Đề 16 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 16 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.


2. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi thu nhập khi giá thay đổi.
B. Mức độ thay đổi lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Mức độ thay đổi lượng cung khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi lượng cầu khi giá thay đổi.


3. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người chấp nhận giá vì:

A. Doanh nghiệp có quyền lực thị trường đáng kể.
B. Có nhiều doanh nghiệp nhỏ bán sản phẩm tương tự.
C. Doanh nghiệp quyết định giá để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Chính phủ quy định giá cả.


4. Khái niệm nào sau đây mô tả sự hài lòng hoặc lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ?

A. Lợi nhuận.
B. Chi phí cận biên.
C. Tiện ích.
D. Thặng dư sản xuất.


5. Đường chi phí cận biên (MC) thường cắt đường chi phí trung bình (ATC) và đường chi phí biến đổi trung bình (AVC) tại điểm:

A. Điểm tối đa của ATC và AVC.
B. Điểm tối thiểu của ATC và AVC.
C. Điểm bất kỳ trên ATC và AVC.
D. Điểm gốc tọa độ.


6. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba.
B. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí xã hội.
C. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra chi phí cho bên thứ ba.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.


7. Trong lý thuyết trò chơi, "thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân" minh họa điều gì?

A. Sự hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả các bên.
B. Hành động vì lợi ích cá nhân có thể dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả các bên liên quan.
C. Cạnh tranh luôn mang lại lợi ích cho xã hội.
D. Thông tin hoàn hảo luôn dẫn đến kết quả tối ưu.


8. Đường cung lao động của một cá nhân có thể có dạng "uốn ngược về phía sau" vì:

A. Hiệu ứng thu nhập mạnh hơn hiệu ứng thay thế ở mức lương cao.
B. Hiệu ứng thay thế mạnh hơn hiệu ứng thu nhập ở mức lương cao.
C. Người lao động luôn thích làm việc nhiều giờ hơn.
D. Người lao động không quan tâm đến mức lương.


9. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:

A. Người mua và người bán có thông tin hoàn toàn giống nhau.
B. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
C. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
D. Giá cả phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn.


10. Thuế đánh vào người bán sẽ dẫn đến điều gì trên thị trường?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung dịch chuyển sang trái.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.


11. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP danh nghĩa chỉ tính hàng hóa trung gian, GDP thực tế tính hàng hóa cuối cùng.


12. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá tổng cung.
C. Chính phủ tăng thuế.
D. Năng suất lao động giảm.


13. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về:

A. Giá trị tuyệt đối của chi phí sản xuất.
B. Chi phí cơ hội của sản xuất.
C. Quy mô kinh tế.
D. Vị trí địa lý.


14. Kinh tế học hành vi khác với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

A. Kinh tế học hành vi giả định rằng con người luôn hành động hợp lý và tối đa hóa lợi ích.
B. Kinh tế học hành vi xem xét các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của con người.
C. Kinh tế học hành vi chỉ tập trung vào thị trường tài chính.
D. Kinh tế học hành vi không sử dụng mô hình toán học.


15. Hàng hóa công cộng có đặc điểm chính nào?

A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ.


16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa thông thường?

A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa thay thế.
C. Kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai.
D. Giá của bản thân hàng hóa đó.


17. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -0.5, điều này có nghĩa là:

A. Cầu là co giãn.
B. Cầu là không co giãn.
C. Cầu là co giãn đơn vị.
D. Cầu là hoàn toàn co giãn.


18. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng lợi ích giảm khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.
B. Lợi ích cận biên tăng khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.
C. Lợi ích cận biên giảm khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.
D. Tổng lợi ích không đổi khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.


19. Chi phí cố định trung bình (AFC) thường có xu hướng:

A. Tăng khi sản lượng tăng.
B. Giảm khi sản lượng tăng.
C. Không đổi khi sản lượng tăng.
D. Bằng chi phí biến đổi trung bình (AVC).


20. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

A. Định giá.
B. Chấp nhận giá.
C. Vừa định giá vừa chấp nhận giá.
D. Không quan tâm đến giá.


21. Đường cung của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn là:

A. Đường chi phí biên (MC) từ điểm đóng cửa trở lên.
B. Đường chi phí biến đổi trung bình (AVC).
C. Đường chi phí trung bình (AC).
D. Đường cầu của doanh nghiệp.


22. Độc quyền tự nhiên xảy ra khi:

A. Có nhiều doanh nghiệp cùng cạnh tranh trên thị trường.
B. Một doanh nghiệp có thể cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho toàn thị trường với chi phí thấp hơn so với nhiều doanh nghiệp.
C. Chính phủ cấp phép độc quyền cho một doanh nghiệp.
D. Doanh nghiệp có bằng sáng chế độc quyền.


23. Trong mô hình độc quyền, doanh nghiệp sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

A. Chi phí biên (MC) bằng giá (P).
B. Doanh thu biên (MR) bằng giá (P).
C. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Tổng doanh thu (TR) lớn nhất.


24. Thặng dư tiêu dùng là:

A. Khoản tiền người tiêu dùng thực tế phải trả cho hàng hóa.
B. Khoản tiền người tiêu dùng sẵn lòng trả cho hàng hóa trừ đi khoản tiền thực tế phải trả.
C. Khoản tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa.
D. Khoản tiền chính phủ thu được từ thuế.


25. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là:

A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính không loại trừ và tính cạnh tranh.
C. Tính loại trừ và tính không cạnh tranh.
D. Tính không loại trừ và tính không cạnh tranh.


26. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba.
C. Giá thị trường quá cao.
D. Lượng cung vượt quá lượng cầu.


27. Biện pháp can thiệp nào của chính phủ có thể được sử dụng để giảm ngoại ứng tiêu cực do sản xuất?

A. Trợ cấp sản xuất.
B. Đánh thuế vào sản xuất.
C. Ấn định giá trần.
D. Tăng cường nhập khẩu.


28. Thị trường lao động thuộc loại thị trường:

A. Thị trường hàng hóa.
B. Thị trường dịch vụ.
C. Thị trường yếu tố sản xuất.
D. Thị trường tài chính.


29. Tiền lương cân bằng trên thị trường lao động được xác định bởi:

A. Chính phủ.
B. Công đoàn.
C. Tương tác giữa cung và cầu lao động.
D. Chi phí sinh hoạt.


30. Chính sách giá sàn (price floor) thường được áp dụng nhằm:

A. Bảo vệ người tiêu dùng.
B. Giảm giá hàng hóa xuống mức thấp nhất có thể.
C. Bảo vệ người sản xuất bằng cách đảm bảo giá không xuống quá thấp.
D. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường.


31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trần
D. Quy luật giá sàn


32. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải
C. Đường cầu không đổi
D. Đường cầu trở nên dốc hơn


33. Độ co giãn của cầu theo giá là một thước đo lường:

A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi
D. Sự thay đổi của lượng cung khi thu nhập thay đổi


34. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung
C. Lượng cung bằng lượng cầu
D. Giá cả đạt mức tối đa


35. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học thay vì đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông là:

A. Học phí và chi phí sinh hoạt tại trường đại học
B. Tiền lương tiềm năng từ việc đi làm ngay sau khi tốt nghiệp
C. Tổng chi phí học đại học cộng với tiền lương tiềm năng bị mất
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập


36. Trong ngắn hạn, khi một doanh nghiệp tăng sản lượng, chi phí biến đổi bình quân (AVC) thường:

A. Luôn tăng
B. Luôn giảm
C. Ban đầu giảm sau đó tăng
D. Không đổi


37. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

A. Có một số ít người bán lớn
B. Sản phẩm khác biệt hóa
C. Nhiều người mua và người bán nhỏ, sản phẩm đồng nhất
D. Rào cản gia nhập thị trường cao


38. Đường cầu của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo là:

A. Dốc xuống
B. Dốc lên
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn)
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn)


39. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh khi:

A. Có nhiều doanh nghiệp cạnh tranh
B. Chi phí cố định rất thấp
C. Chi phí cố định rất cao và chi phí cận biên thấp
D. Chính phủ trợ cấp cho doanh nghiệp


40. Trong mô hình độc quyền, doanh nghiệp sẽ tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

A. Giá bằng chi phí cận biên (P = MC)
B. Doanh thu cận biên bằng chi phí cận biên (MR = MC)
C. Giá bằng chi phí trung bình (P = AC)
D. Doanh thu trung bình bằng chi phí trung bình (AR = AC)


41. Thặng dư tiêu dùng là:

A. Khoản tiền mà người bán nhận được sau khi trừ đi chi phí sản xuất
B. Khoản tiền mà người mua tiết kiệm được do mua hàng hóa với giá thấp hơn giá sẵn lòng trả
C. Tổng giá trị của hàng hóa được sản xuất
D. Tổng chi phí sản xuất hàng hóa


42. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hành động của một người mang lại lợi ích cho người khác
B. Hành động của một người gây ra chi phí cho người khác
C. Hành động của một người không ảnh hưởng đến người khác
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường


43. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là:

A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ


44. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực?

A. Trợ cấp sản xuất
B. Thuế Pigou
C. Giá trần
D. Giá sàn


45. Trong trò chơi "Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù", chiến lược chiếm ưu thế của mỗi người chơi là:

A. Hợp tác
B. Phản bội
C. Luân phiên hợp tác và phản bội
D. Chiến lược hỗn hợp


46. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường (normal good) khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi.
D. Giá cân bằng của sản phẩm giảm xuống.


47. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Mức độ thay đổi phần trăm của lượng cầu khi giá thay đổi 1%.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.


48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người chấp nhận giá (price taker). Điều này có nghĩa là gì?

A. Doanh nghiệp có thể tự do định giá sản phẩm của mình.
B. Doanh nghiệp phải chấp nhận mức giá thị trường đã được xác định bởi cung và cầu.
C. Doanh nghiệp luôn bán sản phẩm với giá cao hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Doanh nghiệp không quan tâm đến giá cả khi đưa ra quyết định sản xuất.


49. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần (law of diminishing marginal utility) phát biểu rằng điều gì sẽ xảy ra khi một người tiêu dùng tiêu thụ ngày càng nhiều một loại hàng hóa?

A. Tổng lợi ích (total utility) từ việc tiêu thụ hàng hóa đó sẽ giảm xuống.
B. Lợi ích cận biên (marginal utility) từ việc tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa sẽ tăng lên.
C. Lợi ích cận biên (marginal utility) từ việc tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa sẽ giảm xuống.
D. Tổng chi phí (total cost) để mua hàng hóa đó sẽ tăng lên.


50. Chi phí trung bình (average cost) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng chi phí (total cost) nhân với sản lượng (quantity).
B. Tổng chi phí (total cost) trừ đi sản lượng (quantity).
C. Tổng chi phí (total cost) chia cho sản lượng (quantity).
D. Tổng chi phí cố định (total fixed cost) cộng với tổng chi phí biến đổi (total variable cost).


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

1. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

2. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

3. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người chấp nhận giá vì:

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

4. Khái niệm nào sau đây mô tả sự hài lòng hoặc lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ?

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

5. Đường chi phí cận biên (MC) thường cắt đường chi phí trung bình (ATC) và đường chi phí biến đổi trung bình (AVC) tại điểm:

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

6. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

7. Trong lý thuyết trò chơi, 'thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân' minh họa điều gì?

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

8. Đường cung lao động của một cá nhân có thể có dạng 'uốn ngược về phía sau' vì:

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

9. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

10. Thuế đánh vào người bán sẽ dẫn đến điều gì trên thị trường?

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

11. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

12. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

13. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về:

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

14. Kinh tế học hành vi khác với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

15. Hàng hóa công cộng có đặc điểm chính nào?

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa thông thường?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

17. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -0.5, điều này có nghĩa là:

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

18. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần phát biểu rằng:

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

19. Chi phí cố định trung bình (AFC) thường có xu hướng:

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

20. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

21. Đường cung của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn là:

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

22. Độc quyền tự nhiên xảy ra khi:

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

23. Trong mô hình độc quyền, doanh nghiệp sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

24. Thặng dư tiêu dùng là:

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

25. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là:

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

26. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

27. Biện pháp can thiệp nào của chính phủ có thể được sử dụng để giảm ngoại ứng tiêu cực do sản xuất?

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

28. Thị trường lao động thuộc loại thị trường:

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

29. Tiền lương cân bằng trên thị trường lao động được xác định bởi:

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

30. Chính sách giá sàn (price floor) thường được áp dụng nhằm:

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

32. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

33. Độ co giãn của cầu theo giá là một thước đo lường:

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

34. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

35. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học thay vì đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông là:

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

36. Trong ngắn hạn, khi một doanh nghiệp tăng sản lượng, chi phí biến đổi bình quân (AVC) thường:

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

37. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

38. Đường cầu của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo là:

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

39. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh khi:

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

40. Trong mô hình độc quyền, doanh nghiệp sẽ tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

41. Thặng dư tiêu dùng là:

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

42. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

43. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là:

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

44. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực?

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

45. Trong trò chơi 'Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù', chiến lược chiếm ưu thế của mỗi người chơi là:

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

46. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường (normal good) khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

47. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người chấp nhận giá (price taker). Điều này có nghĩa là gì?

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

49. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần (law of diminishing marginal utility) phát biểu rằng điều gì sẽ xảy ra khi một người tiêu dùng tiêu thụ ngày càng nhiều một loại hàng hóa?

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 16

50. Chi phí trung bình (average cost) được tính bằng công thức nào?