Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Yếu tố nào sau đây *không* phải là một yếu tố quyết định đến cầu của một hàng hóa?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa liên quan
C. Công nghệ sản xuất hàng hóa
D. Thị hiếu của người tiêu dùng


2. Độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -2. Nếu giá hàng hóa đó tăng lên 10%, lượng cầu sẽ thay đổi như thế nào?

A. Tăng 20%
B. Giảm 20%
C. Tăng 5%
D. Giảm 5%


3. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi chi phí sản xuất hàng hóa đó tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải
B. Đường cung dịch chuyển sang trái
C. Đường cung không đổi
D. Đường cung trở nên dốc hơn


4. Trạng thái cân bằng thị trường xảy ra khi:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung
C. Lượng cung bằng lượng cầu
D. Giá cả đạt mức tối đa


5. Thặng dư tiêu dùng là:

A. Phần chênh lệch giữa giá người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thị trường thực tế
B. Phần chênh lệch giữa giá thị trường thực tế và chi phí sản xuất của nhà cung cấp
C. Tổng giá trị hàng hóa mà người tiêu dùng mua
D. Lợi nhuận của nhà sản xuất


6. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
B. Thị trường độc quyền
C. Thị trường độc quyền tập đoàn
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền


7. Chi phí cố định trung bình (AFC) thường có xu hướng:

A. Tăng khi sản lượng tăng
B. Giảm khi sản lượng tăng
C. Không đổi khi sản lượng tăng
D. Ban đầu giảm sau đó tăng khi sản lượng tăng


8. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào
B. Năng suất cận biên của yếu tố đầu vào sẽ giảm dần khi tăng dần lượng yếu tố đó, trong khi các yếu tố khác không đổi
C. Chi phí cận biên sẽ tăng khi sản lượng tăng
D. Lợi nhuận sẽ giảm khi tăng sản lượng


9. Đường đồng ích (Indifference Curve) biểu diễn:

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng một mức độ thỏa mãn cho người tiêu dùng
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa
D. Mối quan hệ giữa chi phí và sản lượng của một doanh nghiệp


10. Chi phí cơ hội của việc học đại học là:

A. Học phí và chi phí sinh hoạt
B. Học phí, chi phí sinh hoạt và tiền lương mất đi khi không đi làm
C. Học phí và sách vở
D. Chi phí sinh hoạt


11. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho người khác mà không phải trả tiền
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho người khác mà không được bồi thường
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường
D. Thị trường hoạt động hiệu quả


12. Hàng hóa công cộng có đặc tính nào sau đây?

A. Có tính loại trừ và tính cạnh tranh
B. Không có tính loại trừ và có tính cạnh tranh
C. Có tính loại trừ và không có tính cạnh tranh
D. Không có tính loại trừ và không có tính cạnh tranh


13. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện:

A. Tổng sản lượng tối đa mà một nền kinh tế có thể sản xuất
B. Các kết hợp sản lượng tối đa của hai hàng hóa mà một nền kinh tế có thể sản xuất với nguồn lực và công nghệ hiện có
C. Mức giá cân bằng của hai hàng hóa
D. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được


14. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là:

A. Dốc xuống
B. Dốc lên
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn)
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn)


15. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế vi mô thường được cho là:

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối đa hóa thị phần
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Tối đa hóa phúc lợi xã hội


16. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.


17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi trong lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Sự thay đổi trong lượng cung khi giá thay đổi.
C. Sự thay đổi phần trăm trong lượng cầu khi giá thay đổi 1%.
D. Sự thay đổi phần trăm trong giá khi lượng cầu thay đổi 1%.


18. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi nào?

A. Khi lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Khi lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Khi lượng cung bằng lượng cầu.
D. Khi giá cả đạt mức cao nhất.


19. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm gì?

A. Một số ít người bán và nhiều người mua.
B. Một người bán duy nhất và nhiều người mua.
C. Nhiều người bán và nhiều người mua, sản phẩm đồng nhất.
D. Sản phẩm khác biệt và rào cản gia nhập thị trường cao.


20. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Nhiều doanh nghiệp cạnh tranh.
B. Sản phẩm khác biệt hóa cao.
C. Một doanh nghiệp duy nhất kiểm soát toàn bộ thị trường.
D. Giá cả do thị trường quyết định.


21. Chi phí cố định là gì?

A. Chi phí thay đổi theo mức sản lượng.
B. Chi phí không thay đổi bất kể mức sản lượng.
C. Chi phí chỉ phát sinh trong ngắn hạn.
D. Chi phí trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.


22. Chi phí biến đổi là gì?

A. Chi phí không thay đổi theo sản lượng.
B. Chi phí chỉ phát sinh trong dài hạn.
C. Chi phí thay đổi trực tiếp theo mức sản lượng.
D. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.


