1. Trong các loại bánh răng sau, loại bánh răng nào có khả năng truyền chuyển động giữa hai trục vuông góc và không đồng phẳng?
A. Bánh răng trụ răng thẳng
B. Bánh răng trụ răng nghiêng
C. Bánh răng nón
D. Bánh răng trục vít
2. Trong các loại mối ghép sau, mối ghép nào có khả năng tự định tâm tốt nhất?
A. Mối ghép then bằng
B. Mối ghép then hoa
C. Mối ghép côn
D. Mối ghép ren
3. Trong hệ thống thủy lực, chi tiết máy nào đóng vai trò tạo ra áp suất chất lỏng?
A. Van phân phối
B. Xy lanh thủy lực
C. Bơm thủy lực
D. Bộ lọc dầu
4. Đai truyền hình thang được sử dụng phổ biến trong truyền động công nghiệp vì ưu điểm nào sau đây?
A. Khả năng truyền lực lớn ở tốc độ cao
B. Khả năng làm việc êm, ít ồn và giảm rung động
C. Hiệu suất truyền động cao nhất so với các loại đai khác
D. Không yêu cầu bảo dưỡng định kỳ
5. Ưu điểm chính của mối ghép hàn so với mối ghép bulong là gì?
A. Dễ dàng tháo lắp và bảo trì
B. Khả năng chịu tải trọng động tốt hơn
C. Tính kín khít và độ bền cao hơn
D. Giá thành chế tạo rẻ hơn
6. Tại sao mối ghép then lại được sử dụng rộng rãi trong truyền động cơ khí?
A. Dễ dàng tháo lắp và điều chỉnh vị trí tương đối của các chi tiết
B. Khả năng chịu tải trọng va đập tốt
C. Đơn giản, dễ chế tạo và giá thành thấp
D. Đảm bảo độ đồng tâm tuyệt đối giữa trục và chi tiết lắp trên trục
7. Khi thiết kế trục, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo độ bền?
A. Màu sắc bề mặt trục
B. Vật liệu chế tạo và đường kính trục
C. Hình dạng đầu trục
D. Chiều dài tổng thể của trục
8. Lỗi sai phổ biến khi lắp ổ lăn là gì?
A. Sử dụng mỡ bôi trơn quá nhiều
B. Lắp ổ lăn không đúng chiều
C. Gõ trực tiếp lên vòng ngoài hoặc vòng trong khi lắp
D. Chọn sai loại ổ lăn
9. Trong các hệ thống truyền động, tỷ số truyền (transmission ratio) được tính bằng công thức nào?
A. Tỷ số giữa tốc độ đầu ra và tốc độ đầu vào
B. Tỷ số giữa momen xoắn đầu ra và momen xoắn đầu vào
C. Tỷ số giữa công suất đầu ra và công suất đầu vào
D. Tỷ số giữa đường kính puli∕bánh răng đầu vào và đường kính puli∕bánh răng đầu ra
10. Trong các loại lò xo, lò xo xoắn trụ được phân loại dựa trên yếu tố nào?
A. Vật liệu chế tạo
B. Hình dạng tiết diện dây lò xo
C. Hướng xoắn của lò xo
D. Dạng tải trọng tác dụng
11. Phương pháp kiểm tra không phá hủy nào sau đây thường được dùng để phát hiện vết nứt bề mặt trên chi tiết máy bằng thép?
A. Kiểm tra siêu âm
B. Kiểm tra chụp X-quang
C. Kiểm tra từ tính
D. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng
12. Trong hệ thống phanh cơ khí, má phanh (guốc phanh) thường được làm từ vật liệu gì để đảm bảo hệ số ma sát cao và chịu nhiệt tốt?
