1. Trong hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication System), chức năng chính là gì?
A. Thực hiện các kỹ thuật chụp hình ảnh.
B. Lưu trữ, truyền tải, hiển thị và quản lý hình ảnh y tế số.
C. In phim X-quang truyền thống.
D. Điều khiển các thiết bị chẩn đoán hình ảnh.
2. Nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonably Achievable) áp dụng trong chuẩn đoán hình ảnh liên quan đến vấn đề gì?
A. Giảm chi phí chụp chiếu.
B. Giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân.
C. Giảm thiểu tối đa phơi nhiễm bức xạ cho bệnh nhân và nhân viên y tế.
D. Tăng độ phân giải hình ảnh.
3. Trong siêu âm bụng tổng quát, cấu trúc nào sau đây KHÔNG được đánh giá tốt?
A. Gan.
B. Túi mật.
C. Ruột chứa khí.
D. Thận.
4. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng đồng vị phóng xạ gắn vào dược chất sinh học để theo dõi quá trình sinh học trong cơ thể?
A. Chụp X-quang tăng sáng.
B. Chụp cắt lớp vi tính.
C. Y học hạt nhân (ví dụ: SPECT, PET).
D. Siêu âm 3D.
5. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong chuẩn đoán hình ảnh là gì?
A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
B. Tăng tốc độ đọc phim, phát hiện tổn thương nhỏ, và hỗ trợ định lượng.
C. Giảm chất lượng hình ảnh để tiết kiệm chi phí.
D. Hạn chế sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh phức tạp.
6. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô mềm trong cơ thể?
A. Chụp X-quang
B. Chụp CT
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Siêu âm
7. Trong chụp cắt lớp vi tính (CT), đơn vị đo độ hấp thụ tia X của mô được gọi là gì?
A. Tesla (T)
B. Hounsfield (HU)
C. Decibel (dB)
D. Gray (Gy)
8. Chỉ định chính của chụp CT mạch vành là gì?
A. Đánh giá chức năng van tim.
B. Phát hiện hẹp tắc động mạch vành.
C. Đo phân suất tống máu thất trái.
D. Đánh giá bệnh lý cơ tim.
9. Trong siêu âm, `bóng lưng` (acoustic shadowing) thường xuất hiện phía sau cấu trúc nào?
A. Cấu trúc chứa dịch.
B. Cấu trúc đặc chắc như sỏi hoặc xương.
C. Cấu trúc mô mềm.
D. Cấu trúc chứa khí.
10. Vai trò của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh trong quy trình chăm sóc bệnh nhân là gì?
A. Chỉ thực hiện kỹ thuật chụp hình ảnh theo yêu cầu.
B. Chỉ đọc và đưa ra kết quả hình ảnh, không liên quan đến lâm sàng.
C. Lựa chọn kỹ thuật hình ảnh phù hợp, đọc và diễn giải hình ảnh, cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ lâm sàng chẩn đoán và điều trị.
D. Thay thế bác sĩ lâm sàng trong việc đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
11. Ứng dụng chính của chụp PET/CT là gì?
A. Đánh giá mật độ xương.
B. Phát hiện và theo dõi ung thư.
C. Chẩn đoán các bệnh lý tim mạch.
D. Khảo sát chức năng thận.
12. Loại bức xạ nào được sử dụng trong xạ hình (scintigraphy)?
A. Tia X
B. Sóng radio
C. Bức xạ Gamma
D. Sóng siêu âm
13. Ưu điểm chính của siêu âm so với chụp X-quang là gì?
A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn.
B. Khả năng phát hiện tổn thương xương tốt hơn.
C. Không sử dụng bức xạ ion hóa.
D. Thời gian chụp nhanh hơn.
14. Ưu điểm của chụp MRI so với chụp CT trong đánh giá tổn thương dây chằng khớp gối là gì?
A. Thời gian chụp nhanh hơn.
B. Chi phí thấp hơn.
C. Độ phân giải mô mềm tốt hơn.
D. Khả năng phát hiện tổn thương xương tốt hơn.
15. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng ống thông nhỏ luồn vào mạch máu để chụp mạch máu và can thiệp điều trị?
A. Chụp X-quang thường quy.
B. Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA).
