Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?

A. Loại bỏ các ứng viên không đáp ứng yêu cầu tối thiểu của công việc.
B. Chọn ra một số lượng ứng viên phù hợp nhất để mời phỏng vấn.
C. Tìm hiểu chi tiết về kinh nghiệm làm việc của từng ứng viên.
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho các giai đoạn tuyển dụng tiếp theo.

2. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra kỹ năng thực tế và khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên trong môi trường làm việc?

A. Phỏng vấn hành vi.
B. Kiểm tra trắc nghiệm.
C. Bài kiểm tra thực hành (test công việc).
D. Tham khảo từ người tham chiếu.

3. Khi xây dựng quy trình tuyển dụng cho vị trí đòi hỏi kỹ năng mềm cao (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm), nhà tuyển dụng nên chú trọng điều gì trong quá trình phỏng vấn?

A. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc trước đây.
B. Sử dụng các câu hỏi tình huống và phỏng vấn nhóm để quan sát ứng viên.
C. Yêu cầu ứng viên cung cấp chứng chỉ kỹ năng mềm.
D. Đánh giá ứng viên dựa trên vẻ bề ngoài và phong thái.

4. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?

A. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên.
B. Thời gian tuyển dụng trung bình.
C. Tỷ lệ nhân viên mới đạt chỉ tiêu sau thử việc.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.

5. Nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng các trang web tuyển dụng trực tuyến là gì?

A. Chi phí cao hơn so với các kênh tuyển dụng khác.
B. Khó tiếp cận ứng viên có kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm.
C. Số lượng hồ sơ ứng tuyển không đủ lớn.
D. Dễ thu hút ứng viên không phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.

6. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn kênh đăng tin tuyển dụng?

A. Đối tượng ứng viên mục tiêu mà doanh nghiệp muốn tiếp cận.
B. Ngân sách dành cho hoạt động tuyển dụng.
C. Mức độ phổ biến và uy tín của kênh tuyển dụng.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý tuyển dụng.

7. Điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý khi `từ chối` ứng viên sau phỏng vấn?

A. Thông báo kết quả càng nhanh càng tốt, ngay cả khi chưa có quyết định cuối cùng.
B. Gửi thông báo từ chối một cách lịch sự, chuyên nghiệp và tôn trọng.
C. Không cần đưa ra lý do từ chối để tránh tranh cãi.
D. Chỉ thông báo cho ứng viên trúng tuyển, không cần phản hồi ứng viên bị từ chối.

8. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi chỉ dựa vào `cảm tính` trong quá trình tuyển dụng?

A. Tăng chi phí tuyển dụng.
B. Bỏ lỡ ứng viên tài năng và tuyển phải người không phù hợp.
C. Kéo dài thời gian tuyển dụng.
D. Gây mất đoàn kết nội bộ trong công ty.

9. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của `hợp đồng lao động` trong tuyển dụng?

A. Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động.
B. Đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong quan hệ lao động.
C. Thay thế cho quá trình phỏng vấn và đánh giá ứng viên.
D. Làm cơ sở để giải quyết tranh chấp lao động (nếu có).

10. Trong tuyển dụng, thuật ngữ `Candidate Experience` (Trải nghiệm ứng viên) đề cập đến điều gì?

A. Kinh nghiệm làm việc trước đây của ứng viên.
B. Ấn tượng và cảm nhận của ứng viên về quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp.
C. Mức lương và phúc lợi mà ứng viên nhận được.
D. Thời gian làm việc và môi trường làm việc tại doanh nghiệp.

11. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là `câu hỏi hành vi`?

A. Bạn có điểm mạnh và điểm yếu gì?
B. Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu cho vị trí này?
C. Hãy kể về một tình huống khó khăn bạn từng gặp phải và cách bạn giải quyết nó.
D. Bạn có kinh nghiệm gì liên quan đến công việc này?

12. Để cải thiện hiệu quả tuyển dụng, doanh nghiệp nên thường xuyên thực hiện điều gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng tối đa.
B. Đánh giá và cải tiến quy trình tuyển dụng hiện tại.
C. Tuyển dụng càng nhiều nhân viên càng tốt.
D. Thay đổi liên tục các kênh tuyển dụng.

13. Khi nào thì `phỏng vấn qua điện thoại` là hình thức phỏng vấn phù hợp nhất trong quy trình tuyển dụng?

A. Khi tuyển dụng vị trí cấp cao.
B. Khi cần sàng lọc nhanh một số lượng lớn ứng viên ở vòng đầu.
C. Khi muốn đánh giá kỹ năng giao tiếp trực tiếp của ứng viên.
D. Khi công ty có đủ thời gian và nguồn lực cho phỏng vấn trực tiếp.

14. Trong tuyển dụng, `Employer Branding` (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất đối với điều gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo tuyển dụng.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng.
D. Tăng cường sự nhận diện thương hiệu sản phẩm.

15. Trong quá trình tuyển dụng, `Job Description` (Mô tả công việc) cần phải rõ ràng và chi tiết để đảm bảo điều gì?

A. Thu hút được càng nhiều ứng viên càng tốt.
B. Ứng viên hiểu rõ yêu cầu công việc và tự đánh giá sự phù hợp.
C. Tiết kiệm thời gian cho việc phỏng vấn.
D. Đảm bảo tính cạnh tranh của mức lương.

16. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter (săn đầu người) trở nên đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp?

A. Khi tuyển dụng các vị trí nhân viên phổ thông.
B. Khi tuyển dụng số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn.
C. Khi tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc chuyên gia hiếm có.
D. Khi doanh nghiệp có ngân sách tuyển dụng hạn chế.

17. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng `nhân viên thời vụ` thay vì nhân viên chính thức?

A. Khi cần nhân sự cho các công việc ổn định và lâu dài.
B. Khi nhu cầu nhân lực tăng đột biến theo mùa vụ hoặc dự án ngắn hạn.
C. Khi muốn xây dựng đội ngũ nhân viên gắn bó và trung thành.
D. Khi doanh nghiệp có ngân sách tuyển dụng và đào tạo lớn.

18. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo trong quá trình `Onboarding` (Hội nhập nhân viên mới)?

A. Nhân viên mới được nhận đầy đủ trang thiết bị làm việc.
B. Nhân viên mới hiểu rõ về văn hóa doanh nghiệp và công việc của mình.
C. Nhân viên mới được đào tạo về kỹ năng chuyên môn.
D. Nhân viên mới được làm quen với đồng nghiệp.

19. Điều gì thể hiện sự thành công của một chương trình tuyển dụng thực tập sinh hiệu quả?

A. Thu hút được số lượng lớn sinh viên đăng ký.
B. Giảm chi phí nhân sự trong ngắn hạn.
C. Phát hiện và đào tạo được nguồn nhân lực tiềm năng cho tương lai.
D. Tăng cường mối quan hệ với các trường đại học.

20. Lợi ích chính của việc tuyển dụng nội bộ là gì?

A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng hơn.
B. Giảm chi phí tuyển dụng và thời gian đào tạo.
C. Mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo cho doanh nghiệp.
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu nhà tuyển dụng trên thị trường.

21. Trong quá trình phỏng vấn, điều gì KHÔNG nên làm để đảm bảo tính công bằng và chuyên nghiệp?

A. Đặt câu hỏi tập trung vào kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến công việc.
B. Đánh giá ứng viên dựa trên ấn tượng cá nhân ban đầu.
C. Cung cấp thông tin đầy đủ về công việc và doanh nghiệp cho ứng viên.
D. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của ứng viên.

22. Hình thức phỏng vấn nào sau đây cho phép nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên ở nhiều khía cạnh khác nhau và giảm thiểu sự thiên vị của một người phỏng vấn duy nhất?

A. Phỏng vấn qua điện thoại.
B. Phỏng vấn trực tiếp 1-1.
C. Phỏng vấn nhóm.
D. Phỏng vấn hội đồng.

23. Để đánh giá `sự phù hợp văn hóa` của ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì trong quá trình phỏng vấn?

A. Hỏi về kinh nghiệm làm việc trước đây.
B. Quan sát thái độ, giá trị và phong cách làm việc của ứng viên.
C. Kiểm tra kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
D. Tham khảo ý kiến từ người tham chiếu.

24. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tuyển dụng nhân lực hiệu quả?

A. Đăng tin tuyển dụng rộng rãi trên các kênh.
B. Xác định rõ nhu cầu và mô tả công việc.
C. Sàng lọc hồ sơ ứng viên.
D. Phỏng vấn ứng viên tiềm năng.

25. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại ứng viên có chất lượng cao và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp, nhưng có thể mất thời gian và chi phí hơn?

A. Tuyển dụng nội bộ.
B. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm.
C. Tuyển dụng qua giới thiệu của nhân viên hiện tại.
D. Tuyển dụng thông qua hội chợ việc làm.

26. Lỗi sai phổ biến nhất mà nhà tuyển dụng thường mắc phải trong quá trình sàng lọc hồ sơ là gì?

A. Sàng lọc quá kỹ lưỡng, bỏ sót ứng viên tiềm năng.
B. Sàng lọc quá nhanh chóng, không đánh giá hết thông tin.
C. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc, bỏ qua kỹ năng mềm.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Trong quy trình tuyển dụng, `Background Check` (Kiểm tra lý lịch) thường được thực hiện vào giai đoạn nào?

