1. Trong trường hợp bệnh nhân bị sốc phản vệ do thuốc mê, biện pháp xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Truyền dịch nhanh
B. Tiêm Adrenaline (Epinephrine)
C. Thở oxy 100%
D. Tiêm Corticosteroid
2. Trong hồi sức ngừng tim, tần số ép tim tối thiểu được khuyến cáo là bao nhiêu lần/phút?
A. 60-80 lần/phút
B. 80-100 lần/phút
C. 100-120 lần/phút
D. 120-140 lần/phút
3. Đâu là giai đoạn KHÔNG thuộc các giai đoạn của gây mê toàn thân?
A. Giai đoạn khởi mê
B. Giai đoạn duy trì mê
C. Giai đoạn hồi tỉnh
D. Giai đoạn tiền mê
4. Trong kỹ thuật đặt ống nội khí quản, vị trí chính xác của đầu ống nội khí quản sau khi đặt là ở đâu?
A. Khí quản, trên carina khoảng 2-5 cm
B. Thực quản
C. Phế quản gốc phải
D. Phế quản gốc trái
5. Ý nghĩa của việc nhịn ăn uống trước phẫu thuật và gây mê là gì?
A. Để thuốc mê hấp thu tốt hơn
B. Để dạ dày trống, giảm nguy cơ trào ngược và hít sặc vào phổi
C. Để giảm cân cho bệnh nhân trước phẫu thuật
D. Để bác sĩ phẫu thuật dễ thao tác hơn
6. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, nhịp tim nào sau đây KHÔNG phải là nhịp sốc được?
A. Rung thất (VF)
B. Nhịp nhanh thất vô mạch (pVT)
C. Vô tâm thu (Asystole)
D. Nhịp nhanh thất có mạch (VT with pulse) - nhưng sau đó chuyển thành vô mạch
7. Vai trò của thuốc giãn cơ trong gây mê toàn thân là gì?
A. Giảm đau
B. Gây ngủ
C. Làm mềm cơ, tạo điều kiện thuận lợi cho đặt ống nội khí quản và phẫu thuật
D. Ổn định huyết áp
8. Nguyên tắc `NPO` (Nothing Per Os) trong gây mê hồi sức có nghĩa là gì?
A. Không dùng thuốc giảm đau opioid
B. Không đặt ống nội khí quản
C. Nhịn ăn uống bằng đường miệng
D. Không sử dụng thuốc giãn cơ
9. Trong trường hợp bệnh nhân bị khó thở sau rút ống nội khí quản, biện pháp đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Đặt lại ống nội khí quản
B. Thở oxy qua mặt nạ
C. Tiêm thuốc giãn phế quản
D. Hút đờm dãi đường hô hấp
10. Tình trạng `tỉnh trong mổ` (awareness under anesthesia) là gì?
A. Bệnh nhân tỉnh táo hoàn toàn trong quá trình phẫu thuật
B. Bệnh nhân có thể nhớ lại một phần hoặc toàn bộ các sự kiện xảy ra trong quá trình phẫu thuật khi đang được gây mê
C. Bệnh nhân tỉnh lại quá sớm sau phẫu thuật
D. Bệnh nhân không đáp ứng với kích thích đau trong quá trình phẫu thuật
11. Ưu điểm chính của gây tê tủy sống so với gây mê toàn thân trong phẫu thuật chi dưới là gì?
A. Thời gian hồi phục nhanh hơn
B. Giảm đau sau mổ tốt hơn
C. Ít ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và tim mạch
D. Dễ thực hiện hơn
12. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi mê tĩnh mạch?
A. Sevoflurane
B. Propofol
C. Nitrous oxide
D. Desflurane
13. Phương pháp gây tê nào thường được sử dụng cho phẫu thuật lấy thai?
A. Gây mê toàn thân
B. Tê tủy sống
C. Tê ngoài màng cứng
D. Tê đám rối thần kinh thắt lưng
14. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của tê tủy sống?
