1. Trong quy trình tuyển dụng, giai đoạn `Onboarding` (Hội nhập nhân viên mới) có vai trò chính là gì?
A. Tìm kiếm và thu hút ứng viên tiềm năng
B. Đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp
C. Giúp nhân viên mới hòa nhập và làm quen với công việc, văn hóa công ty
D. Thương lượng lương và phúc lợi với ứng viên
2. Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview) tập trung khai thác điều gì ở ứng viên?
A. Kiến thức chuyên môn hiện tại
B. Kinh nghiệm và hành vi trong quá khứ liên quan đến công việc
C. Mục tiêu nghề nghiệp tương lai
D. Tính cách và sở thích cá nhân
3. Công cụ trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng để quản lý quy trình tuyển dụng (Applicant Tracking System - ATS)?
A. Microsoft Excel
B. Google Docs
C. Trello
D. Workday
4. Trong tuyển dụng, `Employer Branding` (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố nào?
A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên hiện tại
C. Thu hút và giữ chân nhân tài
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng
5. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá hiệu quả của các kênh tuyển dụng khác nhau?
A. Chi phí trên mỗi ứng viên được tuyển dụng (Cost per Hire)
B. Số lượng ứng viên ứng tuyển từ kênh
C. Chất lượng ứng viên được tuyển dụng từ kênh
D. Màu sắc chủ đạo của kênh tuyển dụng
6. Tại sao việc cung cấp phản hồi cho tất cả ứng viên (kể cả ứng viên không trúng tuyển) lại quan trọng trong tuyển dụng?
A. Để giảm chi phí tuyển dụng
B. Để tuân thủ luật pháp lao động
C. Để duy trì hình ảnh thương hiệu nhà tuyển dụng tích cực
D. Để tăng tốc độ quy trình tuyển dụng
7. Trong quá trình tuyển dụng, `Candidate Experience` (Trải nghiệm ứng viên) đề cập đến điều gì?
A. Kinh nghiệm làm việc trước đây của ứng viên
B. Ấn tượng và cảm nhận của ứng viên về quy trình tuyển dụng và công ty
C. Kỹ năng và kiến thức của ứng viên
D. Mức lương và phúc lợi của ứng viên
8. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế câu hỏi phỏng vấn?
A. Độ dài của câu hỏi
B. Tính hợp pháp và liên quan đến công việc
C. Sự phức tạp của ngôn ngữ sử dụng
D. Số lượng câu hỏi
9. Điều gì cần được ưu tiên hàng đầu khi xây dựng chính sách tuyển dụng của doanh nghiệp?
A. Tính phức tạp và chi tiết của chính sách
B. Sự tuân thủ luật pháp lao động và tính công bằng
C. Khả năng thay đổi chính sách thường xuyên
D. Sự khác biệt so với chính sách của đối thủ cạnh tranh
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn công cụ đăng tin tuyển dụng?
A. Chi phí sử dụng
B. Khả năng tiếp cận đúng đối tượng ứng viên mục tiêu
C. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng
D. Mức độ phổ biến và uy tín của nền tảng
11. Trong tuyển dụng, `Diversity and Inclusion` (Đa dạng và Hòa nhập) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Tăng sự đồng nhất về văn hóa
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và hiệu quả làm việc nhóm
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự
12. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để thu hút ứng viên tiềm năng từ bên ngoài tổ chức?
A. Tuyển dụng nội bộ
B. Giới thiệu nhân viên
C. Sử dụng các trang web tuyển dụng và mạng xã hội
D. Thăng chức nội bộ
13. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ của các công ty tuyển dụng bên ngoài (Recruitment Agency) trở nên đặc biệt hữu ích?
A. Khi tuyển dụng các vị trí nhân viên cấp thấp
B. Khi có nguồn lực tuyển dụng nội bộ dồi dào
C. Khi cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng
14. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên
B. Thời gian tuyển dụng trung bình (Time to Fill)
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên
D. Tỷ lệ giữ chân nhân viên
15. Lỗi sai phổ biến nào trong quá trình tuyển dụng có thể dẫn đến việc bỏ lỡ ứng viên tiềm năng?
A. Sử dụng quá nhiều vòng phỏng vấn
B. Quy trình tuyển dụng quá nhanh chóng
C. Thiếu phản hồi cho ứng viên sau phỏng vấn
D. Đánh giá ứng viên dựa trên cảm tính chủ quan
16. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc tham khảo thư giới thiệu (Reference Check) trong tuyển dụng?