A. Ngay sau khi nhận được hồ sơ ứng tuyển.
B. Trước khi phỏng vấn ứng viên.
C. Sau khi phỏng vấn và trước khi đưa ra quyết định tuyển dụng.
D. Sau khi ứng viên đã nhận việc và thử việc.

28. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong tuyển dụng hiện đại?

A. Tuyển dụng hoàn toàn thủ công, không sử dụng công nghệ.
B. Tập trung vào tuyển dụng nhân viên full-time tại văn phòng.
C. Ứng dụng công nghệ và dữ liệu vào quy trình tuyển dụng (AI, Big Data).
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa nhà tuyển dụng và ứng viên.

29. Trong tuyển dụng, `Diversity & Inclusion` (Đa dạng và Hòa nhập) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Tạo môi trường làm việc mà mọi nhân viên được tôn trọng và có cơ hội phát triển, bất kể sự khác biệt.
C. Giảm thiểu chi phí lương thưởng bằng cách tuyển dụng nhân viên từ các quốc gia có mức lương thấp.
D. Tăng cường tính cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên.

30. Khi doanh nghiệp muốn tuyển dụng nhân sự cấp quản lý trung cấp, kênh tuyển dụng nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

A. Đăng tin trên mạng xã hội (Facebook, LinkedIn).
B. Tổ chức hội chợ việc làm tại các trường đại học.
C. Sử dụng dịch vụ của các công ty tuyển dụng chuyên nghiệp.
D. Tuyển dụng thông qua tờ rơi và quảng cáo trên báo giấy.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

2. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra kỹ năng thực tế và khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên trong môi trường làm việc?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

3. Khi xây dựng quy trình tuyển dụng cho vị trí đòi hỏi kỹ năng mềm cao (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm), nhà tuyển dụng nên chú trọng điều gì trong quá trình phỏng vấn?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

4. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

5. Nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng các trang web tuyển dụng trực tuyến là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn kênh đăng tin tuyển dụng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý khi 'từ chối' ứng viên sau phỏng vấn?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi chỉ dựa vào 'cảm tính' trong quá trình tuyển dụng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

9. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'hợp đồng lao động' trong tuyển dụng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

10. Trong tuyển dụng, thuật ngữ 'Candidate Experience' (Trải nghiệm ứng viên) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

11. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là 'câu hỏi hành vi'?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

12. Để cải thiện hiệu quả tuyển dụng, doanh nghiệp nên thường xuyên thực hiện điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

13. Khi nào thì 'phỏng vấn qua điện thoại' là hình thức phỏng vấn phù hợp nhất trong quy trình tuyển dụng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

14. Trong tuyển dụng, 'Employer Branding' (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất đối với điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

15. Trong quá trình tuyển dụng, 'Job Description' (Mô tả công việc) cần phải rõ ràng và chi tiết để đảm bảo điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

16. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter (săn đầu người) trở nên đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

17. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng 'nhân viên thời vụ' thay vì nhân viên chính thức?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

18. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo trong quá trình 'Onboarding' (Hội nhập nhân viên mới)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì thể hiện sự thành công của một chương trình tuyển dụng thực tập sinh hiệu quả?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

20. Lợi ích chính của việc tuyển dụng nội bộ là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

21. Trong quá trình phỏng vấn, điều gì KHÔNG nên làm để đảm bảo tính công bằng và chuyên nghiệp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

22. Hình thức phỏng vấn nào sau đây cho phép nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên ở nhiều khía cạnh khác nhau và giảm thiểu sự thiên vị của một người phỏng vấn duy nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

23. Để đánh giá 'sự phù hợp văn hóa' của ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì trong quá trình phỏng vấn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

24. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tuyển dụng nhân lực hiệu quả?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

25. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại ứng viên có chất lượng cao và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp, nhưng có thể mất thời gian và chi phí hơn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

26. Lỗi sai phổ biến nhất mà nhà tuyển dụng thường mắc phải trong quá trình sàng lọc hồ sơ là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

27. Trong quy trình tuyển dụng, 'Background Check' (Kiểm tra lý lịch) thường được thực hiện vào giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

28. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong tuyển dụng hiện đại?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

29. Trong tuyển dụng, 'Diversity & Inclusion' (Đa dạng và Hòa nhập) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 9

30. Khi doanh nghiệp muốn tuyển dụng nhân sự cấp quản lý trung cấp, kênh tuyển dụng nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?