1. Loại hình giao thông vận tải nào thường có chi phí vận chuyển THẤP NHẤT cho hàng hóa khối lượng lớn, khoảng cách dài?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường thủy (đường biển, đường sông)
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của vị trí địa lý Việt Nam trong phát triển kinh tế?
A. Vị trí trung tâm Đông Nam Á, thuận lợi giao thương
B. Bờ biển dài, tiềm năng phát triển kinh tế biển
C. Địa hình chủ yếu là đồi núi, ít đất bằng
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng
3. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế, theo David Ricardo, chủ yếu dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?
A. Quy mô thị trường
B. Vị trí địa lý
C. Chi phí cơ hội sản xuất
D. Trình độ công nghệ
4. Nguyên tắc `tối thiểu hóa chi phí vận chuyển` là trọng tâm của lý thuyết định vị công nghiệp nào?
A. Lý thuyết địa điểm trung tâm (Christaller)
B. Lý thuyết lợi thế so sánh (Ricardo)
C. Lý thuyết định vị công nghiệp Weber
D. Lý thuyết tăng trưởng cực (Perroux)
5. Ngành công nghiệp `gia công` (outsourcing) thường tập trung vào các quốc gia nào?
A. Các quốc gia phát triển có trình độ công nghệ cao
B. Các quốc gia đang phát triển có chi phí lao động thấp
C. Các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên
D. Các quốc gia có thị trường tiêu thụ lớn nhất
6. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định trong việc hình thành các `trung tâm tài chính toàn cầu` (global financial centers)?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Vị trí địa lý trung tâm và hạ tầng dịch vụ tài chính phát triển
C. Lực lượng lao động nông nghiệp dồi dào
D. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ
7. Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thiết kế chủ yếu để thu hút loại hình nào?
A. Phát triển nông nghiệp sinh thái
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và xuất khẩu
C. Du lịch cộng đồng
D. Phát triển kinh tế phi chính thức
8. Trong mô hình `tăng trưởng cực` (growth pole theory), `cực tăng trưởng` thường là khu vực tập trung vào ngành kinh tế nào?
A. Nông nghiệp truyền thống
B. Công nghiệp mũi nhọn và công nghệ cao
C. Dịch vụ công cộng
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
9. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng định vị gần nguồn nguyên liệu thô, do chi phí vận chuyển nguyên liệu cao và hao hụt trọng lượng trong quá trình sản xuất?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô
B. Công nghiệp chế biến khoáng sản (ví dụ: luyện kim)
C. Công nghiệp điện tử
D. Công nghiệp may mặc
10. Mục tiêu chính của chính sách `phân vùng kinh tế` là gì?
A. Tạo ra sự phát triển đồng đều giữa tất cả các vùng
B. Khai thác tối đa tiềm năng và lợi thế của từng vùng, giảm thiểu chênh lệch phát triển
C. Tập trung nguồn lực vào một số vùng nhất định để tạo cực tăng trưởng
D. Hạn chế di cư lao động giữa các vùng
11. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành nào sau đây của Việt Nam chịu áp lực cạnh tranh LỚN NHẤT?
A. Dịch vụ du lịch
B. Nông nghiệp
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
D. Khai thác dầu khí
12. Sự khác biệt chính giữa `vùng kinh tế trọng điểm` và `khu kinh tế đặc biệt` là gì?
A. Vùng kinh tế trọng điểm có quy mô nhỏ hơn khu kinh tế đặc biệt
B. Vùng kinh tế trọng điểm có chính sách ưu đãi đầu tư mạnh mẽ hơn
C. Vùng kinh tế trọng điểm có phạm vi không gian rộng lớn hơn và đa ngành, khu kinh tế đặc biệt tập trung vào một số ngành cụ thể với ưu đãi đặc biệt
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa
13. Mô hình `đô thị toàn cầu` (global city) nhấn mạnh vai trò của đô thị như là...
A. Trung tâm sản xuất công nghiệp lớn nhất thế giới
B. Trung tâm kết nối và điều phối các dòng chảy kinh tế, tài chính, thông tin toàn cầu
C. Khu vực nông nghiệp năng suất cao cung cấp lương thực cho thế giới
D. Điểm du lịch hấp dẫn nhất với cảnh quan thiên nhiên độc đáo
14. Hiện tượng `chảy máu chất xám` từ nông thôn ra thành thị gây ra tác động tiêu cực nào cho khu vực nông thôn?
A. Gia tăng dân số và áp lực lên tài nguyên
B. Suy giảm lực lượng lao động có kỹ năng và tiềm năng phát triển kinh tế
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng
D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao
15. Hiện tượng `đô thị hóa quá mức` thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt lao động nông thôn
B. Quá tải hạ tầng đô thị và gia tăng tệ nạn xã hội
C. Suy giảm tăng trưởng kinh tế quốc gia
D. Ô nhiễm môi trường nông thôn
16. Chính sách `công nghiệp hóa hướng nội` (import substitution industrialization) tập trung vào mục tiêu nào?
A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa công nghiệp
B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản phẩm sản xuất trong nước
C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ và vốn đầu tư
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước phát triển
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về kinh tế phi chính thức?
