1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được hỏi trong phỏng vấn tuyển dụng để tránh vi phạm pháp luật?
A. Kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển.
B. Kỹ năng và trình độ chuyên môn.
C. Tình trạng hôn nhân và kế hoạch sinh con.
D. Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng phát triển.
2. Phương pháp đánh giá ứng viên nào thường sử dụng bài kiểm tra tâm lý?
A. Phỏng vấn theo nhóm (Panel Interview).
B. Trung tâm đánh giá (Assessment Center).
C. Phỏng vấn qua điện thoại.
D. Kiểm tra lý lịch (Background Check).
3. Đâu là yếu tố pháp lý quan trọng cần tuân thủ trong tuyển dụng?
A. Ưu tiên tuyển dụng người thân quen để đảm bảo sự trung thành.
B. Phân biệt đối xử dựa trên giới tính, tuổi tác, tôn giáo hoặc dân tộc.
C. Bảo mật thông tin cá nhân của ứng viên và tuân thủ luật lao động.
D. Hứa hẹn các điều khoản làm việc không có trong hợp đồng lao động.
4. Lỗi phổ biến cần tránh khi viết mô tả công việc là gì?
A. Mô tả quá chi tiết và dài dòng về công việc.
B. Sử dụng ngôn ngữ hấp dẫn và sáng tạo để thu hút ứng viên.
C. Thiếu thông tin quan trọng về trách nhiệm, yêu cầu và phúc lợi.
D. Tập trung vào lợi ích của công ty hơn là thông tin về công việc.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding)?
A. Danh tiếng của công ty trên thị trường tiêu dùng.
B. Văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi.
C. Chính sách lương thưởng và phúc lợi.
D. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo.
6. Trong tuyển dụng đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion), mục tiêu chính là gì?
A. Tuyển dụng ứng viên có lý lịch và kinh nghiệm giống nhau để tạo sự đồng nhất.
B. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên.
C. Xây dựng lực lượng lao động đa dạng về nền tảng, quan điểm và kinh nghiệm.
D. Giảm chi phí tuyển dụng bằng cách tập trung vào một nhóm ứng viên nhất định.
7. Điều gì quyết định sự thành công của chương trình giới thiệu nhân viên (Employee Referral Program)?
A. Chi phí thưởng giới thiệu thấp để tiết kiệm ngân sách.
B. Sự tham gia tích cực của nhân viên và quy trình giới thiệu đơn giản, dễ thực hiện.
C. Giới hạn số lượng nhân viên được giới thiệu bởi mỗi nhân viên.
D. Chỉ áp dụng cho các vị trí cấp thấp để giảm rủi ro tuyển dụng.
8. Trong bối cảnh nào thì việc thuê ngoài tuyển dụng (Recruitment Process Outsourcing - RPO) là phù hợp nhất?
A. Khi công ty có đội ngũ tuyển dụng nội bộ mạnh và kinh nghiệm.
B. Khi công ty cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn hoặc cho các vị trí đặc biệt.
C. Khi công ty muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình tuyển dụng.
D. Khi công ty ưu tiên tiết kiệm chi phí tuyển dụng tối đa mà không quan tâm đến chất lượng.
9. Chỉ số KPI nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả tuyển dụng?
A. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
B. Tỷ lệ giữ chân nhân viên (Employee Retention Rate).
C. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên mới (Cost Per Hire).
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
10. Onboarding là quy trình gì trong tuyển dụng?
A. Quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên.
B. Quá trình giới thiệu và hòa nhập nhân viên mới vào tổ chức.
C. Quá trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Quá trình chấm dứt hợp đồng lao động.
11. Trong phỏng vấn STAR (Situation, Task, Action, Result), chữ `T` đại diện cho điều gì?
A. Tính cách (Temperament) của ứng viên.
B. Mục tiêu (Target) của công việc.
C. Nhiệm vụ (Task) mà ứng viên phải đối mặt.
D. Thời gian (Time) hoàn thành công việc.
12. Phương pháp tuyển dụng nào ít tốn kém nhất nhưng có thể tiếp cận số lượng lớn ứng viên?
A. Tuyển dụng qua mạng xã hội.
B. Tuyển dụng qua các trang web việc làm miễn phí.
C. Tuyển dụng nội bộ.
D. Tuyển dụng tại hội chợ việc làm trực tuyến.
13. Mục tiêu chính của tuyển dụng nhân lực là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Thu hút và lựa chọn nhân sự phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của tổ chức.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên hiện tại.
D. Cải thiện hình ảnh thương hiệu sản phẩm.
14. Đâu là quy trình tuyển dụng nhân lực điển hình theo thứ tự logic?
A. Phỏng vấn -> Đăng tuyển -> Sàng lọc hồ sơ -> Đánh giá -> Ra quyết định tuyển dụng.
B. Đăng tuyển -> Sàng lọc hồ sơ -> Phỏng vấn -> Đánh giá -> Ra quyết định tuyển dụng.
C. Sàng lọc hồ sơ -> Đăng tuyển -> Phỏng vấn -> Đánh giá -> Ra quyết định tuyển dụng.
D. Đánh giá -> Phỏng vấn -> Sàng lọc hồ sơ -> Đăng tuyển -> Ra quyết định tuyển dụng.
15. Trong tuyển dụng, thuật ngữ `Candidate Persona` dùng để chỉ điều gì?
A. Bản mô tả chi tiết về một ứng viên lý tưởng cho vị trí tuyển dụng.
B. Hồ sơ lý lịch của ứng viên tiềm năng.
C. Ấn tượng ban đầu của nhà tuyển dụng về ứng viên.
D. Mạng lưới quan hệ của ứng viên trong ngành.
16. Chiến lược tuyển dụng chủ động (Proactive Recruitment) tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tuyển dụng khi có vị trí trống.
