Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Marketing `truyền miệng` (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào đối với ngân hàng?

A. Không quan trọng vì ngân hàng chủ yếu dựa vào quảng cáo.
B. Rất quan trọng vì niềm tin và uy tín là yếu tố then chốt trong ngành tài chính.
C. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm dịch vụ mới.
D. Chỉ phù hợp với ngân hàng nhỏ, địa phương.

2. Yếu tố `bằng chứng hữu hình` (physical evidence) trong 7Ps Marketing Mix của ngân hàng bao gồm những gì?

A. Lãi suất và phí dịch vụ.
B. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
C. Thiết kế chi nhánh, website, ứng dụng di động và các tài liệu marketing.
D. Chính sách bảo mật thông tin khách hàng.

3. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing ngân hàng là gì?

A. Giảm lãi suất cho vay.
B. Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng thông qua cá nhân hóa dịch vụ.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ ngân hàng.
D. Tự động hóa quy trình kế toán.

4. Phân khúc thị trường (market segmentation) trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng điều gì?

A. Giảm số lượng sản phẩm dịch vụ cung cấp.
B. Tập trung nguồn lực marketing vào các nhóm khách hàng có tiềm năng nhất.
C. Tăng giá tất cả các sản phẩm dịch vụ.
D. Loại bỏ hoàn toàn các đối thủ cạnh tranh.

5. Chiến lược `marketing nội bộ` (internal marketing) trong ngân hàng tập trung vào đối tượng nào?

A. Khách hàng hiện tại của ngân hàng.
B. Nhân viên của ngân hàng.
C. Cổ đông của ngân hàng.
D. Cộng đồng địa phương nơi ngân hàng hoạt động.

6. Phương pháp marketing nào sau đây tập trung vào việc cá nhân hóa thông điệp và ưu đãi cho từng khách hàng?

A. Marketing đại chúng (mass marketing).
B. Marketing trực tiếp (direct marketing).
C. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing).
D. Marketing lan truyền (viral marketing).

7. Marketing ngân hàng khác biệt so với marketing sản phẩm tiêu dùng thông thường chủ yếu ở điểm nào?

A. Sản phẩm ngân hàng hữu hình hơn.
B. Khách hàng ngân hàng ít nhạy cảm về giá hơn.
C. Sản phẩm ngân hàng chủ yếu là dịch vụ và mang tính vô hình.
D. Ngân hàng ít chịu sự điều chỉnh của pháp luật hơn.

8. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới đến khách hàng hiện tại?

A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Email marketing và thông báo qua ứng dụng di động.
C. Quảng cáo ngoài trời (billboard).
D. Tài trợ các chương trình thể thao lớn.

9. Khi ngân hàng gặp khủng hoảng truyền thông, chiến lược marketing nào cần được ưu tiên?

A. Tăng cường quảng cáo rầm rộ để trấn an dư luận.
B. Truyền thông minh bạch, trung thực và chủ động giải quyết vấn đề.
C. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

10. Trong marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố `con người` (people) trong 7Ps Marketing Mix đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách hàng của ngân hàng.
B. Chất lượng và thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng.
C. Độ tuổi trung bình của khách hàng.
D. Mức thu nhập bình quân của khách hàng.

11. Xu hướng marketing ngân hàng hiện nay tập trung nhiều hơn vào:

A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
B. Marketing số (digital marketing) và trải nghiệm khách hàng đa kênh.
C. Phát tờ rơi và treo banner quảng cáo tại chi nhánh.
D. Tổ chức hội thảo khách hàng quy mô lớn tại các khách sạn sang trọng.

12. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng KHÔNG bao gồm:

A. Thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Tăng trưởng thị phần và lợi nhuận.
C. Tối đa hóa chi phí hoạt động.
D. Xây dựng và củng cố thương hiệu.

13. Trong marketing ngân hàng, `nội dung marketing` (content marketing) có vai trò gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
B. Cung cấp thông tin giá trị, hữu ích cho khách hàng để xây dựng mối quan hệ và uy tín.
C. Tăng cường kiểm soát thông tin về ngân hàng trên thị trường.
D. Thay thế hoàn toàn các hình thức marketing khác.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps) trong ngân hàng?

A. Sản phẩm (Product) – Các dịch vụ tài chính.
B. Giá cả (Price) – Lãi suất, phí dịch vụ.
C. Địa điểm (Place) – Chi nhánh, kênh trực tuyến.
D. Quy trình (Process) – Thủ tục giao dịch.

15. Hình thức truyền thông marketing nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng để xây dựng hình ảnh thương hiệu dài hạn?

A. Quảng cáo trên báo và tạp chí.
B. Quan hệ công chúng (PR) và tài trợ sự kiện.
C. Khuyến mãi giảm lãi suất ngắn hạn.
D. Marketing trực tiếp qua email.

16. Trong chiến lược `marketing đa kênh` (multi-channel marketing), ngân hàng cần đảm bảo điều gì?

A. Tập trung vào một kênh marketing hiệu quả nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên tất cả các kênh.
C. Giảm số lượng kênh marketing để tiết kiệm chi phí.
D. Sử dụng các kênh marketing khác nhau cho các phân khúc khách hàng khác nhau.

17. Thách thức lớn nhất của marketing ngân hàng trong kỷ nguyên số là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên marketing giỏi.
B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng lòng tin của khách hàng trong môi trường trực tuyến.
C. Chi phí đầu tư cho công nghệ marketing quá cao.
D. Khó đo lường hiệu quả của marketing số.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình dịch vụ (process) trong marketing ngân hàng?

A. Thủ tục mở tài khoản và giao dịch.
B. Hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ giao dịch.
C. Thiết kế nội thất chi nhánh ngân hàng.
D. Quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng.

19. Ngân hàng thường sử dụng hình thức khuyến mãi nào sau đây để thu hút khách hàng gửi tiết kiệm?

A. Tặng quà hiện vật hoặc tiền mặt khi mở tài khoản.
B. Giảm phí giao dịch chuyển tiền.
C. Tăng lãi suất cho vay tiêu dùng.
D. Tổ chức sự kiện âm nhạc miễn phí.

20. Trong marketing ngân hàng, `định vị thương hiệu` (brand positioning) nhằm mục đích gì?

A. Giảm thiểu chi phí marketing.
B. Tạo ra một hình ảnh khác biệt và nổi bật cho ngân hàng trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng số lượng chi nhánh ngân hàng.
D. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.

21. Rủi ro chính của việc sử dụng marketing `gây sốc` (shock marketing) trong ngân hàng là gì?

A. Chi phí thực hiện cao.
B. Có thể gây phản cảm và làm tổn hại đến hình ảnh thương hiệu.
C. Khó đo lường hiệu quả.
D. Không thu hút được sự chú ý của khách hàng.

22. Trong bối cảnh ngân hàng số, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong trải nghiệm khách hàng?

A. Số lượng chi nhánh vật lý.
B. Tốc độ và tính tiện lợi của dịch vụ trực tuyến.
C. Mức độ phức tạp của sản phẩm.
D. Thái độ phục vụ của nhân viên giao dịch tại quầy.

23. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ ngân hàng trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

A. Tỷ lệ nợ xấu.
B. Điểm hài lòng của khách hàng (CSAT) và chỉ số Net Promoter Score (NPS).
C. Tổng doanh thu từ dịch vụ trực tuyến.
D. Số lượng giao dịch trực tuyến hàng ngày.

24. Chức năng chính của `nghiên cứu marketing` (marketing research) trong ngân hàng là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Thu thập và phân tích thông tin để hỗ trợ quyết định marketing.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên marketing.

25. Trong marketing ngân hàng, `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp` (CSR) có liên quan đến hoạt động marketing như thế nào?

A. Không liên quan, CSR là hoạt động riêng biệt.
B. CSR có thể được tích hợp vào chiến lược marketing để xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực và thu hút khách hàng.
C. CSR chỉ là hình thức từ thiện, không mang lại lợi ích marketing.
D. CSR chỉ dành cho các ngân hàng lớn, có lợi nhuận cao.