A. Thép
B. Gang
C. Vật liệu composite ma sát (phíp phanh)
D. Nhôm
13. Loại bulong nào thường được sử dụng trong các mối ghép chịu tải trọng cắt lớn?
A. Bulong thường
B. Bulong cường độ cao
C. Bulong móng
D. Bulong chữ U
14. Trong hệ thống truyền động bằng xích, bước xích (pitch) là gì?
A. Đường kính của con lăn xích
B. Khoảng cách giữa hai chốt xích liên tiếp
C. Chiều rộng của mắt xích
D. Tổng chiều dài của xích
15. Mục đích của việc nhiệt luyện thép trước khi chế tạo chi tiết máy là gì?
A. Để thay đổi màu sắc của thép
B. Để tăng độ cứng, độ bền và cải thiện các tính chất cơ học của thép
C. Để giảm trọng lượng của thép
D. Để làm cho thép dễ gia công hơn
16. Chi tiết máy nào sau đây thường được dùng để khóa chặt các chi tiết trên trục, ngăn chúng xoay tương đối với trục?
A. Vòng hãm
B. Then
C. Chốt
D. Vít cấy
17. Loại ổ lăn nào chịu được tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục tương đương nhau?
A. Ổ bi đỡ
B. Ổ đũa đỡ
C. Ổ bi đỡ chặn
D. Ổ đũa kim
18. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết máy có độ chính xác và độ bóng bề mặt cao?
A. Đúc
B. Rèn
C. Tiện
D. Mài
19. Chi tiết máy nào sau đây dùng để điều chỉnh lực căng của đai trong hệ thống truyền động đai?
A. Bánh căng đai
B. Puli chủ động
C. Puli bị động
D. Khớp nối đai
20. Tại sao cần phải bôi trơn cho các chi tiết máy chuyển động tương đối với nhau?
A. Để tăng ma sát giữa các bề mặt
B. Để giảm ma sát, giảm mài mòn và làm mát các chi tiết
C. Để tăng tiếng ồn khi máy hoạt động
D. Để làm cho chi tiết máy nhanh bị hỏng hơn
21. Chi tiết máy nào sau đây có chức năng chính là biến đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến hoặc ngược lại?
A. Bánh răng côn
B. Trục khuỷu
C. Khớp các đăng
D. Ổ đỡ chặn
22. Chi tiết máy nào sau đây dùng để ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí tại vị trí tiếp xúc giữa các bề mặt?
A. Vòng bi
B. Bánh răng
C. Gioăng (vòng đệm)
D. Then hoa
23. Khi lựa chọn vật liệu cho chi tiết máy chịu mài mòn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Độ bền kéo cao
B. Độ cứng bề mặt cao
C. Độ dẻo dai tốt
D. Khả năng chống ăn mòn hóa học
24. Khớp nối cứng được sử dụng khi nào?
A. Khi cần truyền momen xoắn lớn và có sai lệch trục
B. Khi cần truyền chuyển động với tốc độ thay đổi
C. Khi yêu cầu độ đồng tâm tuyệt đối giữa các trục
D. Khi cần giảm rung động và tiếng ồn
25. Chi tiết máy nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các bộ phận bên trong hộp giảm tốc khỏi bụi bẩn và vật lạ?
A. Vòng phớt chặn dầu
B. Vòng bi
C. Bánh răng
D. Trục
26. Công dụng chính của vòng bi (ổ lăn) trong hệ thống cơ khí là gì?
A. Tăng ma sát để truyền lực
B. Giảm ma sát và hỗ trợ chuyển động quay hoặc tuyến tính
C. Kết nối các chi tiết máy cố định
D. Giảm tiếng ồn rung động
27. Loại mối ghép nào sau đây là mối ghép động?
A. Mối ghép hàn
B. Mối ghép ren
C. Mối ghép then
D. Mối ghép bản lề
28. Chi tiết máy nào sau đây được sử dụng chủ yếu để truyền chuyển động quay và momen xoắn giữa hai trục song song?
A. Ổ lăn
B. Bánh răng trụ
C. Khớp nối
D. Đai truyền
29. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng nhất để chế tạo lò xo chịu tải trọng lớn và làm việc trong môi trường khắc nghiệt?
A. Thép carbon thấp
B. Thép hợp kim crôm-vanadi
C. Nhôm
D. Đồng
30. Khi nào nên sử dụng khớp nối mềm thay vì khớp nối cứng?
A. Khi cần truyền momen xoắn lớn nhất
B. Khi có sai lệch trục giữa các trục cần nối
C. Khi yêu cầu độ đồng tâm tuyệt đối
D. Khi làm việc ở tốc độ quay rất cao