Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến đường cầu của một sản phẩm?

A. Giá của sản phẩm đó
B. Thu nhập của người tiêu dùng
C. Kỳ vọng của người tiêu dùng
D. Giá của hàng hóa liên quan


2. Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào?

A. (% thay đổi trong lượng cầu) / (% thay đổi trong thu nhập)
B. (% thay đổi trong lượng cung) / (% thay đổi trong giá)
C. (% thay đổi trong lượng cầu) / (% thay đổi trong giá)
D. (% thay đổi trong giá) / (% thay đổi trong lượng cầu)


3. Điều gì xảy ra khi giá thị trường cao hơn giá cân bằng?

A. Thị trường cân bằng
B. Dư thừa hàng hóa
C. Thiếu hụt hàng hóa
D. Cầu tăng


4. Khái niệm nào sau đây mô tả sự hài lòng hoặc lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ?

A. Chi phí cơ hội
B. Lợi ích cận biên
C. Tổng lợi ích
D. Thặng dư sản xuất


5. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức độ hài lòng cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu của một hàng hóa.
D. Chi phí sản xuất trung bình của doanh nghiệp.


6. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí tiền lương công nhân sản xuất
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí điện năng sử dụng trong sản xuất


7. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào.
B. Sản lượng cận biên của yếu tố đầu vào sẽ giảm khi tăng dần số lượng yếu tố đầu vào đó, trong khi các yếu tố khác không đổi.
C. Chi phí cận biên sẽ tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận sẽ giảm khi sản lượng tăng.


8. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

A. Dốc xuống
B. Dốc lên
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn)
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn)


9. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

A. Nông nghiệp
B. Sản xuất phần mềm
C. Cung cấp nước sạch
D. Bán lẻ quần áo


10. Điểm khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

A. Số lượng doanh nghiệp trên thị trường
B. Tính chất đồng nhất của sản phẩm
C. Rào cản gia nhập thị trường
D. Khả năng định giá của doanh nghiệp


11. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hành động của một người mang lại lợi ích cho người khác.
B. Hành động của một người gây ra chi phí cho người khác.
C. Thị trường hoạt động hiệu quả.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.


12. Hàng hóa nào sau đây được coi là hàng hóa công cộng?

A. Bánh mì
B. Dịch vụ truyền hình cáp
C. Quốc phòng
D. Điện thoại di động


13. Thặng dư tiêu dùng là gì?

A. Khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được.
B. Khoản chênh lệch giữa giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thị trường thực tế.
C. Tổng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.


14. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng thu nhập của một quốc gia
B. Tổng chi tiêu của chính phủ
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng số việc làm tạo ra trong nền kinh tế.


15. Lạm phát là gì?

A. Sự gia tăng tổng sản lượng của nền kinh tế.
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.


16. Điều gì xảy ra với giá cả và lượng cân bằng trên thị trường khi cung tăng lên, trong khi cầu không đổi?

A. Giá và lượng đều tăng.
B. Giá và lượng đều giảm.
C. Giá giảm, lượng tăng.
D. Giá tăng, lượng giảm.


17. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -2, điều này có nghĩa là gì?

A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 0.5%.
B. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 2%.
C. Khi giá giảm 1%, lượng cầu giảm 2%.
D. Khi giá giảm 2%, lượng cầu tăng 1%.


18. Đường bàng quan thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá cả như nhau.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được.


19. Chi phí trung bình biến đổi (AVC) đạt giá trị tối thiểu tại điểm nào?

A. Tại điểm chi phí trung bình (AC) tối thiểu.
B. Tại điểm chi phí biên (MC) tối thiểu.
C. Tại điểm chi phí biên (MC) cắt đường AVC.
D. Tại điểm chi phí cố định trung bình (AFC) tối thiểu.


20. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là đường gì?

A. Đường cầu dốc xuống.
B. Đường cầu dốc lên.
C. Đường cầu nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
D. Đường cầu thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn).


21. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Có nhiều doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với nhau.
B. Có một doanh nghiệp duy nhất kiểm soát toàn bộ thị trường.
C. Các doanh nghiệp tự do gia nhập và rời bỏ thị trường.
D. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và giống nhau giữa các doanh nghiệp.


22. Thặng dư tiêu dùng được định nghĩa là gì?

A. Khoản tiền mà người bán nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
B. Khoản tiền mà người mua sẵn lòng trả vượt quá số tiền thực tế họ phải trả.
C. Tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một nền kinh tế.
D. Lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa và dịch vụ.


23. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba.
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả.


24. Đâu là đặc điểm chính của hàng hóa công cộng?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Có tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Chỉ được cung cấp bởi khu vực tư nhân.
D. Luôn có giá thị trường cao.


25. Vấn đề "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) trong thị trường bảo hiểm xảy ra khi nào?

A. Người mua bảo hiểm có xu hướng hành vi rủi ro hơn sau khi mua bảo hiểm.
B. Người bán bảo hiểm có nhiều thông tin hơn về rủi ro của người mua so với người mua.
C. Người mua bảo hiểm có nhiều thông tin hơn về rủi ro của họ so với công ty bảo hiểm.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường bảo hiểm để kiểm soát giá cả.


26. Trong lý thuyết trò chơi, "thế tiến thoái lưỡng nan của người tù" (prisoners dilemma) minh họa điều gì?

A. Hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả các bên.
B. Hành động vì lợi ích cá nhân có thể dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả các bên so với hợp tác.
C. Cạnh tranh luôn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
D. Độc quyền luôn mang lại lợi nhuận cao nhất cho doanh nghiệp.


27. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một quốc gia mong muốn tiêu dùng.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một quốc gia có thể sản xuất được với nguồn lực và công nghệ hiện có.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một quốc gia thực tế đang sản xuất.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá cả như nhau.


28. Ưu điểm chính của công ty cổ phần (corporation) so với doanh nghiệp tư nhân (sole proprietorship) là gì?

A. Dễ dàng thành lập và quản lý hơn.
B. Trách nhiệm hữu hạn của chủ sở hữu.
C. Thuế suất thấp hơn.
D. Lợi nhuận được giữ lại cho chủ sở hữu duy nhất.


29. Điều gì xảy ra với tiền lương cân bằng và mức việc làm khi cung lao động tăng lên, trong khi cầu lao động không đổi?

A. Tiền lương và mức việc làm đều tăng.
B. Tiền lương và mức việc làm đều giảm.
C. Tiền lương giảm, mức việc làm tăng.
D. Tiền lương tăng, mức việc làm giảm.


30. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế chỉ tính đến chi phí hiện.
B. Lợi nhuận kinh tế chỉ tính đến chi phí ẩn.
C. Lợi nhuận kinh tế tính đến cả chi phí hiện và chi phí ẩn.
D. Lợi nhuận kinh tế không tính đến bất kỳ chi phí nào.


31. Điều gì xảy ra với giá cả và lượng cân bằng trên thị trường khi cầu tăng và cung không đổi?

A. Giá và lượng cân bằng đều giảm.
B. Giá cân bằng tăng và lượng cân bằng giảm.
C. Giá cân bằng giảm và lượng cân bằng tăng.
D. Giá và lượng cân bằng đều tăng.


32. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của lượng cung khi thu nhập thay đổi.


33. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng.
D. Chi phí điện nước.


34. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là đường như thế nào?

A. Đường cầu dốc xuống.
B. Đường cầu thẳng đứng.
C. Đường cầu nằm ngang.
D. Đường cầu dốc lên.


35. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Có nhiều người bán và nhiều người mua.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Rào cản gia nhập ngành cao.
D. Thông tin hoàn hảo.


36. Thặng dư tiêu dùng là diện tích nằm giữa đường nào và đường nào?

A. Đường cung và đường giá cân bằng.
B. Đường cầu và đường giá cân bằng.
C. Đường cung và đường cầu.
D. Đường chi phí biên và đường giá cân bằng.


37. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?

A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Học phí, chi phí sinh hoạt và tiền lương bị mất khi không đi làm.
C. Học phí và chi phí sách vở.
D. Chi phí sinh hoạt và tiền thuê nhà.


38. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải tiến?

A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung không thay đổi.
C. Đường cung dịch chuyển sang phải.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.


39. Khi chính phủ áp đặt giá trần thấp hơn giá cân bằng, điều gì có thể xảy ra?

A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Không có tác động đến thị trường.


40. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.


41. Điều gì sẽ xảy ra với thặng dư sản xuất nếu giá thị trường tăng?

A. Thặng dư sản xuất giảm.
B. Thặng dư sản xuất không đổi.
C. Thặng dư sản xuất tăng.
D. Không thể xác định.


42. Đường bàng quan biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có cùng mức độ thỏa mãn.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được với một mức chi phí nhất định.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có cùng giá trị.


43. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng điều gì sẽ xảy ra khi tăng dần một yếu tố đầu vào (trong khi các yếu tố khác không đổi)?

A. Tổng sản lượng sẽ giảm.
B. Năng suất cận biên của yếu tố đầu vào đó sẽ tăng lên.
C. Năng suất cận biên của yếu tố đầu vào đó sẽ giảm xuống.
D. Năng suất trung bình sẽ không đổi.


44. Độ co giãn của cầu theo thu nhập là gì?

A. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cung chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
D. Phần trăm thay đổi trong thu nhập chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.


45. Chi phí biên (Marginal Cost) là gì?

A. Tổng chi phí sản xuất tất cả các đơn vị sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.


46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu của một hàng hóa thông thường?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa đó
C. Giá của hàng hóa liên quan (hàng hóa thay thế hoặc bổ sung)
D. Công nghệ sản xuất hàng hóa đó


47. Khi giá của một hàng hóa X tăng lên, lượng cung của hàng hóa X thường sẽ:

A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không đổi
D. Không thể xác định


48. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Cộng các đường cầu cá nhân theo chiều dọc
B. Cộng các đường cầu cá nhân theo chiều ngang
C. Lấy trung bình các đường cầu cá nhân
D. Nhân các đường cầu cá nhân với nhau


49. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

A. Ấn định giá (Price maker)
B. Chấp nhận giá (Price taker)
C. Điều tiết giá (Price regulator)
D. Thương lượng giá (Price negotiator)


50. Chi phí cận biên (MC) cắt đường chi phí trung bình (ATC) tại điểm:

A. ATC đạt cực đại
B. ATC đạt cực tiểu
C. ATC không đổi
D. ATC bằng 0


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

1. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến đường cầu của một sản phẩm?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

2. Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì xảy ra khi giá thị trường cao hơn giá cân bằng?

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

4. Khái niệm nào sau đây mô tả sự hài lòng hoặc lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ?

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

5. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

6. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

7. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

8. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

9. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

10. Điểm khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

11. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

12. Hàng hóa nào sau đây được coi là hàng hóa công cộng?

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

13. Thặng dư tiêu dùng là gì?

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

14. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

15. Lạm phát là gì?

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì xảy ra với giá cả và lượng cân bằng trên thị trường khi cung tăng lên, trong khi cầu không đổi?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

17. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -2, điều này có nghĩa là gì?

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

18. Đường bàng quan thể hiện điều gì?

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

19. Chi phí trung bình biến đổi (AVC) đạt giá trị tối thiểu tại điểm nào?

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

20. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là đường gì?

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

22. Thặng dư tiêu dùng được định nghĩa là gì?

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

23. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là đặc điểm chính của hàng hóa công cộng?

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

25. Vấn đề "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) trong thị trường bảo hiểm xảy ra khi nào?

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

26. Trong lý thuyết trò chơi, "thế tiến thoái lưỡng nan của người tù" (prisoner's dilemma) minh họa điều gì?

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

27. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

28. Ưu điểm chính của công ty cổ phần (corporation) so với doanh nghiệp tư nhân (sole proprietorship) là gì?

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì xảy ra với tiền lương cân bằng và mức việc làm khi cung lao động tăng lên, trong khi cầu lao động không đổi?

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

30. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

31. Điều gì xảy ra với giá cả và lượng cân bằng trên thị trường khi cầu tăng và cung không đổi?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

32. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

33. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

34. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là đường như thế nào?

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

35. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

36. Thặng dư tiêu dùng là diện tích nằm giữa đường nào và đường nào?

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

37. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

38. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải tiến?

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

39. Khi chính phủ áp đặt giá trần thấp hơn giá cân bằng, điều gì có thể xảy ra?

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

40. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

41. Điều gì sẽ xảy ra với thặng dư sản xuất nếu giá thị trường tăng?

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

42. Đường bàng quan biểu thị điều gì?

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

43. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng điều gì sẽ xảy ra khi tăng dần một yếu tố đầu vào (trong khi các yếu tố khác không đổi)?

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

44. Độ co giãn của cầu theo thu nhập là gì?

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

45. Chi phí biên (Marginal Cost) là gì?

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu của một hàng hóa thông thường?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

47. Khi giá của một hàng hóa X tăng lên, lượng cung của hàng hóa X thường sẽ:

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

48. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

49. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

50. Chi phí cận biên (MC) cắt đường chi phí trung bình (ATC) tại điểm: