Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

1. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm?

A. Xử lý hóa học.
B. Xử lý cơ học.
C. Xử lý sinh học.
D. Xử lý nhiệt.

2. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?

A. Hoạt động nông nghiệp.
B. Khí thải từ các phương tiện giao thông và hoạt động công nghiệp.
C. Phun trào núi lửa.
D. Bão cát từ sa mạc.

3. Loại hình du lịch nào có thể góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm?

A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch mua sắm.

4. Loại chất thải nào sau đây có thời gian phân hủy sinh học lâu nhất trong môi trường tự nhiên?

A. Giấy.
B. Thực phẩm thừa.
C. Nhựa.
D. Vải cotton.

5. Khái niệm `dấu chân sinh thái′ dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ đa dạng sinh học của một khu vực.
B. Lượng khí thải carbon của một quốc gia.
C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
D. Mức độ ô nhiễm tiếng ồn tại một khu dân cư.

6. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

A. Thực vật.
B. Động vật hoang dã và con người.
C. Các công trình kiến trúc.
D. Đất đai.

7. Hậu quả nào KHÔNG phải do ô nhiễm đất gây ra?

A. Giảm năng suất cây trồng.
B. Ô nhiễm nguồn nước ngầm.
C. Suy thoái đa dạng sinh học đất.
D. Lỗ thủng tầng ozone.

8. Để đánh giá chất lượng nước sông, hồ, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

A. Chỉ số tiếng ồn (dB).
B. Chỉ số chất lượng không khí (AQI).
C. Chỉ số chất lượng nước (WQI).
D. Chỉ số tia cực tím (UV index).

9. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?

A. Tăng cường đốt rác thải nhựa.
B. Sử dụng nhựa một lần nhiều hơn.
C. Giảm thiểu sử dụng và tăng cường tái chế nhựa.
D. Chôn lấp nhựa ở những khu vực xa dân cư.

10. Hiện tượng `đảo nhiệt đô thị` (urban heat island effect) là một dạng của ô nhiễm nào?

A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm ánh sáng.
C. Ô nhiễm nhiệt.
D. Ô nhiễm phóng xạ.

11. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để giảm ô nhiễm không khí đô thị?

A. Hạn chế xe cá nhân và phát triển giao thông công cộng.
B. Xây dựng các nhà máy lọc không khí quy mô lớn.
C. Phun hóa chất để làm sạch không khí.
D. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi thành phố.

12. Chất nào sau đây được xem là tác nhân chính gây mưa acid?

A. CO2 (Carbon dioxide).
B. CH4 (Methane).
C. SO2 (Sulfur dioxide) và NOx (Nitrogen oxides).
D. O3 (Ozone).

13. Nguyên tắc `3R′ (Reduce, Reuse, Recycle) hướng đến mục tiêu chính nào trong quản lý chất thải?

A. Tăng cường đốt chất thải.
B. Giảm thiểu lượng chất thải phát sinh và tối ưu hóa việc tái sử dụng, tái chế.
C. Chôn lấp chất thải một cách an toàn.
D. Xuất khẩu chất thải sang các nước khác.

14. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tràn lan.
C. Tăng cường tuần tra, kiểm soát các nguồn xả thải.
D. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước.

15. Chất gây ô nhiễm nào sau đây thường có nguồn gốc từ hoạt động khai thác khoáng sản và luyện kim?

A. Khí CO2.
B. Kim loại nặng.
C. Bụi mịn PM2.5.
D. Nhựa.

16. Chọn phát biểu SAI về ô nhiễm phóng xạ.

A. Ô nhiễm phóng xạ có thể gây ra các bệnh ung thư và dị tật bẩm sinh.
B. Nguồn gốc chính của ô nhiễm phóng xạ chỉ đến từ các nhà máy điện hạt nhân.
C. Các chất phóng xạ có thể tồn tại rất lâu trong môi trường.
D. Việc thử nghiệm vũ khí hạt nhân là một nguồn gây ô nhiễm phóng xạ.

17. Ô nhiễm môi trường được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Sự thay đổi thời tiết cực đoan.
B. Sự suy giảm tầng ozone.
C. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Sự biến đổi các thành phần môi trường, gây ảnh hưởng xấu đến sinh vật và con người.

18. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ là do loại ô nhiễm nào gây ra?

A. Ô nhiễm nhiệt.
B. Ô nhiễm tiếng ồn.
C. Ô nhiễm dinh dưỡng (nitrat, phosphat).
D. Ô nhiễm phóng xạ.

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tái chế chất thải?

A. Giảm lượng rác thải chôn lấp.
B. Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
C. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành công nghiệp tái chế.
D. Tăng chi phí xử lý chất thải so với chôn lấp.

20. Loại ô nhiễm nào gây ra hiện tượng `thủy triều đỏ`?

A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm ánh sáng.
C. Ô nhiễm nước.
D. Ô nhiễm đất.

21. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả nhất về mặt lâu dài?

A. Xử lý chất thải sau khi đã phát sinh.
B. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
C. Thay đổi công nghệ sản xuất theo hướng thân thiện môi trường và giảm thiểu chất thải.
D. Khắc phục hậu quả ô nhiễm sau khi sự cố xảy ra.

22. Ô nhiễm ánh sáng gây ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của môi trường và sinh vật?

A. Chất lượng không khí.
B. Chu kỳ sinh học và hành vi của sinh vật.
C. Độ pH của đất.
D. Nhiệt độ nước.

23. Ảnh hưởng nào sau đây của ô nhiễm không khí tác động trực tiếp đến sức khỏe con người?

A. Suy giảm tầng ozone.
B. Các bệnh về đường hô hấp và tim mạch.
C. Mưa acid.
D. Biến đổi khí hậu.

24. Công ước quốc tế nào liên quan đến việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính để ứng phó với biến đổi khí hậu?

A. Công ước Ramsar.
B. Công ước CITES.
C. Công ước Kyoto và Thỏa thuận Paris.
D. Công ước Basel.

25. Loại hình ô nhiễm nào thường xảy ra do sự cố tràn dầu?

A. Ô nhiễm phóng xạ.
B. Ô nhiễm nhiệt.
C. Ô nhiễm nước và ô nhiễm đất.
D. Ô nhiễm tiếng ồn.

26. Hiệu ứng nhà kính là hệ quả của loại ô nhiễm nào?

A. Ô nhiễm phóng xạ.
B. Ô nhiễm nhiệt.
C. Ô nhiễm không khí.
D. Ô nhiễm tiếng ồn.

27. Chất ô nhiễm nào sau đây có khả năng tích lũy sinh học (bioaccumulation) trong chuỗi thức ăn?

A. CO2 (Carbon dioxide).
B. Nhựa.
C. Kim loại nặng (như thủy ngân, chì).
D. Tiếng ồn.

28. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo tồn đa dạng sinh học, một yếu tố bị đe dọa bởi ô nhiễm môi trường?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Mở rộng diện tích đô thị hóa.
C. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên và giảm thiểu ô nhiễm.
D. Chỉ tập trung bảo tồn các loài có giá trị kinh tế cao.

29. Loại năng lượng nào sau đây được xem là `năng lượng sạch′ và ít gây ô nhiễm môi trường nhất?

A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng than đá.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng dầu mỏ.

30. Điều gì KHÔNG phải là nguồn gốc của ô nhiễm đất nông nghiệp?

A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
B. Chất thải công nghiệp và khai thác khoáng sản.
C. Khí thải từ giao thông vận tải.
D. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

3. Loại hình du lịch nào có thể góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

4. Loại chất thải nào sau đây có thời gian phân hủy sinh học lâu nhất trong môi trường tự nhiên?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

5. Khái niệm 'dấu chân sinh thái′ dùng để đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

6. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

7. Hậu quả nào KHÔNG phải do ô nhiễm đất gây ra?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

8. Để đánh giá chất lượng nước sông, hồ, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

9. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

10. Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) là một dạng của ô nhiễm nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

11. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để giảm ô nhiễm không khí đô thị?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

12. Chất nào sau đây được xem là tác nhân chính gây mưa acid?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

13. Nguyên tắc '3R′ (Reduce, Reuse, Recycle) hướng đến mục tiêu chính nào trong quản lý chất thải?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

15. Chất gây ô nhiễm nào sau đây thường có nguồn gốc từ hoạt động khai thác khoáng sản và luyện kim?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

16. Chọn phát biểu SAI về ô nhiễm phóng xạ.

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

17. Ô nhiễm môi trường được định nghĩa chính xác nhất là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

18. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ là do loại ô nhiễm nào gây ra?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tái chế chất thải?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

20. Loại ô nhiễm nào gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ'?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

21. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả nhất về mặt lâu dài?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

22. Ô nhiễm ánh sáng gây ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của môi trường và sinh vật?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

23. Ảnh hưởng nào sau đây của ô nhiễm không khí tác động trực tiếp đến sức khỏe con người?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

24. Công ước quốc tế nào liên quan đến việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính để ứng phó với biến đổi khí hậu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

25. Loại hình ô nhiễm nào thường xảy ra do sự cố tràn dầu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

26. Hiệu ứng nhà kính là hệ quả của loại ô nhiễm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

27. Chất ô nhiễm nào sau đây có khả năng tích lũy sinh học (bioaccumulation) trong chuỗi thức ăn?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo tồn đa dạng sinh học, một yếu tố bị đe dọa bởi ô nhiễm môi trường?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

29. Loại năng lượng nào sau đây được xem là 'năng lượng sạch′ và ít gây ô nhiễm môi trường nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì KHÔNG phải là nguồn gốc của ô nhiễm đất nông nghiệp?