C. Siêu âm tim.
D. Chụp MRI mạch máu (MRA).
16. Trong chụp CT, `cửa sổ xương` (bone window) được tối ưu hóa để đánh giá tốt nhất cấu trúc nào?
A. Mô mềm.
B. Nhu mô phổi.
C. Xương.
D. Mạch máu.
17. Trong chụp MRI, chuỗi xung T2W thường được sử dụng để làm nổi bật cấu trúc nào?
A. Mỡ.
B. Nước và dịch.
C. Xương.
D. Mạch máu.
18. Trong chụp nhũ ảnh, mục tiêu chính là phát hiện sớm bệnh lý nào?
A. Ung thư phổi
B. Ung thư vú
C. Ung thư gan
D. Ung thư tuyến tiền liệt
19. Khi nào nên sử dụng thuốc cản quang trong chụp CT?
A. Luôn luôn sử dụng để hình ảnh rõ nét nhất.
B. Khi cần tăng độ tương phản giữa các mô, đặc biệt để phát hiện tổn thương mạch máu, khối u, viêm nhiễm.
C. Chỉ sử dụng cho trẻ em để giảm liều bức xạ.
D. Không bao giờ sử dụng vì gây hại cho thận.
20. Trong siêu âm sản khoa, `độ mờ da gáy` được đo ở tam cá nguyệt thứ nhất để sàng lọc hội chứng nào?
A. Hội chứng Down.
B. Hội chứng Turner.
C. Hội chứng Edwards.
D. Hội chứng Patau.
21. Trong chụp MRI, chất cản quang Gadolinium được sử dụng để làm gì?
A. Giảm nhiễu ảnh.
B. Tăng độ tương phản giữa các mô, đặc biệt là mô bệnh lý.
C. Giảm thời gian chụp.
D. Thay đổi tần số sóng radio.
22. Trong chụp X-quang cột sống, tư thế chụp nào thường được sử dụng để đánh giá độ cong vẹo cột sống?
A. Tư thế thẳng đứng (tư thế đứng).
B. Tư thế nằm ngửa.
C. Tư thế nằm sấp.
D. Tư thế nghiêng.
23. Trong chụp X-quang, `tia xạ thứ cấp` (scatter radiation) phát sinh từ đâu?
A. Từ nguồn phát tia X.
B. Từ bệnh nhân do tia X tương tác với cơ thể.
C. Từ phim X-quang sau khi chụp.
D. Từ máy tính xử lý hình ảnh.
24. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu và cấu trúc mạch máu?
A. Chụp X-quang thông thường
B. Siêu âm Doppler
C. Chụp CT sọ não
D. Chụp MRI cột sống
25. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp X-quang.
B. Chụp CT.
C. Chụp PET/CT.
D. Siêu âm.
26. Thuốc cản quang chứa Bari sulfat thường được sử dụng trong kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào?
A. Chụp MRI
B. Chụp X-quang đường tiêu hóa
C. Siêu âm Doppler
D. Chụp CT mạch máu
27. Trong siêu âm tim, thuật ngữ `phân suất tống máu thất trái` (LVEF) dùng để chỉ điều gì?
A. Độ dày thành tim.
B. Kích thước buồng thất trái.
C. Tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi thất trái mỗi nhịp tim.
D. Áp lực trong buồng thất trái.
28. Trong chụp X-quang tim phổi thẳng, bóng tim lớn có thể gợi ý bệnh lý nào?
A. Viêm phổi.
B. Tràn khí màng phổi.
C. Suy tim.
D. Gãy xương sườn.
29. Nguyên lý cơ bản của chụp X-quang là gì?
A. Sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ảnh.
B. Sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ảnh.
C. Sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ảnh dựa trên sự hấp thụ khác nhau của tia X qua các mô.
D. Sử dụng ánh sáng laser để quét bề mặt cơ thể và tạo ảnh.
30. Hình ảnh `liềm hơi dưới hoành` trên phim X-quang bụng không chuẩn bị thường là dấu hiệu của tình trạng cấp cứu ngoại khoa nào?
A. Viêm ruột thừa.
B. Tắc ruột.
C. Thủng tạng rỗng.
D. Viêm tụy cấp.