A. Hoạt động không được đăng ký và quản lý bởi nhà nước
B. Đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm ở nhiều quốc gia đang phát triển
C. Được bảo vệ bởi luật pháp và các quy định lao động
D. Thường có năng suất lao động thấp và điều kiện làm việc không đảm bảo
18. Ngành kinh tế nào sau đây thường chịu ảnh hưởng LỚN NHẤT bởi yếu tố vị trí địa lý tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và đất đai?
A. Công nghiệp chế tạo
B. Dịch vụ tài chính
C. Nông nghiệp
D. Thương mại điện tử
19. Khái niệm `chuỗi giá trị toàn cầu` (global value chain) mô tả điều gì?
A. Sự gia tăng giá trị hàng hóa trên thị trường toàn cầu
B. Quá trình sản xuất hàng hóa được phân chia và thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau
C. Giá trị trung bình của hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia
D. Tổng giá trị sản phẩm quốc nội (GDP) của các quốc gia trên thế giới
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Phát triển công nghệ thông tin và truyền thông
B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
C. Gia tăng bảo hộ thương mại giữa các quốc gia
D. Giảm chi phí vận tải quốc tế
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc hình thành các `cụm công nghiệp` (industrial clusters)?
A. Sự khan hiếm nguồn lao động
B. Tính kinh tế ngoại sinh và hiệu ứng lan tỏa
C. Chi phí thuê đất thấp ở vùng ngoại ô
D. Chính sách bảo hộ thương mại quốc gia
22. Hệ thống `Địa điểm trung tâm` (Central Place Theory) của Walter Christaller tập trung giải thích sự phân bố không gian của loại hình kinh tế nào?
A. Công nghiệp nặng
B. Dịch vụ và thương mại bán lẻ
C. Nông nghiệp tập trung
D. Giao thông vận tải
23. Mô hình `Vòng tròn địa tô` (Von Thünen) giải thích sự phân bố không gian của hoạt động kinh tế nào?
A. Công nghiệp
B. Dịch vụ
C. Nông nghiệp
D. Thương mại bán lẻ
24. Xu hướng `phi tập trung hóa` (decentralization) trong phát triển đô thị có nghĩa là gì?
A. Tăng cường tập trung dân số và kinh tế vào các đô thị lớn
B. Phân tán dân số và hoạt động kinh tế từ các đô thị lớn ra các vùng ven đô và đô thị nhỏ hơn
C. Giảm vai trò của chính quyền địa phương trong quản lý đô thị
D. Xây dựng các khu đô thị mới hoàn toàn độc lập với đô thị hiện có
25. Hạn chế lớn nhất của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên là gì?
A. Gây ra thặng dư thương mại quá lớn
B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả thị trường thế giới và `lời nguyền tài nguyên`
C. Làm suy giảm ngành nông nghiệp truyền thống
D. Gây ô nhiễm môi trường đô thị
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định định vị của ngành dịch vụ?
A. Vị trí thị trường và tiếp cận khách hàng
B. Chi phí lao động và trình độ tay nghề
C. Nguồn nguyên liệu thô đầu vào
D. Chính sách và quy định của chính phủ
27. Đô thị hóa có xu hướng kéo theo sự thay đổi CẤU TRÚC kinh tế theo hướng nào?
A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ
B. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp
C. Tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp
D. Giảm tỷ trọng cả nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ
28. Tác động chính của việc xây dựng đường cao tốc đối với địa lý kinh tế là gì?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường cục bộ
B. Giảm chi phí vận chuyển, mở rộng thị trường và kết nối kinh tế giữa các vùng
C. Tăng cường phân hóa giàu nghèo trong xã hội
D. Suy giảm vai trò của đường sắt
29. Tác động của biến đổi khí hậu đến địa lý kinh tế thể hiện rõ nhất ở ngành nào?
A. Công nghiệp chế tạo ô tô
B. Dịch vụ ngân hàng
C. Nông nghiệp và thủy sản
D. Thương mại điện tử
30. Khái niệm `kinh tế quy mô` (economies of scale) trong địa lý kinh tế đề cập đến lợi ích nào?
A. Tăng chi phí sản xuất khi quy mô sản xuất tăng
B. Giảm chi phí sản xuất bình quân khi quy mô sản xuất tăng
C. Chi phí sản xuất không đổi khi quy mô sản xuất thay đổi
D. Tăng sự phụ thuộc vào nguồn lao động địa phương