Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Hình thức tổ chức marketing quốc tế `theo khu vực địa lý` có ưu điểm chính nào?

A. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trên toàn cầu
B. Tập trung chuyên môn hóa theo sản phẩm
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và đặc điểm riêng của từng khu vực thị trường
D. Đơn giản hóa cấu trúc tổ chức và quản lý

2. Khái niệm `ethnocentrism` trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Sự ưu tiên văn hóa nước ngoài hơn văn hóa bản địa
B. Xu hướng đánh giá thị trường nước ngoài dựa trên tiêu chuẩn của thị trường nội địa
C. Chiến lược marketing tập trung vào các giá trị đạo đức
D. Sự tôn trọng đa dạng văn hóa trong marketing

3. Lỗi phổ biến trong quảng cáo quốc tế do không hiểu biết văn hóa địa phương là gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp
B. Vi phạm quy định về quảng cáo
C. Gây xúc phạm hoặc hiểu lầm do sử dụng hình ảnh, biểu tượng hoặc thông điệp không phù hợp văn hóa
D. Chọn kênh truyền thông không hiệu quả

4. Khái niệm `global localization` (glocalization) trong marketing quốc tế kết hợp yếu tố nào?

A. Tiêu chuẩn hóa toàn cầu và tập trung hóa hoạt động
B. Thích ứng địa phương và phân quyền hoạt động
C. Tiêu chuẩn hóa toàn cầu và thích ứng địa phương
D. Tập trung hóa hoạt động và phân quyền quyết định

5. Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là có độ tin cậy cao nhất đối với người tiêu dùng quốc tế?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Khuyến mại bán hàng
D. Bán hàng cá nhân

6. Khái niệm `country of origin effect` (hiệu ứng xuất xứ quốc gia) ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng quốc tế về điều gì?

A. Giá cả sản phẩm
B. Chất lượng và giá trị cảm nhận của sản phẩm dựa trên quốc gia sản xuất
C. Thiết kế và mẫu mã sản phẩm
D. Kênh phân phối sản phẩm

7. Giá cả `chuyển giao nội bộ` (transfer pricing) trong marketing quốc tế thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Xuất khẩu sang thị trường mới
B. Giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia
C. Bán hàng cho các nhà phân phối độc lập ở nước ngoài
D. Thâm nhập thị trường bằng hình thức nhượng quyền

8. Marketing quốc tế khác biệt với marketing nội địa chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

A. Quy mô thị trường lớn hơn
B. Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau
C. Môi trường kinh doanh đa dạng và phức tạp hơn
D. Mục tiêu lợi nhuận cao hơn

9. Kênh phân phối quốc tế `gián tiếp` thường sử dụng trung gian nào để tiếp cận thị trường cuối cùng?

A. Chi nhánh bán hàng của công ty ở nước ngoài
B. Nhà bán lẻ hoặc đại lý nhập khẩu
C. Bán hàng trực tuyến đến người tiêu dùng
D. Hội chợ thương mại quốc tế

10. Phân khúc thị trường quốc tế dựa trên yếu tố `địa lý` thường tập trung vào điều gì?

A. Hành vi mua sắm của người tiêu dùng
B. Đặc điểm nhân khẩu học của dân số
C. Vị trí địa lý, khí hậu và văn hóa khu vực
D. Lợi ích mà người tiêu dùng tìm kiếm ở sản phẩm

11. Yếu tố `chính trị và pháp luật` nào sau đây có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp marketing quốc tế?

A. Bất ổn chính trị và xung đột
B. Hàng rào thương mại và thuế quan cao
C. Hiệp định thương mại tự do và giảm thiểu rào cản
D. Luật pháp bảo vệ người tiêu dùng nghiêm ngặt

12. Rủi ro `tỷ giá hối đoái` ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu như thế nào?

A. Làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu
B. Làm giảm giá trị doanh thu khi quy đổi về đồng tiền trong nước nếu tỷ giá đồng tiền nước ngoài giảm
C. Gây khó khăn trong việc dự báo doanh thu
D. Ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh về giá

13. Trong marketing quốc tế, `back translation` được sử dụng để làm gì?

A. Dịch ngược tài liệu marketing từ ngôn ngữ nước ngoài về ngôn ngữ gốc để kiểm tra độ chính xác
B. Tạo ra các phiên bản ngôn ngữ khác nhau của một tài liệu marketing
C. Phân tích phản hồi của khách hàng từ các thị trường khác nhau
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo quốc tế

14. Chiến lược `thâm nhập thị trường` (market penetration) trong bối cảnh quốc tế tập trung vào mục tiêu nào?

A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại
B. Mở rộng sang thị trường mới với sản phẩm hiện tại
C. Tăng thị phần ở thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại
D. Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường

15. Mục tiêu chính của `marketing đạo đức` (ethical marketing) trong bối cảnh quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu toàn cầu
C. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và bền vững với khách hàng và cộng đồng quốc tế
D. Tuân thủ luật pháp và quy định quốc tế

16. Trong marketing quốc tế, `countertrade` (đối lưu hàng hóa) thường được sử dụng khi nào?

A. Xuất khẩu sang các thị trường phát triển
B. Thâm nhập thị trường mới có rủi ro cao
C. Giao dịch với các quốc gia đang phát triển hoặc gặp khó khăn về ngoại tệ
D. Bán hàng cho các tổ chức quốc tế

17. Công cụ nghiên cứu marketing quốc tế nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính về văn hóa tiêu dùng?

A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group)
C. Dữ liệu bán hàng và thống kê
D. Thử nghiệm thị trường (market test)

18. Thách thức lớn nhất trong marketing quốc tế liên quan đến `môi trường pháp lý` là gì?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ pháp lý
B. Chi phí tuân thủ pháp luật cao
C. Sự đa dạng và phức tạp của luật pháp giữa các quốc gia
D. Khó khăn trong việc tìm hiểu luật pháp nước ngoài

19. Chiến lược `tiêu chuẩn hóa` sản phẩm trong marketing quốc tế mang lại lợi ích chính nào?

A. Đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing
C. Tăng khả năng cạnh tranh về giá
D. Dễ dàng điều chỉnh sản phẩm theo thời gian

20. Phương pháp `nghiên cứu thứ cấp` (secondary research) trong marketing quốc tế bao gồm việc sử dụng nguồn dữ liệu nào?

A. Khảo sát khách hàng trực tiếp
B. Phỏng vấn chuyên gia thị trường
C. Báo cáo nghiên cứu thị trường đã công bố, dữ liệu thống kê chính phủ
D. Quan sát hành vi mua sắm của người tiêu dùng

21. Lợi thế cạnh tranh `chi phí thấp` trong marketing quốc tế có thể đạt được nhờ yếu tố nào?

A. Chất lượng sản phẩm vượt trội
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm độc đáo
C. Quy mô kinh tế và hiệu quả hoạt động
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

22. Chiến lược `đa nội địa` (multidomestic) trong marketing quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu
B. Thích ứng sản phẩm và marketing theo từng thị trường quốc gia
C. Tập trung vào thị trường khu vực
D. Xuất khẩu sản phẩm ra nhiều quốc gia

23. Chiến lược `giá thâm nhập thị trường` (penetration pricing) quốc tế phù hợp khi nào?

A. Sản phẩm mới và độc đáo
B. Thị trường có độ nhạy cảm về giá cao và cạnh tranh mạnh
C. Sản phẩm cao cấp và định vị sang trọng
D. Thị trường có rào cản gia nhập cao

24. Chiến lược giá `hớt váng` (skimming pricing) thường phù hợp với sản phẩm quốc tế nào?

A. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu
B. Sản phẩm công nghệ mới và độc đáo
C. Sản phẩm có tính cạnh tranh cao về giá
D. Sản phẩm dành cho thị trường đại chúng

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn phương tiện truyền thông quảng cáo quốc tế?

A. Chi phí quảng cáo thấp nhất
B. Khả năng tiếp cận đến đúng đối tượng mục tiêu
C. Sự phổ biến của phương tiện truyền thông
D. Tính sáng tạo và độc đáo của quảng cáo

26. Chiến lược định vị thương hiệu toàn cầu (global brand positioning) cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Phù hợp với mọi nền văn hóa và thị trường
B. Nhấn mạnh sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh trên toàn cầu
C. Linh hoạt điều chỉnh theo từng thị trường địa phương
D. Tập trung vào giá trị cốt lõi của thương hiệu và tạo sự nhất quán trên toàn cầu

27. Công cụ `phân tích PESTEL` được sử dụng trong marketing quốc tế để đánh giá yếu tố nào?

A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài tác động đến thị trường quốc tế
C. Hành vi mua sắm của người tiêu dùng quốc tế
D. Hiệu quả của chiến lược marketing quốc tế

28. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Nhượng quyền thương mại

29. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chiến dịch quảng cáo quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và biểu tượng
B. Quy định pháp luật về quảng cáo
C. Hệ thống phân phối khác nhau
D. Tỷ giá hối đoái biến động

30. Yếu tố `nhân khẩu học` nào thường được sử dụng để phân khúc thị trường quốc tế?

A. Lối sống và giá trị
B. Tôn giáo và tín ngưỡng
C. Tuổi tác, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn
D. Thái độ và nhận thức về thương hiệu

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

1. Hình thức tổ chức marketing quốc tế 'theo khu vực địa lý' có ưu điểm chính nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

2. Khái niệm 'ethnocentrism' trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

3. Lỗi phổ biến trong quảng cáo quốc tế do không hiểu biết văn hóa địa phương là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

4. Khái niệm 'global localization' (glocalization) trong marketing quốc tế kết hợp yếu tố nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

5. Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là có độ tin cậy cao nhất đối với người tiêu dùng quốc tế?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

6. Khái niệm 'country of origin effect' (hiệu ứng xuất xứ quốc gia) ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng quốc tế về điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

7. Giá cả 'chuyển giao nội bộ' (transfer pricing) trong marketing quốc tế thường được sử dụng trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

8. Marketing quốc tế khác biệt với marketing nội địa chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

9. Kênh phân phối quốc tế 'gián tiếp' thường sử dụng trung gian nào để tiếp cận thị trường cuối cùng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

10. Phân khúc thị trường quốc tế dựa trên yếu tố 'địa lý' thường tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

11. Yếu tố 'chính trị và pháp luật' nào sau đây có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp marketing quốc tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

12. Rủi ro 'tỷ giá hối đoái' ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

13. Trong marketing quốc tế, 'back translation' được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

14. Chiến lược 'thâm nhập thị trường' (market penetration) trong bối cảnh quốc tế tập trung vào mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

15. Mục tiêu chính của 'marketing đạo đức' (ethical marketing) trong bối cảnh quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

16. Trong marketing quốc tế, 'countertrade' (đối lưu hàng hóa) thường được sử dụng khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

17. Công cụ nghiên cứu marketing quốc tế nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính về văn hóa tiêu dùng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

18. Thách thức lớn nhất trong marketing quốc tế liên quan đến 'môi trường pháp lý' là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

19. Chiến lược 'tiêu chuẩn hóa' sản phẩm trong marketing quốc tế mang lại lợi ích chính nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

20. Phương pháp 'nghiên cứu thứ cấp' (secondary research) trong marketing quốc tế bao gồm việc sử dụng nguồn dữ liệu nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

21. Lợi thế cạnh tranh 'chi phí thấp' trong marketing quốc tế có thể đạt được nhờ yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

22. Chiến lược 'đa nội địa' (multidomestic) trong marketing quốc tế tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

23. Chiến lược 'giá thâm nhập thị trường' (penetration pricing) quốc tế phù hợp khi nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

24. Chiến lược giá 'hớt váng' (skimming pricing) thường phù hợp với sản phẩm quốc tế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn phương tiện truyền thông quảng cáo quốc tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

26. Chiến lược định vị thương hiệu toàn cầu (global brand positioning) cần đảm bảo yếu tố nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

27. Công cụ 'phân tích PESTEL' được sử dụng trong marketing quốc tế để đánh giá yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

28. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

29. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chiến dịch quảng cáo quốc tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 12

30. Yếu tố 'nhân khẩu học' nào thường được sử dụng để phân khúc thị trường quốc tế?