1. Trong Marketing quốc tế, `Marketing Mix` (4P) cần được điều chỉnh như thế nào khi công ty hoạt động ở các thị trường khác nhau?
A. Luôn giữ nguyên 4P để đảm bảo tính nhất quán thương hiệu toàn cầu.
B. Chỉ điều chỉnh `Price` (Giá) để cạnh tranh.
C. Cần điều chỉnh linh hoạt 4P (Product, Price, Place, Promotion) để phù hợp với đặc điểm từng thị trường.
D. Không cần điều chỉnh 4P vì nguyên tắc marketing là phổ quát.
2. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Marketing quốc tế và Marketing nội địa là gì?
A. Marketing quốc tế sử dụng các kênh phân phối phức tạp hơn.
B. Marketing quốc tế phải đối mặt với nhiều môi trường kinh doanh đa dạng (văn hóa, pháp lý, kinh tế...).
C. Marketing quốc tế luôn đòi hỏi ngân sách lớn hơn.
D. Marketing quốc tế tập trung vào quảng cáo trực tuyến, còn Marketing nội địa thì không.
3. Trong Marketing quốc tế, `Brand Equity` (Giá trị thương hiệu) có ý nghĩa gì?
A. Tổng tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị tài chính của thương hiệu trên thị trường chứng khoán.
C. Giá trị vô hình mà thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp và khách hàng, dựa trên nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng về thương hiệu.
D. Chi phí xây dựng và phát triển thương hiệu trên thị trường quốc tế.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa ảnh hưởng đến Marketing quốc tế?
A. Ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Tôn giáo và tín ngưỡng.
C. Hệ thống chính trị và pháp luật.
D. Giá trị và thái độ xã hội.
5. Chiến lược `thích nghi hóa` (adaptation) sản phẩm trong Marketing quốc tế tập trung vào điều gì?
A. Bán sản phẩm giống hệt như ở thị trường nội địa trên toàn cầu.
B. Thay đổi sản phẩm để đáp ứng nhu cầu và sở thích đặc thù của từng thị trường địa phương.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
D. Tập trung vào quảng bá thương hiệu toàn cầu thay vì sản phẩm cụ thể.
6. Thách thức lớn nhất khi thực hiện `Marketing kỹ thuật số quốc tế` là gì?
A. Chi phí đầu tư vào công nghệ cao.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và hành vi trực tuyến của người tiêu dùng giữa các quốc gia.
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả chiến dịch trực tuyến.
D. Thiếu nhân lực có kỹ năng về digital marketing.
7. Trong truyền thông marketing quốc tế, `dịch ngược` (back translation) được sử dụng để làm gì?
A. Tiết kiệm chi phí dịch thuật.
B. Kiểm tra tính chính xác và rõ ràng của thông điệp quảng cáo sau khi dịch.
C. Tạo ra thông điệp quảng cáo đa ngôn ngữ.
D. Đảm bảo thông điệp quảng cáo phù hợp với văn hóa địa phương.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến Marketing quốc tế?
A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
D. Mức độ tăng trưởng GDP.
9. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đầu tư trực tiếp (Foreign Direct Investment - FDI).
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào thị trường quốc tế?
A. Thị trường nội địa bão hòa hoặc tăng trưởng chậm.
B. Giảm chi phí sản xuất nhờ lợi thế kinh tế theo quy mô.
C. Rào cản thương mại quốc tế ngày càng gia tăng.
D. Tìm kiếm thị trường mới và cơ hội tăng trưởng doanh thu.
11. Trong Marketing quốc tế, `countertrade` (đối lưu hàng hóa) là hình thức thanh toán như thế nào?
A. Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
B. Trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp thay vì sử dụng tiền tệ.
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
D. Thanh toán bằng vàng hoặc các kim loại quý khác.
12. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược `polycentric` (đa tâm) trong quản lý marketing, điều này có nghĩa là gì?
A. Áp dụng một chiến lược marketing duy nhất trên toàn cầu.
B. Mỗi công ty con ở các quốc gia tự chủ xây dựng và thực hiện chiến lược marketing riêng.
C. Chiến lược marketing được quyết định tập trung tại trụ sở chính và áp dụng cho tất cả thị trường.
D. Sử dụng một trung tâm marketing khu vực để quản lý các thị trường lân cận.
13. Khái niệm `Ethnocentrism` trong Marketing quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Sự tôn trọng và đánh giá cao các nền văn hóa khác.
B. Xu hướng coi văn hóa nước nhà là trung tâm và tốt hơn các nền văn hóa khác.
C. Chiến lược marketing tập trung vào yếu tố dân tộc và bản địa.
D. Nghiên cứu về tập quán và văn hóa tiêu dùng của các dân tộc khác nhau.
14. Trong Marketing quốc tế, `Global Marketing` (Marketing toàn cầu) khác với `Multinational Marketing` (Marketing đa quốc gia) như thế nào?
A. Global Marketing tập trung vào từng thị trường địa phương, Multinational Marketing áp dụng chiến lược đồng nhất trên toàn cầu.
B. Global Marketing coi thế giới là một thị trường duy nhất, áp dụng chiến lược đồng nhất; Multinational Marketing điều chỉnh chiến lược theo từng quốc gia.
C. Global Marketing chỉ dành cho các tập đoàn lớn, Multinational Marketing dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Không có sự khác biệt giữa Global Marketing và Multinational Marketing.
15. Lỗi `dịch sai văn hóa` (cultural translation error) trong quảng cáo quốc tế có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng doanh số bán hàng đột biến.
B. Cải thiện hình ảnh thương hiệu trên toàn cầu.
C. Gây hiểu lầm, xúc phạm văn hóa địa phương, ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu.
D. Tiết kiệm chi phí quảng cáo nhờ tính hài hước.
16. Lợi thế chính của việc sử dụng `nghiên cứu marketing thứ cấp` (secondary research) trong nghiên cứu thị trường quốc tế là gì?
A. Thu thập thông tin chính xác và cập nhật nhất.
B. Tiết kiệm chi phí và thời gian so với nghiên cứu sơ cấp.
C. Đảm bảo thông tin được thu thập theo yêu cầu riêng của doanh nghiệp.
D. Hiểu sâu sắc về hành vi và động cơ của người tiêu dùng địa phương.
17. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây KHÔNG liên quan đến quy định về chất lượng sản phẩm hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn về an toàn sản phẩm.
C. Quy định về bao bì và nhãn mác.
D. Yêu cầu về kiểm dịch động thực vật.
18. Trong chiến lược định vị thương hiệu quốc tế, `định vị theo văn hóa` (cultural positioning) tập trung vào điều gì?
A. Nhấn mạnh sự khác biệt về giá cả so với đối thủ cạnh tranh.
B. Liên kết thương hiệu với các giá trị, biểu tượng và yếu tố văn hóa đặc trưng của thị trường mục tiêu.
C. Tạo ra hình ảnh thương hiệu hiện đại và quốc tế hóa.
D. Tập trung vào chất lượng sản phẩm vượt trội so với các thương hiệu khác.
19. Ưu điểm của việc sử dụng `đại lý hoa hồng` (commission agents) trong kênh phân phối xuất khẩu là gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối.
B. Tiếp cận trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Chi phí ban đầu thấp và dễ dàng mở rộng thị trường.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
20. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là hiệu quả nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quốc tế?
A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
B. Khuyến mại và giảm giá.
C. Quan hệ công chúng (PR) và marketing nội dung.
D. Bán hàng cá nhân (personal selling) và marketing trực tiếp.
21. Trong phân tích PESTEL để đánh giá thị trường quốc tế, chữ `L` đại diện cho yếu tố nào?
A. Luật pháp (Laws).
B. Lối sống (Lifestyle).
C. Lao động (Labor).
D. Địa phương (Local).
22. Trong Marketing quốc tế, `localization` (địa phương hóa) khác với `adaptation` (thích nghi hóa) như thế nào?
A. Localization và adaptation là hai khái niệm đồng nghĩa.
B. Localization chỉ điều chỉnh ngôn ngữ, adaptation điều chỉnh toàn bộ chiến lược marketing.
C. Localization tập trung vào văn hóa và ngôn ngữ, adaptation có thể bao gồm cả sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến.
D. Localization là chiến lược tiêu chuẩn hóa, adaptation là chiến lược tùy biến.
23. Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) ảnh hưởng đến hoạt động Marketing quốc tế như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhập khẩu, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất khẩu.
C. Biến động tỷ giá có thể làm giảm giá trị doanh thu và tăng chi phí, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp sản xuất.
24. Đâu là mục tiêu chính của Marketing quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận tại thị trường nội địa.
B. Xây dựng thương hiệu toàn cầu và tăng trưởng doanh số ở nhiều quốc gia.
C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh bằng cách tập trung vào thị trường quen thuộc.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý của quốc gia sở tại.
25. Kênh phân phối quốc tế `gián tiếp` thường phù hợp với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính mạnh và kinh nghiệm quốc tế.
B. Doanh nghiệp mới bắt đầu xuất khẩu hoặc có nguồn lực hạn chế.
C. Doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn kênh phân phối.
D. Doanh nghiệp kinh doanh các sản phẩm công nghệ cao và phức tạp.
26. Trong Marketing quốc tế, `Country of Origin Effect` (Hiệu ứng xuất xứ quốc gia) ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Luôn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm.
C. Có thể tạo ra ấn tượng tích cực hoặc tiêu cực về sản phẩm dựa trên quốc gia sản xuất.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sản phẩm cao cấp, không ảnh hưởng đến sản phẩm phổ thông.
27. Chiến lược `tiêu chuẩn hóa` (standardization) trong Marketing quốc tế có ưu điểm chính nào?
A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đặc thù của từng thị trường.
B. Tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing nhờ tính đồng nhất.
C. Tăng cường sự linh hoạt trong điều chỉnh sản phẩm.
D. Nhanh chóng thích ứng với biến động thị trường địa phương.
28. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng chiến lược `giá hớt váng sữa` (skimming pricing) trong thị trường quốc tế?
A. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
B. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh và có nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
C. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và nhạy cảm về giá.
D. Khi muốn định giá thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng.
29. Trong chiến lược định giá quốc tế, `giá chuyển giao nội bộ` (transfer price) được sử dụng khi nào?
A. Khi bán sản phẩm cho các nhà phân phối độc lập ở nước ngoài.
B. Khi bán sản phẩm giữa các đơn vị thành viên trong cùng một công ty đa quốc gia.
C. Khi áp dụng chính sách giá hớt váng sữa (skimming pricing) ở thị trường mới.
D. Khi sử dụng chiến lược giá thâm nhập thị trường (penetration pricing).
30. Khi một công ty quyết định thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức `xuất khẩu gián tiếp`, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty tự mình thiết lập kênh phân phối ở nước ngoài.
B. Công ty bán sản phẩm thông qua các trung gian độc lập ở thị trường nội địa, sau đó họ xuất khẩu.
C. Công ty đầu tư trực tiếp vào sản xuất tại thị trường nước ngoài.
D. Công ty liên doanh với một đối tác nước ngoài để phân phối sản phẩm.