23. Lợi thế kinh tế theo quy mô xảy ra khi nào?

A. Chi phí trung bình tăng khi sản lượng tăng.
B. Chi phí trung bình giảm khi sản lượng tăng.
C. Chi phí trung bình không đổi khi sản lượng tăng.
D. Chi phí cận biên lớn hơn chi phí trung bình.


24. Khái niệm "lợi ích" trong kinh tế vi mô đề cập đến điều gì?

A. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.
B. Sự hài lòng hoặc thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn.
D. Giá trị thị trường của sản phẩm.


25. Đường ngân sách thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định và giá cả cho trước.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất.
D. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cung.


26. Ngoại tác tiêu cực xảy ra khi nào?

A. Hoạt động của một người hoặc doanh nghiệp tạo ra lợi ích cho người khác.
B. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
C. Hoạt động của một người hoặc doanh nghiệp gây ra chi phí cho người khác mà họ không phải trả.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả.


27. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.


28. Thất bại thị trường xảy ra khi nào?

A. Thị trường hoạt động hiệu quả và phân bổ nguồn lực tối ưu.
B. Giá cả thị trường phản ánh chính xác chi phí và lợi ích xã hội.
C. Thị trường không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, dẫn đến lãng phí hoặc phân bổ không tối ưu.
D. Chính phủ không can thiệp vào thị trường.


29. Giá trần là gì và mục đích của nó là gì?

A. Giá tối thiểu mà người bán được phép bán, nhằm bảo vệ người bán.
B. Giá tối đa mà người mua phải trả, nhằm bảo vệ người mua.
C. Giá cân bằng thị trường.
D. Giá được quyết định bởi doanh nghiệp độc quyền.


30. Thuế đánh vào hàng hóa và dịch vụ thường ảnh hưởng đến điều gì?

A. Chỉ người bán chịu gánh nặng thuế.
B. Chỉ người mua chịu gánh nặng thuế.
C. Cả người mua và người bán đều chia sẻ gánh nặng thuế, tùy thuộc vào độ co giãn của cung và cầu.
D. Thuế không ảnh hưởng đến thị trường.


31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, các yếu tố khác không đổi?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trị
D. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần


32. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải
C. Đường cầu không đổi
D. Giá và lượng cầu di chuyển dọc theo đường cầu


33. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi
D. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi


34. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -0.5, cầu sản phẩm này được gọi là gì?

A. Cầu co giãn
B. Cầu không co giãn
C. Cầu co giãn đơn vị
D. Cầu hoàn toàn co giãn


35. Thặng dư tiêu dùng là gì?

A. Khoản tiền mà người bán nhận được vượt quá chi phí sản xuất
B. Khoản tiền mà người mua sẵn lòng trả nhưng thực tế không phải trả
C. Tổng giá trị sản phẩm được sản xuất ra
D. Chi phí cơ hội của việc tiêu dùng một hàng hóa


36. Chi phí cận biên (MC) là gì?

A. Tổng chi phí sản xuất
B. Chi phí cố định bình quân
C. Chi phí biến đổi bình quân
D. Chi phí tăng thêm khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm


37. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?

A. Khi doanh thu cận biên (MR) bằng 0
B. Khi chi phí cận biên (MC) bằng 0
C. Khi doanh thu cận biên (MR) bằng chi phí cận biên (MC)
D. Khi tổng doanh thu (TR) lớn nhất


38. Đâu là đặc điểm của thị trường độc quyền?

A. Có nhiều người bán và nhiều người mua
B. Sản phẩm đồng nhất
C. Có một người bán duy nhất
D. Doanh nghiệp không có quyền lực thị trường


39. Giá trần (price ceiling) là gì?

A. Mức giá tối thiểu mà người bán được phép bán
B. Mức giá tối đa mà người bán được phép bán
C. Giá cân bằng trên thị trường
D. Giá mà chính phủ khuyến khích người bán bán


40. Giá sàn (price floor) thường được áp dụng để làm gì?

A. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi giá quá cao
B. Bảo vệ người sản xuất khỏi giá quá thấp
C. Ổn định giá cả trên thị trường
D. Tăng lượng cung hàng hóa


41. Lợi ích cận biên giảm dần (diminishing marginal utility) nghĩa là gì?

A. Tổng lợi ích giảm dần khi tiêu dùng thêm hàng hóa
B. Lợi ích tăng thêm từ việc tiêu dùng mỗi đơn vị hàng hóa bổ sung giảm dần
C. Giá trị của hàng hóa giảm dần theo thời gian
D. Chi phí sản xuất hàng hóa tăng dần


42. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức lợi ích như nhau cho người tiêu dùng
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa
D. Chi phí sản xuất khác nhau của các doanh nghiệp


43. Ngoại tác tiêu cực (negative externality) xảy ra khi nào?

A. Một hoạt động kinh tế tạo ra lợi ích cho bên thứ ba
B. Chi phí sản xuất tư nhân lớn hơn chi phí xã hội
C. Chi phí xã hội lớn hơn chi phí sản xuất tư nhân
D. Lợi ích xã hội lớn hơn lợi ích tư nhân


44. Ví dụ nào sau đây là hàng hóa công cộng (public good)?

A. Bánh mì
B. Dịch vụ cắt tóc
C. Quốc phòng
D. Điện thoại di động


45. Trong mô hình đường cong Phillips, có mối quan hệ nghịch biến giữa yếu tố kinh tế vĩ mô nào?

A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Lãi suất và đầu tư
C. Tổng cung và tổng cầu
D. Tiết kiệm và đầu tư


46. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi cầu tăng và cung không đổi?