A. Xác minh thông tin ứng viên cung cấp
B. Đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên
C. Tìm hiểu thêm về kinh nghiệm và hiệu suất làm việc trước đây
D. Đánh giá mức độ phù hợp văn hóa của ứng viên
17. Trong tuyển dụng, `Job Description` (Mô tả công việc) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?
A. Trách nhiệm và nhiệm vụ chính của vị trí
B. Yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm
C. Mức lương và phúc lợi cụ thể
D. Báo cáo cho ai và làm việc với bộ phận nào
18. Sai lầm nào sau đây thường gặp khi xây dựng tiêu chí tuyển dụng?
A. Tiêu chí quá chung chung và không cụ thể
B. Tiêu chí quá chi tiết và cụ thể
C. Tiêu chí không liên quan đến công việc
D. Tiêu chí được xây dựng dựa trên yêu cầu của quản lý trực tiếp
19. Phương pháp đánh giá nào giúp nhà tuyển dụng đo lường khả năng học hỏi và thích nghi của ứng viên với công việc mới?
A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn
B. Đánh giá tiềm năng (Potential Assessment)
C. Phỏng vấn hành vi
D. Tham khảo thư giới thiệu
20. Loại hình kiểm tra nào thường được sử dụng để đánh giá tính cách và sự phù hợp văn hóa của ứng viên?
A. Kiểm tra IQ (Intelligence Quotient)
B. Kiểm tra tính cách (Personality Test)
C. Kiểm tra kỹ năng mềm (Soft Skills Test)
D. Kiểm tra kiến thức chuyên môn
21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tuyển dụng nội bộ?
A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Thời gian tuyển dụng nhanh hơn
C. Mang lại ý tưởng và góc nhìn mới cho tổ chức
D. Nâng cao tinh thần và động lực cho nhân viên
22. Quy trình tuyển dụng nhân lực thường bắt đầu từ giai đoạn nào?
A. Phỏng vấn ứng viên
B. Xác định nhu cầu tuyển dụng
C. Đánh giá và lựa chọn ứng viên
D. Ra quyết định tuyển dụng
23. Phương pháp tuyển dụng nào giúp doanh nghiệp tiếp cận ứng viên một cách chủ động, thay vì chờ ứng viên ứng tuyển?
A. Đăng tin tuyển dụng trên báo
B. Sử dụng dịch vụ Headhunting (săn đầu người)
C. Tuyển dụng qua ngày hội việc làm
D. Tuyển dụng nội bộ
24. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng lớn đến quy trình tuyển dụng hiện đại?
A. Sử dụng máy fax để nhận hồ sơ
B. Áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa
C. Phỏng vấn trực tiếp tại văn phòng
D. In ấn hồ sơ ứng viên trên giấy
25. Đâu là nhược điểm chính của việc chỉ sử dụng nguồn tuyển dụng nội bộ?
A. Chi phí tuyển dụng cao
B. Thời gian tuyển dụng kéo dài
C. Hạn chế sự đổi mới và đa dạng
D. Khó đánh giá năng lực thực tế của ứng viên
26. Điều gì KHÔNG nên được thảo luận trong quá trình phỏng vấn vòng đầu?
A. Kinh nghiệm làm việc và kỹ năng liên quan
B. Mức lương mong muốn và phúc lợi chi tiết
C. Mục tiêu nghề nghiệp và động lực làm việc
D. Thông tin về công ty và vị trí tuyển dụng
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?
A. Loại bỏ ứng viên không đủ tiêu chuẩn tối thiểu
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho giai đoạn phỏng vấn
C. Đánh giá chi tiết kỹ năng chuyên môn của ứng viên
D. Chọn ra nhóm ứng viên tiềm năng nhất cho vòng tiếp theo
28. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, chiến lược tuyển dụng nào trở nên quan trọng hơn để thu hút nhân tài?
A. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng
B. Tăng cường Employer Branding và trải nghiệm ứng viên
C. Tối ưu hóa quy trình sàng lọc hồ sơ
D. Chỉ tập trung vào tuyển dụng nội bộ
29. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây thường sử dụng các bài tập mô phỏng tình huống công việc thực tế?
A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn
B. Assessment Center (Trung tâm đánh giá)
C. Phỏng vấn qua điện thoại
D. Tham khảo thư giới thiệu
30. Hình thức phỏng vấn nào cho phép nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên ở nhiều khía cạnh khác nhau thông qua các câu hỏi tình huống và bài tập?
A. Phỏng vấn trực tuyến
B. Phỏng vấn nhóm
C. Phỏng vấn theo cấu trúc
D. Phỏng vấn hội đồng