Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

1. Loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật nhất định, cho phép phân lập chọn lọc một nhóm vi sinh vật cụ thể?

A. Môi trường dinh dưỡng tổng hợp (general purpose media).
B. Môi trường chọn lọc (selective media).
C. Môi trường phân biệt (differential media).
D. Môi trường làm giàu (enrichment media).

2. Trong quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) áp dụng cho an toàn thực phẩm, CCP (Critical Control Point) là gì?

A. Điểm kiểm soát chất lượng thông thường.
B. Điểm kiểm soát tới hạn, tại đó việc kiểm soát là *thiết yếu* để ngăn ngừa hoặc loại bỏ mối nguy an toàn thực phẩm hoặc giảm nó xuống mức chấp nhận được.
C. Điểm bắt đầu của quy trình sản xuất thực phẩm.
D. Điểm cuối cùng của quy trình sản xuất thực phẩm.

3. Trong đánh giá nguy cơ vi sinh vật trong thực phẩm, khái niệm `mối nguy` (hazard) được hiểu là gì?

A. Xác suất xảy ra ngộ độc thực phẩm.
B. Mức độ nghiêm trọng của bệnh do thực phẩm gây ra.
C. Tác nhân sinh học, hóa học hoặc vật lý trong thực phẩm có khả năng gây hại cho sức khỏe.
D. Lượng vi sinh vật có trong thực phẩm.

4. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm probiotic trong thực phẩm chức năng, mang lại lợi ích cho hệ tiêu hóa?

A. Vi khuẩn *Escherichia coli*.
B. Nấm mốc *Aspergillus niger*.
C. Vi khuẩn *Lactobacillus acidophilus*.
D. Vi khuẩn *Staphylococcus aureus*.

5. Enzyme lysozyme có nguồn gốc tự nhiên thường được sử dụng trong thực phẩm với vai trò gì?

A. Chất tạo ngọt tự nhiên.
B. Chất bảo quản kháng khuẩn.
C. Chất làm mềm thịt.
D. Chất tạo màu tự nhiên.

6. Phân biệt môi trường nuôi cấy phân biệt (differential media) với môi trường nuôi cấy chọn lọc (selective media) ở điểm chính nào?

A. Môi trường phân biệt chỉ dùng cho vi khuẩn, môi trường chọn lọc dùng cho nấm men và nấm mốc.
B. Môi trường phân biệt ức chế vi sinh vật, môi trường chọn lọc không ức chế.
C. Môi trường phân biệt cho phép *phân biệt* các loại vi sinh vật khác nhau dựa trên các đặc tính sinh hóa, môi trường chọn lọc *ức chế* sự phát triển của một số loại vi sinh vật.
D. Môi trường phân biệt lỏng, môi trường chọn lọc rắn.

7. Phương pháp tiệt trùng UHT (Ultra-High Temperature) xử lý thực phẩm ở nhiệt độ rất cao trong thời gian ngắn, thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?

A. Rau quả tươi.
B. Thịt tươi sống.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Bánh mì và các sản phẩm nướng.

8. Phát biểu nào sau đây *KHÔNG ĐÚNG* về vai trò của vi sinh vật trong thực phẩm?

A. Vi sinh vật có thể gây hư hỏng thực phẩm, làm giảm chất lượng và giá trị dinh dưỡng.
B. Vi sinh vật có thể được sử dụng trong sản xuất thực phẩm lên men, tạo ra các sản phẩm có giá trị cao.
C. Tất cả vi sinh vật trong thực phẩm đều có hại và cần loại bỏ hoàn toàn.
D. Một số vi sinh vật có thể gây bệnh cho người khi tiêu thụ thực phẩm bị ô nhiễm.

9. Vi khuẩn *Listeria monocytogenes* gây bệnh listeriosis đặc biệt nguy hiểm cho nhóm đối tượng nào?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Trẻ em trên 10 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và người suy giảm miễn dịch.
D. Nam giới trung niên.

10. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật trong thực phẩm nào sau đây có thể gây ảnh hưởng *lớn nhất* đến chất lượng cảm quan (ví dụ: hương vị, màu sắc, cấu trúc) của thực phẩm?

A. Làm lạnh.
B. Sấy khô.
C. Tiệt trùng bằng nhiệt (sterilization).
D. Đóng gói chân không.

11. Vi khuẩn *Salmonella* thường gây ra bệnh gì liên quan đến thực phẩm?

A. Ngộ độc thịt (botulism)
B. Tiêu chảy và viêm dạ dày ruột (salmonellosis)
C. Listeriosis
D. Viêm gan A

12. Quá trình thanh trùng (pasteurization) trong công nghiệp thực phẩm chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại vi sinh vật trong thực phẩm.
B. Giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
C. Tăng cường hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
D. Thay đổi cấu trúc protein của thực phẩm để dễ tiêu hóa hơn.