A. Giá cân bằng giảm, sản lượng cân bằng tăng.
B. Giá cân bằng tăng, sản lượng cân bằng giảm.
C. Giá và sản lượng cân bằng đều tăng.
D. Giá và sản lượng cân bằng đều giảm.


47. Hệ số co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào?

A. Tỷ lệ phần trăm thay đổi của giá chia cho tỷ lệ phần trăm thay đổi của lượng cầu.
B. Tỷ lệ phần trăm thay đổi của lượng cầu chia cho tỷ lệ phần trăm thay đổi của giá.
C. Thay đổi tuyệt đối của lượng cầu chia cho thay đổi tuyệt đối của giá.
D. Thay đổi tuyệt đối của giá chia cho thay đổi tuyệt đối của lượng cầu.


48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

A. Ấn định giá (price maker).
B. Chấp nhận giá (price taker).
C. Điều khiển giá (price controller).
D. Thương lượng giá (price negotiator).


49. Chi phí cận biên (Marginal Cost - MC) thể hiện điều gì?

A. Tổng chi phí sản xuất trung bình cho mỗi đơn vị sản phẩm.
B. Chi phí tăng thêm khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
C. Tổng chi phí cố định chia cho sản lượng.
D. Tổng chi phí biến đổi chia cho sản lượng.


50. Đường đẳng ích (Indifference Curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có khả năng mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích nhất.
D. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa.


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

1. Yếu tố nào sau đây *không* phải là một yếu tố quyết định đến cầu của một hàng hóa?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

2. Độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -2. Nếu giá hàng hóa đó tăng lên 10%, lượng cầu sẽ thay đổi như thế nào?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

3. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi chi phí sản xuất hàng hóa đó tăng lên?

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

4. Trạng thái cân bằng thị trường xảy ra khi:

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

5. Thặng dư tiêu dùng là:

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

6. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

7. Chi phí cố định trung bình (AFC) thường có xu hướng:

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

8. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

9. Đường đồng ích (Indifference Curve) biểu diễn:

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

10. Chi phí cơ hội của việc học đại học là:

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

11. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

12. Hàng hóa công cộng có đặc tính nào sau đây?

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

13. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện:

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

14. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là:

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

15. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế vi mô thường được cho là:

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

16. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

18. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi nào?

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

19. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm gì?

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

20. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

21. Chi phí cố định là gì?

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

22. Chi phí biến đổi là gì?

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

23. Lợi thế kinh tế theo quy mô xảy ra khi nào?

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

24. Khái niệm "lợi ích" trong kinh tế vi mô đề cập đến điều gì?

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

25. Đường ngân sách thể hiện điều gì?

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

26. Ngoại tác tiêu cực xảy ra khi nào?

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

27. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

28. Thất bại thị trường xảy ra khi nào?

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

29. Giá trần là gì và mục đích của nó là gì?

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

30. Thuế đánh vào hàng hóa và dịch vụ thường ảnh hưởng đến điều gì?

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, các yếu tố khác không đổi?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

32. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, các yếu tố khác không đổi?

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

33. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

34. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -0.5, cầu sản phẩm này được gọi là gì?

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

35. Thặng dư tiêu dùng là gì?

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

36. Chi phí cận biên (MC) là gì?

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

37. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

38. Đâu là đặc điểm của thị trường độc quyền?

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

39. Giá trần (price ceiling) là gì?

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

40. Giá sàn (price floor) thường được áp dụng để làm gì?

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

41. Lợi ích cận biên giảm dần (diminishing marginal utility) nghĩa là gì?

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

42. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

43. Ngoại tác tiêu cực (negative externality) xảy ra khi nào?

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

44. Ví dụ nào sau đây là hàng hóa công cộng (public good)?

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

45. Trong mô hình đường cong Phillips, có mối quan hệ nghịch biến giữa yếu tố kinh tế vĩ mô nào?

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

46. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi cầu tăng và cung không đổi?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

47. Hệ số co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào?

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

49. Chi phí cận biên (Marginal Cost - MC) thể hiện điều gì?

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

50. Đường đẳng ích (Indifference Curve) thể hiện điều gì?