Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

A. Nghiên cứu về chức năng sinh lý của cơ thể sống.
B. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào bình thường.
C. Nghiên cứu về bản chất của bệnh, đặc biệt là những thay đổi về cấu trúc và chức năng do bệnh gây ra.
D. Nghiên cứu về phương pháp điều trị bệnh bằng thuốc.

2. Loại tổn thương tế bào nào sau đây có khả năng hồi phục nếu tác nhân gây hại được loại bỏ kịp thời?

A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
B. Apoptosis
C. Phì đại tế bào (Cellular hypertrophy)
D. Dị sản tế bào (Metaplasia)

3. Hiện tượng viêm cấp tính đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

A. Lympho bào
B. Tế bào Plasma
C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
D. Đại thực bào (Macrophages)

4. Trong quá trình lành thương, loại mô nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc lấp đầy khoảng trống và cung cấp nền tảng cho sự tái tạo mô?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

5. Loại khối u nào sau đây có khả năng xâm lấn và di căn?

A. U lành tính (Benign tumor)
B. U nang
C. U ác tính (Malignant tumor)
D. Polyp

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây viêm?

A. Nhiễm trùng do vi khuẩn
B. Chấn thương vật lý
C. Phản ứng dị ứng
D. Hoạt động thể chất bình thường

7. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ vữa động mạch là gì?

A. Sự tích tụ cholesterol và các tế bào viêm trong thành động mạch
B. Sự co thắt mạch máu do căng thẳng
C. Sự hình thành cục máu đông trong lòng mạch
D. Sự thoái hóa của lớp áo giữa động mạch

8. Trong bệnh lý tiểu đường tuýp 2, cơ chế kháng insulin chủ yếu xảy ra ở mô nào?

A. Mô não
B. Mô cơ và mô mỡ
C. Mô xương
D. Mô biểu mô

9. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư?

A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Sinh thiết và giải phẫu bệnh
C. Chụp X-quang
D. Siêu âm

10. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

A. Căng thẳng kéo dài
B. Chế độ ăn uống nhiều gia vị
C. Nhiễm Helicobacter pylori
D. Sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs

11. Đâu là đặc điểm của hoại tử mỡ (Fat necrosis)?

A. Thường gặp trong bệnh lao
B. Đặc trưng bởi sự hóa lỏng mô
C. Liên quan đến men lipase và sự sapon hóa mỡ
D. Gây ra bởi thiếu máu cục bộ cấp tính

12. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể và lắng đọng tại mô?

A. Phản ứng quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity)
B. Phản ứng quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)
C. Phản ứng quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
D. Phản ứng quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity)

13. Bệnh lý nào sau đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công tế bào myelin của hệ thần kinh trung ương?

A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis)
D. Đột quỵ

14. Hiện tượng ‘thiếu máu cục bộ - tái tưới máu’ (ischemia-reperfusion injury) gây tổn thương tế bào chủ yếu thông qua cơ chế nào?

A. Thiếu glucose
B. Tăng tích tụ lactate
C. Sản xuất ồ ạt các gốc tự do (free radicals)
D. Giảm pH nội bào

15. Loại ung thư nào có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?

A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma
D. Leukemia

16. Trong bệnh hen suyễn, cơ chế bệnh sinh chính gây hẹp đường thở là gì?

A. Phá hủy phế nang
B. Tăng tiết chất nhầy và co thắt phế quản
C. Xơ hóa thành phế quản
D. Viêm màng phổi

17. Hiện tượng ‘áp xe’ (abscess) là một ví dụ của loại viêm nào?

A. Viêm thanh dịch (Serous inflammation)
B. Viêm tơ huyết (Fibrinous inflammation)
C. Viêm mủ (Suppurative/Purulent inflammation)
D. Viêm loét (Ulcerative inflammation)

18. Rối loạn di truyền nào sau đây gây ra sự tích tụ bất thường chất nhầy đặc quánh trong phổi và các cơ quan khác?

A. Bệnh hồng cầu hình liềm (Sickle cell anemia)
B. Bệnh xơ nang (Cystic fibrosis)
C. Bệnh Hemophilia
D. Hội chứng Down

19. Tình trạng ‘tăng sản’ (hyperplasia) khác với ‘phì đại’ (hypertrophy) ở điểm nào?

A. Tăng sản là tăng kích thước tế bào, phì đại là tăng số lượng tế bào
B. Tăng sản là tăng số lượng tế bào, phì đại là tăng kích thước tế bào
C. Tăng sản luôn là tiền ung thư, phì đại thì không
D. Phì đại chỉ xảy ra ở tế bào cơ, tăng sản xảy ra ở các loại tế bào khác

20. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong phản ứng quá mẫn loại IV?