A. Đau đầu sau tủy sống
B. Tụt huyết áp
C. Bí tiểu
D. Co giật toàn thân
15. Mục tiêu chính của tiền mê trong gây mê hồi sức là gì?
A. Giảm đau sau phẫu thuật
B. Đảm bảo bệnh nhân tỉnh táo trong quá trình phẫu thuật
C. Giảm lo lắng, giảm tiết dịch và giảm các tác dụng phụ không mong muốn của thuốc mê
D. Tăng cường tác dụng của thuốc mê
16. Loại ống thông khí nào sau đây có bóng chèn (cuff) và thường được sử dụng để kiểm soát đường thở trong gây mê?
A. Cannula mũi
B. Mặt nạ thanh quản (LMA)
C. Ống nội khí quản (ETT)
D. Mặt nạ oxy đơn thuần
17. Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị nhịp chậm có triệu chứng?
A. Amiodarone
B. Lidocaine
C. Atropine
D. Adenosine
18. Ý nghĩa của việc sử dụng máy theo dõi độ mê (BIS monitor) trong gây mê toàn thân là gì?
A. Đo huyết áp liên tục
B. Đánh giá độ giãn cơ
C. Theo dõi độ sâu của giấc mê, tránh mê quá sâu hoặc quá nông
D. Đo nồng độ oxy trong máu
19. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần xử trí cấp cứu ngay lập tức trong gây mê?
A. Buồn nôn và nôn
B. Tụt huyết áp
C. Co thắt thanh quản
D. Đau đầu
20. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc mê nhóm opioid (ví dụ: Morphine, Fentanyl) là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Tiêu chảy
C. Ức chế hô hấp
D. Kích thích
21. Trong quản lý đường thở, `tư thế ngửi hoa` (sniffing position) giúp ích gì?
A. Giảm đau cổ
B. Làm thẳng trục đường thở, giúp đặt ống nội khí quản dễ dàng hơn
C. Giảm nguy cơ trào ngược
D. Cải thiện tuần hoàn não
22. Thuốc nào sau đây là thuốc giải giãn cơ không khử cực?
A. Succinylcholine
B. Rocuronium
C. Suxamethonium
D. Decamethonium
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc gây tê vùng?
A. Tê tủy sống
B. Tê ngoài màng cứng
C. Tê đám rối thần kinh cánh tay
D. Gây mê tĩnh mạch
24. Chỉ số SpO2 (độ bão hòa oxy máu ngoại vi) đo lường điều gì?
A. Áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch (PaO2)
B. Tỷ lệ phần trăm hemoglobin bão hòa với oxy trong máu động mạch
C. Nồng độ oxy hòa tan trong huyết tương
D. Lượng oxy tiêu thụ của cơ thể
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc đánh giá đường thở khó trước gây mê?
A. Khoảng cách cằm - giáp
B. Phân độ Mallampati
C. Tiền sử đặt ống nội khí quản khó
D. Tiền sử dị ứng thuốc
26. Trong gây mê, thuật ngữ `MAC` (Minimum Alveolar Concentration) dùng để chỉ điều gì?
A. Nồng độ thuốc mê tối thiểu trong huyết tương
B. Nồng độ thuốc mê tối thiểu trong phế nang để ngăn chặn phản ứng vận động ở 50% bệnh nhân khi có kích thích đau
C. Nồng độ thuốc mê tối đa trong phế nang
D. Liều lượng thuốc mê tối thiểu cần thiết để gây ngủ
27. Mục đích của nghiệm pháp Sellick (ấn sụn nhẫn) trong khởi mê nhanh là gì?
A. Mở rộng thanh môn
B. Ngăn ngừa trào ngược dạ dày vào đường thở
C. Giảm đau khi đặt ống nội khí quản
D. Đánh giá độ khó đặt ống nội khí quản
28. Phương pháp đánh giá mức độ đau nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân tỉnh táo?
A. Chỉ số Bispectral (BIS)
B. Thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale)
C. Điện não đồ (EEG)
D. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
29. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được theo dõi thường quy trong quá trình gây mê?
A. Điện tim đồ (ECG)
B. Huyết áp động mạch
C. Độ bão hòa oxy máu (SpO2)
D. Công thức máu toàn phần
30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa hạ thân nhiệt trong và sau phẫu thuật?
A. Sử dụng chăn sưởi
B. Truyền dịch làm ấm
C. Tăng nhiệt độ phòng mổ
D. Sử dụng dung dịch sát khuẩn lạnh