1. Sự khác biệt chính giữa chuẩn mực kế toán dựa trên nguyên tắc (principle-based) và chuẩn mực kế toán dựa trên quy tắc (rule-based) là gì?
A. Chuẩn mực dựa trên nguyên tắc chi tiết hơn và cụ thể hơn chuẩn mực dựa trên quy tắc.
B. Chuẩn mực dựa trên quy tắc tập trung vào bản chất kinh tế của giao dịch, trong khi chuẩn mực dựa trên nguyên tắc tập trung vào hình thức pháp lý.
C. Chuẩn mực dựa trên nguyên tắc cung cấp hướng dẫn rộng hơn và linh hoạt hơn, trong khi chuẩn mực dựa trên quy tắc chi tiết và cụ thể hơn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại chuẩn mực này.
2. Thách thức lớn nhất trong việc áp dụng IFRS ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?
A. Chi phí chuyển đổi sang IFRS quá thấp.
B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao về IFRS và hệ thống pháp lý, cơ sở hạ tầng hỗ trợ việc áp dụng.
C. Doanh nghiệp ở các nước đang phát triển đã quen với IFRS.
D. Không có sự khác biệt giữa VAS và IFRS.
3. Trong kiểm toán báo cáo tài chính theo IFRS, kiểm toán viên cần đặc biệt chú trọng đến điều gì liên quan đến `xét đoán chuyên môn′ (professional judgment) của ban quản lý?
A. Kiểm toán viên không cần quan tâm đến xét đoán chuyên môn của ban quản lý.
B. Đánh giá tính hợp lý và cơ sở của các xét đoán chuyên môn của ban quản lý, vì IFRS dựa trên nguyên tắc và đòi hỏi xét đoán đáng kể trong việc áp dụng.
C. Chỉ cần kiểm tra tính chính xác về mặt số học của báo cáo tài chính.
D. Yêu cầu ban quản lý tuân thủ tuyệt đối theo quy tắc, không được phép xét đoán.
4. Theo IFRS 15 - Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng.
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
D. Khi hàng hóa được sản xuất xong.
5. IFRS 1 - Áp dụng lần đầu IFRS, mục đích chính của chuẩn mực này là gì?
A. Sửa đổi các chuẩn mực IFRS hiện hành.
B. Hướng dẫn các doanh nghiệp lần đầu tiên áp dụng IFRS để đảm bảo báo cáo tài chính có thể so sánh được qua các thời kỳ và với các doanh nghiệp khác.
C. Thay thế hoàn toàn các chuẩn mực kế toán quốc gia.
D. Áp dụng IFRS cho tất cả các doanh nghiệp trên thế giới.
6. Theo IAS 2 - Hàng tồn kho, phương pháp giá trị nào KHÔNG được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO).
B. Phương pháp bình quân gia quyền.
C. Phương pháp giá thành chuẩn.
D. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out).
7. Theo IAS 16 - Tài sản, nhà xưởng và thiết bị, chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt tài sản.
B. Chi phí chuẩn bị mặt bằng.
C. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành tài sản.
D. Chi phí tháo dỡ và di dời tài sản khi hết thời gian sử dụng (ước tính ban đầu).
8. IAS 33 - Lãi trên cổ phiếu, mục đích chính của việc trình bày thông tin lãi trên cổ phiếu (EPS) là gì?
A. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thước đo về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trên cơ sở mỗi cổ phần.
C. Xác định giá trị thị trường của cổ phiếu.
D. Tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
9. Phương pháp kế toán vốn chủ sở hữu (equity method) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi nhà đầu tư có quyền kiểm soát bên nhận đầu tư.
B. Khi nhà đầu tư có ảnh hưởng đáng kể đối với bên nhận đầu tư.
C. Khi nhà đầu tư chỉ có đầu tư nhỏ và không có ảnh hưởng đáng kể.
D. Khi bên nhận đầu tư hoạt động trong cùng ngành nghề kinh doanh với nhà đầu tư.
10. IFRS 9 - Công cụ tài chính phân loại tài sản tài chính dựa trên yếu tố nào?
A. Mô hình kinh doanh của doanh nghiệp để quản lý tài sản tài chính và đặc điểm dòng tiền theo hợp đồng của tài sản tài chính.
B. Loại hình doanh nghiệp nắm giữ tài sản tài chính.
C. Thị trường giao dịch tài sản tài chính.
D. Thời gian đáo hạn của tài sản tài chính.
11. Một công ty có trụ sở tại Việt Nam, lập báo cáo tài chính theo VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam), muốn phát hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán London. Điều gì có thể là yêu cầu liên quan đến báo cáo tài chính?