A. Tế bào Mast
B. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
C. Tế bào T
D. Tế bào B

21. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

A. Tăng áp lực thẩm thấu keo trong mạch máu
B. Giảm tính thấm thành mạch máu
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mạch máu và tăng tính thấm thành mạch máu
D. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mạch máu

22. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý ác tính của hệ tạo máu?

A. U lympho Hodgkin (Hodgkin lymphoma)
B. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute myeloid leukemia)
C. Thiếu máu thiếu sắt (Iron deficiency anemia)
D. Đa u tủy xương (Multiple myeloma)

23. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu não?

A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
B. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
C. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)
D. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)

24. Đâu là một ví dụ về dị sản biểu mô (epithelial metaplasia)?

A. Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính
B. Barrett thực quản
C. Phì đại cơ tim
D. Loạn sản cổ tử cung

25. Cơ chế chính gây ra tổn thương tế bào trong nhiễm độc carbon tetrachloride (CCl4) là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein
B. Gây tổn thương DNA trực tiếp
C. Hình thành gốc tự do và tổn thương màng lipid
D. Gây thiếu hụt ATP

26. Loại khối u nào sau đây có khả năng tạo ra hormone và gây ra hội chứng cận ung thư?

A. U tuyến yên lành tính (Benign pituitary adenoma)
B. U mỡ (Lipoma)
C. U xơ tử cung (Uterine fibroid)
D. U thần kinh đệm (Glioma)

27. Hiện tượng ‘loạn sản’ (dysplasia) có ý nghĩa gì trong bệnh lý học?

A. Luôn luôn là ung thư
B. Là một dạng thích nghi lành tính
C. Có thể là tiền ung thư và có nguy cơ tiến triển thành ung thư
D. Chỉ xảy ra ở mô liên kết

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò trong quá trình đông máu?

A. Tiểu cầu (Platelets)
B. Yếu tố đông máu (Clotting factors)
C. Vitamin C
D. Fibrinogen

29. Trong bệnh lý suy tim sung huyết, cơ chế nào gây ra phù phổi?

A. Giảm áp lực thẩm thấu keo trong mạch máu phổi
B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi
C. Tăng tính thấm thành mạch máu phổi do viêm
D. Tắc nghẽn mạch bạch huyết phổi

30. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ protein amyloid bất thường trong các cơ quan?

A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Huntington
D. Bệnh xơ cột bên teo cơ (ALS)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

2. Loại tổn thương tế bào nào sau đây có khả năng hồi phục nếu tác nhân gây hại được loại bỏ kịp thời?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

3. Hiện tượng viêm cấp tính đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

4. Trong quá trình lành thương, loại mô nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc lấp đầy khoảng trống và cung cấp nền tảng cho sự tái tạo mô?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

5. Loại khối u nào sau đây có khả năng xâm lấn và di căn?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây viêm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

7. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ vữa động mạch là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

8. Trong bệnh lý tiểu đường tuýp 2, cơ chế kháng insulin chủ yếu xảy ra ở mô nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

9. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

10. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là đặc điểm của hoại tử mỡ (Fat necrosis)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

12. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể và lắng đọng tại mô?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

13. Bệnh lý nào sau đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công tế bào myelin của hệ thần kinh trung ương?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

14. Hiện tượng ‘thiếu máu cục bộ - tái tưới máu’ (ischemia-reperfusion injury) gây tổn thương tế bào chủ yếu thông qua cơ chế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

15. Loại ung thư nào có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

16. Trong bệnh hen suyễn, cơ chế bệnh sinh chính gây hẹp đường thở là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

17. Hiện tượng ‘áp xe’ (abscess) là một ví dụ của loại viêm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

18. Rối loạn di truyền nào sau đây gây ra sự tích tụ bất thường chất nhầy đặc quánh trong phổi và các cơ quan khác?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

19. Tình trạng ‘tăng sản’ (hyperplasia) khác với ‘phì đại’ (hypertrophy) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

20. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong phản ứng quá mẫn loại IV?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

21. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

22. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý ác tính của hệ tạo máu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

23. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu não?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là một ví dụ về dị sản biểu mô (epithelial metaplasia)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

25. Cơ chế chính gây ra tổn thương tế bào trong nhiễm độc carbon tetrachloride (CCl4) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

26. Loại khối u nào sau đây có khả năng tạo ra hormone và gây ra hội chứng cận ung thư?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

27. Hiện tượng ‘loạn sản’ (dysplasia) có ý nghĩa gì trong bệnh lý học?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò trong quá trình đông máu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

29. Trong bệnh lý suy tim sung huyết, cơ chế nào gây ra phù phổi?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

30. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ protein amyloid bất thường trong các cơ quan?