B. Xây dựng mối quan hệ với ứng viên tiềm năng ngay cả khi chưa có nhu cầu tuyển dụng.
C. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng bằng mọi cách.
D. Tuyển dụng số lượng lớn ứng viên trong thời gian ngắn.
17. Thời điểm nào là phù hợp nhất để thực hiện kiểm tra lý lịch (Background Check) của ứng viên?
A. Trước khi đăng tin tuyển dụng.
B. Ngay sau khi nhận được hồ sơ ứng tuyển.
C. Sau khi phỏng vấn và trước khi đưa ra thư mời làm việc.
D. Sau khi nhân viên mới bắt đầu làm việc.
18. Hình thức phỏng vấn nào cho phép nhiều ứng viên được phỏng vấn cùng một lúc?
A. Phỏng vấn cá nhân (One-on-one Interview).
B. Phỏng vấn hội đồng (Panel Interview).
C. Phỏng vấn nhóm (Group Interview).
D. Phỏng vấn qua video (Video Interview).
19. Điều gì quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu quy trình tuyển dụng?
A. Ngân sách tuyển dụng chi tiết.
B. Số lượng ứng viên cần tuyển.
C. Nhu cầu nhân sự và yêu cầu công việc cụ thể.
D. Thời gian biểu tuyển dụng chi tiết.
20. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với ứng viên trong quá trình tuyển dụng?
A. Giữ bí mật mọi thông tin về quy trình tuyển dụng.
B. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch và tôn trọng với ứng viên.
C. Tập trung vào đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm mà bỏ qua yếu tố giao tiếp.
D. Chỉ liên lạc với ứng viên khi có kết quả cuối cùng.
21. Hình thức tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm ứng viên cho các vị trí cấp cao hoặc chuyên gia?
A. Tuyển dụng trực tuyến qua các trang web việc làm.
B. Tuyển dụng qua giới thiệu từ nhân viên hiện tại.
C. Săn đầu người (Headhunting).
D. Tuyển dụng tại các hội chợ việc làm.
22. Phương pháp tuyển dụng nội bộ có ưu điểm nổi bật nào sau đây?
A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng từ bên ngoài thị trường.
B. Tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng.
C. Mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo cho tổ chức.
D. Đảm bảo tính khách quan và công bằng tuyệt đối trong quá trình lựa chọn.
23. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong tuyển dụng bao gồm:
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong tuyển dụng.
B. Tự động hóa quy trình sàng lọc hồ sơ và phỏng vấn ban đầu.
C. Đảm bảo 100% quyết định tuyển dụng là khách quan và không thiên vị.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về tương tác giữa người với người trong tuyển dụng.
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý tuyển dụng (ATS)?
A. Tự động hóa quy trình tuyển dụng và giảm thiểu thủ công.
B. Cải thiện trải nghiệm ứng viên và giao tiếp hiệu quả hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự thiên vị trong quá trình tuyển dụng.
D. Cung cấp dữ liệu và báo cáo để phân tích hiệu quả tuyển dụng.
25. Điều gì thể hiện trải nghiệm ứng viên tích cực trong quá trình tuyển dụng?
A. Quá trình tuyển dụng kéo dài để đảm bảo chọn được ứng viên tốt nhất.
B. Thông tin phản hồi rõ ràng và kịp thời cho ứng viên ở mọi giai đoạn.
C. Yêu cầu ứng viên thực hiện nhiều bài kiểm tra và vòng phỏng vấn phức tạp.
D. Giữ bí mật thông tin về quy trình tuyển dụng để tạo bất ngờ cho ứng viên.
26. Phương pháp đánh giá `Work Sample Test` (Bài kiểm tra mẫu công việc) tập trung vào điều gì?
A. Đánh giá tính cách và thái độ của ứng viên.
B. Đánh giá kiến thức lý thuyết của ứng viên.
C. Đánh giá khả năng thực hiện công việc thực tế thông qua các bài tập mô phỏng.
D. Đánh giá kinh nghiệm làm việc trong quá khứ của ứng viên.
27. Trong phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview), nhà tuyển dụng tập trung vào điều gì?
A. Kiến thức chuyên môn và kỹ năng cứng của ứng viên.
B. Kinh nghiệm làm việc trong quá khứ và cách ứng viên xử lý tình huống cụ thể.
C. Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng lương của ứng viên.
D. Tính cách và sở thích cá nhân của ứng viên.
28. Thách thức lớn nhất trong tuyển dụng nhân lực hiện nay thường là gì?
A. Sự thiếu hụt ứng viên có kỹ năng phù hợp với nhu cầu thị trường.
B. Chi phí tuyển dụng quá cao.
C. Thời gian tuyển dụng kéo dài.
D. Sự cạnh tranh giữa các công ty trong việc thu hút nhân tài.
29. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng mạng xã hội để tuyển dụng?
A. Chi phí tuyển dụng cao.
B. Khó tiếp cận ứng viên thụ động.
C. Khả năng tiếp cận ứng viên không phù hợp cao và khó kiểm soát thông tin.
D. Thời gian tuyển dụng kéo dài.
30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phỏng vấn vòng đầu (Screening Interview)?
A. Xác minh thông tin cơ bản trong hồ sơ ứng viên.
B. Đánh giá chi tiết kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
C. Lọc ra những ứng viên không phù hợp trước khi tiến hành phỏng vấn sâu hơn.
D. Giới thiệu sơ bộ về công ty và vị trí tuyển dụng cho ứng viên.