A. Chỉ cần sử dụng VAS, không cần thay đổi.
B. Phải chuyển đổi báo cáo tài chính sang IFRS hoặc US GAAP để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
C. Có thể sử dụng VAS hoặc IFRS tùy chọn.
D. Không có yêu cầu đặc biệt về chuẩn mực kế toán.
12. Điều nào sau đây là một đặc điểm định tính cơ bản của thông tin tài chính theo Khuôn khổ khái niệm của IFRS?
A. Tính so sánh.
B. Tính kịp thời.
C. Tính trọng yếu.
D. Tính trung thực (faithful representation).
13. IAS 37 - Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng, định nghĩa `dự phòng′ là gì?
A. Nghĩa vụ hiện tại (phát sinh từ các sự kiện đã qua) mà có khả năng xảy ra dòng tiền ra để thanh toán và giá trị có thể ước tính một cách đáng tin cậy.
B. Nghĩa vụ có thể phát sinh từ các sự kiện đã qua nhưng sự tồn tại của nghĩa vụ đó chỉ được xác nhận bởi sự kiện không chắc chắn trong tương lai.
C. Tài sản có thể phát sinh từ các sự kiện đã qua nhưng sự tồn tại của tài sản đó chỉ được xác nhận bởi sự kiện không chắc chắn trong tương lai.
D. Khoản nợ chắc chắn và có giá trị xác định.
14. IAS 1 - Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bộ báo cáo tài chính đầy đủ theo IFRS?
A. Bảng Cân đối Kế toán.
B. Báo cáo Kết quả Kinh doanh và Thu nhập toàn diện khác.
C. Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo Quản trị.
15. Trong kế toán quốc tế, khái niệm `bản chất kinh tế` (substance over form) có ý nghĩa gì?
A. Hình thức pháp lý của giao dịch quan trọng hơn bản chất kinh tế.
B. Báo cáo tài chính nên phản ánh bản chất kinh tế của giao dịch, sự kiện, không chỉ dựa trên hình thức pháp lý.
C. Các giao dịch nên được ghi nhận theo hình thức pháp lý đơn giản nhất.
D. Bản chất kinh tế của giao dịch luôn trùng khớp với hình thức pháp lý.
16. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `chuyển đổi báo cáo tài chính′ (translation) khác với `tái diễn đạt báo cáo tài chính′ (restatement) như thế nào?
A. Chuyển đổi báo cáo tài chính là thay đổi chuẩn mực kế toán, còn tái diễn đạt là thay đổi đơn vị tiền tệ.
B. Chuyển đổi báo cáo tài chính là trình bày báo cáo tài chính từ một đơn vị tiền tệ sang đơn vị tiền tệ khác, trong khi tái diễn đạt là điều chỉnh báo cáo tài chính để tuân thủ một bộ chuẩn mực kế toán khác.
C. Chuyển đổi báo cáo tài chính chỉ áp dụng cho công ty con, còn tái diễn đạt áp dụng cho công ty mẹ.
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.
17. Ưu điểm chính của việc áp dụng IFRS là gì đối với các công ty đa quốc gia?
A. Tăng chi phí lập báo cáo tài chính.
B. Giảm tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các công ty con ở các quốc gia khác nhau.
C. Nâng cao tính minh bạch và so sánh được của báo cáo tài chính trên toàn cầu, giúp tiếp cận vốn quốc tế dễ dàng hơn.
D. Giảm sự can thiệp của kiểm toán viên độc lập.
18. Vấn đề đạo đức nào sau đây có thể phát sinh trong kế toán quốc tế?
A. Tuân thủ luật pháp quốc gia.
B. Xung đột lợi ích do khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
C. Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại.
D. Giao tiếp hiệu quả với kiểm toán viên.
19. IFRS 16 - Thuê tài sản, phân loại thuê tài sản thành mấy loại chính?
A. Một loại: thuê hoạt động.
B. Hai loại: thuê hoạt động và thuê tài chính.
C. Ba loại: thuê hoạt động, thuê tài chính và thuê mua trả chậm.
D. Không phân loại thuê tài sản.
20. Theo IFRS 10 - Báo cáo tài chính hợp nhất, yếu tố quyết định để xác định quyền kiểm soát đối với một bên nhận đầu tư là gì?
