Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Kênh phân phối `trực tiếp` (Direct Channel) trong ngân hàng bao gồm hình thức nào?

A. Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch.
B. Các đại lý và đối tác liên kết.
C. Sàn giao dịch trực tuyến của bên thứ ba.
D. Các công ty môi giới tài chính.

2. Yếu tố `Quy trình` (Process) trong mô hình 7Ps marketing dịch vụ ngân hàng đề cập đến điều gì?

A. Các quy định pháp lý và chính sách của ngân hàng.
B. Cách thức dịch vụ ngân hàng được cung cấp và trải nghiệm của khách hàng trong quá trình đó.
C. Quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên ngân hàng.
D. Quy trình kiểm toán và quản lý rủi ro của ngân hàng.

3. Đâu là xu hướng marketing ngân hàng nổi bật trong tương lai gần?

A. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình truyền thống.
B. Tăng cường sử dụng marketing trực tiếp qua thư tín.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) để cá nhân hóa marketing và dự đoán nhu cầu khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí marketing và tập trung vào tiết kiệm.

4. Marketing ngân hàng khác biệt so với marketing sản phẩm hữu hình chủ yếu do đặc điểm nào của dịch vụ ngân hàng?

A. Tính hữu hình và khả năng lưu trữ.
B. Tính vô hình, tính không thể tách rời, tính biến đổi và tính dễ hư hỏng.
C. Giá cả cạnh tranh và kênh phân phối rộng khắp.
D. Khả năng định lượng và tiêu chuẩn hóa cao.

5. Trong marketing ngân hàng, `kênh marketing tích hợp` (Integrated Marketing Communication - IMC) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí marketing đáng kể.
B. Tăng cường hiệu quả truyền thông và xây dựng thương hiệu nhất quán.
C. Đơn giản hóa quy trình marketing.
D. Tăng cường quyền lực của bộ phận marketing.

6. Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng?

A. Mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
B. Lãi suất tiền gửi cao nhất thị trường.
C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và cá nhân hóa.
D. Chi phí hoạt động thấp nhất.

7. Trong marketing ngân hàng, yếu tố `Con người` (People) trong mô hình 7Ps đề cập đến điều gì?

A. Khách hàng mục tiêu của ngân hàng.
B. Đội ngũ nhân viên ngân hàng và chất lượng dịch vụ khách hàng.
C. Các cổ đông và nhà đầu tư của ngân hàng.
D. Cộng đồng và xã hội nơi ngân hàng hoạt động.

8. Mục tiêu chính của marketing nội bộ (Internal Marketing) trong ngân hàng là gì?

A. Thu hút khách hàng mới từ các đối thủ cạnh tranh.
B. Nâng cao sự hài lòng và gắn kết của nhân viên ngân hàng.
C. Tối ưu hóa quy trình hoạt động nội bộ.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường quốc tế.

9. Hoạt động `quan hệ công chúng` (Public Relations - PR) đóng vai trò gì trong marketing ngân hàng?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín của ngân hàng.
C. Quản lý kênh phân phối sản phẩm dịch vụ.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

10. Đâu là một ví dụ về `marketing cộng đồng` (Community Marketing) trong ngân hàng?

A. Tổ chức chương trình khuyến mãi lãi suất tiền gửi.
B. Ngân hàng tài trợ cho các hoạt động văn hóa, thể thao địa phương.
C. Quảng cáo trên báo chí kinh tế.
D. Gửi email marketing cá nhân hóa.

11. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong ngành ngân hàng?

A. Không quan trọng vì khách hàng chủ yếu dựa vào quảng cáo chính thức.
B. Rất quan trọng vì niềm tin và sự giới thiệu từ người thân, bạn bè ảnh hưởng lớn đến quyết định chọn ngân hàng.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
D. Chỉ quan trọng đối với các ngân hàng mới thành lập.

12. Trong marketing dịch vụ ngân hàng, `bằng chứng hữu hình` (Physical Evidence) bao gồm yếu tố nào?

A. Chất lượng tư vấn và thái độ phục vụ của nhân viên.
B. Lãi suất hấp dẫn và phí dịch vụ cạnh tranh.
C. Thiết kế chi nhánh, giao diện website/app, và tài liệu quảng cáo.
D. Uy tín thương hiệu và lịch sử hoạt động của ngân hàng.

13. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng?

A. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên hành chính.
C. Chi phí thu hút một khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).

14. Ngân hàng nên ưu tiên sử dụng loại hình quảng cáo nào để xây dựng thương hiệu dài hạn?

A. Quảng cáo tập trung vào khuyến mãi ngắn hạn.
B. Quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng (TV, báo chí).
C. Quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu theo hành vi.
D. Quảng cáo tập trung vào giá trị và tầm nhìn của ngân hàng.

15. Đâu là thách thức lớn nhất đối với marketing ngân hàng trong thời đại số?

A. Sự thiếu hụt nhân tài marketing kỹ thuật số.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng truyền thống.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và hành vi khách hàng.
D. Chi phí đầu tư vào marketing số quá cao.

16. Trong chiến lược giá của ngân hàng, `giá trị cảm nhận` (perceived value) của khách hàng quan trọng hơn yếu tố nào?

A. Chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá thành sản phẩm dịch vụ.
D. Cả ba yếu tố trên đều quan trọng hơn giá trị cảm nhận.

17. Trong marketing ngân hàng, `Nội dung marketing` (Content Marketing) hiệu quả thường tập trung vào điều gì?

A. Quảng cáo trực tiếp về lãi suất và phí dịch vụ hấp dẫn.
B. Cung cấp thông tin giá trị, giáo dục tài chính và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
C. Tổ chức các cuộc thi và trò chơi trúng thưởng.
D. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng và KOLs.

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong ngân hàng thường dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

A. Màu sắc yêu thích và cung hoàng đạo của khách hàng.
B. Độ tuổi, thu nhập, nghề nghiệp, và nhu cầu tài chính của khách hàng.
C. Số lượng chi nhánh ngân hàng trên địa bàn.
D. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng nhà nước.

19. Đâu là một ví dụ về `marketing dựa trên sự kiện` (Event-based marketing) trong ngân hàng?

A. Gửi email marketing hàng tuần cho khách hàng.
B. Tổ chức hội thảo về quản lý tài chính cá nhân cho khách hàng.
C. Quảng cáo trên Google Ads.
D. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường.

20. Khái niệm `Giá trị vòng đời khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp ngân hàng đưa ra quyết định marketing nào?

A. Quyết định mở rộng mạng lưới chi nhánh.
B. Quyết định đầu tư vào chương trình khách hàng thân thiết và duy trì quan hệ khách hàng.
C. Quyết định giảm lãi suất huy động vốn.
D. Quyết định tái cấu trúc bộ phận marketing.

21. Trong bối cảnh ngân hàng số, kênh marketing nào sau đây trở nên quan trọng nhất?

A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
B. Marketing trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm.
C. Marketing trực tiếp qua thư tín.
D. Marketing sự kiện và hội thảo.

22. Khái niệm `Marketing 3.0` trong ngân hàng nhấn mạnh điều gì?

A. Tập trung vào sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
B. Tập trung vào khách hàng và nhu cầu của họ.
C. Tập trung vào giá trị con người, xã hội và môi trường.
D. Tập trung vào công nghệ và nền tảng số.

23. Trong marketing ngân hàng, `quản lý quan hệ khách hàng` (CRM) giúp ích gì cho hoạt động marketing?

A. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
C. Thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng để hiểu rõ hơn và phục vụ khách hàng tốt hơn.
D. Tự động hóa quy trình giao dịch ngân hàng.

24. Chiến lược marketing `kéo` (Pull Strategy) trong ngân hàng tập trung vào hoạt động nào?

A. Thuyết phục các nhà phân phối và đại lý bán sản phẩm dịch vụ.
B. Tạo nhu cầu và mong muốn từ phía khách hàng cuối cùng.
C. Cung cấp ưu đãi đặc biệt cho nhân viên bán hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông truyền thống.

25. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong marketing ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Cung cấp thông tin trung thực, minh bạch và không gây hiểu lầm cho khách hàng.
C. Vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
D. Bảo mật thông tin nội bộ của ngân hàng.

26. Rủi ro chính trong marketing ngân hàng trên mạng xã hội là gì?

A. Chi phí đầu tư quá cao.
B. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
C. Rủi ro về phản hồi tiêu cực và khủng hoảng truyền thông.
D. Giới hạn về khả năng tiếp cận khách hàng trẻ tuổi.

27. Trong marketing ngân hàng, `chương trình khách hàng thân thiết` (Loyalty Program) có mục đích chính là gì?

A. Thu hút khách hàng mới từ đối thủ cạnh tranh.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Duy trì và tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại.
D. Giảm chi phí marketing tổng thể.

28. Chiến lược marketing `định vị` (positioning) trong ngân hàng nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường số lượng chi nhánh và điểm giao dịch.
B. Xây dựng hình ảnh và vị thế độc đáo của ngân hàng trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động marketing.
D. Đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.

29. Trong marketing ngân hàng, `cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng` (Customer Experience Personalization) được thực hiện bằng cách nào?

A. Giảm lãi suất cho tất cả khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ và ưu đãi phù hợp với nhu cầu và đặc điểm cá nhân của từng khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo đại trà trên truyền hình.
D. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ cho tất cả khách hàng.

30. Phương pháp marketing trực tiếp (Direct Marketing) nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng để tiếp cận khách hàng cá nhân?

A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Gửi email marketing cá nhân hóa và SMS.
C. Tổ chức sự kiện tài trợ lớn.
D. Xây dựng bảng quảng cáo ngoài trời cỡ lớn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

1. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct Channel) trong ngân hàng bao gồm hình thức nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố 'Quy trình' (Process) trong mô hình 7Ps marketing dịch vụ ngân hàng đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là xu hướng marketing ngân hàng nổi bật trong tương lai gần?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

4. Marketing ngân hàng khác biệt so với marketing sản phẩm hữu hình chủ yếu do đặc điểm nào của dịch vụ ngân hàng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

5. Trong marketing ngân hàng, 'kênh marketing tích hợp' (Integrated Marketing Communication - IMC) mang lại lợi ích gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

6. Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

7. Trong marketing ngân hàng, yếu tố 'Con người' (People) trong mô hình 7Ps đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

8. Mục tiêu chính của marketing nội bộ (Internal Marketing) trong ngân hàng là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

9. Hoạt động 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) đóng vai trò gì trong marketing ngân hàng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là một ví dụ về 'marketing cộng đồng' (Community Marketing) trong ngân hàng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

11. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong ngành ngân hàng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

12. Trong marketing dịch vụ ngân hàng, 'bằng chứng hữu hình' (Physical Evidence) bao gồm yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

13. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

14. Ngân hàng nên ưu tiên sử dụng loại hình quảng cáo nào để xây dựng thương hiệu dài hạn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là thách thức lớn nhất đối với marketing ngân hàng trong thời đại số?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

16. Trong chiến lược giá của ngân hàng, 'giá trị cảm nhận' (perceived value) của khách hàng quan trọng hơn yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

17. Trong marketing ngân hàng, 'Nội dung marketing' (Content Marketing) hiệu quả thường tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong ngân hàng thường dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một ví dụ về 'marketing dựa trên sự kiện' (Event-based marketing) trong ngân hàng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

20. Khái niệm 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp ngân hàng đưa ra quyết định marketing nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

21. Trong bối cảnh ngân hàng số, kênh marketing nào sau đây trở nên quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

22. Khái niệm 'Marketing 3.0' trong ngân hàng nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

23. Trong marketing ngân hàng, 'quản lý quan hệ khách hàng' (CRM) giúp ích gì cho hoạt động marketing?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

24. Chiến lược marketing 'kéo' (Pull Strategy) trong ngân hàng tập trung vào hoạt động nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong marketing ngân hàng là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

26. Rủi ro chính trong marketing ngân hàng trên mạng xã hội là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

27. Trong marketing ngân hàng, 'chương trình khách hàng thân thiết' (Loyalty Program) có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

28. Chiến lược marketing 'định vị' (positioning) trong ngân hàng nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

29. Trong marketing ngân hàng, 'cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience Personalization) được thực hiện bằng cách nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 3

30. Phương pháp marketing trực tiếp (Direct Marketing) nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng để tiếp cận khách hàng cá nhân?