13. Độc tố của vi khuẩn *Clostridium botulinum* gây ngộ độc botulism nguy hiểm chủ yếu tác động lên hệ thống nào của cơ thể?

A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ thần kinh
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ hô hấp

14. Vi sinh vật nào sau đây thường gây hư hỏng thực phẩm đóng hộp bị phồng (bombed cans)?

A. Nấm men *Saccharomyces cerevisiae*
B. Vi khuẩn lactic *Lactobacillus*
C. Vi khuẩn sinh hơi *Clostridium*
D. Nấm mốc *Aspergillus*

15. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng MAP (Modified Atmosphere Packaging) chủ yếu thay đổi thành phần khí quyển như thế nào bên trong bao bì?

A. Tăng nồng độ oxy.
B. Giảm nồng độ carbon dioxide.
C. Tăng nồng độ carbon dioxide và giảm nồng độ oxy.
D. Tăng nồng độ nitơ.

16. Vi sinh vật nào sau đây *KHÔNG* phải là tác nhân chính gây hư hỏng thịt?

A. Vi khuẩn *Pseudomonas*.
B. Nấm men *Saccharomyces cerevisiae*.
C. Vi khuẩn *Lactobacillus*.
D. Nấm mốc *Mucor*.

17. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách chiếu xạ (irradiation) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

A. Làm lạnh thực phẩm đến nhiệt độ đông đá.
B. Sử dụng sóng vi ba để tiêu diệt vi sinh vật.
C. Sử dụng bức xạ ion hóa để phá hủy DNA của vi sinh vật.
D. Loại bỏ oxy khỏi môi trường bảo quản.

18. Yếu tố nội tại nào của thực phẩm ảnh hưởng *mạnh nhất* đến sự phát triển của vi sinh vật?

A. Kích thước và hình dạng của thực phẩm.
B. Độ pH.
C. Màu sắc của thực phẩm.
D. Nguồn gốc địa lý của thực phẩm.

19. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men lactic để sản xuất sữa chua?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
B. Vi khuẩn Acetobacter
C. Vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus, Streptococcus)
D. Nấm mốc Penicillium

20. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật nào sau đây *KHÔNG* thuộc nhóm phương pháp vật lý?

A. Làm lạnh (refrigeration)
B. Sử dụng chất bảo quản hóa học (chemical preservatives)
C. Sấy khô (drying)
D. Thanh trùng (pasteurization)

21. Trong sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* đóng vai trò gì?

A. Phân giải protein trong nho.
B. Chuyển đổi đường trong nho thành ethanol và carbon dioxide.
C. Tạo màu sắc đặc trưng cho rượu vang.
D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng rượu.

22. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây chủ yếu dựa trên việc ức chế sự phát triển của vi sinh vật bằng cách giảm hoạt độ của nước (water activity)?

A. Chiếu xạ
B. Sấy khô
C. Làm lạnh
D. Đóng gói chân không

23. Điều kiện nhiệt độ nguy hiểm (temperature danger zone) trong an toàn thực phẩm là khoảng nhiệt độ nào, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật gây bệnh phát triển nhanh chóng?

A. 0°C - 4°C
B. 5°C - 60°C
C. 60°C - 70°C
D. Trên 70°C

24. Phản ứng Polymerase Chain Reaction (PCR) được ứng dụng trong vi sinh thực phẩm chủ yếu để làm gì?

A. Định lượng tổng số vi sinh vật trong thực phẩm.
B. Phát hiện và xác định nhanh chóng các vi sinh vật gây bệnh cụ thể (ví dụ: *Salmonella*, *E. coli* O157:H7).
C. Đánh giá hoạt tính enzyme của vi sinh vật.
D. Xác định độ nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật.

25. Vi sinh vật nào sau đây được coi là chỉ thị vệ sinh trong thực phẩm, thường cho thấy quá trình chế biến hoặc bảo quản thực phẩm không đảm bảo?

A. Vi khuẩn lactic
B. Coliforms
C. Nấm men
D. Vi khuẩn Bacillus

26. Chất bảo quản thực phẩm nào sau đây hoạt động bằng cơ chế phá vỡ màng tế bào vi sinh vật?

A. Acid sorbic và sorbate.
B. Acid benzoic và benzoate.
C. Nisin.
D. Sulfur dioxide.

27. Trong kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm, môi trường thạch (agar) thường được sử dụng để làm gì?

A. Để xác định loại độc tố vi sinh vật.
B. Để nuôi cấy và phân lập vi sinh vật.
C. Để đo hoạt độ enzyme của vi sinh vật.
D. Để xác định thành phần hóa học của tế bào vi sinh vật.

28. Trong sản xuất nước mắm, vai trò của vi sinh vật là gì?

A. Ngăn chặn quá trình phân giải protein của cá.
B. Làm chậm quá trình lên men.
C. Phân giải protein phức tạp trong cá thành các peptide và amino acid, tạo hương vị đặc trưng.
D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho nước mắm.

29. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi sinh vật.
B. Giảm hoạt độ của nước.
C. Phá hủy cấu trúc tế bào vi sinh vật bằng áp suất cao, nhưng vẫn giữ được chất lượng cảm quan và dinh dưỡng của thực phẩm.
D. Thay đổi pH của thực phẩm.

30. Trong kiểm soát chất lượng vi sinh thực phẩm, quy trình lấy mẫu (sampling) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì kết quả phân tích cuối cùng mới quyết định chất lượng.
B. Rất quan trọng, vì mẫu lấy phải đại diện cho lô sản phẩm để kết quả phân tích có giá trị.
C. Chỉ quan trọng khi kiểm tra thực phẩm nhập khẩu.
D. Chỉ quan trọng đối với thực phẩm tươi sống.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

1. Loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật nhất định, cho phép phân lập chọn lọc một nhóm vi sinh vật cụ thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

2. Trong quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) áp dụng cho an toàn thực phẩm, CCP (Critical Control Point) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

3. Trong đánh giá nguy cơ vi sinh vật trong thực phẩm, khái niệm 'mối nguy' (hazard) được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

4. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm probiotic trong thực phẩm chức năng, mang lại lợi ích cho hệ tiêu hóa?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

5. Enzyme lysozyme có nguồn gốc tự nhiên thường được sử dụng trong thực phẩm với vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

6. Phân biệt môi trường nuôi cấy phân biệt (differential media) với môi trường nuôi cấy chọn lọc (selective media) ở điểm chính nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

7. Phương pháp tiệt trùng UHT (Ultra-High Temperature) xử lý thực phẩm ở nhiệt độ rất cao trong thời gian ngắn, thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

8. Phát biểu nào sau đây *KHÔNG ĐÚNG* về vai trò của vi sinh vật trong thực phẩm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

9. Vi khuẩn *Listeria monocytogenes* gây bệnh listeriosis đặc biệt nguy hiểm cho nhóm đối tượng nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

10. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật trong thực phẩm nào sau đây có thể gây ảnh hưởng *lớn nhất* đến chất lượng cảm quan (ví dụ: hương vị, màu sắc, cấu trúc) của thực phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

11. Vi khuẩn *Salmonella* thường gây ra bệnh gì liên quan đến thực phẩm?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

12. Quá trình thanh trùng (pasteurization) trong công nghiệp thực phẩm chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

13. Độc tố của vi khuẩn *Clostridium botulinum* gây ngộ độc botulism nguy hiểm chủ yếu tác động lên hệ thống nào của cơ thể?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

14. Vi sinh vật nào sau đây thường gây hư hỏng thực phẩm đóng hộp bị phồng (bombed cans)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

15. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng MAP (Modified Atmosphere Packaging) chủ yếu thay đổi thành phần khí quyển như thế nào bên trong bao bì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

16. Vi sinh vật nào sau đây *KHÔNG* phải là tác nhân chính gây hư hỏng thịt?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

17. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách chiếu xạ (irradiation) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố nội tại nào của thực phẩm ảnh hưởng *mạnh nhất* đến sự phát triển của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

19. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men lactic để sản xuất sữa chua?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật nào sau đây *KHÔNG* thuộc nhóm phương pháp vật lý?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

21. Trong sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây chủ yếu dựa trên việc ức chế sự phát triển của vi sinh vật bằng cách giảm hoạt độ của nước (water activity)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

23. Điều kiện nhiệt độ nguy hiểm (temperature danger zone) trong an toàn thực phẩm là khoảng nhiệt độ nào, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật gây bệnh phát triển nhanh chóng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

24. Phản ứng Polymerase Chain Reaction (PCR) được ứng dụng trong vi sinh thực phẩm chủ yếu để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

25. Vi sinh vật nào sau đây được coi là chỉ thị vệ sinh trong thực phẩm, thường cho thấy quá trình chế biến hoặc bảo quản thực phẩm không đảm bảo?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

26. Chất bảo quản thực phẩm nào sau đây hoạt động bằng cơ chế phá vỡ màng tế bào vi sinh vật?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

27. Trong kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm, môi trường thạch (agar) thường được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

28. Trong sản xuất nước mắm, vai trò của vi sinh vật là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 10

30. Trong kiểm soát chất lượng vi sinh thực phẩm, quy trình lấy mẫu (sampling) đóng vai trò quan trọng như thế nào?