Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

1. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam nhờ bờ biển dài?

A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng hạt nhân.

2. Ô nhiễm môi trường được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Sự thay đổi thời tiết bất thường do biến đổi khí hậu.
B. Sự suy giảm tầng ozone do khí thải công nghiệp.
C. Sự biến đổi các thành phần môi trường, gây ảnh hưởng xấu đến con người và sinh vật.
D. Hiện tượng Trái Đất nóng lên do hiệu ứng nhà kính.

3. Khái niệm `kinh tế tuần hoàn′ (circular economy) nhấn mạnh vào:

A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên để tạo vòng tuần hoàn khép kín.
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Sử dụng năng lượng hóa thạch là nguồn năng lượng chính.

4. Chất thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng vì:

A. Chúng dễ dàng phân hủy trong môi trường tự nhiên.
B. Chúng có thể tái chế hoàn toàn và dễ dàng.
C. Chúng tồn tại rất lâu trong môi trường và khó phân hủy sinh học.
D. Chúng không gây hại cho sinh vật biển.

5. Thuật ngữ `dấu chân sinh thái′ (ecological footprint) dùng để chỉ:

A. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ CO2.
B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một cá nhân hoặc cộng đồng.
C. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng do ô nhiễm.
D. Lượng chất thải nhựa trung bình một người thải ra mỗi năm.

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông?

A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cơ giới.
C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
D. Phát triển xe điện và các phương tiện sử dụng năng lượng sạch.

7. Chất CFC (Chlorofluorocarbon) gây hại cho tầng ozone chủ yếu được sử dụng trong:

A. Sản xuất phân bón hóa học.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.
D. Sản xuất xi măng.

8. Loại ô nhiễm nào thường gây ra hiện tượng `thủy triều đỏ`?

A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm nhiệt.
C. Ô nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật.
D. Ô nhiễm dinh dưỡng (chất thải nông nghiệp và sinh hoạt).

9. Đâu KHÔNG phải là một nguồn gây ô nhiễm nước chính?

A. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý.
B. Khí thải từ các nhà máy nhiệt điện.
C. Phân bón hóa học và thuốc trừ sâu từ nông nghiệp.
D. Rò rỉ dầu từ các tàu chở dầu.

10. Khí nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây mưa axit?

A. Khí CO2.
B. Khí CH4.
C. Khí SO2 và NOx.
D. Khí O2.

11. Nguyên tắc `3R′ trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của:

A. Reduce, Reuse, Recycle.
B. Remove, Replace, Restore.
C. Regulate, Restrict, Revise.
D. Renew, Replant, Revive.

12. Trong quản lý rủi ro môi trường, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được thực hiện ở giai đoạn nào?

A. Sau khi dự án đã đi vào hoạt động.
B. Trong giai đoạn lập kế hoạch và thiết kế dự án.
C. Trong quá trình xây dựng dự án.
D. Khi có sự cố môi trường xảy ra.

13. Công ước quốc tế nào tập trung vào việc bảo vệ tầng ozone?

A. Công ước Kyoto.
B. Nghị định thư Montreal.
C. Hiệp định Paris.
D. Công ước Ramsar.

14. Biện pháp công nghệ nào sau đây được sử dụng để xử lý khí thải công nghiệp chứa SO2?

A. Lọc bụi tĩnh điện.
B. Hấp thụ bằng dung dịch kiềm.
C. Xử lý bằng tia UV.
D. Phương pháp sinh học (bể biogas).

15. Ô nhiễm ánh sáng là loại ô nhiễm gây ảnh hưởng chủ yếu đến:

A. Chất lượng đất.
B. Hệ sinh thái biển.
C. Quan sát thiên văn và sinh vật sống về đêm.
D. Chất lượng không khí đô thị.

16. Phát triển bền vững là mô hình phát triển hướng tới mục tiêu nào?

A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, hy sinh tăng trưởng kinh tế.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ con người.

17. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm đất do chất thải rắn sinh hoạt?

A. Đốt chất thải rắn sinh hoạt.
B. Chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt không phân loại.
C. Tái chế và tái sử dụng chất thải rắn sinh hoạt.
D. Xả chất thải rắn sinh hoạt xuống sông, hồ.

18. Để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa trong đại dương, hành động nào sau đây có hiệu quả nhất ở cấp độ cá nhân?

A. Tăng cường sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
B. Vứt rác nhựa xuống biển.
C. Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần và tăng cường tái chế.
D. Chỉ sử dụng túi nilon màu trắng.

19. Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được dùng để:

A. Đo lượng mưa trung bình hàng năm.
B. Đánh giá mức độ ô nhiễm không khí và cảnh báo sức khỏe cộng đồng.
C. Dự báo thời tiết hàng ngày.
D. Đo độ pH của nước mưa.

20. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng:

A. Nhiệt độ Trái Đất giảm do khí nhà kính hấp thụ nhiệt.
B. Nhiệt độ Trái Đất tăng lên do khí nhà kính giữ nhiệt từ Mặt Trời.
C. Tầng ozone bị thủng do khí nhà kính.
D. Mưa axit gia tăng do khí nhà kính.

21. Loại hình du lịch nào được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn thiên nhiên?

A. Du lịch đại trà (mass tourism).
B. Du lịch sinh thái (ecotourism).
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch biển đảo.

22. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây KHÔNG gián tiếp phụ thuộc vào năng lượng Mặt Trời?

A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng thủy điện.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng sinh khối.

23. Biện pháp nào sau đây mang tính chất phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn là khắc phục?

A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải.
B. Trồng cây xanh đô thị.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch.
D. Nâng cấp hệ thống ống xả khí thải nhà máy.

24. Trong các loại ô nhiễm môi trường, ô nhiễm nào có phạm vi ảnh hưởng rộng nhất trên toàn cầu?

A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm đất.
C. Ô nhiễm ánh sáng.
D. Ô nhiễm không khí (đặc biệt là biến đổi khí hậu).

25. Ảnh hưởng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của biến đổi khí hậu?

A. Nước biển dâng.
B. Gia tăng động đất và núi lửa.
C. Thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán) gia tăng.
D. Thay đổi hệ sinh thái và đa dạng sinh học.

26. Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

A. Độ pH.
B. Độ cứng của nước.
C. Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD).
D. Độ mặn.

27. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường trong sinh hoạt hàng ngày?

A. Sử dụng túi nilon một lần khi đi chợ.
B. Vứt rác bừa bãi nơi công cộng.
C. Tái chế vỏ lon nước ngọt sau khi sử dụng.
D. Đổ dầu ăn đã qua sử dụng xuống cống.

28. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng tiêu cực nhất đến cơ quan nào của con người?

A. Tim mạch.
B. Hệ tiêu hóa.
C. Thính giác.
D. Hệ thần kinh.

29. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ là do:

A. Ô nhiễm nhiệt.
B. Ô nhiễm kim loại nặng.
C. Dư thừa dinh dưỡng (nitrat, phosphat).
D. Ô nhiễm phóng xạ.

30. Nguyên nhân chính gây suy thoái đa dạng sinh học KHÔNG bao gồm:

A. Mất môi trường sống do khai thác rừng và đô thị hóa.
B. Ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí).
C. Biến đổi khí hậu.
D. Hoạt động phun trào núi lửa.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

1. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam nhờ bờ biển dài?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

2. Ô nhiễm môi trường được định nghĩa chính xác nhất là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

3. Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn′ (circular economy) nhấn mạnh vào:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

4. Chất thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng vì:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

5. Thuật ngữ 'dấu chân sinh thái′ (ecological footprint) dùng để chỉ:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

7. Chất CFC (Chlorofluorocarbon) gây hại cho tầng ozone chủ yếu được sử dụng trong:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

8. Loại ô nhiễm nào thường gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ'?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

9. Đâu KHÔNG phải là một nguồn gây ô nhiễm nước chính?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

10. Khí nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây mưa axit?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

11. Nguyên tắc '3R′ trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

12. Trong quản lý rủi ro môi trường, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được thực hiện ở giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

13. Công ước quốc tế nào tập trung vào việc bảo vệ tầng ozone?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

14. Biện pháp công nghệ nào sau đây được sử dụng để xử lý khí thải công nghiệp chứa SO2?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

15. Ô nhiễm ánh sáng là loại ô nhiễm gây ảnh hưởng chủ yếu đến:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

16. Phát triển bền vững là mô hình phát triển hướng tới mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

17. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm đất do chất thải rắn sinh hoạt?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

18. Để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa trong đại dương, hành động nào sau đây có hiệu quả nhất ở cấp độ cá nhân?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

19. Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được dùng để:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

20. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

21. Loại hình du lịch nào được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn thiên nhiên?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

22. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây KHÔNG gián tiếp phụ thuộc vào năng lượng Mặt Trời?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

23. Biện pháp nào sau đây mang tính chất phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn là khắc phục?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

24. Trong các loại ô nhiễm môi trường, ô nhiễm nào có phạm vi ảnh hưởng rộng nhất trên toàn cầu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

25. Ảnh hưởng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

26. Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

27. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường trong sinh hoạt hàng ngày?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

28. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng tiêu cực nhất đến cơ quan nào của con người?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

29. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ là do:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 14

30. Nguyên nhân chính gây suy thoái đa dạng sinh học KHÔNG bao gồm: