) trong ngân hàng có vai trò chính là gì?

A. Quản lý rủi ro tín dụng của khách hàng.
B. Quản lý và tối ưu hóa mối quan hệ với khách hàng để tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Quản lý hoạt động kế toán và tài chính của ngân hàng.
D. Quản lý nhân sự và tuyển dụng nhân viên ngân hàng.

16. Khi ngân hàng muốn ra mắt một sản phẩm mới, bước đầu tiên trong quy trình marketing thường là gì?

A. Triển khai chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích nhu cầu khách hàng.
C. Định giá sản phẩm mới.
D. Đào tạo nhân viên bán hàng về sản phẩm mới.

17. Trong marketing ngân hàng, `lòng trung thành của khách hàng` (Customer Loyalty) được đo lường bằng chỉ số nào?

A. Tổng tài sản của ngân hàng.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ ngân hàng (Customer Churn Rate) thấp.
C. Số lượng giao dịch trung bình của mỗi khách hàng hàng tháng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score) cao.

18. Trong marketing ngân hàng, `định vị thương hiệu` (Brand Positioning) có nghĩa là gì?

A. Vị trí địa lý của trụ sở chính ngân hàng.
B. Cách ngân hàng tự so sánh mình với đối thủ cạnh tranh.
C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho ngân hàng trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Số lượng chi nhánh và ATM của ngân hàng trên thị trường.

19. Chiến lược marketing `nội bộ` (Internal Marketing) trong ngân hàng tập trung vào đối tượng nào?

A. Khách hàng hiện tại của ngân hàng.
B. Nhân viên của chính ngân hàng.
C. Cổ đông và nhà đầu tư của ngân hàng.
D. Cộng đồng địa phương nơi ngân hàng hoạt động.

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing dịch vụ ngân hàng và marketing sản phẩm hữu hình?

A. Marketing dịch vụ ngân hàng tập trung vào quảng cáo trên truyền hình, còn marketing sản phẩm hữu hình thì không.
B. Dịch vụ ngân hàng mang tính vô hình, khó định lượng và đánh giá trước khi sử dụng, trong khi sản phẩm hữu hình thì có thể thấy và kiểm tra trước.
C. Marketing dịch vụ ngân hàng không cần quan tâm đến yếu tố giá cả.
D. Sản phẩm hữu hình luôn có chất lượng ổn định hơn dịch vụ ngân hàng.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix 4Ps truyền thống?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

22. Chiến lược `marketing du kích` (Guerrilla Marketing) có phù hợp với ngân hàng không?

A. Hoàn toàn không phù hợp vì ngân hàng cần sự chuyên nghiệp và tin cậy.
B. Có thể phù hợp trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần thận trọng để không ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.
C. Rất phù hợp vì ngân hàng cần tạo sự khác biệt và thu hút sự chú ý.
D. Chỉ phù hợp với các ngân hàng mới thành lập, chưa có nhiều khách hàng.

23. Đâu là một ví dụ về `marketing trải nghiệm` (Experiential Marketing) trong ngân hàng?

A. Quảng cáo sản phẩm vay tiêu dùng trên báo giấy.
B. Tổ chức hội thảo về quản lý tài chính cá nhân miễn phí cho khách hàng.
C. Gửi email thông báo lãi suất tiền gửi tiết kiệm mới.
D. Đặt standee quảng cáo tại các chi nhánh ngân hàng.

24. Marketing nội dung (Content Marketing) trong ngân hàng thường tập trung vào việc cung cấp loại nội dung nào?

A. Các bài viết quảng cáo trực tiếp về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
B. Nội dung giáo dục, thông tin hữu ích về tài chính cá nhân, đầu tư và quản lý tiền bạc.
C. Các tin tức nóng hổi về thị trường chứng khoán và tỷ giá hối đoái.
D. Các chương trình khuyến mãi giảm giá và quà tặng hấp dẫn.

25. Kênh marketing trực tiếp (Direct Marketing) nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng?

A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Email marketing và SMS marketing cá nhân hóa.
C. Tổ chức sự kiện tài trợ lớn.
D. Xây dựng bảng quảng cáo ngoài trời tại các vị trí trung tâm.

26. Khi ngân hàng gặp khủng hoảng truyền thông, chiến lược marketing nào nên được ưu tiên?

A. Tăng cường quảng cáo để trấn an dư luận.
B. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
C. Minh bạch thông tin, chủ động giải quyết vấn đề và giao tiếp trung thực với khách hàng.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

27. Công cụ SEO (Search Engine Optimization) được sử dụng trong marketing ngân hàng số để làm gì?

A. Tạo ra các video quảng cáo hấp dẫn.
B. Tối ưu hóa website và nội dung trực tuyến của ngân hàng để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm (Google, Bing...).
C. Quản lý các trang mạng xã hội của ngân hàng.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng.

28. Trong bối cảnh số hóa, thách thức lớn nhất đối với marketing ngân hàng là gì?

A. Chi phí marketing trực tuyến quá cao.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing số.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng truyền thống.
D. Duy trì sự tin tưởng và bảo mật thông tin khách hàng trong môi trường trực tuyến.

29. Trong marketing ngân hàng, `quảng cáo so sánh` (Comparative Advertising) có được khuyến khích sử dụng không?

A. Hoàn toàn không nên sử dụng vì vi phạm đạo đức kinh doanh.
B. Có thể sử dụng nhưng cần tuân thủ luật pháp và đảm bảo so sánh trung thực, khách quan.
C. Rất khuyến khích vì giúp khách hàng thấy rõ ưu điểm của ngân hàng so với đối thủ.
D. Chỉ nên sử dụng khi ngân hàng đang gặp khó khăn trong cạnh tranh.

30. Chiến lược `marketing xanh` (Green Marketing) có thể được ngân hàng áp dụng như thế nào?

A. Tăng cường in ấn tờ rơi quảng cáo trên giấy tái chế.
B. Khuyến khích khách hàng sử dụng các dịch vụ ngân hàng số để giảm thiểu giấy tờ và bảo vệ môi trường.
C. Tổ chức các sự kiện trồng cây gây quỹ từ thiện.
D. Sử dụng năng lượng mặt trời cho tất cả các chi nhánh ngân hàng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là một ví dụ về 'marketing truyền miệng' (Word-of-Mouth Marketing) hiệu quả trong ngân hàng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

2. Yếu tố 'Physical Evidence' (Cơ sở vật chất hữu hình) trong Marketing Mix 7Ps của ngân hàng bao gồm những gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

3. Mạng xã hội (Social Media Marketing) được sử dụng trong ngân hàng chủ yếu để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

4. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing ngân hàng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

5. Marketing ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

6. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

7. Trong marketing ngân hàng B2B (Business-to-Business), đối tượng khách hàng chính là ai?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

8. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong marketing ngân hàng là quá trình:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

9. Rủi ro lớn nhất khi ngân hàng sử dụng người nổi tiếng (Celebrity Endorsement) trong quảng cáo là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

10. Đâu là một xu hướng marketing ngân hàng nổi bật trong thời gian gần đây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

11. Yếu tố 'Con người' (People) trong mô hình Marketing Mix 7Ps của ngân hàng đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

12. Trong marketing ngân hàng hiện đại, 'trải nghiệm khách hàng đa kênh' (Omnichannel Customer Experience) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

13. Trong marketing ngân hàng, 'giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

14. Đâu là một ví dụ về ứng dụng 'cá nhân hóa' (Personalization) trong marketing ngân hàng số?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

15. CRM (Customer Relationship Management) trong ngân hàng có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

16. Khi ngân hàng muốn ra mắt một sản phẩm mới, bước đầu tiên trong quy trình marketing thường là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

17. Trong marketing ngân hàng, 'lòng trung thành của khách hàng' (Customer Loyalty) được đo lường bằng chỉ số nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

18. Trong marketing ngân hàng, 'định vị thương hiệu' (Brand Positioning) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

19. Chiến lược marketing 'nội bộ' (Internal Marketing) trong ngân hàng tập trung vào đối tượng nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing dịch vụ ngân hàng và marketing sản phẩm hữu hình?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix 4Ps truyền thống?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

22. Chiến lược 'marketing du kích' (Guerrilla Marketing) có phù hợp với ngân hàng không?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

23. Đâu là một ví dụ về 'marketing trải nghiệm' (Experiential Marketing) trong ngân hàng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

24. Marketing nội dung (Content Marketing) trong ngân hàng thường tập trung vào việc cung cấp loại nội dung nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

25. Kênh marketing trực tiếp (Direct Marketing) nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

26. Khi ngân hàng gặp khủng hoảng truyền thông, chiến lược marketing nào nên được ưu tiên?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

27. Công cụ SEO (Search Engine Optimization) được sử dụng trong marketing ngân hàng số để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

28. Trong bối cảnh số hóa, thách thức lớn nhất đối với marketing ngân hàng là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

29. Trong marketing ngân hàng, 'quảng cáo so sánh' (Comparative Advertising) có được khuyến khích sử dụng không?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 5

30. Chiến lược 'marketing xanh' (Green Marketing) có thể được ngân hàng áp dụng như thế nào?