A. Sở hữu trên 50% quyền biểu quyết.
B. Khả năng chi phối các chính sách tài chính và hoạt động của bên nhận đầu tư.
C. Có mối quan hệ kinh tế thân thiết với bên nhận đầu tư.
D. Đầu tư một lượng vốn lớn vào bên nhận đầu tư.
21. Nhược điểm tiềm ẩn của việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế là gì đối với một quốc gia?
A. Giảm sự hiểu biết của nhà đầu tư về báo cáo tài chính.
B. Chi phí chuyển đổi và đào tạo để áp dụng IFRS có thể đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
C. Tăng tính linh hoạt trong việc lập báo cáo tài chính.
D. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào chuẩn mực kế toán.
22. IASB (Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) có vai trò chính là gì?
A. Thực thi các chuẩn mực kế toán quốc tế trên toàn cầu.
B. Phát triển và ban hành các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).
C. Kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty đa quốc gia.
D. Đào tạo kế toán viên quốc tế về IFRS.
23. IAS 7 - Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua hàng tồn kho.
B. Thanh toán lương cho nhân viên.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Trả cổ tức cho cổ đông.
24. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) theo IFRS được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Giá mà một doanh nghiệp mong muốn nhận được khi bán một tài sản trong điều kiện thị trường bất lợi.
B. Giá mà một doanh nghiệp phải trả để mua một tài sản tương tự trong giao dịch bắt buộc.
C. Giá sẽ nhận được khi bán một tài sản hoặc sẽ phải trả để chuyển giao một khoản nợ phải trả trong một giao dịch có tổ chức giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường.
D. Giá trị sổ sách của tài sản hoặc nợ phải trả được ghi nhận trong báo cáo tài chính.
25. So với VAS, IFRS thường có xu hướng nhấn mạnh hơn vào yếu tố nào trong báo cáo tài chính?
A. Tính tuân thủ theo luật định.
B. Tính thận trọng.
C. Tính trung thực và trình bày hợp lý (true and fair view).
D. Tính nhất quán qua các kỳ.
26. Trong hợp nhất báo cáo tài chính, mục đích của việc loại trừ các giao dịch nội bộ tập đoàn là gì?
A. Để tăng doanh thu và lợi nhuận hợp nhất.
B. Để phản ánh tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất, loại bỏ ảnh hưởng của các giao dịch giữa các đơn vị trong tập đoàn.
C. Để đơn giản hóa quy trình hợp nhất báo cáo tài chính.
D. Để che giấu các giao dịch giữa các đơn vị trong tập đoàn.
27. Theo IAS 38 - Tài sản vô hình, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để ghi nhận một tài sản vô hình được tạo ra từ nội bộ?
A. Tính khả thi về kỹ thuật để hoàn thành tài sản vô hình để có thể sử dụng hoặc bán.
B. Ý định hoàn thành tài sản vô hình để sử dụng hoặc bán.
C. Khả năng sử dụng hoặc bán tài sản vô hình.
D. Sự tồn tại của thị trường hoạt động cho tài sản vô hình tương tự.
28. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản trên Bảng Cân đối Kế toán theo Khuôn khổ Khái niệm?
A. Khi doanh nghiệp có quyền kiểm soát nguồn lực đó do các sự kiện trong quá khứ và dự kiến lợi ích kinh tế trong tương lai có thể phát sinh từ nguồn lực đó.
B. Khi doanh nghiệp sở hữu hợp pháp nguồn lực đó.
C. Khi giá trị của nguồn lực có thể đo lường một cách đáng tin cậy.
D. Khi nguồn lực được mua bằng tiền mặt.
29. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ đơn vị tiền tệ chức năng sang đơn vị tiền tệ trình bày khác, tỷ giá hối đoái nào thường được sử dụng cho các khoản mục trong Bảng Cân đối Kế toán?
A. Tỷ giá hối đoái bình quân trong kỳ.
B. Tỷ giá hối đoái cuối kỳ (tại ngày kết thúc kỳ báo cáo).
C. Tỷ giá hối đoái lịch sử (tại ngày giao dịch).
D. Tỷ giá hối đoái do ban quản lý lựa chọn.
30. Mục tiêu chính của việc hài hòa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu sự khác biệt trong các báo cáo tài chính trên toàn cầu.
C. Tối đa hóa sự phức tạp của báo cáo tài chính quốc tế.
D. Tạo ra nhiều chuẩn mực kế toán khác nhau cho mỗi quốc gia.