26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng trên mạng xã hội?

A. Số lượng chi nhánh mới mở.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt truy cập trang mạng xã hội thành khách hàng thực tế.
C. Tổng tài sản của ngân hàng.
D. Số lượng nhân viên marketing.

27. Phương pháp định giá `dựa trên giá trị` (value-based pricing) trong ngân hàng tập trung vào yếu tố nào?

A. Chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.
D. Mức lãi suất thị trường chung.

28. Chiến lược giá `cạnh tranh` (competitive pricing) trong ngân hàng thường được áp dụng khi nào?

A. Khi ngân hàng muốn định vị là ngân hàng cao cấp.
B. Khi thị trường ngân hàng có nhiều đối thủ cạnh tranh và sản phẩm dịch vụ tương đồng.
C. Khi ngân hàng mới gia nhập thị trường và muốn thu hút khách hàng nhanh chóng.
D. Khi ngân hàng có lợi thế chi phí thấp hơn so với đối thủ.

29. Kênh phân phối `trực tiếp` trong ngân hàng chủ yếu bao gồm:

A. Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch.
B. Các đại lý bảo hiểm liên kết.
C. Website và ứng dụng di động.
D. Trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại.

30. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong marketing ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Trung thực và minh bạch trong thông tin sản phẩm dịch vụ.
C. Vượt qua đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
D. Sử dụng mọi biện pháp để thu hút khách hàng mới.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

1. Marketing 'truyền miệng' (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào đối với ngân hàng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố 'bằng chứng hữu hình' (physical evidence) trong 7Ps Marketing Mix của ngân hàng bao gồm những gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

3. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing ngân hàng là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

4. Phân khúc thị trường (market segmentation) trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

5. Chiến lược 'marketing nội bộ' (internal marketing) trong ngân hàng tập trung vào đối tượng nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp marketing nào sau đây tập trung vào việc cá nhân hóa thông điệp và ưu đãi cho từng khách hàng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

7. Marketing ngân hàng khác biệt so với marketing sản phẩm tiêu dùng thông thường chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

8. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới đến khách hàng hiện tại?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

9. Khi ngân hàng gặp khủng hoảng truyền thông, chiến lược marketing nào cần được ưu tiên?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

10. Trong marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố 'con người' (people) trong 7Ps Marketing Mix đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

11. Xu hướng marketing ngân hàng hiện nay tập trung nhiều hơn vào:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

12. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng KHÔNG bao gồm:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

13. Trong marketing ngân hàng, 'nội dung marketing' (content marketing) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps) trong ngân hàng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

15. Hình thức truyền thông marketing nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng để xây dựng hình ảnh thương hiệu dài hạn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

16. Trong chiến lược 'marketing đa kênh' (multi-channel marketing), ngân hàng cần đảm bảo điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

17. Thách thức lớn nhất của marketing ngân hàng trong kỷ nguyên số là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình dịch vụ (process) trong marketing ngân hàng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

19. Ngân hàng thường sử dụng hình thức khuyến mãi nào sau đây để thu hút khách hàng gửi tiết kiệm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

20. Trong marketing ngân hàng, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

21. Rủi ro chính của việc sử dụng marketing 'gây sốc' (shock marketing) trong ngân hàng là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

22. Trong bối cảnh ngân hàng số, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong trải nghiệm khách hàng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

23. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ ngân hàng trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

24. Chức năng chính của 'nghiên cứu marketing' (marketing research) trong ngân hàng là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

25. Trong marketing ngân hàng, 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) có liên quan đến hoạt động marketing như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng trên mạng xã hội?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

27. Phương pháp định giá 'dựa trên giá trị' (value-based pricing) trong ngân hàng tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

28. Chiến lược giá 'cạnh tranh' (competitive pricing) trong ngân hàng thường được áp dụng khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

29. Kênh phân phối 'trực tiếp' trong ngân hàng chủ yếu bao gồm:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 4

30. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong marketing ngân hàng là gì?